Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

1. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm sự kiểm soát quá trình khởi đầu dịch mã. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khởi đầu dịch mã?

A. ARN polimerase
B. Protein ức chế
C. Các yếu tố khởi đầu dịch mã (IFs)
D. Gen điều hòa

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là khởi đầu cho quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ?

A. ARN polimerase
B. Yếu tố sigma (σ)
C. Vùng promoter
D. Protein ức chế

3. Đâu là chức năng chính của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

A. Thúc đẩy quá trình dịch mã
B. Vận chuyển ARNm ra khỏi nhân
C. Liên kết với vùng điều hòa để điều chỉnh tốc độ phiên mã
D. Thực hiện quá trình cắt nối ARNm

4. Trong operon lac, nếu xảy ra đột biến làm cho protein ức chế không thể liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã của các gen cấu trúc z, y, a?

A. Phiên mã sẽ bị ức chế hoàn toàn
B. Phiên mã sẽ diễn ra liên tục ngay cả khi không có lactose
C. Phiên mã chỉ diễn ra khi có lactose
D. Phiên mã sẽ diễn ra ở mức độ thấp

5. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon lac ở vi khuẩn E. coli, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất cảm ứng liên kết với protein ức chế?

A. ARN polimerase
B. Lactose
C. Gen điều hòa (i)
D. Gen cấu trúc (z, y, a)

6. Trong trường hợp có lactose và glucose, operon lac ở E. coli sẽ có mức độ phiên mã như thế nào?

A. Phiên mã mạnh mẽ nhất
B. Phiên mã ở mức độ thấp
C. Không phiên mã
D. Chỉ phiên mã các gen điều hòa

7. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở các cấp độ khác nhau. Cấp độ nào sau đây ít gặp nhất trong việc điều hòa biểu hiện gen?

A. Điều hòa trước phiên mã (điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể)
B. Điều hòa sau phiên mã (cắt nối, biến đổi sau dịch mã)
C. Điều hòa trong phiên mã
D. Điều hòa sau dịch mã

8. Nếu một gen mã hóa cho một enzyme quan trọng trong quá trình phân giải đường lactose, và gen này nằm trong một operon, thì các yếu tố điều hòa của operon đó có khả năng là:

A. Chỉ promoter
B. Promoter, operator và gen điều hòa
C. Chỉ gen điều hòa
D. Chỉ operator

9. Trong mô hình điều hòa operon, vùng promoter là nơi mà yếu tố nào có thể liên kết để bắt đầu quá trình phiên mã?

A. Protein ức chế
B. ARN polimerase
C. Chất cảm ứng
D. Gen điều hòa

10. Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, đặc biệt là sự điều hòa tại các vùng enhancer và silencer, phụ thuộc vào sự tương tác của các yếu tố phiên mã. Các yếu tố này thường liên kết với:

A. Vùng mã hóa của gen
B. Vùng promoter của gen
C. Các trình tự DNA ở xa promoter (enhancer/silencer)
D. Vùng kết thúc phiên mã

11. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã có thể bao gồm:

A. Methyl hóa DNA
B. Gắn các nhóm hóa học vào protein đã được tổng hợp
C. Cắt nối ARNm
D. Liên kết của yếu tố phiên mã với promoter

12. Điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã có thể bao gồm các quá trình như cắt nối ARNm, chỉnh sửa ARNm, vận chuyển ARNm ra tế bào chất. Quá trình nào sau đây phổ biến ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

A. Liên kết của ARN polimerase với promoter
B. Sự tổng hợp chuỗi polypeptide
C. Cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau
D. Liên kết của chất cảm ứng với protein ức chế

13. Gen điều hòa (i) trong operon lac có chức năng gì?

A. Mã hóa cho protein cấu trúc của màng tế bào
B. Mã hóa cho protein ức chế hoạt động của operon
C. Mã hóa cho enzyme β-galactosidase
D. Quyết định vị trí liên kết của ARN polimerase

14. Trong trường hợp không có lactose, operon lac ở vi khuẩn E. coli được điều hòa như thế nào?

A. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ
B. Phiên mã bị ức chế
C. Chỉ có gen z được phiên mã
D. Chỉ có gen y và a được phiên mã

15. Trong điều hòa biểu hiện gen, sự hình thành cấu trúc chromatin xoắn chặt (heterochromatin) có xu hướng dẫn đến:

A. Tăng khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã
B. Giảm khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã
C. Tăng cường quá trình nhân đôi DNA
D. Tăng cường quá trình tái tổ hợp gen

16. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc điều hòa biểu hiện gen bằng cách thay đổi trình tự ARNm sau phiên mã?

A. Methyl hóa DNA
B. Acetyl hóa histone
C. Cắt nối ARNm thay thế (alternative splicing)
D. Tương tác của yếu tố phiên mã

17. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ tiền phiên mã thường liên quan đến:

A. Sự gắn kết của protein ức chế với ARNm
B. Sự thay đổi cấu trúc chromatin
C. Sự xuất hiện của chất cảm ứng
D. Sự lắp ráp của ribosome

18. Tác động của yếu tố phiên mã lên promoter thường là:

A. Ngăn cản sự gắn kết của ARN polimerase
B. Hỗ trợ hoặc cản trở sự gắn kết và hoạt động của ARN polimerase
C. Phá hủy trình tự promoter
D. Thay đổi trình tự mã hóa của gen

19. Trong điều hòa biểu hiện gen, thuật ngữ operon thường được sử dụng để chỉ:

A. Một gen đơn lẻ mã hóa cho một loại protein
B. Một nhóm gen có chức năng liên quan, được phiên mã cùng nhau dưới sự kiểm soát của một promoter và các yếu tố điều hòa
C. Một loại ARN không mã hóa
D. Một cơ chế điều hòa sau dịch mã

20. MicroARN (miARN) là một loại phân tử ARN nhỏ có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. Chức năng chính của miARN là gì?

