Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 7 bài 24 Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
1. Tại sao nước biển mặn lại không phù hợp cho hầu hết các loài sinh vật nước ngọt?
A. Nồng độ muối cao trong nước biển sẽ làm mất nước qua thẩm thấu từ cơ thể sinh vật nước ngọt.
B. Nước biển có quá nhiều chất dinh dưỡng.
C. Nước biển quá lạnh.
D. Nước biển thiếu oxy.
2. Chế độ ăn thiếu vitamin C ở người có thể gây ra bệnh gì?
A. Bệnh scurvy (còi xương do thiếu vitamin C).
B. Bệnh còi xương (do thiếu vitamin D).
C. Bệnh quáng gà (do thiếu vitamin A).
D. Bệnh thiếu máu (do thiếu sắt).
3. Tại sao động vật cần tiêu thụ chất béo trong chế độ ăn?
A. Để cung cấp năng lượng, giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu và bảo vệ các cơ quan.
B. Để xây dựng cơ bắp và tăng cường sức đề kháng.
C. Để hỗ trợ quá trình hô hấp tế bào.
D. Để tạo màu sắc cho da và lông.
4. Sự thiếu hụt photpho ở thực vật có thể gây ra hậu quả gì?
A. Rối loạn trao đổi năng lượng, làm cây còi cọc, lá có màu tím hoặc đỏ.
B. Cây ra nhiều hoa, đậu quả.
C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
D. Làm lá xanh đậm hơn.
5. Tại sao vitamin lại cần thiết cho cơ thể sinh vật dù chỉ với lượng nhỏ?
A. Vitamin tham gia vào quá trình điều hòa các hoạt động trao đổi chất.
B. Vitamin cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
C. Vitamin là thành phần chính cấu tạo nên các phân tử ADN.
D. Vitamin giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp.
6. Chất béo (lipid) có vai trò gì quan trọng trong cơ thể sinh vật?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ, cách nhiệt và bảo vệ cơ quan.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Chỉ có vai trò tạo mùi vị cho thức ăn.
D. Giúp vận chuyển oxy trong máu.
7. Nước được vận chuyển trong cơ thể thực vật từ rễ lên lá theo con đường nào?
A. Qua mạch gỗ.
B. Qua mạch rây.
C. Qua các tế bào biểu bì.
D. Qua khoảng gian bào.
8. Khi một động vật bị mất nước quá nhiều, điều gì có thể xảy ra với hoạt động trao đổi chất của nó?
A. Hoạt động trao đổi chất sẽ chậm lại hoặc ngừng trệ do thiếu dung môi và ảnh hưởng đến phản ứng hóa học.
B. Hoạt động trao đổi chất sẽ tăng cường để bù đắp lượng nước đã mất.
C. Chỉ có hoạt động bài tiết bị ảnh hưởng.
D. Hoạt động trao đổi chất không bị ảnh hưởng.
9. Tại sao nước lại là dung môi quan trọng trong cơ thể sinh vật?
A. Vì nước có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, tạo điều kiện cho các phản ứng sinh hóa diễn ra.
B. Vì nước là nguồn cung cấp năng lượng chính.
C. Vì nước giúp cơ thể giữ nhiệt độ ổn định bằng cách bay hơi.
D. Vì nước là thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
10. Trong cơ thể sinh vật, nước có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tham gia vào quá trình trao đổi chất và vận chuyển các chất.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
