1. Trong bài, ai là người cùng với Yết Kiêu có những đóng góp quan trọng trong cuộc chiến?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Trần Hưng Đạo
C. Yết Kiêu và người em tên Giác
D. Các vị vua nhà Trần
2. Hành động nào của Yết Kiêu thể hiện lòng yêu nước và sự dũng cảm?
A. Vào cung vua xin đi đánh giặc.
B. Bơi theo thuyền địch để chặt chân vịt.
C. Tập hợp dân làng cùng nhau chống giặc.
D. Xây dựng đồn lũy phòng thủ vững chắc.
3. Nếu Yết Kiêu không có tài bơi lội và lặn, ông có thể đối phó với quân địch bằng cách nào khác hiệu quả?
A. Tập hợp lực lượng dân binh để tấn công trực diện.
B. Tìm cách lừa địch vào bẫy trên cạn.
C. Xin quân tiếp viện từ các vùng khác.
D. Sử dụng vũ khí tầm xa để tấn công thuyền địch.
4. Vì sao hành động của Yết Kiêu lại khiến quân địch khiếp sợ?
A. Vì Yết Kiêu đánh bại toàn bộ quân địch.
B. Vì hành động của Yết Kiêu diễn ra bất ngờ và bí ẩn.
C. Vì Yết Kiêu có sức khỏe vượt trội hơn mọi người.
D. Vì Yết Kiêu sử dụng phép thuật để tấn công địch.
5. Hành động của Yết Kiêu có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng tài năng cá nhân để phục vụ lợi ích chung của cộng đồng hay không?
A. Không, vì ông chỉ hành động một mình.
B. Có, vì ông đã dùng tài năng để giúp đỡ đất nước.
C. Không, vì hành động của ông gây nguy hiểm cho bản thân.
D. Có, nhưng chỉ là trong thời chiến.
6. Theo bài, Yết Kiêu đã đối phó với quân địch bằng cách nào khi chúng dùng thuyền chiến đổ bộ?
A. Dùng lửa để đốt thuyền địch.
B. Lén lút chặt chân vịt của thuyền địch.
C. Dùng đá ném vào thuyền địch.
D. Kêu gọi dân làng mang vũ khí ra chống cự.
7. Hành động chặt chân vịt thuyền địch của Yết Kiêu có ý nghĩa chiến thuật như thế nào?
A. Làm cho thuyền địch di chuyển nhanh hơn.
B. Làm cho thuyền địch bị chậm lại hoặc không thể di chuyển.
C. Làm cho thuyền địch phát nổ.
D. Làm cho quân địch hoang mang và bỏ chạy.
8. Theo nội dung bài học, Yết Kiêu đã hành động một mình hay có sự hỗ trợ từ người khác?
A. Ông hoàn toàn hành động một mình.
B. Ông hành động cùng với người em tên Giác và có thể có sự ủng hộ từ cộng đồng.
C. Ông chỉ hành động khi có lệnh của vua.
D. Ông chỉ là người đưa ra ý tưởng, việc thực hiện do người khác làm.
9. Yết Kiêu đã lặn xuống nước để làm gì khi quân địch tiến đến?
A. Để tìm kho báu dưới biển.
B. Để quan sát động tĩnh của địch.
C. Để đặt bẫy trên đường đi của thuyền địch.
D. Để trốn tránh sự truy đuổi của địch.
10. Yết Kiêu là một tấm gương về phẩm chất nào của người Việt Nam?
A. Sự khéo léo và tinh tế.
B. Sự cần cù và chịu khó trong lao động.
C. Sự dũng cảm, mưu trí và yêu nước.
D. Sự thông minh và ham học hỏi.
11. Khi thấy quân Nguyên đến xâm lược, Yết Kiêu đã làm gì đầu tiên?
A. Kêu gọi mọi người cùng nhau kháng chiến.
B. Xin vua cho đi đánh giặc.
C. Tập luyện sức khỏe và kỹ năng chiến đấu.
D. Tìm hiểu về kế hoạch của quân địch.
12. Trong bài Ông Yết Kiêu, từ hào kiệt dùng để chỉ những người như thế nào?
A. Người có tài năng và sức mạnh phi thường.
B. Người có danh tiếng và được nhiều người biết đến.
C. Người giàu có và quyền lực trong xã hội.
D. Người có ý chí và lòng yêu nước sâu sắc.
13. Yết Kiêu được mô tả là bơi như rái cá, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào trong tài năng của ông?
