Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

1. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao?

A. Tốc độ thực thi luôn nhanh hơn mã máy.
B. Dễ dàng đọc và hiểu mã nguồn.
C. Giảm thiểu lỗi cú pháp.
D. Tăng khả năng tái sử dụng mã.

2. Khái niệm debug trong lập trình nghĩa là gì?

A. Quá trình tìm và sửa lỗi (bug) trong chương trình.
B. Viết mã nguồn cho chương trình.
C. Tạo giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu năng của chương trình.

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo các hệ thống nhúng (embedded systems)?

A. C
B. Python
C. JavaScript
D. Ruby

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn một ngôn ngữ lập trình bậc cao cho một dự án cụ thể?

A. Mục đích của dự án và các thư viện hỗ trợ sẵn có.
B. Độ phổ biến của ngôn ngữ trên mạng xã hội.
C. Số lượng ký tự trong tên ngôn ngữ.
D. Tốc độ gõ phím của người lập trình.

5. Ngôn ngữ lập trình nào có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng máy tính để bàn (desktop applications)?

A. C#, Java, Python
B. HTML, CSS, JavaScript
C. SQL, NoSQL
D. Assembly

6. Khái niệm mã nguồn (source code) trong lập trình đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp các câu lệnh, chỉ thị được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Chương trình sau khi đã được biên dịch và sẵn sàng chạy.
C. Tệp tin chứa dữ liệu mà chương trình sử dụng.
D. Các bước giải thuật để giải quyết một bài toán.

7. Ngôn ngữ lập trình bậc cao nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy chủ (server-side)?

A. Python, Java, PHP
B. C, Assembly
C. HTML, CSS
D. SQL

8. Ngôn ngữ lập trình bậc cao khác với ngôn ngữ máy ở điểm cơ bản nào?

A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao sử dụng các câu lệnh gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người.
B. Ngôn ngữ lập trình bậc cao yêu cầu người lập trình hiểu biết sâu về cấu trúc phần cứng máy tính.
C. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có tốc độ thực thi chậm hơn đáng kể so với ngôn ngữ máy.
D. Ngôn ngữ lập trình bậc cao chỉ có thể thực thi trực tiếp bởi bộ xử lý trung tâm (CPU).

9. Một lập trình viên đang viết mã bằng ngôn ngữ C++. Để chương trình chạy được, bước nào là bắt buộc?

A. Biên dịch mã nguồn bằng trình biên dịch C++.
B. Thông dịch mã nguồn bằng trình thông dịch C++.
C. Biên dịch mã nguồn sang mã máy bằng ngôn ngữ Assembly.
D. Chạy trực tiếp mã nguồn bằng trình duyệt web.

10. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây KHÔNG được coi là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

A. Python
B. Assembly
C. Java
D. C++

11. Trình thông dịch (interpreter) hoạt động khác với trình biên dịch ở điểm nào?

A. Trình thông dịch thực thi mã nguồn từng câu lệnh một, không tạo ra tệp mã máy độc lập.
B. Trình thông dịch cần một bước biên dịch riêng biệt trước khi thực thi.
C. Trình thông dịch chỉ hoạt động với ngôn ngữ máy.
D. Trình thông dịch luôn tạo ra chương trình có tốc độ thực thi nhanh hơn trình biên dịch.

12. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng phổ biến hiện nay?

A. Python
B. Assembly
C. Machine Code
D. Fortran (phiên bản cũ)

13. Ngôn ngữ lập trình nào thường được dùng để tạo các trang web tương tác, chạy trên trình duyệt của người dùng (client-side)?

A. JavaScript
B. Python
C. Java
D. C++

14. Một trong những thách thức khi làm việc với ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?

A. Tốc độ thực thi có thể chậm hơn so với các ngôn ngữ cấp thấp.
B. Cần hiểu biết sâu về kiến trúc CPU.
C. Khó khăn trong việc đọc hiểu mã nguồn.
D. Không có các công cụ hỗ trợ tìm lỗi.

15. Mục đích chính của trình biên dịch (compiler) là gì?

A. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
B. Giúp người lập trình tìm và sửa lỗi cú pháp trong chương trình.
C. Tạo ra giao diện đồ họa cho chương trình.
D. Tối ưu hóa tốc độ thực thi của chương trình sau khi đã dịch.

16. Sự khác biệt chính giữa biên dịch và thông dịch là gì?

A. Biên dịch tạo ra tệp thực thi hoàn chỉnh trước khi chạy, thông dịch thực thi từng dòng khi đọc.
B. Biên dịch chỉ dùng cho ngôn ngữ bậc thấp, thông dịch cho ngôn ngữ bậc cao.
C. Biên dịch luôn nhanh hơn thông dịch.
D. Thông dịch cần nhiều bộ nhớ hơn biên dịch.

