1. Quan điểm của Việt Nam đối với việc giải quyết tranh chấp trên Biển Đông là gì?
A. Sử dụng vũ lực để khẳng định chủ quyền.
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đàm phán, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Phớt lờ mọi tranh chấp.
D. Chỉ chấp nhận giải quyết thông qua các cường quốc.
2. An ninh phi truyền thống là gì?
A. Các mối đe dọa an ninh chỉ xuất phát từ quân sự.
B. Các mối đe dọa an ninh xuất phát từ các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường, công nghệ, văn hóa, thông tin.
C. Các mối đe dọa an ninh chỉ liên quan đến biên giới quốc gia.
D. Các mối đe dọa an ninh chỉ do các quốc gia khác gây ra.
3. Một trong những âm mưu, thủ đoạn diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch chống Việt Nam là gì?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế, đầu tư vào Việt Nam.
B. Kích động tư tưởng bất mãn, đòi đa nguyên, đa đảng, xuyên tạc chủ nghĩa xã hội.
C. Hỗ trợ Việt Nam phát triển khoa học công nghệ.
D. Tổ chức các hội nghị quốc tế về bảo vệ môi trường tại Việt Nam.
4. Nhiệm vụ nào sau đây không thuộc nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân trong thời bình?
A. Sẵn sàng chiến đấu, phòng chống địch xâm lược.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang, huấn luyện sẵn sàng chiến đấu.
C. Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế - xã hội.
D. Tổ chức các hoạt động biểu diễn văn hóa, văn nghệ phục vụ nhân dân.
5. Khi tham gia giao thông, hành vi nào thể hiện ý thức chấp hành pháp luật và đảm bảo an ninh trật tự?
A. Vượt đèn đỏ để đến nơi kịp giờ.
B. Lái xe khi đã uống rượu, bia.
C. Đội mũ bảo hiểm và tuân thủ các quy tắc giao thông.
D. Sử dụng điện thoại di động khi đang lái xe.
6. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, công dân nam đủ bao nhiêu tuổi thì phải thực hiện nghĩa vụ quân sự?
A. Từ 16 đến 25 tuổi.
B. Từ 18 đến 27 tuổi.
C. Từ 20 đến 30 tuổi.
D. Từ 18 đến 25 tuổi.
7. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố quyết định đến thắng lợi trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
A. Quy mô quân đội và số lượng vũ khí hiện đại.
B. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân và sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
C. Sự hỗ trợ từ các quốc gia đồng minh.
D. Khả năng phòng thủ công nghệ cao.
8. Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng đối với Việt Nam và khu vực bởi vì:
A. Đây là vùng biển có nhiều tài nguyên khoáng sản chưa được khai thác.
B. Là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, có ý nghĩa kinh tế và quốc phòng.
C. Là nơi diễn ra nhiều hoạt động du lịch biển hấp dẫn.
D. Chỉ có ý nghĩa đối với việc đánh bắt hải sản của ngư dân Việt Nam.
9. Trách nhiệm của học sinh trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Chỉ cần học tập tốt các môn học văn hóa.
B. Tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và phòng chống tệ nạn xã hội.
C. Nghiên cứu, học tập, rèn luyện sức khỏe và tinh thần sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc.
D. Chỉ tham gia khi có lệnh gọi nhập ngũ.
10. Đâu là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh mạng quốc gia?
A. Tăng cường đầu tư vào các thiết bị mạng.
B. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao về an ninh mạng và xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc.
C. Hạn chế sử dụng internet.
D. Chỉ dựa vào công nghệ nước ngoài.
11. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến quốc phòng, an ninh là gì?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Làm thay đổi căn bản phương thức tác chiến, trang bị vũ khí và công nghệ quân sự.
C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực kinh tế.
D. Giảm thiểu vai trò của con người trong chiến tranh.
12. Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần cảnh giác trước âm mưu Diễn biến hòa bình, bạo loạn lật đổ?
A. Chia sẻ các thông tin chưa kiểm chứng trên mạng xã hội.
B. Tìm hiểu, nắm vững chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
C. Tham gia các hoạt động kích động, biểu tình trái phép.
D. Tin theo các luận điệu xuyên tạc của các thế lực thù địch.
13. Khi đối mặt với tình huống có nguy cơ mất an ninh, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu theo pháp luật Việt Nam?
