1. Nếu một bạn học cùng lớp thường xuyên bắt nạt các bạn yếu hơn, em sẽ làm gì?
A. Hùa theo bạn đó.
B. Lờ đi và không quan tâm.
C. Báo với thầy cô giáo hoặc người lớn có trách nhiệm.
D. Trêu lại bạn đó.
2. Khi quan sát chú công an làm nhiệm vụ, học sinh có thể học được bài học gì về thái độ sống?
A. Học cách trốn tránh trách nhiệm.
B. Học cách làm việc chỉ vì lợi ích cá nhân.
C. Học tinh thần trách nhiệm, sự cống hiến và lòng yêu thương con người.
D. Học cách làm việc tùy tiện, không theo quy tắc.
3. Khi thấy một người nước ngoài đang loay hoay tìm đường, thái độ ứng xử phù hợp nhất của một công dân Việt Nam là gì?
A. Phớt lờ, coi như không thấy.
B. Giúp đỡ họ bằng cách chỉ đường hoặc hỏi xem họ cần gì.
C. Nói với họ rằng đó không phải việc của mình.
D. Chỉ dẫn sai đường để trêu đùa.
4. Bài Chú công an sử dụng ngôn ngữ như thế nào để gần gũi với học sinh tiểu học?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, khó hiểu.
B. Sử dụng từ ngữ giản dị, hình ảnh thân thuộc, cách gọi gần gũi.
C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.
D. Sử dụng lối văn chương hoa mỹ, trừu tượng.
5. Bài thơ Chú công an có thể được xếp vào thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ bốn chữ.
C. Thơ năm chữ.
D. Thơ tự do.
6. Theo bài Chú công an, việc người dân vẫy tay chào chú công an thể hiện điều gì?
A. Họ đang muốn nhờ chú giúp đỡ việc gì đó.
B. Họ thể hiện sự tôn trọng và quý mến.
C. Họ đang gọi một người quen khác.
D. Họ đang chào tạm biệt.
7. Theo bài Chú công an, vì sao nhân dân tin yêu và quý mến người chiến sĩ công an?
A. Vì họ có vẻ ngoài oai phong, dũng mãnh.
B. Vì họ luôn giữ gìn sự bí mật của ngành.
C. Vì họ tận tụy, hết lòng vì nhân dân phục vụ.
D. Vì họ có những bộ đồng phục đẹp mắt.
8. Bài Chú công an muốn gửi gắm thông điệp gì đến thế hệ trẻ?
A. Hãy học cách làm thơ.
B. Hãy yêu quý và noi gương những người chiến sĩ công an.
C. Hãy tránh xa những người làm công an.
D. Hãy chỉ quan tâm đến việc học của mình.
9. Bài Chú công an ca ngợi phẩm chất nào của người chiến sĩ công an?
A. Sự thông minh và khéo léo.
B. Sự dũng cảm và kỷ luật.
C. Sự trách nhiệm và tình yêu thương nhân dân.
D. Sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.
10. Hình ảnh chú công an chẳng quản nắng mưa trong bài thơ thể hiện điều gì?
A. Chú công an rất thích thời tiết xấu.
B. Chú công an làm việc bất kể điều kiện thời tiết khó khăn.
C. Chú công an thường bị ốm.
D. Chú công an chỉ làm việc khi thời tiết tốt.
11. Trong bài Chú công an, từ lặng lẽ khi miêu tả hành động của chú công an có ý nghĩa gì?
A. Chú công an đang buồn.
B. Chú công an làm việc âm thầm, không phô trương, cống hiến.
C. Chú công an không muốn ai biết đến.
D. Chú công an đang ngủ.
12. Bài Chú công an sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự vất vả của người công an?
A. Điệp ngữ chú công an.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Liệt kê các hành động, hình ảnh như chẳng quản nắng mưa, lặng lẽ...
