Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

1. Khi bạn cảm thấy đói, cơ chế nào trong cơ thể được kích hoạt để báo hiệu và điều chỉnh hành vi ăn uống?

A. Sự tăng đột ngột của đường trong máu.
B. Sự giảm nồng độ glucose trong máu và tác động của hormone ghrelin.
C. Sự tăng tiết dịch mật.
D. Sự co bóp của thực quản.

2. Tại sao vitamin tan trong nước (như vitamin C) lại dễ dàng được hấp thụ hơn vitamin tan trong dầu (như vitamin D) ở ruột non?

A. Vitamin tan trong nước cần sự hỗ trợ của mật để hấp thụ.
B. Vitamin tan trong dầu cần được đóng gói trong các micelle do mật tạo ra để được hấp thụ hiệu quả.
C. Vitamin tan trong nước có cấu trúc phân tử nhỏ hơn.
D. Vitamin tan trong nước không cần enzyme để phân giải.

3. Nếu một người ăn một bữa ăn giàu chất xơ, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiêu hóa của họ?

A. Chất xơ sẽ bị tiêu hóa hoàn toàn bởi enzyme trong ruột non.
B. Chất xơ không được tiêu hóa bởi enzyme của người nhưng giúp làm tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột và hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa.
C. Chất xơ sẽ bị phân hủy thành năng lượng cung cấp cho cơ thể.
D. Chất xơ làm chậm quá trình hấp thụ nước của ruột già.

4. Chức năng của các enzyme trong dịch tụy là gì?

A. Tiêu hóa protein, carbohydrate và chất béo.
B. Chỉ tiêu hóa carbohydrate.
C. Chỉ tiêu hóa chất béo.
D. Tiêu hóa vitamin và khoáng chất.

5. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa của người?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

6. Chức năng của vi khuẩn E. coli trong ruột già của con người là gì?

A. Tiêu hóa hoàn toàn cellulose.
B. Tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B, đồng thời giúp phân giải một phần chất xơ.
C. Sản xuất enzyme pepsin.
D. Hấp thụ chất béo.

7. Chức năng chính của gan trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Tiết dịch vị để tiêu hóa protein.
B. Sản xuất mật để nhũ tương hóa chất béo.
C. Hấp thụ nước và muối khoáng.
D. Nơi chứa vi khuẩn có lợi giúp tổng hợp vitamin.

8. Chức năng của dịch vị trong dạ dày bao gồm những gì?

A. Tiêu hóa chất béo và hấp thụ vitamin.
B. Tiêu hóa carbohydrate và protein.
C. Tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn.
D. Tiêu hóa tinh bột và nhũ tương hóa chất béo.

9. Tại sao enzim pepsin trong dạ dày chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường axit, còn enzim tripsin trong ruột non lại hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm?

A. Do nhiệt độ cơ thể thay đổi ở mỗi cơ quan tiêu hóa.
B. Do pH của môi trường tại mỗi cơ quan tiêu hóa khác nhau, phù hợp với cấu trúc không gian của từng loại enzim.
C. Do sự khác biệt về bản chất hóa học của protein và lipid.
D. Do hoạt động của các hormone tiêu hóa tại mỗi cơ quan là khác nhau.

10. Tại sao cần bổ sung enzyme tiêu hóa cho những người bị bệnh xơ nang (cystic fibrosis)?

A. Để tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
B. Do tuyến tụy của họ không tiết đủ các enzyme tiêu hóa cần thiết, dẫn đến kém hấp thu.
C. Để giúp cơ thể đào thải độc tố hiệu quả hơn.
D. Để tăng cường sản xuất dịch mật.

11. Tại sao sau một bữa ăn, cảm giác no lại xuất hiện và kéo dài?

A. Do sự tăng tiết hormone ghrelin.
B. Do sự distension (căng phồng) của dạ dày và ruột, cùng với sự tiết các hormone như leptin và peptide YY.
C. Do sự giảm hấp thụ nước.
D. Do sự hoạt động mạnh mẽ của hệ thần kinh giao cảm.

12. Hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích tuyến tụy tiết ra dịch giàu enzyme tiêu hóa vào ruột non?

A. Gastrin
B. Secretin
C. Insulin
D. Glucagon

13. Tại sao việc ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng có thể gây hại cho niêm mạc dạ dày?

A. Do đồ ăn cay nóng làm tăng tiết mật.
B. Do đồ ăn cay nóng có thể kích thích quá mức và làm tổn thương niêm mạc dạ dày nhạy cảm.
C. Do đồ ăn cay nóng ngăn cản hoạt động của enzyme pepsin.
D. Do đồ ăn cay nóng làm giảm lượng axit trong dạ dày.

14. Tại sao cần có sự điều hòa hoạt động tiêu hóa bởi hệ thần kinh và hormone?

A. Để đảm bảo thức ăn được tiêu hóa và hấp thụ hiệu quả theo từng loại thức ăn và nhu cầu của cơ thể.
B. Để chỉ tập trung vào việc tiết ra enzyme tiêu hóa.
C. Để chỉ điều khiển hoạt động co bóp của dạ dày.
D. Để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào hệ tiêu hóa.

15. Enzim amylase trong nước bọt có chức năng chính là gì?

A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải chất béo thành glycerol và axit béo.
C. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
D. Phân giải vitamin thành các dạng dễ hấp thụ.

