Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

1. Đâu là một ví dụ về chức năng vận động của protein?

A. Hemoglobin vận chuyển oxy.
B. Insulin điều hòa lượng đường trong máu.
C. Actin và myosin trong cơ bắp.
D. Collagen trong mô liên kết.

2. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng sinh chất?

A. Chất béo trung tính (Triglyceride)
B. Steroide
C. Photpholipit
D. Sáp

3. Trong quá trình tổng hợp protein, vai trò của phân tử mRNA là gì?

A. Mang axit amin đến ribosome.
B. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
C. Cấu tạo nên ribosome.
D. Điều hòa biểu hiện gen.

4. Loại liên kết nào được hình thành giữa các axit amin để tạo nên chuỗi polypeptide?

A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết peptide
C. Liên kết ester
D. Liên kết disulfide

5. Loại carbohydrate nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng ở thực vật?

A. Saccarozơ
B. Tinh bột
C. Fructozơ
D. Cellulose

6. Một phân tử carbohydrate được cấu tạo từ hai đơn vị monosaccarit gọi là gì?

A. Polysaccarit
B. Disaccarit
C. Oligosaccarit
D. Monosaccarit

7. Chức năng chính của lipid trong tế bào sống là gì?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ và cấu tạo màng sinh chất.
B. Tham gia vào quá trình truyền thông tin di truyền.
C. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Vận chuyển khí oxy trong máu.

8. Đâu là đơn phân chính cấu tạo nên các phân tử carbohydrate phức tạp trong cơ thể sinh vật?

A. Axit amin
B. Nucleotit
C. Monosaccarit
D. Axit béo

9. Mối quan hệ giữa axit amin và protein là gì?

A. Protein là đơn phân cấu tạo nên axit amin.
B. Axit amin là đơn phân cấu tạo nên protein.
C. Protein và axit amin là hai loại phân tử hoàn toàn khác nhau.
D. Axit amin là dạng năng lượng dự trữ của protein.

10. Các axit béo no là các axit béo:

A. Chỉ chứa liên kết đôi C=C trong mạch cacbon.
B. Chỉ chứa liên kết đơn C-C trong mạch cacbon.
C. Chứa nhiều liên kết đôi C=C trong mạch cacbon.
D. Chứa vòng cacbon.

11. Phân tử nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào?

A. Glucose
B. ATP (Adenosine Triphosphate)
C. Glycogen
D. ADN

12. Enzyme, một loại protein, có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Dự trữ năng lượng cho tế bào.
B. Cấu tạo nên khung xương của tế bào.
C. Thúc đẩy và điều hòa các phản ứng hóa sinh.
D. Vận chuyển các ion qua màng.

13. Một axit nucleic được cấu tạo từ các đơn vị nucleotit, mỗi nucleotit bao gồm:

A. Một nhóm phosphate, một đường và một axit amin.
B. Một nhóm phosphate, một đường và một bazơ nitơ.
C. Một nhóm phosphate, một axit amin và một bazơ nitơ.
D. Một đường, một axit amin và một bazơ nitơ.

14. Sự khác biệt giữa axit béo no và axit béo không no thể hiện ở:

A. Số lượng nhóm carboxyl.
B. Sự hiện diện của liên kết đôi C=C trong mạch cacbon.
C. Độ dài của mạch cacbon.
D. Sự hiện diện của nguyên tử oxy.

15. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là vật liệu di truyền chính ở hầu hết các sinh vật?

A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. DNA (Axit Deoxyribonucleic)

16. Trong cấu trúc của protein, các liên kết nào giữ các axit amin lại với nhau?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị (liên kết peptide)
C. Liên kết ion
D. Liên kết van der Waals

17. Nucleotit là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào?

A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Axit nucleic (DNA và RNA)

18. Trong tế bào, protein có thể thực hiện những chức năng nào sau đây?

A. Chỉ làm nhiệm vụ cấu trúc.
B. Chỉ xúc tác cho phản ứng hóa học.
C. Cấu trúc, vận động, vận chuyển, xúc tác và tín hiệu.
D. Chỉ dự trữ năng lượng.

19. Trong quá trình tiêu hóa, carbohydrate phức tạp bị phân giải thành monosaccarit nhờ vào hoạt động của:

A. Lipase
B. Protease
C. Amylase (một loại enzyme)
D. Nuclease

20. Phân tử nào sau đây có vai trò chính trong việc lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng mã hóa trình tự các bazơ nitơ?

A. Protein
B. Lipid
C. RNA
D. DNA

21. Loại carbohydrate nào là thành phần chính của thành tế bào thực vật?

A. Tinh bột
B. Glycogen
C. Cellulose
D. Chitin

22. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA nằm ở:

A. Số lượng chuỗi xoắn và loại đường.
B. Thành phần bazơ nitơ và loại đường.
C. Số lượng chuỗi xoắn và thành phần bazơ nitơ.
D. Loại đường và chức năng.

23. Steroid, một loại lipid, có cấu trúc đặc trưng là:

A. Một mạch axit béo dài.
B. Một vòng glycerol liên kết với ba axit béo.
C. Bốn vòng cacbon nối với nhau.
D. Một chuỗi dài các đơn vị đường.

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung cấu tạo nên các phân tử DNA và RNA?

A. Bazơ nitơ
B. Nhóm phosphate
C. Đường (pentose)
D. Axit amin

25. Chức năng của enzyme lactase là gì?

A. Phân giải protein.
B. Phân giải lipid.
C. Phân giải lactose (đường sữa) thành glucose và galactose.
D. Phân giải tinh bột.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về chức năng vận động của protein?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

2. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng sinh chất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình tổng hợp protein, vai trò của phân tử mRNA là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

4. Loại liên kết nào được hình thành giữa các axit amin để tạo nên chuỗi polypeptide?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

5. Loại carbohydrate nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng ở thực vật?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

6. Một phân tử carbohydrate được cấu tạo từ hai đơn vị monosaccarit gọi là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng chính của lipid trong tế bào sống là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đơn phân chính cấu tạo nên các phân tử carbohydrate phức tạp trong cơ thể sinh vật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

9. Mối quan hệ giữa axit amin và protein là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

10. Các axit béo no là các axit béo:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

11. Phân tử nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

12. Enzyme, một loại protein, có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

13. Một axit nucleic được cấu tạo từ các đơn vị nucleotit, mỗi nucleotit bao gồm:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

14. Sự khác biệt giữa axit béo no và axit béo không no thể hiện ở:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là vật liệu di truyền chính ở hầu hết các sinh vật?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

16. Trong cấu trúc của protein, các liên kết nào giữ các axit amin lại với nhau?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

17. Nucleotit là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong tế bào, protein có thể thực hiện những chức năng nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình tiêu hóa, carbohydrate phức tạp bị phân giải thành monosaccarit nhờ vào hoạt động của:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tử nào sau đây có vai trò chính trong việc lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng mã hóa trình tự các bazơ nitơ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

21. Loại carbohydrate nào là thành phần chính của thành tế bào thực vật?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

22. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA nằm ở:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

23. Steroid, một loại lipid, có cấu trúc đặc trưng là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung cấu tạo nên các phân tử DNA và RNA?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài 6 Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng của enzyme lactase là gì?