A. Tự ý sử dụng vũ lực để giải quyết.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan công an hoặc bộ đội biên phòng gần nhất.
C. Lẩn trốn khỏi hiện trường.
D. Tập trung thu thập bằng chứng cá nhân.
14. Ý nghĩa của việc xây dựng và củng cố thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân là gì?
A. Tạo ra sự cô lập quốc gia.
B. Nâng cao khả năng phòng thủ, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
C. Chỉ nhằm mục đích duy trì trật tự xã hội.
D. Giảm thiểu vai trò của lực lượng vũ trang.
15. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của Chiến lược bảo vệ Tổ quốc Việt Nam trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ biên giới.
B. Chủ động ngăn chặn và làm thất bại âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
C. Tăng cường vũ trang để tấn công các nước láng giềng.
D. Phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
16. Đâu là biểu hiện của việc đấu tranh trên mặt trận tư tưởng, văn hóa để bảo vệ Tổ quốc?
A. Tuyên truyền, giáo dục về chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
B. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn nghệ giải trí.
C. Phê phán mọi hình thức văn hóa nước ngoài.
D. Hạn chế tiếp cận thông tin từ bên ngoài.
17. Khi tham gia giao thông, hành vi nào thể hiện sự thiếu trách nhiệm và có thể gây mất an ninh trật tự?
A. Tuân thủ tốc độ cho phép.
B. Dừng xe nhường đường cho người đi bộ.
C. Lạng lách, đánh võng trên đường.
D. Bật đèn tín hiệu khi chuyển hướng.
18. Phát huy sức mạnh tổng hợp để bảo vệ Tổ quốc được hiểu là:
A. Chỉ huy động lực lượng quân sự và công an.
B. Kết hợp sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân với sức mạnh của toàn dân tộc và các yếu tố khác.
C. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước khác.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
19. Tội phạm mạng (cybercrime) thuộc loại hình an ninh nào?
A. An ninh chính trị.
B. An ninh kinh tế.
C. An ninh thông tin.
D. An ninh văn hóa.
20. Khi đối mặt với tình huống khẩn cấp về an ninh quốc gia, vai trò của công dân là:
A. Giữ thái độ trung lập, không can thiệp.
B. Tích cực tham gia hỗ trợ lực lượng chức năng theo khả năng và quy định.
C. Chỉ cung cấp thông tin khi được yêu cầu.
D. Thực hiện theo chỉ thị của cá nhân mình.
21. Hành vi nào sau đây xâm phạm nghiêm trọng đến chủ quyền quốc gia?
A. Viếng thăm các di tích lịch sử.
B. Xâm nhập trái phép vào vùng lãnh thổ quốc gia.
C. Tham gia các diễn đàn quốc tế.
D. Trao đổi văn hóa với các nước.
22. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc là:
A. Chỉ là trách nhiệm của lực lượng vũ trang.
B. Nâng cao ý thức cảnh giác, không nghe, không tin, không làm theo các luận điệu sai trái, xuyên tạc.
C. Chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân.
D. Chủ động tham gia vào các hoạt động quân sự.
23. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, của toàn bộ lực lượng và toàn bộ hệ thống chính trị.
C. Ưu tiên sử dụng công nghệ cao để thay thế sức người.
D. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ phòng thủ, không chủ động tấn công.
24. Trong tình hình mới, Việt Nam chủ trương xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân theo hướng:
A. Chỉ mang tính phòng thủ, thụ động.
B. Hiện đại, tinh nhuệ, có sức chiến đấu cao.
C. Chỉ dựa vào vũ khí thô sơ.
D. Chỉ tập trung vào lực lượng bộ binh.
25. Trong quá trình xây dựng và thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, Đảng ta xác định tư tưởng chỉ đạo xuyên suốt là gì?
A. Lấy dân làm gốc, dựa vào sức mạnh toàn dân để bảo vệ Tổ quốc.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế để đảm bảo an ninh quốc gia.
D. Chủ động tấn công để ngăn chặn nguy cơ từ sớm.