A. Mã hóa protein
B. Xúc tác cho phản ứng hóa học
C. Liên kết với ARNm và gây suy giảm hoặc ức chế dịch mã
D. Tham gia vào cấu trúc ribosome

21. Trong điều hòa biểu hiện gen, sự methyl hóa Histone thường có xu hướng dẫn đến trạng thái nào của chromatin?

A. Trạng thái đóng (condensed), ức chế phiên mã
B. Trạng thái mở (relaxed), thuận lợi cho phiên mã
C. Trạng thái không đổi
D. Trạng thái phụ thuộc vào loại histone

22. Trong sinh vật nhân thực, các yếu tố điều hòa cis-acting (như enhancer, silencer) thường là:

A. Các protein liên kết với DNA
B. Các trình tự DNA nằm trên cùng nhiễm sắc thể với gen được điều hòa
C. Các phân tử ARN nhỏ
D. Các enzyme xúc tác cho phản ứng hóa học

23. Trong operon lac, khi lactose hiện diện trong môi trường, điều gì xảy ra với protein ức chế?

A. Nó liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành
B. Nó bị bất hoạt và tách khỏi vùng vận hành
C. Nó được phiên mã với tốc độ cao hơn
D. Nó liên kết với gen điều hòa

24. Sự methyl hóa DNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen biểu sinh (epigenetic regulation). Cơ chế này thường dẫn đến hiện tượng gì?

A. Tăng cường hoạt động phiên mã
B. Ức chế hoạt động phiên mã
C. Tăng cường hoạt động dịch mã
D. Ức chế hoạt động dịch mã

25. Yếu tố phiên mã có thể tương tác với protein nào để điều chỉnh hoạt động của phức hợp phiên mã chung tại promoter?

A. ADN polymerase
B. Các yếu tố phiên mã cơ bản (General Transcription Factors - GTFs)
C. Protein ức chế
D. Enzyme giới hạn

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm sự kiểm soát quá trình khởi đầu dịch mã. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự khởi đầu dịch mã?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là khởi đầu cho quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là chức năng chính của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

4. Trong operon lac, nếu xảy ra đột biến làm cho protein ức chế không thể liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã của các gen cấu trúc z, y, a?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon lac ở vi khuẩn E. coli, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất cảm ứng liên kết với protein ức chế?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

6. Trong trường hợp có lactose và glucose, operon lac ở E. coli sẽ có mức độ phiên mã như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

7. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở các cấp độ khác nhau. Cấp độ nào sau đây ít gặp nhất trong việc điều hòa biểu hiện gen?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một gen mã hóa cho một enzyme quan trọng trong quá trình phân giải đường lactose, và gen này nằm trong một operon, thì các yếu tố điều hòa của operon đó có khả năng là:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

9. Trong mô hình điều hòa operon, vùng promoter là nơi mà yếu tố nào có thể liên kết để bắt đầu quá trình phiên mã?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

10. Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, đặc biệt là sự điều hòa tại các vùng enhancer và silencer, phụ thuộc vào sự tương tác của các yếu tố phiên mã. Các yếu tố này thường liên kết với:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

11. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã có thể bao gồm:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

12. Điều hòa biểu hiện gen sau phiên mã có thể bao gồm các quá trình như cắt nối ARNm, chỉnh sửa ARNm, vận chuyển ARNm ra tế bào chất. Quá trình nào sau đây phổ biến ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

13. Gen điều hòa (i) trong operon lac có chức năng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

14. Trong trường hợp không có lactose, operon lac ở vi khuẩn E. coli được điều hòa như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

15. Trong điều hòa biểu hiện gen, sự hình thành cấu trúc chromatin xoắn chặt (heterochromatin) có xu hướng dẫn đến:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

16. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc điều hòa biểu hiện gen bằng cách thay đổi trình tự ARNm sau phiên mã?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

17. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ tiền phiên mã thường liên quan đến:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

18. Tác động của yếu tố phiên mã lên promoter thường là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

19. Trong điều hòa biểu hiện gen, thuật ngữ operon thường được sử dụng để chỉ:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

20. MicroARN (miARN) là một loại phân tử ARN nhỏ có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. Chức năng chính của miARN là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

21. Trong điều hòa biểu hiện gen, sự methyl hóa Histone thường có xu hướng dẫn đến trạng thái nào của chromatin?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

22. Trong sinh vật nhân thực, các yếu tố điều hòa cis-acting (như enhancer, silencer) thường là:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

23. Trong operon lac, khi lactose hiện diện trong môi trường, điều gì xảy ra với protein ức chế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

24. Sự methyl hóa DNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen biểu sinh (epigenetic regulation). Cơ chế này thường dẫn đến hiện tượng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 3: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố phiên mã có thể tương tác với protein nào để điều chỉnh hoạt động của phức hợp phiên mã chung tại promoter?