1. Mô hình Điện toán đám mây nào phù hợp nhất cho các tổ chức cần kiểm soát hoàn toàn hạ tầng và dữ liệu của mình?
A. Public Cloud.
B. Private Cloud.
C. Hybrid Cloud.
D. Community Cloud.
2. Trong IoT, khái niệm platform (nền tảng) thường bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ các thiết bị phần cứng.
B. Phần mềm quản lý, phân tích và kết nối thiết bị.
C. Chỉ các kết nối mạng.
D. Ứng dụng di động đơn lẻ.
3. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (on-demand self-service) trong Điện toán đám mây nghĩa là gì?
A. Người dùng phải chờ đợi sự phê duyệt của quản trị viên.
B. Người dùng có thể tự động cung cấp và quản lý tài nguyên tính toán khi cần.
C. Tài nguyên chỉ có sẵn vào những thời điểm nhất định.
D. Cần có nhân viên kỹ thuật để cấu hình mọi thứ.
4. Khả năng đa truy cập (broad network access) trong Điện toán đám mây ám chỉ điều gì?
A. Tài nguyên chỉ có thể truy cập từ một mạng duy nhất.
B. Tài nguyên có thể được truy cập qua các cơ chế mạng tiêu chuẩn.
C. Cần có thiết bị chuyên dụng để truy cập.
D. Chỉ nhân viên IT mới được phép truy cập.
5. Một ví dụ điển hình về ứng dụng IoT trong Ngôi nhà thông minh là gì?
A. Sử dụng máy tính để bàn để xem phim.
B. Điều khiển hệ thống chiếu sáng hoặc nhiệt độ qua ứng dụng điện thoại.
C. Gửi email thủ công.
D. Chơi game trực tuyến trên console.
6. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của mô hình Public Cloud (Đám mây công cộng)?
A. Doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ hạ tầng.
B. Tài nguyên được cung cấp và quản lý bởi bên thứ ba, truy cập qua Internet.
C. Dành riêng cho một tổ chức duy nhất.
D. Yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu rất lớn.
7. Thiết bị nào sau đây KHÔNG điển hình cho một thiết bị IoT?
A. Đồng hồ thông minh (Smartwatch).
B. Tủ lạnh có kết nối Wi-Fi.
C. Máy tính để bàn không kết nối mạng.
D. Camera an ninh kết nối mạng.
8. Mục đích chính của việc sử dụng actuators (bộ truyền động) trong hệ thống IoT là gì?
A. Thu thập dữ liệu từ môi trường.
B. Phân tích dữ liệu đã thu thập.
C. Thực hiện hành động vật lý dựa trên dữ liệu.
D. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
9. Trong lĩnh vực Smart City (Thành phố thông minh), IoT thường được ứng dụng để:
A. Tăng cường giao thông cá nhân.
B. Quản lý tài nguyên đô thị hiệu quả hơn (ví dụ: chiếu sáng, rác thải, giao thông).
C. Giảm số lượng phương tiện công cộng.
D. Hạn chế kết nối Internet của người dân.
10. Đâu KHÔNG phải là một mô hình triển khai Điện toán đám mây?
A. Public Cloud.
B. Private Cloud.
C. Hybrid Cloud.
D. Personal Cloud.
11. Trong IoT, việc xử lý dữ liệu tại biên mạng (edge computing) có ưu điểm gì so với xử lý trên đám mây trung tâm?
A. Giảm độ trễ và yêu cầu băng thông mạng.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Đơn giản hóa việc quản lý thiết bị.
D. Giảm chi phí phần cứng cho thiết bị biên.
12. Mô hình Private Cloud (Đám mây riêng) có đặc điểm chính là:
A. Cung cấp dịch vụ cho nhiều tổ chức khác nhau.
B. Hạ tầng đám mây thuộc sở hữu và vận hành bởi một tổ chức duy nhất.
C. Truy cập chủ yếu qua mạng công cộng.
D. Chi phí sử dụng thấp do chia sẻ với nhiều người.
13. Khái niệm Internet Vạn Vật (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các thiết bị điện tử chỉ có chức năng liên lạc với nhau.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ kết nối để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Hệ thống máy tính kết nối với nhau để chia sẻ thông tin.