C. Xây dựng cấu trúc tế bào và mô.
D. Chỉ đóng vai trò là dung môi hòa tan.
11. Cơ thể động vật có xương sống hấp thụ nước chủ yếu qua đâu?
A. Qua hệ tiêu hóa (miệng, ruột).
B. Qua da.
C. Qua hệ hô hấp.
D. Qua hệ bài tiết.
12. Vai trò của chất xơ trong chế độ ăn của động vật là gì?
A. Hỗ trợ tiêu hóa, giúp nhu động ruột diễn ra thuận lợi và ngăn ngừa táo bón.
B. Cung cấp năng lượng chính.
C. Xây dựng cấu trúc tế bào.
D. Tham gia vào quá trình sản xuất hormone.
13. Chất dinh dưỡng nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể sinh vật?
A. Carbonhydrat (cac-bo-hi-đrat)
B. Vitamin (vi-ta-min)
C. Chất khoáng (muối khoáng)
D. Chất xơ
14. Thực vật cần các chất dinh dưỡng khoáng từ đất để thực hiện quá trình nào là chủ yếu?
A. Quang hợp và tổng hợp các chất hữu cơ.
B. Hô hấp tế bào.
C. Thoát hơi nước.
D. Phân giải chất hữu cơ.
15. Quá trình thoát hơi nước ở lá cây có ý nghĩa gì đối với thực vật?
A. Giúp tạo lực hút để vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên, đồng thời làm mát cây.
B. Giúp hấp thụ khí carbon dioxide cho quang hợp.
C. Là quá trình duy nhất cung cấp năng lượng cho cây.
D. Giúp cây dự trữ nước hiệu quả hơn.
16. Thiếu nitơ nghiêm trọng ở thực vật thường biểu hiện bằng dấu hiệu nào?
A. Lá vàng úa, sinh trưởng chậm.
B. Rễ cây phát triển mạnh.
C. Quả chín sớm.
D. Thân cây hóa gỗ.
17. Sự khác biệt chính giữa vai trò của nước và chất khoáng đối với cơ thể sinh vật là gì?
A. Nước chủ yếu là dung môi và tham gia phản ứng, còn chất khoáng là thành phần cấu tạo và điều hòa.
B. Nước cung cấp năng lượng chính, chất khoáng chỉ là yếu tố vi lượng.
C. Chất khoáng là dung môi, nước là thành phần cấu tạo.
D. Nước và chất khoáng đều chỉ có vai trò cấu tạo.
18. Chức năng chính của hệ tuần hoàn trong việc sử dụng nước và chất dinh dưỡng là gì?
A. Vận chuyển nước, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào, đồng thời loại bỏ các chất thải.
B. Chỉ vận chuyển oxy và carbon dioxide.
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động của cơ bắp.
19. Cơ thể con người cần bao nhiêu nước mỗi ngày, tùy thuộc vào yếu tố nào?
A. Khoảng 1.5-2 lít, tùy thuộc vào mức độ hoạt động thể chất, khí hậu và tình trạng sức khỏe.
B. Luôn luôn là 1 lít.
C. Chỉ cần uống khi khát.
D. Không cần uống nước nếu ăn nhiều rau củ quả.
20. Cơ thể sinh vật duy trì sự sống và hoạt động bằng cách nào?
A. Tiếp nhận nước và các chất dinh dưỡng từ môi trường.
B. Thải bỏ nước và các chất dinh dưỡng ra khỏi cơ thể.
C. Chỉ hấp thụ nước mà không cần chất dinh dưỡng.
D. Chỉ sử dụng các chất dinh dưỡng mà không cần nước.
21. Tại sao việc ăn uống thiếu chất dinh dưỡng lại dẫn đến suy nhược cơ thể?
A. Cơ thể không đủ nguyên liệu để xây dựng, sửa chữa tế bào và tạo năng lượng cho hoạt động.
B. Cơ thể sẽ tự sản xuất đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
D. Làm tăng tốc độ trao đổi chất.
22. Cơ thể thực vật hấp thụ nước chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Rễ cây.
B. Lá cây.
C. Thân cây.
D. Hoa cây.
23. Tại sao việc cân bằng các chất dinh dưỡng khoáng lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?
A. Sự thừa hoặc thiếu một chất khoáng nào đó đều có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và năng suất cây.
B. Chỉ cần cung cấp đủ một loại khoáng chất là cây phát triển tốt.
C. Các chất khoáng chỉ cần thiết cho giai đoạn ra hoa.
D. Cây trồng tự cân bằng các chất dinh dưỡng mà không cần bổ sung.
24. Chất khoáng (muối khoáng) có chức năng gì chính yếu trong cơ thể sinh vật?
A. Tham gia cấu tạo nên các bộ phận của cơ thể và điều hòa các quá trình sinh lý.
B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động vận động.
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
D. Giúp tăng cường hệ miễn dịch một cách trực tiếp.
25. Vai trò của protein (chất đạm) đối với cơ thể sinh vật là gì?
A. Xây dựng và sửa chữa các mô, enzyme và hormone.
B. Cung cấp năng lượng dự trữ.
C. Giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu.
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp DNA.