1. Cụm từ nóc nhà của biển trong bài Người giàn khoan ám chỉ điều gì?
A. Sự nhỏ bé của con người trên biển
B. Vị trí cao và tầm quan trọng của giàn khoan
C. Sự cô lập của giàn khoan với thế giới bên ngoài
D. Vẻ đẹp của bầu trời trên biển
2. Bài Người giàn khoan gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của con người trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên?
A. Con người chỉ nên khai thác tài nguyên một cách bừa bãi
B. Việc khai thác tài nguyên cần sự lao động vất vả và trách nhiệm
C. Tài nguyên thiên nhiên là vô tận và không cần bảo vệ
D. Con người không nên khai thác tài nguyên dưới biển
3. Trong bài Người giàn khoan, từ đồ sộ dùng để miêu tả điều gì?
A. Sự nhỏ bé của những chiếc thuyền xung quanh
B. Kích thước và quy mô lớn của giàn khoan
C. Sự phức tạp của các thiết bị điện tử
D. Sự yên bình của mặt biển
4. Tại sao công việc trên giàn khoan lại được coi là nguy hiểm?
A. Vì người lao động phải làm việc trong môi trường nhiều cây xanh
B. Vì giàn khoan thường xuyên di chuyển với tốc độ cao
C. Vì môi trường biển khắc nghiệt, có nhiều yếu tố rủi ro
D. Vì người lao động chỉ làm việc với máy móc đơn giản
5. Trong bài Người giàn khoan, từ oằn mình miêu tả điều gì?
A. Sự vui vẻ, hứng khởi của người lao động
B. Trạng thái làm việc nhẹ nhàng, thư thái
C. Sự vật lộn, chịu đựng áp lực lớn
D. Sự nghỉ ngơi, thư giãn sau giờ làm
6. Theo bài Người giàn khoan, công việc chính của người lao động trên giàn khoan là gì?
A. Trồng trọt và chăn nuôi trên biển
B. Du lịch và giải trí
C. Khai thác dầu khí và các tài nguyên khác
D. Giáo dục và đào tạo thuyền viên
7. Bài Người giàn khoan đã khắc họa hình ảnh người công nhân biển như thế nào?
A. Nhút nhát và sợ hãi
B. Lười biếng và thiếu trách nhiệm
C. Vất vả, gian khổ nhưng đầy tự hào
D. Chỉ biết làm việc trên đất liền
8. Người công nhân giàn khoan thường phải đối mặt với những điều kiện thời tiết như thế nào?
A. Luôn nắng đẹp, gió nhẹ
B. Mưa đá và tuyết rơi dày đặc
C. Sóng lớn, gió mạnh và bão tố
D. Thời tiết ôn hòa, dễ chịu quanh năm
9. Giàn khoan được miêu tả là ngôi nhà của những người công nhân. Theo bài, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của cuộc sống trên giàn khoan?
A. Sự đơn điệu, buồn tẻ
B. Mối quan hệ gắn bó, sẻ chia
C. Thời gian làm việc ngắn ngủi
D. Sự tự do, không bị ràng buộc
10. Theo bài Người giàn khoan, bộ phận nào có chức năng chính là nâng hạ hàng hóa và thiết bị lên xuống giàn khoan?
A. Hệ thống ống dẫn
B. Cần cẩu
C. Phòng nghỉ
D. Hệ thống thông tin liên lạc
11. Từ chênh vênh trong bài Người giàn khoan miêu tả cảm giác gì của người công nhân khi làm việc ở độ cao?
A. An toàn và vững chãi
B. Mạo hiểm và không ổn định
C. Thoải mái và dễ chịu
D. Vui vẻ và thích thú
12. Điều gì làm cho cuộc sống trên giàn khoan trở nên đặc biệt so với cuộc sống trên đất liền?
