Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại (Phần 1)
1. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nhân tố nào sau đây là yếu tố chính gây ra sự biến đổi về tần số alen trong quần thể, đặc biệt là trong các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu sinh thái
2. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đâu trong quá trình tiến hóa?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Tần số alen
D. Đột biến
3. Trong Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, quá trình nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
4. Trong một quần thể người, sự tồn tại của bệnh hồng cầu hình liềm (do alen lặn gây ra) ở một số khu vực nhiệt đới châu Phi được xem là một ví dụ về điều gì?
A. Tác động của phiêu lưu sinh thái.
B. Sự trung hòa của Kimura.
C. Chọn lọc cân bằng (dị hợp tử có lợi).
D. Chọn lọc định hướng.
5. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự mất cân bằng Hardy-Weinberg trong một quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Kích thước quần thể vô cùng lớn
C. Không có đột biến
D. Chọn lọc tự nhiên
6. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.7 và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen aa theo định luật Hardy-Weinberg sẽ là bao nhiêu?
A. 0.09
B. 0.21
C. 0.49
D. 0.70
7. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, khi nói về thích nghi, điều nào sau đây là đúng?
A. Thích nghi là một quá trình cá thể học được trong đời sống.
B. Thích nghi là kết quả của chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị di truyền.
C. Mọi sự thích nghi đều là hoàn hảo.
D. Thích nghi chỉ xảy ra khi môi trường thay đổi đột ngột.
8. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, trường hợp nào sau đây là ví dụ về chọn lọc phân hóa (disruptive selection)?
A. Các cá thể có kích thước trung bình có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn.
B. Các cá thể có kích thước lớn hoặc nhỏ hơn đều có ưu thế hơn so với cá thể có kích thước trung bình.
C. Các cá thể có kích thước trung bình được chọn lọc ưu tiên.
D. Tần số alen thay đổi theo một hướng nhất định.
9. Yếu tố nào sau đây không được xem là một trong những cơ chế chính của tiến hóa theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Sự xuất hiện của các bào quan
10. Yếu tố nào sau đây là động lực chính của sự tiến hóa thích nghi theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
11. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất về biến động di truyền (phiêu lưu sinh thái)?
A. Sự thay đổi tần số alen do yếu tố ngẫu nhiên, đặc biệt rõ rệt ở quần thể lớn.
B. Sự di chuyển của các alen từ quần thể này sang quần thể khác do di cư.
C. Sự thay đổi tần số alen do yếu tố ngẫu nhiên, đặc biệt rõ rệt ở quần thể nhỏ.
D. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của môi trường.
12. Tổ hợp gen là gì theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Sự thay đổi ngẫu nhiên tần số alen trong quần thể.
B. Sự tổ hợp lại các alen từ bố mẹ trong quá trình sinh sản hữu tính.
C. Sự di chuyển của gen giữa các quần thể.
D. Sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
13. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, quá trình nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành các loài mới một cách trực tiếp?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Cách ly sinh sản
14. Sự cách ly sinh sản đóng vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Là nguyên nhân trực tiếp gây đột biến.
B. Ngăn cản sự giao thoa gen giữa các quần thể, duy trì sự khác biệt di truyền.
C. Là yếu tố chính làm thay đổi tần số alen.
D. Tăng cường luồng gen giữa các quần thể.
15. Nếu một quần thể không chịu tác động của các yếu tố tiến hóa (đột biến, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen, phiêu lưu sinh thái, giao phối ngẫu nhiên), thì điều gì sẽ xảy ra?
A. Quần thể sẽ tiến hóa nhanh chóng.
B. Tần số các alen trong quần thể sẽ không thay đổi.
C. Số lượng loài sẽ tăng lên.
D. Đa dạng di truyền sẽ tăng lên.
16. Trong một quần thể đang tiến hóa, nếu tần số của alen A là 0.6 và tần số của alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hardy-Weinberg sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
17. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc chính của các biến dị di truyền sơ cấp?
A. Tổ hợp gen
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
18. Loại chọn lọc tự nhiên nào sau đây có xu hướng làm giảm sự biến đổi của đặc điểm và giữ cho quần thể ổn định quanh một giá trị trung bình?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc phân hóa
C. Chọn lọc ổn định
D. Chọn lọc giới tính
19. Di nhập gen có tác động như thế nào đến tần số alen của một quần thể?
A. Làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Chỉ làm thay đổi tần số alen khi có chọn lọc tự nhiên.
D. Không làm thay đổi tần số alen.
20. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection)
B. Chọn lọc định hướng (directional selection)
C. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection)
D. Chọn lọc cân bằng (balancing selection)
21. Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Đột biến và di nhập gen
D. Phiêu lưu sinh thái
22. Trong một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, nếu tần số alen A là 0.8 và alen a là 0.2, thì tần số của kiểu gen Aa là bao nhiêu?
A. 0.04
B. 0.16
C. 0.32
D. 0.64
23. Cơ chế nào sau đây giải thích sự đa dạng của các loài chim ở quần đảo Galapagos theo quan điểm của thuyết tiến hóa?
A. Sự di nhập gen mạnh mẽ giữa các đảo.
B. Chọn lọc tự nhiên thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trên mỗi đảo.
C. Phiêu lưu sinh thái trên quy mô lớn.
D. Đột biến đồng loạt xảy ra trên toàn bộ quần đảo.
24. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây là tác nhân vật lý?
A. Thuốc trừ sâu
B. Tia cực tím (UV)
C. Virus
D. Các hóa chất gây đột biến
25. Theo quan điểm của Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Giới