1. Cơ quan nào ở lưỡng cư (như ếch) tham gia vào quá trình trao đổi khí?
A. Chỉ phổi
B. Chỉ da
C. Phổi và da
D. Mang
2. Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật cần phải ẩm ướt?
A. Để giữ ấm cơ thể
B. Để oxy và cacbonic hòa tan trước khi khuếch tán
C. Để bảo vệ khỏi vi khuẩn
D. Để tăng cường hấp thụ nước
3. Cấu trúc nào của thực vật có vai trò chính trong trao đổi khí với môi trường?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa
4. Loại động vật nào sử dụng hệ thống ống khí để trao đổi khí?
A. Cá
B. Giun đất
C. Côn trùng
D. Lưỡng cư
5. Trong phổi của động vật có vú, nơi diễn ra sự trao đổi khí trực tiếp giữa không khí và máu là ở đâu?
A. Phế quản
B. Khí quản
C. Phế nang
D. Cuống phổi
6. Động vật nào sau đây có hình thức trao đổi khí qua bề mặt cơ thể?
A. Cá chép
B. Giun đất
C. Ếch đồng (trưởng thành)
D. Chim bồ câu
7. Trong quá trình trao đổi khí ở thực vật, khí cacbonic đi vào lá qua bộ phận nào?
A. Qua mạch gỗ
B. Qua khí khổng
C. Qua lông hút
D. Qua lớp cutin dày
8. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí?
A. Diện tích bề mặt trao đổi khí
B. Độ ẩm của bề mặt trao đổi khí
C. Chênh lệch nồng độ khí
D. Nhiệt độ của môi trường bên ngoài
9. Tại sao phổi của chim có cấu trúc đặc biệt với hệ thống túi khí?
A. Để dự trữ oxy khi bay cao
B. Để tăng hiệu quả trao đổi khí, đáp ứng nhu cầu oxy cao khi bay
C. Để làm mát cơ thể
D. Để lọc không khí trước khi vào phổi
10. Cây có thể trao đổi khí qua những bộ phận nào ngoài lá?
A. Chỉ rễ
B. Chỉ thân và rễ
C. Thân, rễ và đôi khi cả hoa
D. Chỉ thân
11. Cá voi trao đổi khí bằng cơ quan nào?
A. Mang
B. Da
C. Phổi
D. Lỗ thở
12. Đặc điểm nào của phế nang giúp tăng hiệu quả trao đổi khí?
A. Thành dày và ít mạch máu
B. Diện tích lớn và thành mỏng, có nhiều mao mạch
C. Số lượng ít và thể tích lớn
D. Bề mặt khô và ít tế bào
13. Quá trình trao đổi khí ở sinh vật là sự trao đổi giữa cơ thể sinh vật với môi trường ngoài về những chất gì?
A. Oxy và cacbonic
B. Oxy và nước
C. Cacbonic và nước
D. Oxy và nitơ
14. Sự khuếch tán của khí oxy từ phế nang vào máu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Chênh lệch áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu
B. Sự vận chuyển tích cực của các tế bào hồng cầu
C. Nồng độ cacbonic cao trong máu
D. Thành phế nang dày và ít mạch máu
15. Mang là cơ quan trao đổi khí chủ yếu của nhóm động vật nào?
A. Côn trùng
B. Cá
C. Bò sát
D. Động vật có vú
16. Cấu trúc nào giúp côn trùng trao đổi khí hiệu quả?
A. Mang
B. Phổi
C. Hệ thống ống khí (khí quản)
D. Bề mặt cơ thể
17. Cấu tạo nào trên bề mặt lá giúp thực vật thực hiện trao đổi khí?
A. Lông hút
B. Mạch dẫn
C. Khí khổng
D. Tế bào thịt lá
18. Ở động vật đơn bào như amip, quá trình trao đổi khí diễn ra như thế nào?
A. Qua mang
B. Qua hệ thống ống khí
C. Qua bề mặt cơ thể
D. Qua phổi
19. Tại sao một số thực vật sống ở vùng ngập mặn hoặc đất nghèo oxy lại có hệ rễ biến đổi để trao đổi khí?
A. Để hấp thụ nhiều nước hơn
B. Để lấy oxy từ không khí vào phần ngập nước của rễ
C. Để neo giữ cây chắc chắn hơn
D. Để thoát hơi nước hiệu quả hơn
20. Khí nào được sinh vật thải ra môi trường sau quá trình hô hấp tế bào?
A. Khí oxy
B. Khí nitơ
C. Khí cacbonic
D. Hơi nước
21. Trong cơ chế đóng mở khí khổng, khi nồng độ ion trong tế bào hạt đậu tăng lên, điều gì xảy ra?
A. Khí khổng đóng lại
B. Nước di chuyển ra khỏi tế bào hạt đậu
C. Khí khổng mở ra
D. Tế bào hạt đậu bị mất nước
22. Loại khí nào sinh vật cần hấp thụ từ môi trường để thực hiện quá trình hô hấp tế bào?
A. Khí cacbonic
B. Khí oxy
C. Khí nitơ
D. Hơi nước
23. Sự trao đổi khí ở rễ cây diễn ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
A. Khí khổng trên lá
B. Các tế bào biểu bì của rễ
C. Lông hút của rễ
D. Mạch gỗ của thân
24. Phổi là cơ quan trao đổi khí chính ở nhóm động vật nào?
A. Cá
B. Côn trùng
C. Động vật có vú
D. Giun đất
25. Khí oxy được thải ra khỏi lá cây chủ yếu qua đâu?
A. Qua mạch rây
B. Qua khí khổng
C. Qua rễ
D. Qua lớp cutin