1. Trong bài, hình ảnh con sông nước chảy hiền hòa đóng vai trò gì trong việc khắc họa bức tranh về cây cầu?
A. Tạo sự tương phản với cây cầu dữ dằn.
B. Tạo nên một khung cảnh thơ mộng, êm đềm, làm nổi bật vẻ đẹp và sự vững chãi của cây cầu.
C. Gây cảm giác nguy hiểm cho người đi qua cầu.
D. Thể hiện sự khô cạn của dòng sông.
2. Cụm từ trên đôi chân vững chãi khi nói về cây cầu có ý nghĩa gì?
A. Cây cầu có hình dáng giống đôi chân người.
B. Nhấn mạnh sự chắc chắn, kiên cố và khả năng chịu đựng của cây cầu.
C. Cây cầu có thể di chuyển như con người.
D. Cây cầu đang trong quá trình xây dựng.
3. Câu Cầu đã đi qua bao mùa mưa nắng mang ý nghĩa gì?
A. Cây cầu chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.
B. Nhấn mạnh sự trường tồn, bền bỉ của cây cầu qua nhiều năm tháng.
C. Cây cầu đã bị hư hỏng nặng.
D. Cây cầu mới được xây dựng.
4. Khi miêu tả cây cầu, tác giả dùng từ ôm trọn để nói về điều gì?
A. Cây cầu làm bằng vật liệu mềm mại.
B. Nhấn mạnh sự bao quát, che chở và hài hòa của cây cầu với dòng sông.
C. Cây cầu đang bị sạt lở.
D. Cây cầu đã cũ kỹ.
5. Tác giả sử dụng từ chắt chiu khi nói về việc xây cầu để thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí trong xây dựng.