D. So sánh với các nghề khác.
13. Khi gặp tình huống nguy hiểm, người chiến sĩ công an thường có phản ứng đầu tiên là gì?
A. Bỏ chạy để đảm bảo an toàn cho bản thân.
B. Bình tĩnh phân tích tình huống và hành động để bảo vệ nhân dân.
C. Gọi điện thoại nhờ người khác giải quyết.
D. Quan sát từ xa mà không can thiệp.
14. Trong bài Chú công an, hình ảnh chú công an tượng trưng cho điều gì trong xã hội?
A. Sự xa cách và quyền lực.
B. Sự bảo vệ, an ninh và công lý.
C. Sự phiền hà và rắc rối.
D. Sự giám sát và trừng phạt.
15. Từ tận tụy trong bài Chú công an nhấn mạnh khía cạnh nào của người chiến sĩ?
A. Sự lười biếng.
B. Sự thiếu trách nhiệm.
C. Sự chăm chỉ, hết lòng vì công việc.
D. Sự thờ ơ.
16. Trong bài Chú công an, từ trụ cột được dùng để chỉ vai trò gì của người công an trong xã hội?
A. Người làm công việc giấy tờ.
B. Người đảm bảo an ninh, trật tự và bình yên cho nhân dân.
C. Người chỉ huy các hoạt động.
D. Người bảo vệ các công trình công cộng.
17. Việc chú công an giúp đỡ một bà cụ qua đường thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự mệt mỏi.
B. Sự nhạy bén trong công việc.
C. Lòng nhân ái và sự tận tâm với công việc cộng đồng.
D. Sự thiếu chuyên nghiệp.
18. Trong bài Chú công an, hành động nào của chú công an thể hiện sự quan tâm, gần gũi với người dân?
A. Luôn nghiêm nghị, giữ khoảng cách với mọi người.
B. Chỉ làm nhiệm vụ theo đúng quy định mà không giao tiếp với dân.
C. Vừa làm nhiệm vụ vừa trò chuyện, hỏi thăm mọi người.
D. Chỉ tập trung vào người phạm tội.
19. Nếu thấy một vụ việc sai trái đang diễn ra, hành động nào sau đây là không nên làm?
A. Tìm cách can thiệp nếu có thể.
B. Báo cáo cho người có trách nhiệm.
C. Làm ngơ và bỏ đi.
D. Ghi lại bằng chứng.
20. Nếu thấy bạn bè rủ rê đi chơi game thay vì làm bài tập, em nên làm gì?
A. Đi chơi game cho vui.
B. Nói với bạn rằng mình có bài tập cần làm và hẹn các bạn chơi sau.
C. Cùng bạn đi chơi game và không làm bài tập.
D. Chê bai bạn bè vì muốn đi chơi game.
21. Ý nghĩa của hình ảnh lá chắn thép trong bài thơ (nếu có) là gì?
A. Biểu tượng của sự yếu đuối.
B. Biểu tượng của sự bảo vệ, che chắn, an toàn cho nhân dân.
C. Biểu tượng của sự tấn công.
D. Biểu tượng của sự cô đơn.
22. Khi tham gia giao thông, học sinh cần tuân thủ những quy định nào để đảm bảo an toàn?
A. Chỉ cần đi nhanh để đến nơi.
B. Đi xe máy, lạng lách, đánh võng.
C. Đi bộ trên vỉa hè, tuân thủ tín hiệu đèn giao thông, không đùa nghịch trên lòng đường.
D. Chạy qua đường bất cứ lúc nào thấy an toàn.
23. Bài Chú công an gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của pháp luật trong cuộc sống?
A. Pháp luật chỉ dành cho người phạm tội.
B. Pháp luật giúp duy trì trật tự, kỷ cương, bảo vệ cuộc sống bình yên.
C. Pháp luật rất phức tạp và khó hiểu.
D. Pháp luật không quan trọng bằng tình cảm.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài Chú công an để miêu tả hình ảnh người chiến sĩ?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Hoán dụ và nói quá.
D. Ẩn dụ và nhân hóa.
25. Trong bài Chú công an, cụm từ hết lòng diễn tả điều gì về thái độ làm việc của chú công an?
A. Làm việc chiếu lệ, qua loa.
B. Làm việc đầy đủ, không thiếu sót.
C. Làm việc với tất cả sự cố gắng, tâm huyết.
D. Làm việc theo sự phân công.