1. Trong các hình thức sinh sản vô tính ở động vật, sinh sản bằng cách phân mảnh xảy ra ở loài nào?
A. Sứa.
B. Giun dẹp.
C. Sâu bướm.
D. Cá.
2. Nêu một ví dụ về sinh sản bằng bào tử ở sinh vật.
A. Vi khuẩn E. coli.
B. Nấm men.
C. Nấm mốc.
D. Thủy tức.
3. Tại sao sinh sản vô tính lại giúp duy trì các đặc tính tốt của cây trồng quý?
A. Do sự tái tổ hợp gen.
B. Do con cái giống hệt bố mẹ về mặt di truyền.
C. Do sự thụ tinh xảy ra.
D. Do sự biến đổi đột biến.
4. Sự đa dạng di truyền ở thế hệ con được tạo ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào trong sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân.
B. Sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử đực và giao tử cái.
C. Sự phát triển trực tiếp từ hợp tử.
D. Sự phân chia tế bào chất.
5. Yếu tố nào quyết định sự thành công của thụ tinh ngoài ở các loài lưỡng cư như ếch?
A. Sự có mặt của động vật ăn thịt.
B. Sự tương thích về thời gian và địa điểm đẻ trứng, phóng tinh.
C. Sự có mặt của thực vật thủy sinh.
D. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
6. Trong sinh sản hữu tính, giảm phân có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Tạo ra các tế bào soma.
B. Tạo ra giao tử đơn bội và tăng cường đa dạng di truyền.
C. Phục hồi số lượng nhiễm sắc thể lưỡng bội.
D. Nhân đôi vật chất di truyền.
7. Đâu là một ví dụ về sinh sản hữu tính ở động vật không xương sống?
A. Vi khuẩn phân đôi.
B. Nấm mốc sinh sản bằng bào tử.
C. Thủy tức nảy chồi.
D. Trai sông thụ tinh ngoài.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính nằm ở điểm nào?
A. Số lượng cá thể con được tạo ra.
B. Sự tham gia của giao tử đực và cái.
C. Tốc độ sinh sản.
D. Khả năng thích nghi của con non.
9. Ở sinh vật đơn bào như vi khuẩn, hình thức sinh sản phổ biến nhất là gì?
A. Phân đôi.
B. Nảy chồi.
C. Sinh sản bằng bào tử.
D. Giao phối.
10. Hiện tượng ra hoa và kết hạt ở thực vật là biểu hiện của loại hình sinh sản nào?
A. Sinh sản vô tính.
B. Sinh sản hữu tính.
C. Cả hai loại hình sinh sản.
D. Sinh sản sinh dưỡng.
11. Trong sinh sản hữu tính ở động vật, quá trình thụ tinh có thể diễn ra theo hai hình thức chính là gì?
A. Thụ tinh trong và thụ tinh ngoài.
B. Thụ tinh trực tiếp và thụ tinh gián tiếp.
C. Thụ tinh đơn và thụ tinh kép.
D. Thụ tinh ngẫu nhiên và thụ tinh theo chu kỳ.
12. Sự nảy chồi ở thủy tức là hình thức sinh sản gì?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính.
C. Sinh sản bằng bào tử.
D. Sinh sản sinh dưỡng.
13. Sự sinh sản của thực vật bằng củ khoai tây là ví dụ về:
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính (sinh dưỡng).
C. Sinh sản bằng hạt.
D. Sinh sản bằng bào tử.
14. Đâu không phải là hình thức sinh sản vô tính ở thực vật?
A. Phân đôi.
B. Bào tử.
C. Giâm cành.
D. Ghép cành.
15. Trong sinh sản vô tính ở sinh vật, đặc điểm nào sau đây là chủ yếu?
A. Tạo ra các cá thể con đa dạng về mặt di truyền.
B. Tạo ra các cá thể con giống nhau và giống bố mẹ về mặt di truyền.
C. Cần sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái.
D. Tốn nhiều năng lượng và thời gian hơn sinh sản hữu tính.
16. Quá trình sinh sản hữu tính có nhược điểm gì so với sinh sản vô tính?
A. Tạo ra ít con cháu hơn.
B. Tốn nhiều thời gian và năng lượng hơn.
C. Con non kém thích nghi hơn.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
17. Yếu tố nào là cần thiết cho quá trình thụ tinh ngoài ở các loài sinh vật sống dưới nước?
A. Môi trường không khí.
B. Môi trường nước.
C. Môi trường đất ẩm.
D. Môi trường có độ ẩm cao.
18. Sự phát triển của phôi thai bên trong cơ thể mẹ và được nuôi dưỡng bằng nhau thai là đặc điểm của sinh sản:
A. Trứng.
B. Đẻ trứng.
C. Đẻ con.
D. Thai sinh.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu thế của sinh sản vô tính?
A. Tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn.
B. Tạo ra cá thể con có khả năng thích nghi cao với môi trường mới.
C. Giữ nguyên đặc tính tốt của bố mẹ.
D. Không cần tìm kiếm bạn tình.
20. Đâu là hình thức sinh sản vô tính ở động vật?
A. Đẻ trứng.
B. Giao phối.
C. Trinh sản.
D. Thụ tinh ngoài.
21. Cây mía được nhân giống bằng cách nào là hiệu quả nhất trong nông nghiệp?
A. Trồng từ hạt.
B. Giâm thân.
C. Ghép cành.
D. Nuôi cấy mô.
22. Quá trình nguyên phân đóng vai trò quan trọng trong loại hình sinh sản nào?
A. Chỉ sinh sản hữu tính.
B. Chỉ sinh sản vô tính.
C. Cả sinh sản vô tính và hữu tính.
D. Không liên quan đến sinh sản.
23. Tác nhân nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn ở thực vật nhờ gió?
A. Côn trùng.
B. Chim.
C. Gió.
D. Nước.
24. Quá trình nào sau đây giúp duy trì số lượng nhiễm sắc thể trong sinh sản hữu tính?
A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Thụ tinh.
D. Nguyên phân và giảm phân.
25. Trong chu kỳ sinh sản của động vật, sự rụng trứng thường được điều hòa bởi:
A. Hormone sinh trưởng.
B. Hormone insulin.
C. Hormone giới tính.
D. Hormone tuyến giáp.