Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

1. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

A. Tổng hợp các chất hữu cơ từ CO2 và nước.
B. Phân giải các chất hữu cơ, giải phóng năng lượng dưới dạng ATP.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose.
D. Chuyển hóa protein thành axit amin.

2. ADN đóng vai trò gì trong cơ chế di truyền ở sinh vật?

A. Là vật liệu cấu tạo nên tế bào.
B. Là vật chất di truyền mang thông tin quy định các tính trạng.
C. Là enzyme xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Là thành phần chính của màng sinh chất.

3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phản ứng enzyme trong điều kiện sinh lý bình thường?

A. Ánh sáng.
B. Nồng độ cơ chất.
C. Độ ẩm.
D. Độ pH của môi trường.

4. Trình tự mã hóa cho một axit amin trên mRNA được gọi là gì?

A. Anticodon.
B. Gene.
C. Codon.
D. Operon.

5. Phân tử ARN đóng vai trò gì trong quá trình biểu hiện gen?

A. Là vật liệu di truyền chính.
B. Là khuôn mẫu để tổng hợp protein.
C. Là cầu nối trung gian truyền thông tin di truyền từ ADN sang protein.
D. Là nơi lưu trữ thông tin di truyền.

6. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính thu được là gì?

A. Chất nền lục lạp, tổng hợp CO2.
B. Màng tylakoid, tổng hợp ATP và NADPH.
C. Không bào, phân giải glucose.
D. Chất nền lục lạp, tổng hợp glucose.

7. Quá trình tự sao ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc khuôn mẫu và bán bảo toàn.
B. Nguyên tắc đặc hiệu.
C. Nguyên tắc bổ sung.
D. Nguyên tắc khuôn mẫu và không bảo toàn.

8. Bộ ba nào sau đây trên mRNA đóng vai trò là tín hiệu kết thúc dịch mã?

A. AUG.
B. UAA.
C. GCC.
D. CUU.

9. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phát sinh đột biến, yếu tố nào sau đây được coi là tác nhân vật lý?

A. Các hóa chất như EMS, N-methyl-N-nitrosourea.
B. Nhiệt độ cao.
C. Virut.
D. Ozone.

10. Quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?

A. Nhân con.
B. Lysosome.
C. Ribosome.
D. Lưới nội chất trơn.

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của enzyme?

A. Tăng tốc độ phản ứng hóa học.
B. Hoạt động theo nguyên tắc bổ sung giữa enzyme và cơ chất.
C. Bị biến đổi vĩnh viễn sau phản ứng.
D. Có tính đặc hiệu cao.

12. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định vật chất di truyền qua các thế hệ?

A. Chỉ có quá trình giảm phân.
B. Chỉ có quá trình nguyên phân.
C. Quá trình tự sao ADN và giảm phân.
D. Chỉ có quá trình thụ tinh.

13. Đột biến gen là gì?

A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong một hoặc một số cặp nucleotit trong gen.
C. Sự sắp xếp lại trật tự các gen trên một nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi về hình dạng của nhiễm sắc thể.

14. Tế bào nhân thực có những bào quan nào tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein?

A. Nhân con và lưới nội chất trơn.
B. Ribosome và lưới nội chất hạt.
C. Bộ máy Golgi và lysosome.
D. Ty thể và không bào.

15. Trong chu trình Canvin, vai trò của RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate) là gì?

A. Là chất nhận CO2 ban đầu để cố định carbon.
B. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình cố định carbon.
C. Là enzyme xúc tác cho phản ứng khử APG.
D. Là chất vận chuyển electron trong pha sáng.

16. Khái niệm biến dị tổ hợp được hiểu là gì?

A. Sự thay đổi trong trình tự DNA của một gen.
B. Sự tổ hợp lại của các gen alen đã có sẵn trong quần thể qua quá trình sinh sản hữu tính.
C. Sự xuất hiện các alen mới do đột biến gen.
D. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong một cá thể.

