1. Mạng lưới thức ăn là tập hợp của:
A. Nhiều chuỗi thức ăn có nhiều mắt xích giống nhau
B. Một chuỗi thức ăn duy nhất
C. Các mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp giữa các loài trong quần xã
D. Chỉ các loài sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ bậc 1
2. Trong một hệ sinh thái ao, sinh vật nào đóng vai trò sinh vật sản xuất?
A. Cá rô phi
B. Tảo và thực vật thủy sinh
C. Tôm, tép
D. Các loài vi khuẩn
3. Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc 3 trong một hệ sinh thái?
A. Cỏ
B. Thỏ
C. Cáo
D. Diều hâu ăn rắn
4. Trong hệ sinh thái, mắt xích trong chuỗi thức ăn đại diện cho:
A. Một giai đoạn chuyển hóa năng lượng
B. Một nhóm các sinh vật có chức năng tương tự nhau
C. Một quá trình sinh hóa cụ thể
D. Một yếu tố vô sinh trong môi trường
5. Trong mạng lưới thức ăn, sinh vật nào thường có nhiều mắt xích tham gia vào nhất?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
D. Sinh vật phân giải
6. Yếu tố nào sau đây không thuộc thành phần vô sinh của hệ sinh thái?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nhiệt độ không khí
C. Các loài vi sinh vật phân giải
D. Độ ẩm của đất
7. Hiện tượng phú dưỡng trong thủy vực là do sự gia tăng quá mức của:
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
B. Sinh vật phân giải
C. Chất dinh dưỡng (như nitơ, photpho)
D. Sinh vật sản xuất bậc cao
8. Trong hệ sinh thái trên cạn, yếu tố nào thường hạn chế sự phát triển của sinh vật sản xuất?
A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2
B. Lượng mưa và ánh sáng mặt trời
C. Sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật tiêu thụ
D. Hoạt động của sinh vật phân giải
9. Quan hệ giữa hai loài sinh vật cùng sử dụng một nguồn thức ăn hạn chế được gọi là:
A. Cộng sinh
B. Cạnh tranh
C. Hợp tác
D. Sinh vật ăn thịt - con mồi
10. Chuỗi thức ăn nào sau đây là một ví dụ về cấu trúc của hệ sinh thái?
A. Cỏ → Sâu → Gà → Diều hâu
B. Cỏ → Chuột → Rắn → Diều hâu
C. Cỏ → Thỏ → Cáo → Sói
D. Tất cả các phương án trên
11. Hệ sinh thái nào sau đây có độ đa dạng sinh học cao nhất?
A. Sa mạc
B. Rừng mưa nhiệt đới
C. Đồng cỏ hoang mạc
D. Vùng cực
12. Nếu quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 1 tăng đột biến, hậu quả nào có thể xảy ra đối với hệ sinh thái?
A. Quần thể sinh vật sản xuất sẽ tăng theo
B. Quần thể sinh vật tiêu thụ bậc 2 sẽ giảm do thiếu thức ăn
C. Quần thể sinh vật sản xuất sẽ giảm do bị ăn nhiều hơn
D. Quần thể sinh vật phân giải sẽ giảm
13. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào?
A. Làm tăng đa dạng sinh học
B. Ổn định cấu trúc mạng lưới thức ăn
C. Thay đổi sự phân bố và tập tính của sinh vật
D. Giảm thiểu nhu cầu về nước của thực vật
14. Trong hệ sinh thái, sự chuyển dịch năng lượng diễn ra theo:
A. Một chiều, từ sinh vật sản xuất đến các bậc dinh dưỡng cao hơn
B. Hai chiều, từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ và ngược lại
C. Theo chu trình khép kín, không mất mát năng lượng
D. Từ sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất về sinh vật sản xuất
15. Trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất
B. Biến đổi chất hữu cơ chết thành chất vô cơ cung cấp cho cây
C. Tiêu thụ trực tiếp sinh vật sản xuất
D. Cạnh tranh thức ăn với sinh vật tiêu thụ bậc 1
16. Sự suy giảm tầng ôzôn có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên cạn như thế nào?
A. Tăng cường quang hợp ở thực vật
B. Giảm nguy cơ ung thư da ở động vật
C. Gây hại cho DNA và protein của sinh vật, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và sinh sản
D. Làm tăng lượng nước bay hơi từ đất
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một hệ sinh thái ổn định?
A. Cấu trúc mạng lưới thức ăn phức tạp
B. Số lượng loài sinh vật đa dạng
C. Chu trình trao đổi vật chất diễn ra chậm
D. Năng lượng được bổ sung liên tục từ bên ngoài
18. Yếu tố nào sau đây có thể gây mất cân bằng nghiêm trọng cho một hệ sinh thái nước ngọt?
A. Sự gia tăng số lượng cá ăn thực vật
B. Sự phát triển quá mức của tảo do ô nhiễm hữu cơ
C. Sự suy giảm của các loài động vật ăn thịt bậc cao
D. Sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ nước
19. Nếu một loài sinh vật ăn thịt bậc cao bị tuyệt chủng, hệ sinh thái có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Số lượng sinh vật sản xuất tăng lên
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 tăng đột biến
C. Cấu trúc mạng lưới thức ăn trở nên đơn giản hơn
D. Tất cả các phương án trên
20. Quan hệ giữa chim sáo đá ăn châu chấu trên cánh đồng và cây lúa là:
A. Cạnh tranh
B. Hoại sinh
C. Hợp tác
D. Sinh vật ăn thịt - con mồi
21. Quan hệ giữa nấm hoại sinh sống trên cây gỗ mục và cây gỗ mục đó được mô tả là:
A. Quan hệ cộng sinh
B. Quan hệ vật chủ - vật kí sinh
C. Quan hệ hợp tác
D. Quan hệ hoại sinh
22. Quan hệ giữa vi khuẩn lam sống trong rễ cây họ đậu và cây họ đậu là:
A. Cạnh tranh
B. Hoại sinh
C. Ký sinh
D. Cộng sinh
23. Yếu tố nào sau đây là sinh vật tự dưỡng trong một hệ sinh thái rừng?
A. Nấm
B. Vi khuẩn
C. Cây gỗ
D. Sâu ăn lá
24. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là:
A. Tiêu thụ sinh vật sản xuất
B. Cung cấp năng lượng cho toàn hệ sinh thái
C. Tái tạo vật chất vô cơ cho môi trường
D. Kiểm soát số lượng sinh vật tiêu thụ
25. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về sinh vật tiêu thụ bậc 1 (sinh vật ăn thực vật) trong hệ sinh thái đồng cỏ?
A. Cỏ
B. Thỏ
C. Cáo
D. Diều hâu