1. Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, việc tìm kiếm sự thật giúp ích như thế nào?
A. Giúp đưa ra quyết định sáng suốt và chính xác hơn.
B. Làm vấn đề trở nên rối rắm hơn.
C. Chỉ làm mất thời gian vô ích.
D. Tạo ra nhiều ý kiến trái chiều.
2. Theo bài học Sự thật là thước đo chân lý, vì sao việc nói sự thật lại quan trọng trong giao tiếp?
A. Giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.
B. Tạo ra những câu chuyện hài hước và thú vị.
C. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ và dễ nghe hơn.
D. Giúp người nói thể hiện sự tự tin thái quá.
3. Trong bài học, thước đo chân lý được hiểu là gì?
A. Sự thật khách quan.
B. Ý kiến cá nhân.
C. Sự đồng tình của đám đông.
D. Lời nói bóng bẩy.
4. Tại sao nói quá sự thật, dù với ý tốt, cũng có thể gây hại?
A. Vì nó tạo ra sự kỳ vọng sai lệch và có thể dẫn đến thất vọng.
B. Vì nó làm câu chuyện thêm phần thú vị.
C. Vì nó thể hiện sự hào phóng.
D. Vì nó giúp người khác tin tưởng bạn hơn.
5. Việc tìm kiếm và lan tỏa sự thật có ý nghĩa gì đối với xã hội?
A. Góp phần xây dựng một xã hội văn minh, minh bạch và công bằng.
B. Làm cho xã hội thêm phức tạp và khó hiểu.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít người.
D. Tạo ra nhiều tin đồn thất thiệt.
6. Bài học nhấn mạnh vai trò của sự thật trong việc xây dựng mối quan hệ. Mối quan hệ nào sau đây được xây dựng vững chắc nhất nhờ sự thật?
A. Tình bạn dựa trên sự chân thành.
B. Mối quan hệ dựa trên sự nịnh hót.
C. Quan hệ chỉ vì lợi ích nhất thời.
D. Giao dịch mua bán chộp giật.
7. Câu Sự thật là thước đo chân lý khuyên chúng ta điều gì trong cuộc sống?
A. Luôn trung thực trong mọi lời nói và việc làm.
B. Chỉ nói những gì mình thích.
C. Nói dối để làm vui lòng người khác.
D. Tránh né sự thật để không gặp rắc rối.
8. Khi một thông tin được chứng minh là sai, nó có còn giá trị là chân lý nữa không?
A. Không, vì chân lý phải dựa trên sự thật đã được kiểm chứng.
B. Có, nếu nó từng được nhiều người tin.
C. Có, nếu nó làm người ta vui.
D. Tùy thuộc vào thời điểm.
9. Nếu ai đó cung cấp thông tin sai lệch cố ý, hành động đúng đắn là gì?
A. Nhẹ nhàng chỉ ra sự sai lệch và cung cấp thông tin đúng.
B. Cũng nói dối lại để họ không biết.
C. Phớt lờ và không quan tâm.
D. Tức giận và chỉ trích họ.
10. Nếu bạn chứng kiến một hành động sai trái nhưng không nói ra vì sợ hãi, bạn có đang tôn trọng sự thật không?
A. Không, vì sự im lặng có thể đồng nghĩa với việc đồng tình.
B. Có, vì bạn không trực tiếp nói sai.
C. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành động.
