1. Trong quá trình sinh trưởng, động vật có thể trải qua những giai đoạn phát triển nào?
A. Trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành.
B. Phôi, ấu trùng, con non, trưởng thành.
C. Hợp tử, phôi, thai nhi, trưởng thành.
D. Trứng, phôi, ấu trùng, con non, trưởng thành.
2. Sự phát triển của con người từ khi thụ tinh đến khi sinh ra là một ví dụ điển hình cho loại hình phát triển nào?
A. Biến thái.
B. Phát triển trực tiếp.
C. Sinh trưởng gián tiếp.
D. Biến thái không hoàn toàn.
3. Sự khác nhau giữa con non và con trưởng thành ở loài ruồi là gì?
A. Ruồi non có cánh, ruồi trưởng thành không có cánh.
B. Ruồi non có mắt kép, ruồi trưởng thành không có mắt kép.
C. Ruồi non là ấu trùng (dòi) sống trong chất hữu cơ, ruồi trưởng thành có cánh và biết bay.
D. Ruồi non có 3 đôi chân, ruồi trưởng thành có 4 đôi chân.
4. Hormone nào có vai trò quan trọng trong quá trình lột xác và biến thái ở côn trùng?
A. Insulin.
B. Testosterone.
C. Estrogen.
D. Ecdysone và Juvenile hormone.
5. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Chỉ nhiệt độ.
B. Chỉ nguồn thức ăn.
C. Nhiệt độ, nguồn thức ăn, độ ẩm.
D. Chỉ ánh sáng.
6. Giai đoạn nào trong vòng đời của ếch có sự biến đổi mạnh mẽ về hình thái và chức năng?
A. Trứng.
B. Nòng nọc.
C. Ếch con.
D. Ếch trưởng thành.
7. Trong chu trình sống của muỗi, giai đoạn nào là giai đoạn ấu trùng?
A. Trứng.
B. Lăng quăng.
C. Muỗi trưởng thành.
D. Nhộng.
8. Con châu chấu có quá trình phát triển trải qua các giai đoạn: trứng, châu chấu non, châu chấu trưởng thành. Đây là kiểu phát triển nào?
A. Biến thái hoàn toàn.
B. Biến thái không hoàn toàn.
C. Phát triển trực tiếp.
D. Sinh trưởng thẳng.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sinh trưởng ở động vật?
A. Tăng kích thước cơ thể.
B. Tăng số lượng tế bào.
C. Tăng khối lượng cơ thể.
D. Thay đổi hình thái và cấu tạo cơ thể.
10. Giai đoạn nào trong vòng đời của tằm có sự biến đổi hình thái rõ rệt nhất?
A. Trứng.
B. Sâu tằm.
C. Nhộng.
D. Tằm trưởng thành.
11. Hiện tượng con non có hình dạng và cấu tạo khác với con trưởng thành gọi là gì?
A. Biến thái hoàn toàn.
B. Biến thái không hoàn toàn.
C. Sinh trưởng.
D. Phát triển.
12. Động vật đơn bào sinh trưởng bằng cách nào?
A. Phân chia tế bào.
B. Tăng kích thước tế bào.
C. Hợp nhất với tế bào khác.
D. Sự chuyên hóa của tế bào.
13. Trong quá trình phát triển của động vật có xương sống, giai đoạn nào có sự hình thành ống thần kinh?
A. Giai đoạn trứng.
B. Giai đoạn phôi.
C. Giai đoạn ấu trùng.
D. Giai đoạn trưởng thành.
14. Biến thái không hoàn toàn có thể được quan sát thấy ở loài động vật nào sau đây?
A. Bướm.
B. Ruồi.
C. Cào cào.
D. Ong.
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm môi trường.
C. Hormone.
D. Nguồn thức ăn.
16. Trong các giai đoạn phát triển của động vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để hình thành các cơ quan và hệ cơ quan?
A. Giai đoạn ấu trùng.
B. Giai đoạn trưởng thành.
C. Giai đoạn phôi.
D. Giai đoạn con non.
17. Sinh trưởng và phát triển ở động vật được điều hòa bởi?
A. Chỉ hệ thần kinh.
B. Chỉ hệ nội tiết.
C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
D. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
18. Quá trình phát triển của bướm từ trứng nở thành sâu bướm, sau đó thành nhộng và cuối cùng là bướm trưởng thành được gọi là gì?
A. Biến thái không hoàn toàn.
B. Biến thái hoàn toàn.
C. Sinh trưởng gián tiếp.
D. Phát triển thẳng.
19. Quá trình sinh trưởng của động vật được biểu hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào?
A. Sự thay đổi về hành vi.
B. Sự tăng về kích thước và khối lượng cơ thể.
C. Sự thay đổi về màu sắc.
D. Sự thay đổi về môi trường sống.
20. Sự khác biệt cơ bản giữa biến thái hoàn toàn và biến thái không hoàn toàn nằm ở điểm nào?
A. Số lượng lần lột xác.
B. Sự có mặt hay vắng mặt của giai đoạn ấu trùng.
C. Khả năng sinh sản.
D. Hình dạng của con trưởng thành.
21. Loại hormone nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình sinh trưởng của động vật?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Hormone sinh trưởng (GH).
D. Thyroxine.
22. Cơ chế nào giúp động vật tăng kích thước cơ thể trong quá trình sinh trưởng?
A. Sự phân chia tế bào và sự lớn lên của tế bào.
B. Sự chuyên hóa của tế bào.
C. Sự biệt hóa của tế bào.
D. Sự hình thành các mô mới.
23. Sự phát triển của cá từ trứng thành cá con và cá trưởng thành là ví dụ cho loại hình phát triển nào?
A. Biến thái.
B. Phát triển trực tiếp.
C. Sinh trưởng gián tiếp.
D. Biến thái không hoàn toàn.
24. Việc mất đuôi và hình thành chi ở nòng nọc trong quá trình phát triển thành ếch là một ví dụ về?
A. Sinh trưởng.
B. Biến thái.
C. Sự thích nghi.
D. Sự di truyền.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự điều hòa sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Hormone tăng trưởng.
B. Hormone tuyến giáp.
C. Sự hoạt động của hệ thần kinh.
D. Áp suất khí quyển.