A. Sự phong phú của các hoạt động giải trí
B. Sự gần gũi với thiên nhiên và cộng đồng thu nhỏ
C. Thời tiết luôn nắng đẹp và không có sóng
D. Khả năng tự do đi lại, khám phá xung quanh
13. Việc người lao động trên giàn khoan phải xa nhà trong thời gian dài cho thấy phẩm chất nào của họ?
A. Sự thiếu gắn kết với gia đình
B. Khả năng chịu đựng cô đơn và xa cách
C. Ưu tiên công việc hơn gia đình
D. Sự không quan tâm đến người thân
14. Theo bài Người giàn khoan, bộ phận nào chịu trách nhiệm thu thập thông tin về hoạt động của giàn khoan và môi trường xung quanh?
A. Buồng lái
B. Phòng điều khiển
C. Kho chứa dầu
D. Hệ thống neo
15. Việc giàn khoan được neo giữ chắc chắn dưới đáy biển thể hiện điều gì?
A. Sự dễ dàng di chuyển của giàn khoan
B. Khả năng chống chọi với sức mạnh của biển
C. Sự cần thiết phải di chuyển liên tục
D. Vẻ đẹp thẩm mỹ của giàn khoan
16. Từ vạm vỡ trong bài Người giàn khoan thường dùng để miêu tả đặc điểm ngoại hình của ai?
A. Các nhà khoa học
B. Các thủy thủ
C. Những người công nhân lao động chân tay
D. Các chuyên gia kỹ thuật
17. Trong bài Người giàn khoan, từ kiên cố được dùng để miêu tả đặc điểm nào của giàn khoan?
A. Sự linh hoạt khi di chuyển
B. Khả năng chống chịu trước thời tiết
C. Vẻ ngoài bóng bẩy, hiện đại
D. Sự ồn ào khi hoạt động
18. Theo bài Người giàn khoan, bộ phận nào của giàn khoan được ví như trái tim vì có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho toàn bộ hoạt động?
A. Hệ thống bơm
B. Buồng máy
C. Phòng điều khiển
D. Hệ thống thang nâng
19. Từ cận kề trong bài Người giàn khoan dùng để chỉ mối quan hệ giữa giàn khoan và gì?
A. Các thành phố lớn trên đất liền
B. Các khu rừng nguyên sinh
C. Các loài sinh vật biển
D. Các con tàu vận tải
20. Bài Người giàn khoan làm nổi bật phẩm chất gì của người lao động biển?
A. Sự nhạy cảm và tinh tế
B. Sự cần cù, chịu khó và dũng cảm
C. Sự vui vẻ và hoạt bát
D. Sự khéo léo trong việc trang trí
21. Theo bài, tại sao người công nhân giàn khoan lại được gọi là những người giữ kho báu của biển?
A. Vì họ mang theo nhiều vàng bạc
B. Vì họ làm việc trên những con tàu chứa đầy kho báu
C. Vì họ khai thác và bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá dưới biển
D. Vì họ là những người giàu có nhất
22. Theo bài, để làm việc trên giàn khoan, người công nhân cần có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp và lâm nghiệp
B. Kỹ thuật, địa chất, hàng hải
C. Y học và dược học
D. Nghệ thuật và văn hóa
23. Từ chót vót trong bài Người giàn khoan dùng để miêu tả điều gì?
A. Độ sâu của biển nơi giàn khoan neo đậu
B. Sự nhỏ bé của con người so với giàn khoan
C. Chiều cao ấn tượng của các bộ phận trên giàn khoan
D. Sự xa xôi của giàn khoan so với đất liền
24. Bài Người giàn khoan cho thấy tầm quan trọng của giàn khoan đối với đất nước là gì?
A. Cung cấp địa điểm du lịch
B. Đóng góp vào nền kinh tế, khai thác tài nguyên
C. Là nơi trú ẩn an toàn khi bão
D. Tạo ra các công trình kiến trúc đẹp
25. Bài Người giàn khoan cho thấy công việc trên giàn khoan đòi hỏi người lao động phải có phẩm chất gì nổi bật nhất?
A. Khả năng ca hát, nhảy múa
B. Sự khéo léo trong việc nấu ăn
C. Sự dũng cảm và có trách nhiệm
D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội