Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Sinh học 9 học kì 2 (Phần 1)
Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Sinh học 9 học kì 2 (Phần 1)
1. Trong chu trình Nitơ, quá trình chuyển amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+) thành axit nitrơ (HNO2) và sau đó thành axit nitric (HNO3) do nhóm vi khuẩn nào thực hiện?
A. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
B. Vi khuẩn cố định nitơ.
C. Vi khuẩn nitrat hóa.
D. Vi khuẩn hóa tổng hợp.
2. Yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất?
A. Năng lượng hóa học từ các liên kết trong phân tử hữu cơ.
B. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
C. Năng lượng từ các phản ứng phân hạch.
D. Năng lượng điện từ các nguồn tự nhiên.
3. Sự phát sinh biến dị tổ hợp là kết quả của những quá trình nào trong giảm phân?
A. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng và sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
B. Sự nhân đôi ADN và sự phân chia nguyên nhiễm.
C. Sự tiếp hợp và sự nhân đôi ADN.
D. Sự trao đổi chéo và sự nhân đôi ADN.
4. Nếu một đoạn DNA có trình tự 5-ATGCGTAC-3, thì đoạn mARN tương ứng được phiên mã từ mạch khuôn này sẽ có trình tự là bao nhiêu?
A. 5-TACGCAUG-3
B. 5-UACGCAUG-3
C. 3-UACGCAUG-5
D. 5-ATGCGTAC-3
5. Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào có khả năng phân giải xác chết và chất thải hữu cơ tốt nhất?
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Nấm và vi khuẩn.
D. Virut.
6. Loài sinh vật nào sau đây được xếp vào nhóm sinh vật tự dưỡng?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn lam.
C. Giun đất.
D. Cá.
7. Đâu là vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình tổng hợp protein?
A. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
B. Mang thông tin di truyền từ gen đến ribôxôm.
C. Tham gia cấu tạo nên ribôxôm.
D. Hoạt hóa axit amin.
8. Trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được xem là tiền đề quan trọng cho sự xuất hiện của các tế bào sống đầu tiên?
A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ.
B. Sự hình thành các tế bào nhân thực.
C. Sự tiến hóa của quá trình quang hợp.
D. Sự xuất hiện của các sinh vật đa bào.
9. Một quần thể có tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Nếu quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hacđi-Vanhbec, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa sẽ lần lượt là bao nhiêu?
A. 0.36, 0.48, 0.16
B. 0.6, 0.4, 0
C. 0.36, 0.24, 0.16
D. 0.16, 0.48, 0.36
10. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các sinh vật sống?
A. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
B. Sinh trưởng và phát triển.
C. Có khả năng tự tổng hợp mọi chất hữu cơ cần thiết.
D. Cảm ứng với các tác nhân kích thích từ môi trường.
11. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trong ti thể.
C. Trong lục lạp.
D. Trong không bào.
12. Nếu một gen có trình tự mã hóa là 5-ATG-CCG-TAG-3, thì trình tự mARN tương ứng sau phiên mã sẽ là gì (giả sử không có intron)?
A. 5-UAC-GGC-AUC-3
B. 5-AUG-CCG-UAG-3
C. 3-UAC-GGC-AUC-5
D. 3-AUG-CCG-UAG-5
13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp tế bào, yếu tố nào là quan trọng nhất đối với sinh vật hiếu khí?
A. CO2.
B. Oxy (O2).
C. Nước (H2O).
D. Sản phẩm trung gian của quá trình phân giải đường.
14. Cơ chế di truyền học nào sau đây giải thích sự di truyền các tính trạng của bố mẹ cho con cái?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Di truyền liên kết.
D. Quy luật phân li và quy luật phân li độc lập.
15. Sự nhân lên của virus trong tế bào chủ thuộc kiểu hình thức sinh sản nào?
A. Sinh sản vô tính.
B. Sinh sản hữu tính.
C. Nhân lên theo chu trình sinh tan hoặc chu trình tiềm tan.
D. Sinh sản bằng bào tử.