17. Tại sao ngôn ngữ lập trình bậc cao lại được gọi là bậc cao?

A. Vì chúng có mức độ trừu tượng hóa cao, xa rời chi tiết phần cứng.
B. Vì chúng có thể chạy trên các máy tính có cấu hình cao.
C. Vì chúng chỉ dành cho các lập trình viên có kinh nghiệm cao.
D. Vì chúng có nhiều cấp độ phân cấp trong cấu trúc.

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ lập trình bậc cao so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

A. Tính độc lập với phần cứng, cho phép chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau.
B. Khả năng truy cập trực tiếp vào bộ nhớ với địa chỉ cụ thể.
C. Cấu trúc câu lệnh rất gần với mã nhị phân.
D. Yêu cầu người lập trình phải nắm vững kiến thức về điện tử số.

19. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu và học máy?

A. Python (với thư viện như NumPy, Pandas, Scikit-learn)
B. C++ (với thư viện như Eigen)
C. Java (với thư viện như Weka)
D. Tất cả các phương án trên đều có thể sử dụng.

20. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động trên nền tảng Android?

A. Java và Kotlin
B. C# và Swift
C. Python và Ruby
D. JavaScript và HTML

21. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao lại giúp tăng năng suất của người lập trình?

A. Cú pháp dễ hiểu và các cấu trúc dữ liệu trừu tượng, giúp tập trung vào logic bài toán.
B. Yêu cầu ít dòng code hơn để thực hiện cùng một tác vụ so với ngôn ngữ máy.
C. Giúp người lập trình không cần suy nghĩ về thuật toán.
D. Tự động sửa mọi lỗi logic trong chương trình.

22. Trong quá trình phát triển phần mềm, bước nào thường đi sau khi viết mã nguồn?

A. Biên dịch hoặc thông dịch mã nguồn.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Phân tích yêu cầu.
D. Tạo tài liệu kỹ thuật.

23. Tại sao việc học một ngôn ngữ lập trình bậc cao lại quan trọng đối với học sinh phổ thông?

A. Phát triển tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo.
B. Đảm bảo tất cả học sinh trở thành lập trình viên chuyên nghiệp.
C. Giúp học sinh tránh xa các hoạt động giải trí trên mạng.
D. Chỉ cần thiết cho những học sinh có định hướng làm việc trong ngành công nghệ thông tin.

24. Nguyên tắc trừu tượng hóa trong ngôn ngữ lập trình bậc cao có nghĩa là gì?

A. Ẩn đi các chi tiết phức tạp của phần cứng và hệ điều hành, chỉ cho phép người dùng tương tác với các khái niệm trừu tượng hơn.
B. Chỉ cho phép sử dụng các biến có kiểu dữ liệu trừu tượng.
C. Yêu cầu người lập trình phải trừu tượng hóa toàn bộ code.
D. Ngôn ngữ lập trình đó chỉ có thể chạy trên các hệ thống trừu tượng.

25. Tại sao các ngôn ngữ lập trình bậc cao thường có nhiều thư viện (libraries)?

A. Để cung cấp các chức năng và công cụ sẵn có, giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và công sức.
B. Để làm chương trình nặng hơn và phức tạp hơn.
C. Để yêu cầu người lập trình phải học thêm nhiều thứ không cần thiết.
D. Để đảm bảo chương trình chỉ chạy được trên một hệ điều hành duy nhất.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

2. Khái niệm debug trong lập trình nghĩa là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo các hệ thống nhúng (embedded systems)?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn một ngôn ngữ lập trình bậc cao cho một dự án cụ thể?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

5. Ngôn ngữ lập trình nào có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng máy tính để bàn (desktop applications)?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm mã nguồn (source code) trong lập trình đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

7. Ngôn ngữ lập trình bậc cao nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy chủ (server-side)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

8. Ngôn ngữ lập trình bậc cao khác với ngôn ngữ máy ở điểm cơ bản nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

9. Một lập trình viên đang viết mã bằng ngôn ngữ C++. Để chương trình chạy được, bước nào là bắt buộc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

10. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây KHÔNG được coi là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

11. Trình thông dịch (interpreter) hoạt động khác với trình biên dịch ở điểm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng phổ biến hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

13. Ngôn ngữ lập trình nào thường được dùng để tạo các trang web tương tác, chạy trên trình duyệt của người dùng (client-side)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những thách thức khi làm việc với ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích chính của trình biên dịch (compiler) là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa biên dịch và thông dịch là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao ngôn ngữ lập trình bậc cao lại được gọi là bậc cao?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ lập trình bậc cao so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

19. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu và học máy?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

20. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động trên nền tảng Android?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao lại giúp tăng năng suất của người lập trình?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình phát triển phần mềm, bước nào thường đi sau khi viết mã nguồn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc học một ngôn ngữ lập trình bậc cao lại quan trọng đối với học sinh phổ thông?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên tắc trừu tượng hóa trong ngôn ngữ lập trình bậc cao có nghĩa là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 10 bài 1 Làm quen với ngôn ngữ lập trình bậc cao

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao các ngôn ngữ lập trình bậc cao thường có nhiều thư viện (libraries)?