1. Bài Hội xuân vùng cao có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
A. Lịch sử hình thành các dân tộc Việt Nam.
B. Phong tục, tập quán và đời sống văn hóa của các dân tộc vùng cao.
C. Kỹ thuật canh tác lúa nước truyền thống.
D. Cơ cấu dân số và phân bố lao động.
2. Bài Hội xuân vùng cao sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả cảnh vật và không khí lễ hội?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và hoán dụ.
C. Liệt kê và điệp ngữ.
D. Miêu tả và gợi tả.
3. Yếu tố nào sau đây không được miêu tả là đặc trưng của một lễ hội mùa xuân vùng cao trong bài?
A. Âm nhạc và điệu múa truyền thống.
B. Các trò chơi dân gian.
C. Không khí trang nghiêm, tĩnh lặng.
D. Trang phục truyền thống sặc sỡ.
4. Theo bài Hội xuân vùng cao, yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc và hấp dẫn của lễ hội?
A. Sự hiện đại hóa và du nhập văn hóa nước ngoài.
B. Sự giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Sự vắng mặt của các hoạt động giải trí.
D. Sự cô lập và ít giao lưu với bên ngoài.
5. Bài Hội xuân vùng cao đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự nhộn nhịp, đông vui của lễ hội?
A. Trầm mặc, tĩnh lặng.
B. Tưng bừng, rộn rã.
C. Héo hon, tiêu điều.
D. Cô quạnh, đơn độc.
6. Trong Hội xuân vùng cao, hành động xúng xính của các cô gái cho thấy điều gì?
A. Sự mệt mỏi và buồn chán.
B. Sự vội vã và hấp tấp.
C. Sự tự tin và háo hức khi diện trang phục đẹp.
D. Sự e dè và ngại ngùng.
7. Nếu phải đặt một tên khác cho bài Hội xuân vùng cao sao cho phù hợp nhất với nội dung, tên nào sau đây là hợp lý?
A. Truyền thống ngày Tết ở thành phố.
B. Nét đẹp văn hóa các dân tộc thiểu số.
C. Cuộc sống thường nhật của người nông dân.
D. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
8. Trong các hoạt động được miêu tả, hoạt động nào thể hiện rõ nhất tinh thần cộng đồng trong lễ hội mùa xuân vùng cao?
A. Việc chuẩn bị trang phục cá nhân.
B. Tham gia các trò chơi cá nhân như chọi gà.
C. Cùng nhau múa xòe, nhảy sạp.
D. Nghe các bài hát ru của bà, của mẹ.
9. Bài Hội xuân vùng cao gợi lên cảm xúc chủ đạo nào nơi người đọc?
A. Sự buồn bã và tiếc nuối.
B. Sự háo hức, vui vẻ và ngưỡng mộ.
C. Sự lo lắng và bất an.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
10. Trong Hội xuân vùng cao, trang phục truyền thống của các dân tộc thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đơn giản, màu sắc nhã nhặn, ít họa tiết.
B. Chủ yếu là màu trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết.
C. Sặc sỡ, nhiều màu sắc, được trang trí công phu bằng thổ cẩm.
D. Chủ yếu làm từ chất liệu vải thô, mang phong cách mộc mạc.
11. Bài Hội xuân vùng cao nhấn mạnh vai trò của mùa xuân trong đời sống văn hóa như thế nào?
A. Là mùa của sự cô đơn và u buồn.
B. Là mùa của lễ hội, khởi đầu một năm mới tốt đẹp.
C. Là mùa của lao động vất vả và khó khăn.
D. Là mùa của những chuyến đi xa và chia ly.
12. Khi miêu tả mọi người xúng xính trong bộ trang phục truyền thống, ý nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh?
