Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 43 Khái quát về Sinh quyển và các khu sinh học
1. Các khu vực có mùa đông lạnh, mùa hè ấm áp với lượng mưa phân bố đều trong năm, thảm thực vật chủ yếu là cây rụng lá thuộc khu sinh học nào?
A. Rừng ôn đới.
B. Thảo nguyên.
C. Đồng cỏ.
D. Rừng nhiệt đới khô.
2. Tại sao các loài sinh vật ở vùng cực lại có những đặc điểm thích nghi khác biệt so với sinh vật ở vùng nhiệt đới?
A. Do sự khác biệt về loại đất.
B. Do sự khác biệt về điều kiện khí hậu khắc nghiệt (nhiệt độ thấp, ít ánh sáng).
C. Do sự khác biệt về nguồn nước.
D. Do sự khác biệt về địa hình.
3. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong một chuỗi thức ăn là những sinh vật:
A. Ăn sinh vật sản xuất.
B. Ăn sinh vật tiêu thụ bậc 2.
C. Phân giải xác chết.
D. Sản xuất chất hữu cơ.
4. Trong sinh quyển, sự trao đổi vật chất giữa các sinh vật và môi trường diễn ra dưới dạng:
A. Chỉ là dòng năng lượng.
B. Tuần hoàn và tái sử dụng.
C. Chỉ mất đi và không được tái tạo.
D. Một chiều không có sự tương tác.
5. Đại dương có thể được chia thành các vùng sinh thái dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào độ sâu.
B. Dựa vào độ mặn và dòng chảy.
C. Dựa vào độ sâu, ánh sáng và khoảng cách tới bờ.
D. Chỉ dựa vào nhiệt độ.
6. Hệ sinh thái biển có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu là nước ngọt.
B. Mặn và có độ sâu lớn.
C. Ít chịu ảnh hưởng của thủy triều.
D. Thảm thực vật nghèo nàn.
7. Rừng Taiga (rừng lá kim phương bắc) đặc trưng bởi loại cây nào?
A. Cây rụng lá theo mùa.
B. Cây thân gỗ có lá kim.
C. Cây bụi thấp.
D. Cây chịu hạn.
8. Thảo nguyên (Savanna) là khu sinh học đặc trưng bởi sự kết hợp của cỏ và một số cây phân tán. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kiểu thảm thực vật này?
A. Lượng mưa cao và ổn định.
B. Mùa khô kéo dài xen kẽ với mùa mưa.
C. Nhiệt độ cực thấp.
D. Sương mù dày đặc.
9. Rừng ôn đới có lá rụng là một ví dụ về sự thích nghi với:
A. Mùa khô hạn kéo dài.
B. Mùa đông lạnh giá và sự thiếu hụt ánh sáng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt về nước.
D. Đất đai cằn cỗi.
10. Khu sinh học nào thường có lượng mưa cao quanh năm, nhiệt độ ổn định và đa dạng loài sinh vật bậc nhất?
A. Rừng ôn đới.
B. Rừng ôn đới gió mùa.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Rừng Taiga.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những thành phần chính của sinh quyển?
A. Thạch quyển.
B. Thủy quyển.
C. Khí quyển.
D. Tầng ôzôn.
12. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các khu sinh học trên Trái Đất?
A. Độ pH của đất.
B. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
C. Độ cao của địa hình.
D. Tần suất động đất.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khu sinh học trên cạn điển hình?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Hoang mạc.
C. Sông băng.
D. Thảo nguyên.
14. Khái niệm khu sinh học (biome) chủ yếu dựa trên sự phân loại theo:
A. Loài sinh vật phổ biến nhất.
B. Loại hình khí hậu và thảm thực vật chính.
C. Đặc điểm địa chất.
D. Các yếu tố kinh tế - xã hội.
15. Đâu là ví dụ về một hệ sinh thái nước ngọt?
A. Rạn san hô.
B. Đại dương.
C. Sông, hồ.
D. Vùng triều.
16. Sinh quyển bao gồm tất cả các:
A. Vùng nước ngọt trên Trái Đất.
B. Vùng đất đai có sinh vật sinh sống.
C. Tầng khí quyển có thể hỗ trợ sự sống.
D. Môi trường có sự sống trên Trái Đất.
17. Sự tương tác giữa các sinh vật với môi trường xung quanh (bao gồm cả yếu tố vô sinh và hữu sinh khác) tạo nên một khái niệm cơ bản trong sinh học. Khái niệm đó là gì?
A. Quần xã sinh vật.
B. Quần thể sinh vật.
C. Hệ sinh thái.
D. Sinh quyển.
18. Một khu vực có khí hậu khô hạn, nhiệt độ cao và thảm thực vật chủ yếu là cây bụi chịu hạn, xương rồng. Khu vực này thuộc loại khu sinh học nào?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Thảo nguyên.
C. Hoang mạc.
D. Rừng lá kim.
19. Đâu là đặc điểm chính phân biệt các khu sinh học khác nhau trên Trái Đất?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Loại đất đai chiếm ưu thế.
C. Kiểu thảm thực vật và động vật đặc trưng.
D. Lượng mưa trung bình hàng năm.
20. Đâu là một ví dụ về sinh vật phân giải trong hệ sinh thái?
A. Cây cỏ.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Nấm.
D. Chim ăn sâu bọ.
21. Vai trò của sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái là gì?
A. Phân giải chất hữu cơ.
B. Biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Tiêu thụ sinh vật khác.
D. Điều hòa khí hậu.
22. Sự di chuyển của năng lượng và vật chất trong một hệ sinh thái diễn ra theo:
A. Một chiều từ sinh vật tiêu thụ lên sinh vật sản xuất.
B. Một chiều từ sinh vật sản xuất đến các bậc tiêu thụ và cuối cùng là phân giải.
C. Luân phiên giữa các bậc dinh dưỡng.
D. Ngẫu nhiên không theo quy luật.
23. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố vô sinh trong một hệ sinh thái?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Cây xanh.
24. Trong các yếu tố cấu thành sinh quyển, yếu tố nào được xem là nền tảng cho sự sống và đa dạng sinh học?
A. Các hệ sinh thái trên cạn.
B. Các khu sinh học dưới nước.
C. Các hợp phần vô sinh và hữu sinh tương tác với nhau.
D. Các chu trình vật chất và năng lượng trong tự nhiên.
25. Tundra là khu sinh học có đặc điểm nổi bật là:
A. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Khí hậu khô hạn, nhiệt độ cao.
C. Nhiệt độ rất thấp, có lớp băng vĩnh cửu dưới mặt đất.
D. Thảm thực vật phong phú, nhiều cây gỗ lớn.