1. Bài đọc có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự đông đúc của chợ?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
2. Theo bài đọc, âm thanh đặc trưng nhất của chợ nổi Cà Mau là gì?
A. Tiếng rao hàng vang vọng từ các cửa hiệu trên bờ.
B. Tiếng động cơ thuyền thuyền máy và tiếng gọi nhau í ới.
C. Tiếng nhạc phát ra từ các quán ăn ven sông.
D. Tiếng trò chuyện rôm rả của du khách.
3. Loại hàng hóa nào thường được bán nhiều nhất trên chợ nổi Cà Mau theo miêu tả của bài đọc?
A. Các loại đồ dùng gia đình và quần áo.
B. Các loại nông sản, trái cây và đặc sản địa phương.
C. Các loại sách vở và dụng cụ học tập.
D. Các loại thuốc men và vật tư y tế.
4. Hình ảnh bẹo được nhắc đến trong bài đọc dùng để làm gì?
A. Để neo thuyền lại với nhau.
B. Để treo các loại trái cây bán.
C. Để giữ cho hàng hóa không bị rơi xuống nước.
D. Để thu hút sự chú ý của người mua.
5. Theo bài đọc, chợ nổi Cà Mau có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa của người dân vùng sông nước?
A. Là nơi diễn ra các lễ hội truyền thống.
B. Là trung tâm văn hóa, giao lưu và sinh hoạt cộng đồng.
C. Là nơi trưng bày các hiện vật lịch sử.
D. Là địa điểm học tập và nghiên cứu.
6. Khi miêu tả các loại trái cây, bài đọc có thể nhấn mạnh điểm gì nổi bật nhất?
A. Kích thước lớn và màu sắc nhạt nhòa.
B. Mùi hương quyến rũ và màu sắc tươi tắn.
C. Độ chua cao và vỏ dày.
D. Nguồn gốc xuất xứ từ nước ngoài.
7. Bài đọc có thể đã nhấn mạnh sự kết nối giữa chợ nổi và những yếu tố nào của thiên nhiên?
A. Núi cao và biển cả.
B. Sông nước và cây cối.
C. Đất đai màu mỡ.
D. Khí hậu khô hạn.
8. Tại sao chợ nổi Cà Mau lại mang một nét hấp dẫn đặc biệt đối với du khách?
A. Vì chợ có nhiều món ăn đặc sản nổi tiếng thế giới.
B. Vì chợ thể hiện nét văn hóa sông nước độc đáo, khác biệt.
C. Vì chợ có kiến trúc xây dựng rất hiện đại.
D. Vì chợ là nơi mua sắm giá rẻ nhất.
9. Người bán hàng trên chợ nổi thường dùng cách nào để thu hút khách?
A. Giảm giá mạnh vào giờ cao điểm.
B. Treo các loại hàng hóa có màu sắc sặc sỡ và hình ảnh bắt mắt.
C. Dùng loa phát nhạc sôi động.
D. Tặng kèm quà nhỏ cho mỗi khách hàng.
10. Bài đọc có thể đã sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả không khí ban mai tại chợ nổi?
A. Nóng bức và ồn ào.
B. Mát mẻ, trong lành, ánh nắng ban mai.
C. Mờ ảo và bí ẩn.
D. Lạnh lẽo và ảm đạm.
11. Bài đọc có thể đã sử dụng những tính từ nào để miêu tả thái độ của người dân vùng sông nước khi tham gia chợ nổi?
A. Thân thiện, cởi mở và hiếu khách.
B. Lịch sự nhưng khá xa cách.
C. Vội vã và thiếu kiên nhẫn.
D. Nghiêm nghị và ít nói.
12. Bài đọc sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để miêu tả sự nhộn nhịp, đông đúc của chợ?
A. Thuyền bè tấp nập, tiếng rao vang vọng, hàng hóa đầy ắp.
B. Không gian yên tĩnh, chỉ có tiếng sóng vỗ.
C. Cảnh vật thanh bình, cây cối xanh tươi.
D. Những mái nhà sàn san sát nhau.
13. Theo bài đọc, việc người bán dùng bẹo để treo hàng hóa mang lại ý nghĩa gì?
A. Để tiết kiệm diện tích trên thuyền.
