1. Tại sao nhiều loài chim lại làm tổ và ấp trứng ở những nơi kín đáo, an toàn?
A. Để tránh ánh nắng trực tiếp.
B. Để bảo vệ trứng và chim non khỏi kẻ thù và các yếu tố bất lợi.
C. Để chim bố mẹ dễ dàng tìm kiếm thức ăn.
D. Để thuận tiện cho việc di cư.
2. Tại sao các loài động vật sống ở môi trường nước thường có xu hướng thụ tinh ngoài?
A. Để giảm thiểu sự tiếp xúc giữa đực và cái.
B. Môi trường nước giúp giao tử đực và cái dễ dàng gặp nhau và thụ tinh.
C. Để tránh bị kẻ thù ăn thịt trong quá trình giao phối.
D. Để tiết kiệm năng lượng cho việc thụ tinh trong.
3. Đâu là yếu tố gây bất lợi cho sinh sản hữu tính ở những quần thể có mật độ thấp?
A. Khả năng tìm thấy bạn tình cao.
B. Tốn nhiều thời gian cho quá trình giao phối.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn tình, dẫn đến giảm tỉ lệ thụ tinh.
D. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
4. Sự phát triển của động vật có xương sống sau khi thụ tinh có thể diễn ra theo những hình thức nào?
A. Chỉ đẻ trứng.
B. Chỉ đẻ con.
C. Đẻ trứng hoặc đẻ con, hoặc đẻ trứng thai.
D. Chỉ đẻ trứng thai.
5. Sự phát triển của trứng và tinh trùng từ các tế bào mầm trong cơ quan sinh dục được gọi là quá trình gì?
A. Thụ tinh
B. Giảm phân
C. Nguyên phân
D. Sự hình thành giao tử (Gametogenesis)
6. Đâu là ví dụ về động vật sinh sản hữu tính bằng hình thức thụ tinh ngoài?
A. Gà
B. Cá chép
C. Rắn
D. Thỏ
7. Đâu là sự sắp xếp đúng về trình tự các giai đoạn trong sinh sản hữu tính ở động vật?
A. Giảm phân -> Thụ tinh -> Phát triển phôi.
B. Thụ tinh -> Giảm phân -> Phát triển phôi.
C. Phát triển phôi -> Giảm phân -> Thụ tinh.
D. Giảm phân -> Phát triển phôi -> Thụ tinh.
8. Sự thay đổi về tập tính sinh sản ở động vật thường phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào đặc điểm di truyền của loài.
B. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
C. Phụ thuộc vào cả đặc điểm di truyền và điều kiện môi trường.
D. Chỉ phụ thuộc vào tuổi của cá thể.
9. Trong sinh sản hữu tính, vai trò của nhau thai ở động vật có vú là gì?
A. Chỉ để bảo vệ phôi.
B. Để trao đổi chất dinh dưỡng và khí giữa mẹ và thai nhi.
C. Để loại bỏ chất thải của mẹ.
D. Để sản xuất giao tử đực.
10. Sinh sản hữu tính ở động vật thường có nhược điểm là:
A. Tạo ra số lượng con lớn trong thời gian ngắn.
B. Tốn nhiều thời gian và năng lượng hơn.
C. Tạo ra các cá thể con có sự đồng nhất về di truyền.
D. Không cần sự tham gia của cả hai giới.
11. Tại sao sinh sản hữu tính lại ít phổ biến hơn ở các loài sống trong môi trường khắc nghiệt, ít biến động?
A. Vì sinh sản hữu tính tốn nhiều năng lượng hơn.
B. Vì sự đa dạng di truyền không mang lại lợi thế lớn trong môi trường ổn định.
C. Vì sinh sản vô tính hiệu quả hơn trong việc duy trì các đặc điểm thích nghi đã có.
D. Tất cả các lý do trên.
12. Sự khác biệt chính giữa thụ tinh ngoài và thụ tinh trong là gì?
A. Thụ tinh ngoài cần hai cá thể, thụ tinh trong cần một cá thể.
B. Thụ tinh ngoài diễn ra trong cơ thể cái, thụ tinh trong diễn ra ngoài cơ thể.
C. Thụ tinh ngoài diễn ra ngoài cơ thể, thụ tinh trong diễn ra trong cơ thể.
D. Thụ tinh ngoài tạo ra con lai, thụ tinh trong không tạo ra con lai.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp sinh sản hữu tính mang lại ưu thế tiến hóa cho loài?