A. Sự nhanh nhẹn và linh hoạt dưới nước.
B. Sự khéo léo trong việc bắt cá.
C. Sự can đảm khi đối mặt với nguy hiểm.
D. Sự thông minh trong việc tìm đường.
14. Từ quân Nguyên trong bài chỉ lực lượng quân đội của quốc gia nào?
A. Nhật Bản
B. Chăm Pa
C. Trung Quốc (dưới thời Nguyên mông)
D. Chiêm Thành
15. Câu chuyện về Yết Kiêu thể hiện tinh thần nào của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần hiếu học và cầu tiến.
B. Tinh thần đoàn kết và yêu nước chống giặc.
C. Tinh thần sáng tạo và phát minh khoa học.
D. Tinh thần dân chủ và bình đẳng xã hội.
16. Việc Yết Kiêu có tài bơi lội và lặn sâu ám chỉ điều gì về môi trường sống và rèn luyện của ông?
A. Ông sống ở vùng núi cao, hiếm nước.
B. Ông có tuổi thơ gắn liền với sông nước và rèn luyện chăm chỉ.
C. Ông được đào tạo bài bản tại các học viện hải quân.
D. Ông có khả năng sử dụng công nghệ dưới nước.
17. Theo bài học, Yết Kiêu đã dùng tài năng của mình để làm gì?
A. Giúp vua chúa xây dựng cung điện nguy nga.
B. Làm giàu cho bản thân và gia đình.
C. Góp phần vào công cuộc chống giặc ngoại xâm.
D. Khám phá những vùng đất mới chưa ai biết đến.
18. Bài học này giúp em liên hệ với bài học nào về tinh thần yêu nước đã học?
A. Bài học về sự đoàn kết trong lao động.
B. Bài học về lòng hiếu thảo với cha mẹ.
C. Bài học về sự dũng cảm bảo vệ Tổ quốc (ví dụ: các anh hùng dân tộc khác).
D. Bài học về tầm quan trọng của giáo dục.
19. Yết Kiêu nổi tiếng với tài năng gì được miêu tả trong bài?
A. Tài làm thơ và viết văn xuất sắc.
B. Tài điều khiển quân đội và chiến lược quân sự.
C. Tài bơi lội và lặn sâu dưới nước.
D. Tài chế tạo vũ khí và công cụ lao động.
20. Việc Yết Kiêu được ghi nhớ và ca ngợi trong lịch sử cho thấy điều gì?
A. Tầm quan trọng của các nhà thơ trong lịch sử.
B. Sự quan tâm của nhà nước đối với những người tài giỏi.
C. Sự ghi nhận và tôn vinh những đóng góp anh hùng cho đất nước.
D. Sự phổ biến của các môn thể thao dưới nước.
21. Hành động chặt chân vịt của Yết Kiêu đã gây ra hậu quả gì cho quân địch?
A. Toàn bộ quân địch bị bắt sống.
B. Thuyền địch không thể tiến lên hoặc bị chậm lại, tạo cơ hội cho quân ta.
C. Quân địch phải rút quân về nước ngay lập tức.
D. Quân địch mất hết vũ khí và trang bị.
22. Trong bài, Yết Kiêu được miêu tả là người có tài lạ. Tài lạ này ám chỉ điều gì?
A. Khả năng đặc biệt trong việc giao tiếp với động vật.
B. Khả năng phi thường liên quan đến nước và sông biển.
C. Khả năng tiên tri và nhìn thấy tương lai.
D. Khả năng biến hóa thành nhiều hình dạng khác nhau.
23. Bài học về Ông Yết Kiêu giúp em hiểu thêm điều gì về lịch sử dân tộc?
A. Tầm quan trọng của việc học bơi.
B. Sự giàu có của các vị anh hùng dân tộc.
C. Truyền thống yêu nước và tinh thần chiến đấu của nhân dân.
D. Sự phát triển của ngành hàng hải Việt Nam.
24. Bài học Ông Yết Kiêu thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện ngụ ngôn
C. Truyện truyền thuyết
D. Truyện khoa học viễn tưởng
25. Bài học về Yết Kiêu cho thấy tầm quan trọng của việc phát huy những tài lạ cá nhân trong công cuộc bảo vệ đất nước như thế nào?
A. Tài lạ chỉ có giá trị trong thời chiến.
B. Tài lạ có thể trở thành vũ khí lợi hại khi được sử dụng đúng mục đích.
C. Tài lạ chỉ dành cho những người được đào tạo chuyên nghiệp.
D. Tài lạ không quan trọng bằng sức mạnh quân sự.