1. Tế bào thụ cảm nào trong mắt chịu trách nhiệm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu và nhìn ban đêm?
A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào lưỡng cực
2. Bộ phận nào của hệ thần kinh có vai trò dẫn truyền xung thần kinh từ các giác quan về trung ương và từ trung ương đến các cơ quan trả lời?
A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Hệ thần kinh ngoại biên
D. Vỏ não
3. Trong một phản xạ, thành phần nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường?
A. Nơron trung gian
B. Cơ quan phản ứng
C. Bộ phận tiếp nhận kích thích (thụ thể)
D. Nơron vận động
4. Phần nào của mắt có vai trò điều tiết ánh sáng đi vào bên trong?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc
5. Hormone nào có vai trò điều hòa lượng đường trong máu?
A. Testosterone
B. Insulin
C. Estrogen
D. Adrenaline
6. Cung phản xạ bao gồm các thành phần theo trình tự nào?
A. Thụ thể -> Nơron hướng tâm -> Nơron trung gian -> Nơron ly tâm -> Cơ quan trả lời
B. Thụ thể -> Nơron ly tâm -> Nơron trung gian -> Nơron hướng tâm -> Cơ quan trả lời
C. Nơron hướng tâm -> Thụ thể -> Nơron trung gian -> Nơron ly tâm -> Cơ quan trả lời
D. Thụ thể -> Nơron trung gian -> Nơron hướng tâm -> Nơron ly tâm -> Cơ quan trả lời
7. Hoạt động của hệ thần kinh điều khiển các hoạt động như tiêu hóa, tim đập, hô hấp gọi là gì?
A. Hoạt động có ý thức
B. Hoạt động không có ý thức (tự chủ)
C. Hoạt động theo ý muốn
D. Phản xạ có điều kiện
8. Đâu là giác quan giúp con người nhận biết âm thanh?
A. Mắt
B. Da
C. Tai
D. Mũi
9. Chức năng chính của sợi nhánh trên nơron là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh đi xa thân tế bào
B. Tiếp nhận và dẫn truyền xung thần kinh về thân tế bào
C. Bao bọc sợi trục để tăng tốc độ dẫn truyền
D. Tổng hợp protein cho nơron
10. Cơ quan nào có vai trò cảm nhận vị giác?
A. Mũi
B. Lưỡi
C. Da
D. Tai
11. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của phản xạ có điều kiện?
A. Giật mình khi nghe tiếng động lớn
B. Chảy nước dãi khi nhìn thấy thức ăn
C. Rụt tay lại khi chạm vào vật nóng
D. Đỏ mặt khi xấu hổ
12. Chức năng chính của hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức như suy nghĩ, học tập
B. Điều hòa các hoạt động của các nội tạng và tuyến một cách không tự chủ
C. Tiếp nhận thông tin từ môi trường bên ngoài qua các giác quan
D. Dẫn truyền xung thần kinh từ não đến cơ bắp
13. Đâu là giác quan giúp con người cảm nhận mùi hương?
A. Tai
B. Da
C. Mắt
D. Mũi
14. Cơ quan nào sản xuất mật, giúp tiêu hóa chất béo?
A. Tuyến tụy
B. Dạ dày
C. Gan
D. Túi mật
15. Cấu tạo của một nơron bao gồm những thành phần chính nào?
A. Thân tế bào, sợi trục và nhân
B. Thân tế bào, sợi nhánh và sợi trục
C. Sợi nhánh, sợi trục và nhân
D. Thân tế bào, nhân và tế bào chất
16. Trong hệ thần kinh, synapse là gì?
A. Đoạn sợi trục của một nơron
B. Điểm tiếp xúc giữa hai nơron hoặc giữa nơron với tế bào khác
C. Phần đầu của sợi nhánh
D. Trung tâm xử lý thông tin của não bộ
17. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Gan
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thần kinh ngoại biên?
A. Dây thần kinh tủy
B. Dây thần kinh não
C. Hạch thần kinh
D. Não bộ
19. Sự khác biệt cơ bản giữa phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện là gì?
A. Phản xạ có điều kiện bẩm sinh, không điều kiện do học tập
B. Phản xạ có điều kiện do học tập, phản xạ không điều kiện bẩm sinh
C. Phản xạ có điều kiện chỉ có ở người, không điều kiện có ở động vật
D. Phản xạ có điều kiện không cần trung ương thần kinh, không điều kiện cần
20. Trong hệ thần kinh, trung tâm xử lý thông tin và điều khiển mọi hoạt động của cơ thể là gì?
A. Tủy sống
B. Nơron
C. Não bộ
D. Dây thần kinh
21. Thủy tinh thể trong mắt có vai trò gì?
A. Chống ánh sáng mạnh
B. Tạo ảnh trên võng mạc
C. Điều tiết tiêu cự để nhìn rõ các vật ở các khoảng cách khác nhau
D. Chứa sắc tố nhìn màu
22. Kích thích nào sau đây có thể gây ra phản xạ co cơ đột ngột, ví dụ giật mình?
A. Tiếng nhạc du dương
B. Ánh sáng yếu
C. Tiếng động mạnh bất ngờ
D. Mùi hương dễ chịu
23. Cơ quan nào của tai có vai trò tiếp nhận và chuyển rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Tai trong (ốc tai)
D. Xương búa, đe, bàn đạp
24. Chức năng của hệ thần kinh đối giao cảm là gì?
A. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy
B. Làm chậm nhịp tim và tăng cường tiêu hóa
C. Tăng nhịp tim và huyết áp
D. Giãn đồng tử
25. Cơ quan nào trong hệ hô hấp có vai trò trao đổi khí oxy và carbon dioxide?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phổi (phế nang)
D. Thanh quản