16. Vai trò của ruột già trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Tiêu hóa và hấp thụ phần lớn các chất dinh dưỡng.
B. Hấp thụ nước, muối khoáng và tạo khối phân.
C. Sản xuất các enzyme tiêu hóa protein.
D. Nơi diễn ra quá trình phân giải carbohydrate phức tạp.

17. Tại sao cần phải nhai kỹ thức ăn?

A. Để làm thức ăn nóng lên.
B. Để tăng lượng nước bọt tiết ra và làm nhỏ thức ăn, tạo điều kiện cho enzyme tiêu hóa hoạt động tốt hơn.
C. Để làm thức ăn dễ nuốt hơn nhưng không ảnh hưởng đến tiêu hóa hóa học.
D. Để loại bỏ các chất độc hại có trong thức ăn.

18. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate?

A. Axit amin
B. Glycerol và axit béo
C. Monosaccharide (ví dụ: glucose)
D. Nucleotide

19. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu và bởi enzim nào?

A. Ruột non, bởi enzyme tripsin.
B. Dạ dày, bởi enzyme pepsin.
C. Miệng, bởi enzyme amylase.
D. Ruột già, bởi vi khuẩn đường ruột.

20. Sự khác biệt cơ bản giữa hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non và ruột già là gì?

A. Ruột non hấp thụ nước và điện giải, ruột già hấp thụ chất béo.
B. Ruột non hấp thụ chủ yếu các chất dinh dưỡng đã được tiêu hóa (acid amin, glucose, acid béo), còn ruột già hấp thụ chủ yếu nước và điện giải.
C. Ruột non không hấp thụ vitamin, ruột già hấp thụ tất cả các loại vitamin.
D. Cả hai cơ quan đều có vai trò như nhau trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.

21. Điều gì xảy ra với chất béo trong quá trình tiêu hóa ở ruột non?

A. Chúng được nhũ tương hóa bởi dịch vị và phân giải bởi pepsin.
B. Chúng được nhũ tương hóa bởi mật và phân giải bởi enzyme lipase.
C. Chúng được phân giải trực tiếp bởi enzyme amylase.
D. Chúng được hấp thụ nguyên vẹn vào máu.

22. Nếu một người bị cắt bỏ túi mật, họ có thể gặp khó khăn gì trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

A. Khó khăn trong việc tiêu hóa tinh bột.
B. Khó khăn trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
C. Khó khăn trong việc tiêu hóa protein.
D. Khó khăn trong việc hấp thụ vitamin tan trong nước.

23. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình tiêu hóa hóa học ở ruột non?

A. Dịch tụy
B. Dịch mật
C. Dịch vị
D. Dịch ruột

24. Cấu tạo của lông ruột và vi lông ruột ở thành ruột non có ý nghĩa gì đối với quá trình tiêu hóa và hấp thụ?

A. Tăng cường khả năng co bóp của ruột.
B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với thức ăn, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
C. Tạo ra môi trường axit để tiêu hóa protein.
D. Tiết ra các enzyme tiêu hóa trực tiếp vào lòng ruột.

25. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở khoang miệng, hoạt động nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm mềm thức ăn và tạo điều kiện cho enzyme tác động?

A. Sự nhào trộn thức ăn bởi lưỡi và răng.
B. Tiết nước bọt và sự phân giải tinh bột nhờ enzyme amylase.
C. Thức ăn được nuốt xuống thực quản.
D. Cảm giác ngon miệng khi nhìn thấy thức ăn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

1. Khi bạn cảm thấy đói, cơ chế nào trong cơ thể được kích hoạt để báo hiệu và điều chỉnh hành vi ăn uống?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao vitamin tan trong nước (như vitamin C) lại dễ dàng được hấp thụ hơn vitamin tan trong dầu (như vitamin D) ở ruột non?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một người ăn một bữa ăn giàu chất xơ, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiêu hóa của họ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng của các enzyme trong dịch tụy là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

5. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong hệ tiêu hóa của người?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng của vi khuẩn E. coli trong ruột già của con người là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng chính của gan trong hệ tiêu hóa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng của dịch vị trong dạ dày bao gồm những gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao enzim pepsin trong dạ dày chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường axit, còn enzim tripsin trong ruột non lại hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao cần bổ sung enzyme tiêu hóa cho những người bị bệnh xơ nang (cystic fibrosis)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao sau một bữa ăn, cảm giác no lại xuất hiện và kéo dài?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

12. Hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích tuyến tụy tiết ra dịch giàu enzyme tiêu hóa vào ruột non?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng có thể gây hại cho niêm mạc dạ dày?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao cần có sự điều hòa hoạt động tiêu hóa bởi hệ thần kinh và hormone?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

15. Enzim amylase trong nước bọt có chức năng chính là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

16. Vai trò của ruột già trong hệ tiêu hóa là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao cần phải nhai kỹ thức ăn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

18. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu và bởi enzim nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

20. Sự khác biệt cơ bản giữa hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non và ruột già là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì xảy ra với chất béo trong quá trình tiêu hóa ở ruột non?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

22. Nếu một người bị cắt bỏ túi mật, họ có thể gặp khó khăn gì trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình tiêu hóa hóa học ở ruột non?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

24. Cấu tạo của lông ruột và vi lông ruột ở thành ruột non có ý nghĩa gì đối với quá trình tiêu hóa và hấp thụ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 29 Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở khoang miệng, hoạt động nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm mềm thức ăn và tạo điều kiện cho enzyme tác động?