Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 7 bài 29 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển ở sinh vật?
A. Một con gà con lớn lên thành một con gà trưởng thành.
B. Một cây lúa phát triển cao hơn.
C. Một con nòng nọc biến thành ếch.
D. Một quả cà chua chín đỏ.
2. Quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật có đặc điểm gì nổi bật so với động vật?
A. Sinh trưởng và phát triển diễn ra ở mọi giai đoạn của đời sống.
B. Chỉ sinh trưởng và phát triển ở giai đoạn ấu trùng.
C. Sinh trưởng và phát triển có giới hạn về độ tuổi.
D. Chỉ phát triển qua giai đoạn sinh sản.
3. Giai đoạn nào của con người thường có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất?
A. Giai đoạn phôi thai và trẻ sơ sinh.
B. Giai đoạn dậy thì.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn già yếu.
4. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sinh trưởng chiều cao ở động vật?
A. Insulin
B. GH (Growth Hormone)
C. Thyroxine
D. Testosterone
5. Sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển có thể được minh họa qua ví dụ nào sau đây?
A. Một con gà con lớn lên về kích thước (sinh trưởng) và mọc lông vũ hoàn chỉnh (phát triển).
B. Một hạt lúa nảy mầm thành cây lúa.
C. Một con ếch con lớn hơn.
D. Một quả táo chín.
6. Quá trình phát triển của con người, từ giai đoạn phôi thai đến khi trưởng thành, là một quá trình liên tục và phức tạp, bao gồm các giai đoạn chính như:
A. Trứng, phôi, ấu trùng, trưởng thành.
B. Phôi thai, trẻ sơ sinh, trẻ em, dậy thì, trưởng thành.
C. Hợp tử, phôi, nhộng, trưởng thành.
D. Trứng, phôi, con non, trưởng thành.
7. Yếu tố nội tại chính điều khiển sinh trưởng và phát triển ở sinh vật là gì?
A. Hormone.
B. Năng lượng từ thức ăn.
C. Điều kiện môi trường.
D. Ánh sáng mặt trời.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hormone trong sinh trưởng và phát triển?
A. Thúc đẩy phân chia tế bào.
B. Kích thích tăng kích thước tế bào.
C. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
D. Tạo ra năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống.
9. Sự phát triển của thực vật có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như...
A. Chỉ ánh sáng và nhiệt độ.
B. Chỉ nước và chất dinh dưỡng.
C. Ánh sáng, nhiệt độ, nước, chất dinh dưỡng và không khí.
D. Chỉ không khí và độ ẩm.
10. Trong quá trình sinh trưởng của sinh vật, sự tăng kích thước và khối lượng cơ thể chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
A. Sự phân chia tế bào và tăng kích thước của tế bào.
B. Sự thay đổi về hình thái và cấu trúc cơ thể.
C. Sự tích lũy năng lượng và chất dinh dưỡng.
D. Sự hoàn thiện các chức năng sinh lý của cơ thể.
11. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về hình thái giữa ấu trùng bướm và bướm trưởng thành?
A. Sự khác biệt về gen di truyền.
B. Sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình biến thái.
C. Sự khác biệt về chế độ dinh dưỡng.
D. Sự tác động của nhiệt độ môi trường.
12. Tác động của môi trường lên sinh trưởng và phát triển của sinh vật KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. Sự di truyền gen
13. Phát triển ở sinh vật là quá trình...
A. Tăng kích thước và khối lượng cơ thể.
B. Chỉ bao gồm sự trưởng thành về mặt sinh dục.
C. Sự biến đổi và hoàn thiện về cấu trúc, chức năng và hình thái.
D. Tích lũy vật chất hữu cơ từ môi trường.
14. Biến thái hoàn toàn ở côn trùng có đặc điểm là trải qua các giai đoạn...
A. Trứng, ấu trùng, trưởng thành.
B. Trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành.
C. Trứng, con non giống con trưởng thành, trưởng thành.
D. Trứng, phôi, trưởng thành.
15. Trong giai đoạn phát triển của cá, sự thay đổi từ ấu trùng cá thành cá con giống như cá trưởng thành được gọi là gì?
A. Biến thái.
B. Thụ tinh.
C. Sinh trưởng.
D. Phát triển.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là giai đoạn phát triển điển hình ở động vật?
A. Trứng
B. Ấu trùng
C. Nhộng
D. Trưởng thành
17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là bản thiết kế quy định chiều hướng và các đặc điểm của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?
A. Nguồn dinh dưỡng.
B. Điều kiện môi trường.
C. Gen di truyền.
D. Nhiệt độ.
18. Giai đoạn phôi thai ở động vật là giai đoạn...
A. Cơ thể đã hoàn chỉnh và sẵn sàng sinh sản.
B. Cơ thể đang hình thành và phát triển từ hợp tử.
C. Cơ thể chỉ tăng kích thước mà không thay đổi cấu trúc.
D. Cơ thể đã đạt đến kích thước tối đa.
19. Giai đoạn nào của con người có sự thay đổi lớn về cấu trúc và chức năng cơ thể, đánh dấu sự chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn dậy thì.
C. Giai đoạn nhũ nhi.
D. Giai đoạn trưởng thành.
20. Quá trình phát triển của một cây đậu từ hạt nảy mầm đến khi ra hoa, kết quả là một chuỗi các sự kiện liên quan đến...
A. Chỉ sự tăng trưởng về kích thước.
B. Chỉ sự thay đổi về hình thái.
C. Cả sự sinh trưởng (tăng kích thước) và phát triển (thay đổi cấu trúc, chức năng).
D. Chỉ sự sinh sản.
21. Sinh trưởng ở sinh vật là quá trình làm tăng...
A. Chỉ số lượng tế bào.
B. Chỉ kích thước tế bào.
C. Kích thước, khối lượng và số lượng tế bào.
D. Chỉ chức năng của các cơ quan.
22. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng và phát triển là gì?
A. Sinh trưởng là tăng kích thước, phát triển là thay đổi cấu trúc.
B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở thực vật, phát triển chỉ xảy ra ở động vật.
C. Sinh trưởng là tăng khối lượng, phát triển là thay đổi chức năng.
D. Sinh trưởng là tăng số lượng tế bào, phát triển là tăng kích thước tế bào.
23. Sự khác nhau giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật so với động vật chủ yếu nằm ở điểm nào?
A. Thực vật có khả năng tái sinh, động vật thì không.
B. Thực vật sinh trưởng và phát triển suốt đời, động vật có giới hạn.
C. Động vật có biến thái, thực vật thì không.
D. Thực vật chỉ sinh trưởng, động vật chỉ phát triển.
24. Sự phát triển của thực vật có hoa thường bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Hạt nảy mầm.
B. Cây con phát triển.
C. Cây trưởng thành ra hoa.
D. Quả chín.
25. Biến thái không hoàn toàn ở côn trùng có đặc điểm là trải qua các giai đoạn...
A. Trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành.
B. Trứng, con non giống con trưởng thành, trưởng thành.
C. Trứng, phôi, trưởng thành.
D. Trứng, ấu trùng, trưởng thành.