D. Chỉ khi bạn bè yêu cầu mới cần nói.
11. Việc phân biệt giữa thật và giả thể hiện điều gì về người nói?
A. Họ là người có khả năng nhận thức và phán đoán tốt.
B. Họ là người thích gây sự chú ý.
C. Họ là người hay nghi ngờ.
D. Họ là người thiếu kiến thức.
12. Theo quan điểm trong bài, sự thật có vai trò gì trong việc học tập?
A. Là nền tảng để tiếp thu kiến thức một cách chính xác.
B. Không quan trọng bằng việc ghi nhớ.
C. Chỉ cần học thuộc lòng là đủ.
D. Là điều có thể bỏ qua nếu khó hiểu.
13. Khi một người liên tục đưa ra thông tin không chính xác, hậu quả lâu dài đối với họ là gì?
A. Mất đi sự tín nhiệm và khó được người khác tin tưởng.
B. Trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
C. Luôn được mọi người lắng nghe và làm theo.
D. Được coi là người có trí tưởng tượng phong phú.
14. Nếu một thông tin không dựa trên sự thật, nó có thể được xem là chân lý không?
A. Không, vì chân lý phải dựa trên sự thật.
B. Có, nếu nhiều người tin vào nó.
C. Có, nếu nó làm người nghe vui.
D. Tùy thuộc vào người nói.
15. Khi một người luôn nói sự thật, họ thường được mọi người nhìn nhận như thế nào?
A. Là người đáng tin cậy và có uy tín.
B. Là người hay khoe khoang.
C. Là người thiếu tế nhị.
D. Là người hay nói lý.
16. Câu tục ngữ Thật thà là mẹ của sự khôn ngoan có ý nghĩa gì trong bối cảnh bài học?
A. Sự thật thà dẫn đến sự khôn ngoan, hiểu biết.
B. Chỉ người khôn ngoan mới thật thà.
C. Sự khôn ngoan không cần đến sự thật thà.
D. Thật thà là một dạng của sự ngu ngốc.
17. Nếu một thông tin được lan truyền rộng rãi nhưng không dựa trên sự thật, nó có trở thành chân lý không?
A. Không, vì sự thật là thước đo duy nhất.
B. Có, vì nhiều người tin là thật.
C. Có, nếu nó nghe có vẻ hợp lý.
D. Tùy thuộc vào người lan truyền.
18. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đưa ra ý kiến có phải là cách thể hiện sự tôn trọng sự thật không?
A. Có, vì nó giúp đảm bảo tính chính xác của thông tin.
B. Không, vì mất nhiều thời gian.
C. Chỉ khi ai đó yêu cầu mới cần làm.
D. Quan trọng hơn là tốc độ đưa ra ý kiến.
19. Việc giữ lời hứa có liên quan gì đến việc nói sự thật?
A. Giữ lời hứa là một biểu hiện của sự thật và đáng tin cậy.
B. Giữ lời hứa không liên quan gì đến sự thật.
C. Chỉ cần hứa là đủ, không cần thực hiện.
D. Lời hứa chỉ là lời nói gió bay.
20. Trong bài học, sự thật được ví như gì để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó?
A. Như một tấm gương phản chiếu.
B. Như một trò đùa.
C. Như một đám mây.
D. Như một bức màn che.
21. Tại sao nói dối, dù là nhỏ, cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng?
A. Vì nó làm xói mòn lòng tin và phá vỡ sự gắn kết.
B. Vì nó làm cho câu chuyện thêm hấp dẫn.
C. Vì nó thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp.
D. Vì nó giúp người nói tránh bị phạt.
22. Việc thừa nhận sai lầm của bản thân là một biểu hiện của:
A. Sự thật và lòng dũng cảm.
B. Sự yếu đuối.
C. Sự thiếu hiểu biết.
D. Sự nhút nhát.
23. Trong tình huống bạn bè nhờ giữ bí mật, hành động nào thể hiện sự tôn trọng sự thật?
A. Giữ kín bí mật đó và không tiết lộ cho ai.
B. Kể bí mật cho một người bạn thân khác.
C. Nói với người đó rằng bạn sẽ giữ bí mật nhưng thực ra không làm vậy.
D. Hỏi người bạn kia xem bạn có được kể bí mật không.
24. Trong mối quan hệ gia đình, sự thật đóng vai trò gì?
A. Giúp các thành viên thấu hiểu và gắn bó hơn.
B. Gây ra mâu thuẫn và bất đồng.
C. Làm cho không khí gia đình căng thẳng.
D. Là điều không cần thiết trong gia đình.
25. Nếu bạn nghe một câu chuyện có vẻ phi lý, cách tiếp cận dựa trên tinh thần bài học là gì?
A. Cố gắng tìm hiểu xem câu chuyện đó có thật không.
B. Tin ngay vào câu chuyện đó.
C. Chế giễu câu chuyện đó.
D. Giả vờ không nghe thấy gì.