D. Mạng lưới Internet chỉ dành cho các vật thể tự nhiên.
14. Trong IoT, cảm biến (sensor) đóng vai trò gì?
A. Thực thi các lệnh điều khiển.
B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý.
C. Truyền dữ liệu lên Internet.
D. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu thu thập.
15. Một lợi ích của việc sử dụng Điện toán đám mây về khả năng mở rộng (scalability) là gì?
A. Khả năng giảm tài nguyên khi không cần thiết.
B. Khả năng tăng hoặc giảm tài nguyên một cách nhanh chóng theo nhu cầu.
C. Yêu cầu mua sắm phần cứng mới mỗi khi cần mở rộng.
D. Giới hạn về số lượng người dùng đồng thời.
16. Ai là đối tượng sử dụng chính của Private Cloud (Đám mây riêng)?
A. Người dùng cá nhân nhỏ lẻ.
B. Các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức có yêu cầu bảo mật cao.
C. Các nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D. Cộng đồng người dùng Internet nói chung.
17. Đâu là một ví dụ về thiết bị biên (edge device) trong hệ thống IoT?
A. Máy chủ trung tâm dữ liệu.
B. Bộ định tuyến (router) kết nối nhà với Internet.
C. Thiết bị giám sát nhiệt độ đặt tại nhà máy.
D. Máy tính cá nhân của người dùng.
18. Một trong những lợi ích chính của Điện toán đám mây đối với doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì hạ tầng IT.
C. Đảm bảo hoạt động ngoại tuyến hoàn toàn.
D. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
19. Trong mô hình Hybrid Cloud (Đám mây lai), sự kết hợp chính là giữa:
A. Đám mây công cộng và mạng nội bộ.
B. Đám mây riêng và đám mây công cộng.
C. Hai đám mây công cộng khác nhau.
D. Đám mây riêng và máy tính cá nhân.
20. Trong Điện toán đám mây, thuật ngữ resource pooling (gộp tài nguyên) liên quan chặt chẽ nhất đến nguyên tắc nào?
A. Mỗi người dùng có tài nguyên riêng biệt.
B. Tài nguyên được gộp lại và phân bổ động cho nhiều người dùng.
C. Tài nguyên chỉ được sử dụng bởi một ứng dụng duy nhất.
D. Dữ liệu người dùng được lưu trữ cục bộ trên máy tính cá nhân.
21. Tại sao Điện toán đám mây lại được coi là mở rộng của điện toán truyền thống?
A. Nó sử dụng cùng loại phần cứng.
B. Nó cho phép truy cập tài nguyên tính toán từ xa và theo yêu cầu.
C. Nó yêu cầu cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.
D. Nó hạn chế khả năng kết nối mạng.
22. Trong ngữ cảnh Điện toán đám mây, khái niệm chia sẻ tài nguyên có ý nghĩa cốt lõi nhất là gì?
A. Cho phép nhiều người dùng truy cập cùng một máy chủ vật lý.
B. Phân bổ tài nguyên tính toán, lưu trữ, mạng cho nhiều khách hàng.
C. Sử dụng chung một phần mềm ứng dụng trên máy chủ.
D. Chia sẻ dữ liệu cá nhân giữa các người dùng.
23. Khả năng đo lường dịch vụ (measured service) trong Điện toán đám mây có nghĩa là:
A. Người dùng chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng.
B. Tất cả người dùng đều trả một khoản phí cố định.
C. Việc sử dụng tài nguyên không được theo dõi.
D. Cần phải có hợp đồng dài hạn.
24. Khi nói về elasticity (tính đàn hồi) trong Điện toán đám mây, điều này ám chỉ khả năng nào?
A. Khả năng thay đổi cấu trúc vật lý của máy chủ.
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên để đáp ứng sự thay đổi tải.
C. Khả năng chịu đựng lỗi của hệ thống.
D. Khả năng kết nối với nhiều loại thiết bị.
25. Khái niệm virtualization (ảo hóa) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Điện toán đám mây?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào phần cứng vật lý.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên vật lý thành nhiều tài nguyên ảo.
C. Hạn chế khả năng mở rộng.
D. Tăng chi phí vận hành.