A. Mọi người rất vui vẻ và tự hào.
B. Trang phục được chuẩn bị kỹ lưỡng và đẹp mắt.
C. Không khí lễ hội rất trang trọng, nghiêm túc.
D. Mọi người trông rất lộng lẫy.
13. Từ tưng bừng trong bài Hội xuân vùng cao diễn tả điều gì về không khí lễ hội?
A. Sự im lặng và trang nghiêm.
B. Sự buồn bã và tiếc nuối.
C. Sự vui vẻ, nhộn nhịp, phấn khởi.
D. Sự cô đơn và cách biệt.
14. Bài Hội xuân vùng cao cho thấy vai trò của gia đình trong lễ hội như thế nào?
A. Gia đình ít khi tham gia, chủ yếu là cộng đồng.
B. Gia đình là nơi chuẩn bị các lễ vật và trang phục.
C. Gia đình cùng nhau tham gia các hoạt động, chia sẻ niềm vui.
D. Gia đình chỉ cử đại diện tham dự lễ hội.
15. Bài Hội xuân vùng cao miêu tả âm nhạc trong lễ hội như thế nào?
A. Chỉ có tiếng trống trầm hùng, thể hiện sự uy nghiêm.
B. Nhạc cụ truyền thống như sáo, khèn vang lên rộn rã, vui tươi.
C. Âm nhạc mang âm hưởng buồn, thể hiện sự tiếc nuối năm cũ.
D. Chủ yếu là các bài hát ru, thể hiện tình mẫu tử.
16. Bài Hội xuân vùng cao có thể được xem là một bức tranh miêu tả về điều gì?
A. Cuộc sống khó khăn, thiếu thốn ở vùng cao.
B. Nét đẹp văn hóa và tinh thần lạc quan của người dân tộc thiểu số.
C. Sự khác biệt giữa các vùng miền trên cả nước.
D. Quá trình phát triển kinh tế của các tỉnh miền núi.
17. Khung cảnh chung của lễ hội mùa xuân vùng cao trong bài được gợi tả là gì?
A. Yên tĩnh, vắng vẻ, chỉ có người lớn tuổi tham gia.
B. Nhộn nhịp, tưng bừng với sự tham gia của đông đảo người dân các lứa tuổi.
C. Trang nghiêm, tĩnh lặng, chủ yếu là các nghi lễ tôn giáo.
D. Hơi buồn bã do thời tiết se lạnh của mùa xuân.
18. Theo bài Hội xuân vùng cao, tại sao các trò chơi dân gian lại quan trọng trong lễ hội?
A. Để thể hiện sự giàu có của mỗi gia đình.
B. Để tăng thêm phần kịch tính và thu hút khách du lịch.
C. Là cách để mọi người giao lưu, gắn kết và giữ gìn truyền thống.
D. Để thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa các làng.
19. Ý nghĩa quan trọng nhất của lễ hội mùa xuân đối với đời sống tinh thần của người dân vùng cao được bài Hội xuân vùng cao nhấn mạnh là gì?
A. Cơ hội để trao đổi hàng hóa và buôn bán.
B. Dịp để thể hiện tài năng cá nhân trong các cuộc thi.
C. Là nơi để cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
D. Thời gian để mọi người nghỉ ngơi, vui chơi và gặp gỡ.
20. Bài Hội xuân vùng cao sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào để thể hiện sự sống động của lễ hội?
A. Trầm lắng, sâu lắng.
B. Rộn ràng, vang vọng.
C. Thì thầm, khe khẽ.
D. U ám, nặng nề.
21. Từ sum vầy trong bài Hội xuân vùng cao gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự chia ly và xa cách.
B. Sự tụ họp, quây quần của mọi người, đặc biệt là gia đình.
C. Sự cô đơn của những người đi xa.
D. Sự bận rộn và mệt mỏi.
22. Trong bài, khi miêu tả trang phục, từ hoa văn ám chỉ điều gì?
A. Chỉ các loại hoa được trồng trong vườn.
B. Các họa tiết, hoa văn trang trí trên vải.
C. Chỉ những người phụ nữ đẹp như hoa.
D. Chỉ các loại cây cỏ mọc trên núi.
23. Theo nội dung bài Hội xuân vùng cao, các dân tộc vùng cao thường tổ chức các hoạt động gì trong dịp lễ hội mùa xuân?
A. Các hoạt động cày cấy, gieo hạt.
B. Các hoạt động thi đấu thể thao và ca hát.
C. Các hoạt động chọi gà, đua ngựa và múa xòe.
D. Các hoạt động làm nương, thu hoạch nông sản.
24. Khi nói rộn ràng tiếng khèn, tiếng sáo, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về âm thanh của lễ hội?
A. Âm thanh đơn điệu, lặp đi lặp lại.
B. Âm thanh trầm lắng, sâu lắng.
C. Âm thanh vui tươi, náo nhiệt, lan tỏa khắp nơi.
D. Âm thanh chỉ vang lên trong phạm vi hẹp.
25. Bài Hội xuân vùng cao tập trung khắc họa khía cạnh nào của đời sống văn hóa vùng cao?
A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
B. Truyền thống giáo dục và học tập.
C. Các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
D. Phong tục thờ cúng tổ tiên.