B. Để hàng hóa luôn tươi ngon và dễ nhìn thấy.
C. Để giữ cho hàng hóa không bị hư hỏng.
D. Để tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho thuyền.
14. Theo bài đọc, chợ nổi Cà Mau góp phần gìn giữ và phát huy nét văn hóa nào của địa phương?
A. Nghề làm gốm truyền thống.
B. Lối sống và tập quán sinh hoạt trên sông nước.
C. Nghề nuôi trồng thủy sản.
D. Lễ hội cúng đình.
15. Hoạt động của chợ nổi Cà Mau mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?
A. Chỉ tạo ra việc làm cho người bán hàng.
B. Tạo cơ hội giao thương, buôn bán thuận lợi và giới thiệu đặc sản.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu mua sắm của khách du lịch.
D. Giúp bảo tồn các loại hình kiến trúc nhà sàn.
16. Theo miêu tả, các chiếc thuyền trên chợ nổi di chuyển như thế nào?
A. Di chuyển nhanh, lạng lách đánh võng.
B. Di chuyển chậm rãi, từ từ, luồn lách qua các thuyền khác.
C. Di chuyển theo đội hình nhất định.
D. Chỉ di chuyển khi có tín hiệu từ người điều phối.
17. Hành động chèo chống thuyền để di chuyển được bài đọc miêu tả như thế nào?
A. Nhanh chóng và mạnh mẽ.
B. Nhẹ nhàng và khéo léo.
C. Chậm rãi và có phần khó nhọc.
D. Dứt khoát và đầy uy lực.
18. Theo bài đọc, yếu tố nào tạo nên sự độc đáo của chợ nổi Cà Mau so với các chợ khác?
A. Quy mô lớn và nhiều gian hàng.
B. Hoạt động mua bán diễn ra trên sông nước.
C. Nhiều mặt hàng nhập khẩu.
D. Giá cả luôn cạnh tranh.
19. Tại sao chợ nổi Cà Mau lại có tên gọi như vậy?
A. Vì chợ được xây dựng trên một cù lao nổi tiếng.
B. Vì hoạt động mua bán chủ yếu diễn ra trên mặt nước.
C. Vì chợ nằm ở vùng ngập mặn, nước nổi quanh năm.
D. Vì người dân thường dùng thuyền để di chuyển đến chợ.
20. Khi miêu tả việc giao hàng trên chợ nổi, bài đọc có thể đã dùng từ nào để chỉ việc đưa hàng từ thuyền này sang thuyền khác?
A. Trao đổi.
B. Chuyển giao.
C. Vận chuyển.
D. Nhận hàng.
21. Bài đọc Chợ nổi Cà Mau miêu tả hoạt động mua bán diễn ra chủ yếu trên phương tiện nào?
A. Trên bờ sông, tại các ki-ốt cố định.
B. Trên các chiếc thuyền neo đậu san sát nhau.
C. Tại các nhà sàn ven sông.
D. Trên các bãi đất trống gần chợ.
22. Bài đọc có thể đã sử dụng câu hỏi tu từ nào để thể hiện sự ngạc nhiên trước khung cảnh chợ nổi?
A. Ai là người bán nhiều hàng nhất?
B. Khung cảnh này có phải là mơ không?
C. Bao giờ thì chợ tan?
D. Hàng hóa ở đây có tươi không?
23. Theo bài đọc, người bán hàng trên chợ nổi thường dùng vật dụng gì để đựng các loại trái cây?
A. Bao ni lông.
B. Giỏ, thúng hoặc treo trên bẹo.
C. Hộp giấy carton.
D. Túi vải.
24. Khi miêu tả hoạt động mua bán, bài đọc có thể đã nhấn mạnh sự tương tác nào giữa người bán và người mua?
A. Sự im lặng và giao dịch bằng văn bản.
B. Sự trao đổi lời nói, mặc cả vui vẻ.
C. Sự giao dịch hoàn toàn tự động.
D. Sự trao đổi qua thư tín.
25. Bài đọc có thể đã ví von chợ nổi Cà Mau với hình ảnh nào để nhấn mạnh sự đa dạng của hàng hóa?
A. Một con đường dài.
B. Một bức tranh rực rỡ sắc màu.
C. Một khu rừng nguyên sinh.
D. Một dòng sông êm đềm.