1. Từ di sản trong lĩnh vực du lịch văn hóa thường đề cập đến:
A. Các món ăn đặc sản của địa phương.
B. Những giá trị văn hóa, lịch sử được truyền lại từ thế hệ trước.
C. Các loại hình dịch vụ khách sạn.
D. Hoạt động mua sắm quà lưu niệm.
2. Từ tuyệt tác trong ngữ cảnh du lịch thường dùng để miêu tả:
A. Một món ăn ngon.
B. Một công trình kiến trúc hoặc cảnh quan thiên nhiên có giá trị nghệ thuật cao.
C. Một phương tiện di chuyển hiện đại.
D. Một chương trình biểu diễn nghệ thuật.
3. Trong bài tập Mở rộng vốn từ du lịch, từ nào có nghĩa gần nhất với khám phá?
A. Dự đoán
B. Tìm hiểu
C. Bỏ qua
D. Lãng quên
4. Câu nào sau đây sử dụng từ hành lý đúng ngữ cảnh trong du lịch?
A. Hành lý của bài học hôm nay rất thú vị.
B. Chúng tôi cẩn thận sắp xếp hành lý cho chuyến đi xa.
C. Hành lý của buổi biểu diễn đã bắt đầu.
D. Anh ấy mang một hành lý kiến thức sâu rộng.
5. Trong bài tập Mở rộng vốn từ du lịch, từ thưởng ngoạn có nghĩa gần nhất với:
A. Ăn uống
B. Ngắm nhìn và thưởng thức vẻ đẹp.
C. Mua sắm
D. Nghỉ ngơi
6. Khi nói về trải nghiệm du lịch, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sự khác biệt?
A. Số lượng ảnh chụp được.
B. Sự tương tác và cảm xúc cá nhân của du khách.
C. Thời gian chờ đợi tại các điểm tham quan.
D. Số lượng người đi cùng.
7. Để miêu tả một khu rừng nhiệt đới với hệ sinh thái đa dạng, từ nào phù hợp nhất?
A. Hoang vu
B. Phì nhiêu
C. Trù phú
D. Cằn cỗi
8. Để miêu tả vẻ đẹp của một bãi biển trong bài tập Mở rộng vốn từ du lịch, từ nào phù hợp nhất?
A. Hùng vĩ
B. Tráng lệ
C. Nên thơ
D. Sôi động
9. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc tìm hiểu văn hóa, lịch sử của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch nghỉ dưỡng
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch mạo hiểm
10. Trong bài tập Mở rộng vốn từ du lịch, từ thưởng thức thường đi kèm với loại hình hoạt động nào?
A. Nghe nhạc
B. Đọc sách
C. Ăn uống
D. Chơi thể thao
11. Khi nói về lưu trú trong du lịch, điều này ám chỉ đến:
A. Hoạt động ăn uống tại nhà hàng.
B. Hoạt động tham quan các di tích lịch sử.
C. Hoạt động di chuyển giữa các địa điểm.
D. Hoạt động ở lại, nghỉ ngơi tại một nơi nào đó (khách sạn, nhà nghỉ).
12. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời?
A. Du lịch mua sắm
B. Du lịch ẩm thực
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch hội nghị
13. Trong bối cảnh du lịch, chuyến đi đáng nhớ nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Chi phí của chuyến đi.
B. Thời gian kéo dài của chuyến đi.
C. Những trải nghiệm và kỷ niệm đọng lại.
D. Số lượng địa điểm đã ghé thăm.
14. Câu nào sau đây diễn tả hoạt động du lịch một cách tích cực và hấp dẫn?
A. Chuyến đi nhàm chán và tốn kém.
B. Một chuyến phiêu lưu đầy thử thách và kỷ niệm.
C. Kỳ nghỉ dài và không có gì đặc biệt.
D. Việc đi lại mất thời gian và mệt mỏi.
15. Từ nào miêu tả cảm xúc của du khách khi lần đầu tiên đặt chân đến một vùng đất mới đầy thú vị?
A. Buồn chán
B. Hào hứng
C. Thờ ơ
D. Mệt mỏi
16. Từ nào không dùng để miêu tả một chuyến đi du lịch thuận lợi, suôn sẻ?
A. Thuận buồm xuôi gió
B. An toàn
C. Thoải mái
D. Gian nan
17. Từ nào trong tiếng Việt dùng để chỉ nơi mà du khách đến để nghỉ ngơi, thư giãn và tận hưởng không khí trong lành?
A. Thành phố
B. Thủ đô
C. Điểm du lịch
D. Cửa khẩu
18. Trong bài tập Mở rộng vốn từ du lịch, từ chuyến đi có thể thay thế bằng từ nào mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Cuộc họp
B. Cuộc thi
C. Cuộc hành trình
D. Cuộc tranh luận
19. Từ nào dưới đây không thuộc nhóm từ chỉ hoạt động du lịch?
A. Tham quan
B. Dã ngoại
C. Chụp ảnh
D. Ngủ quên
20. Câu nào dùng từ phong cảnh chính xác?
A. Phong cảnh của buổi hòa nhạc rất tuyệt vời.
B. Phong cảnh núi non trùng điệp tạo nên bức tranh thiên nhiên ngoạn mục.
C. Phong cảnh của món ăn được trang trí đẹp mắt.
D. Phong cảnh của bộ phim rất cảm động.
21. Khi du lịch đến vùng núi, từ nào miêu tả chính xác nhất đặc điểm địa hình?
A. Bằng phẳng
B. Trũng thấp
C. Lởm chởm
D. Hùng vĩ
22. Câu nào sau đây dùng sai từ cảnh quan?
A. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ của núi rừng làm say đắm lòng người.
B. Cảnh quan đô thị hiện đại với những tòa nhà chọc trời.
C. Cảnh quan ẩm thực phong phú của vùng đất này rất hấp dẫn.
D. Cảnh quan văn hóa độc đáo thu hút du khách quốc tế.
23. Từ kinh nghiệm khi đi du lịch thường ám chỉ đến:
A. Số tiền đã chi tiêu.
B. Những bài học, kiến thức và kỹ năng thu được qua các chuyến đi.
C. Số lượng ảnh đã chụp.
D. Thời gian nghỉ ngơi.
24. Trong bài Du lịch khám phá, từ hành trình thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Chuyến đi, quãng đường đi từ nơi này đến nơi khác.
B. Một loại phương tiện giao thông đặc biệt.
C. Địa điểm du lịch nổi tiếng.
D. Hoạt động mua sắm tại điểm du lịch.
25. Từ phương tiện trong du lịch có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ máy bay và tàu hỏa.
B. Chỉ xe máy và ô tô.
C. Tất cả các phương tiện di chuyển như máy bay, tàu, xe khách, xe đạp.
D. Chỉ các dịch vụ lưu trú.