17. Tại sao nói sinh sản hữu tính là con đường chính tạo ra biến dị tổ hợp?

A. Vì sinh sản hữu tính tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ.
B. Vì sinh sản hữu tính không trải qua giảm phân.
C. Vì sinh sản hữu tính liên quan đến sự kết hợp giao tử từ hai cá thể khác nhau và các quá trình tạo giao tử đa dạng.
D. Vì sinh sản hữu tính chỉ dựa vào đột biến gen.

18. Trong các cơ chế tạo ra biến dị tổ hợp, quá trình nào đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Sự thụ tinh ngẫu nhiên.
D. Cả ba quá trình trên.

19. Quá trình trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra vào giai đoạn nào của giảm phân?

A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối I.

20. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, trình tự nào trên gen sẽ được dùng làm khuôn để tổng hợp mRNA?

A. Cả hai mạch của gen.
B. Chỉ mạch mã hóa.
C. Chỉ mạch khuôn (mạch gốc).
D. Mạch mã hóa và mạch khuôn luân phiên nhau.

21. Đột biến nhiễm sắc thể có thể gây ra những hậu quả gì?

A. Chỉ làm thay đổi một tính trạng đơn lẻ.
B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng gen, không ảnh hưởng đến trình tự gen.
C. Làm thay đổi lớn về cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể, dẫn đến nhiều biến đổi về kiểu hình.
D. Chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.

22. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp sáng và hô hấp sáng ở thực vật là gì?

A. Hô hấp sáng chỉ xảy ra ở thực vật CAM, còn hô hấp sáng xảy ra ở mọi thực vật.
B. Hô hấp sáng tiêu thụ O2 và thải CO2, còn hô hấp sáng tiêu thụ CO2 và thải O2.
C. Hô hấp sáng xảy ra ở điều kiện ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao, còn hô hấp sáng xảy ra ở mọi điều kiện.
D. Hô hấp sáng không tạo ra ATP, còn hô hấp sáng tạo ra ATP.

23. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo ADN luôn có cấu trúc mạch đơn.
B. Quy định trình tự các nucleotit trên hai mạch ADN là giống nhau.
C. Quy định A liên kết với T bằng hai liên kết hydro, G liên kết với C bằng ba liên kết hydro.
D. Làm cho phân tử ADN trở nên ổn định hơn.

24. Trong quá trình giảm phân, sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?

A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối II.

25. Cấu trúc không gian của phân tử ADN theo mô hình của Watson và Crick có đặc điểm gì?

A. Chuỗi đơn xoắn.
B. Chuỗi xoắn kép gồm hai mạch polynucleotit song song ngược chiều nhau.
C. Chuỗi đơn thẳng.
D. Chuỗi kép song song cùng chiều nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

1. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

2. ADN đóng vai trò gì trong cơ chế di truyền ở sinh vật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phản ứng enzyme trong điều kiện sinh lý bình thường?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

4. Trình tự mã hóa cho một axit amin trên mRNA được gọi là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

5. Phân tử ARN đóng vai trò gì trong quá trình biểu hiện gen?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính thu được là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

7. Quá trình tự sao ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

8. Bộ ba nào sau đây trên mRNA đóng vai trò là tín hiệu kết thúc dịch mã?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phát sinh đột biến, yếu tố nào sau đây được coi là tác nhân vật lý?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của enzyme?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định vật chất di truyền qua các thế hệ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

13. Đột biến gen là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

14. Tế bào nhân thực có những bào quan nào tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

15. Trong chu trình Canvin, vai trò của RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate) là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm biến dị tổ hợp được hiểu là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao nói sinh sản hữu tính là con đường chính tạo ra biến dị tổ hợp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các cơ chế tạo ra biến dị tổ hợp, quá trình nào đóng vai trò quan trọng nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra vào giai đoạn nào của giảm phân?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, trình tự nào trên gen sẽ được dùng làm khuôn để tổng hợp mRNA?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

21. Đột biến nhiễm sắc thể có thể gây ra những hậu quả gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

22. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp sáng và hô hấp sáng ở thực vật là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN có ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình giảm phân, sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 10 Bài Ôn tập phần 3

Tags: Bộ đề 1

25. Cấu trúc không gian của phân tử ADN theo mô hình của Watson và Crick có đặc điểm gì?