A. Tạo ra số lượng cá thể con rất lớn.
B. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình sinh sản.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng khả năng thích nghi.
D. Chỉ cần một cá thể là có thể sinh sản.
14. Trong quá trình sinh sản hữu tính, sự thụ tinh diễn ra khi nào?
A. Khi tế bào sinh dục chín.
B. Khi hợp tử bắt đầu phân chia.
C. Khi giao tử đực gặp và hợp nhất với giao tử cái.
D. Khi cá thể mới bắt đầu phát triển.
15. Đâu là ví dụ về động vật sinh sản theo hình thức đẻ trứng thai (ovoviviparous)?
A. Cá heo
B. Rắn hổ mang
C. Gà mái
D. Vịt
16. Vai trò của các cấu trúc sinh sản phụ (như túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến sinh dục phụ) ở động vật đực là gì?
A. Chỉ sản xuất giao tử đực.
B. Tạo môi trường thuận lợi cho giao tử đực tồn tại và di chuyển.
C. Thực hiện quá trình giảm phân.
D. Điều hòa sự phát triển của phôi.
17. Sự phát triển của phôi thai trong cơ thể mẹ và con non được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ là đặc điểm của nhóm động vật nào?
A. Bò sát
B. Lưỡng cư
C. Cá
D. Động vật có vú
18. Trong sinh sản hữu tính ở động vật, sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái tạo ra hợp tử. Quá trình này đảm bảo yếu tố nào cho thế hệ sau?
A. Sự đồng nhất về di truyền với bố mẹ.
B. Sự đa dạng di truyền và khả năng thích nghi.
C. Sự phát triển nhanh chóng về số lượng cá thể.
D. Sự đơn giản hóa cấu trúc bộ nhiễm sắc thể.
19. Quá trình giảm phân diễn ra ở đâu trong sinh sản hữu tính ở động vật?
A. Ở tất cả các tế bào trong cơ thể.
B. Chỉ ở các tế bào sinh dưỡng.
C. Ở các tế bào sinh dục để tạo giao tử.
D. Ở hợp tử sau khi thụ tinh.
20. Đâu là ưu điểm của hình thức đẻ con (sinh con) so với đẻ trứng?
A. Tạo ra số lượng con lớn hơn.
B. Con non có khả năng sống sót cao hơn.
C. Tiết kiệm năng lượng cho con mẹ.
D. Khả năng thích nghi với môi trường khô hạn tốt hơn.
21. Đâu là đặc điểm chung của sinh sản hữu tính ở động vật so với sinh sản vô tính?
A. Tạo ra các cá thể con giống hệt nhau về mặt di truyền.
B. Chỉ cần một cá thể tham gia vào quá trình sinh sản.
C. Tạo ra các cá thể con có sự đa dạng di truyền.
D. Tốc độ sinh sản nhanh, tạo ra số lượng lớn con trong thời gian ngắn.
22. Động vật nào sau đây thường sinh sản hữu tính bằng hình thức thụ tinh trong?
A. Ếch
B. Tôm
C. Sứa
D. Chim bồ câu
23. Trong các hình thức sinh sản hữu tính ở động vật, hình thức nào thường tạo ra sự gắn kết giữa bố mẹ và con cái lâu dài nhất?
A. Thụ tinh ngoài và đẻ trứng.
B. Thụ tinh trong và đẻ trứng.
C. Thụ tinh trong và đẻ con (nuôi con bằng sữa mẹ).
D. Thụ tinh ngoài và đẻ trứng thai.
24. Sự khác biệt về hình thái giữa giao tử đực (tinh trùng) và giao tử cái (trứng) là biểu hiện của:
A. Sự đồng nhất về chức năng.
B. Sự chuyên hóa về chức năng.
C. Sự tương đồng về kích thước.
D. Sự giống nhau về số lượng nhiễm sắc thể.
25. Sự phát triển của cá thể mới từ hợp tử thông qua quá trình phân chia tế bào và biệt hóa gọi là gì?
A. Giảm phân
B. Thụ tinh
C. Phát triển phôi
D. Sinh sản vô tính