B. Sự cẩn thận, tiết kiệm và tâm huyết của người xây dựng.
C. Sự vội vàng và thiếu trách nhiệm.
D. Sự bất cẩn của công nhân.
6. Trong bài đọc, cây cầu được nhân hóa như thế nào?
A. Cây cầu có giọng nói và suy nghĩ.
B. Cây cầu được miêu tả với những đặc điểm, hành động hoặc tình cảm giống con người.
C. Cây cầu được so sánh với các loài vật.
D. Cây cầu có khả năng biến hình.
7. Chi tiết những nhịp cầu cong cong, mềm mại như dải lụa trong bài đọc miêu tả đặc điểm nào của cây cầu?
A. Sự thô ráp và cứng nhắc.
B. Vẻ đẹp duyên dáng, thanh thoát và uyển chuyển.
C. Sự to lớn và đồ sộ.
D. Sự đơn giản và thiếu điểm nhấn.
8. Nếu cây cầu là con đường nối liền hai bờ vui, thì hai bờ ở đây có thể hiểu là gì?
A. Hai bờ sông thực tế.
B. Hai cộng đồng dân cư, hai thế giới hoặc hai trạng thái khác nhau.
C. Hai con đường dẫn vào cầu.
D. Hai bên đường gần cầu.
9. Tác giả dùng cụm từ chắp tay khi nói về cây cầu để thể hiện ý gì?
A. Cây cầu có hình dáng giống hai bàn tay đang chắp lại.
B. Nhấn mạnh sự kết nối, sự giao thoa và ý nghĩa thiêng liêng của cây cầu.
C. Cây cầu đang cầu nguyện.
D. Cây cầu đang bị xây dựng dở dang.
10. Trong bài đọc Cái cầu, hình ảnh cái cầu vươn như một con đại bàng đang chờ đợi gợi lên cảm giác gì về cây cầu?
A. Sự hùng vĩ và sức mạnh của cây cầu.
B. Sự mong manh và yếu đuối của cây cầu.
C. Sự cũ kỹ và xuống cấp của cây cầu.
D. Sự nhỏ bé và khiêm nhường của cây cầu.
11. Cây cầu trong bài đọc là một công trình có ý nghĩa như thế nào về mặt tinh thần?
A. Là biểu tượng của sự cô lập.
B. Là biểu tượng của sự gắn kết, tình yêu quê hương và niềm tự hào.
C. Là biểu tượng của sự lãng quên.
D. Là biểu tượng của sự buồn bã.
12. Trong bài, hình ảnh mặt sông lấp lánh gợi lên điều gì?
A. Mặt sông tối và tĩnh lặng.
B. Sự phản chiếu ánh sáng lung linh, tạo vẻ đẹp thơ mộng.
C. Mặt sông có nhiều bùn đất.
D. Mặt sông đang đóng băng.
13. Cảm xúc chủ đạo mà bài đọc Cái cầu muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
B. Niềm vui và sự phấn khích.
C. Sự gắn bó, yêu thương và niềm tự hào về cây cầu.
D. Sự sợ hãi và lo lắng.
14. Tại sao cây cầu lại được xem là biểu tượng của sự kết nối?
A. Vì nó được xây dựng bằng các mối nối.
B. Vì nó giúp mọi người, mọi vật, mọi vùng đất được gần nhau hơn.
C. Vì nó nối liền hai bờ sông.
D. Vì nó có hình dạng giống như một sợi dây.
15. Hình ảnh cái cầu vươn như một con đại bàng đang chờ đợi có thể liên tưởng đến ý niệm gì về tương lai?
A. Sự suy tàn và kết thúc.
B. Sự phát triển, vươn tới những điều mới mẻ và tiềm năng.
C. Sự trì trệ và không thay đổi.
D. Sự cô đơn và vắng lặng.
16. Cảm giác của người đi qua cầu trong bài được miêu tả như thế nào?
A. Lo lắng, sợ hãi vì cầu không vững.
B. Hồi hộp, xen lẫn chút tự hào và cảm nhận sự kết nối.
C. Buồn bã vì phải rời xa một nơi.
D. Thờ ơ, không có cảm xúc gì đặc biệt.
17. Theo bài đọc, ai là người đã xây dựng cây cầu?
A. Chỉ có người dân địa phương.
B. Người dân địa phương và những người công nhân.
C. Chỉ có các nhà khoa học.
D. Không được đề cập trong bài.
18. Câu Cầu ơi, cứ đứng vững chãi mà đi qua năm tháng! có thể được hiểu như một lời dặn dò hay lời cầu nguyện không?
A. Chỉ là một câu văn miêu tả.
B. Có thể hiểu là lời cầu nguyện cho sự bền vững và trường tồn của cây cầu.
C. Là lời chỉ trích sự yếu đuối của cây cầu.
D. Là lời thách thức cây cầu.
19. Câu Cầu ơi, cứ đứng vững chãi mà đi qua năm tháng! có thể được phân tích là một dạng lời kêu gọi gì?
A. Lời kêu gọi cây cầu tự phá hủy.
B. Lời kêu gọi cây cầu giữ vững vai trò, sức mạnh và sự bền bỉ của mình.
C. Lời kêu gọi cây cầu di chuyển.
D. Lời kêu gọi cây cầu bị bỏ quên.
20. Tại sao cây cầu lại được ví như người bạn thân thiết?
A. Vì cây cầu có thể nói chuyện với mọi người.
B. Vì cây cầu luôn ở đó, chứng kiến và phục vụ cuộc sống của người dân qua nhiều thế hệ.
C. Vì cây cầu được làm bằng vật liệu quý giá.
D. Vì cây cầu có màu sắc sặc sỡ.
21. Câu Cầu ơi, cứ đứng vững chãi mà đi qua năm tháng! thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với cây cầu?
A. Sự trách móc và giận dữ.
B. Sự yêu thương, gắn bó và mong ước cây cầu bền vững.
C. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
D. Sự lo lắng và sợ hãi.
22. Theo bài đọc, cây cầu có vai trò gì quan trọng đối với cuộc sống của người dân?
A. Chỉ là một công trình trang trí.
B. Là phương tiện kết nối hai bờ sông, phục vụ đi lại và giao thương.
C. Là nơi để mọi người ngắm cảnh.
D. Là biểu tượng của sự cô đơn.
23. Trong bài, chi tiết những chiếc xe vội vã lao qua cầu nhấn mạnh yếu tố nào của cây cầu?
A. Sự êm ái khi di chuyển.
B. Sự tấp nập, nhộn nhịp và vai trò trong giao thông.
C. Sự nguy hiểm khi di chuyển.
D. Sự yên tĩnh và thanh bình.
24. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả cây cầu vươn như một con đại bàng đang chờ đợi?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
25. Trong bài đọc, hình ảnh những chiếc xe máy, xe đạp vội vã lao qua cầu cho thấy điều gì về hoạt động trên cầu?
A. Hoạt động chậm chạp và ít người qua lại.
B. Sự nhộn nhịp, tấp nập và liên tục của giao thông.
C. Hoạt động dừng lại và nghỉ ngơi.
D. Sự vắng vẻ và im lặng.