Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 4 bài 2 Soạn thảo văn bản tiếng Việt và lưu tệp với tên mới
1. Tại sao việc đặt tên tệp rõ ràng và có ý nghĩa lại quan trọng đối với người sử dụng máy tính?
A. Để máy tính hoạt động nhanh hơn.
B. Để dễ dàng phân loại, tìm kiếm và quản lý các tệp.
C. Để văn bản có thể tự động dịch sang ngôn ngữ khác.
D. Để ẩn nội dung của văn bản khỏi người khác.
2. Thao tác nào là quan trọng nhất sau khi hoàn thành việc soạn thảo một văn bản quan trọng để đảm bảo bạn có thể truy cập lại nội dung đó?
A. Đóng chương trình soạn thảo.
B. Lưu tệp với một tên gọi rõ ràng và dễ nhớ.
C. In văn bản ra giấy.
D. Chia sẻ văn bản qua mạng xã hội.
3. Khi sử dụng chức năng Lưu với tên mới (Save As), bạn có thể thay đổi thông tin nào của tệp?
A. Chỉ tên tệp.
B. Chỉ vị trí lưu.
C. Cả tên tệp và vị trí lưu.
D. Cả tên tệp, vị trí lưu và định dạng tệp.
4. Nếu bạn chọn Lưu với tên mới và đặt tên tệp là Bao_cao.txt, điều này có nghĩa là:
A. Bạn đang lưu văn bản dưới định dạng tệp văn bản thuần.
B. Bạn đang lưu văn bản dưới định dạng tệp hình ảnh.
C. Bạn đang lưu văn bản dưới định dạng tệp âm thanh.
D. Bạn đang tạo một tệp có thể thực thi.
5. Khi bạn đã soạn thảo xong một văn bản và muốn lưu nó lần đầu tiên, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Mở (Open)
B. Lưu với tên mới (Save As)
C. In (Print)
D. Tạo mới (New)
6. Phần mềm soạn thảo văn bản nào là phổ biến và thường được sử dụng để thực hiện các thao tác soạn thảo và lưu tệp?
A. Google Chrome
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. VLC Media Player
7. Mục đích chính của việc biết cách soạn thảo văn bản tiếng Việt và lưu tệp với tên mới là gì?
A. Để máy tính có thể tự động viết văn bản.
B. Để học cách sử dụng các phần mềm đồ họa phức tạp.
C. Để tạo, chỉnh sửa và quản lý các tài liệu văn bản một cách hiệu quả.
D. Để chơi các trò chơi điện tử.
8. Khi lưu một văn bản, tên tệp được đặt có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp:
A. Tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
B. Xác định và tìm kiếm tệp dễ dàng hơn.
C. Thay đổi font chữ của văn bản.
D. Tăng tốc độ soạn thảo văn bản.
9. Khi bạn soạn thảo văn bản tiếng Việt, việc sử dụng bộ gõ tiếng Việt đảm bảo rằng:
A. Các ký tự tiếng Việt được hiển thị dưới dạng hình ảnh.
B. Các dấu thanh và ký tự tiếng Việt được nhập chính xác.
C. Tệp văn bản sẽ tự động được nén lại.
D. Mọi văn bản sẽ được dịch sang tiếng Anh.
10. Khi lưu một tệp, bạn có thể gặp tùy chọn Loại tệp hoặc Save as type. Tùy chọn này cho phép bạn:
A. Thay đổi kích thước màn hình hiển thị.
B. Chọn định dạng khác nhau cho tệp văn bản.
C. Thiết lập mật khẩu cho tệp.
D. Chọn ngôn ngữ hiển thị của phần mềm.
11. Biểu tượng nào thường đại diện cho chức năng Lưu (Save) trong các phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Hình chiếc đĩa mềm hoặc mũi tên tải xuống.
B. Hình chiếc kéo.
C. Hình chiếc bút.
D. Hình chiếc ghim giấy.
12. Nếu bạn muốn tạo một bản sao của văn bản hiện tại với một tên gọi khác, ví dụ Bao_cao_thang_1_ban_sao.docx, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Lưu (Save)
B. Mở (Open)
C. Lưu với tên mới (Save As)
D. In (Print)
13. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc thường xuyên sử dụng chức năng Lưu (Save) giúp:
A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
B. Giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu do sự cố.
C. Tăng dung lượng của tệp văn bản.
D. Thay đổi màu sắc của chữ viết.
14. Để soạn thảo văn bản tiếng Việt, ngoài việc gõ các ký tự thông thường, bạn cần sử dụng công cụ hỗ trợ nào trên máy tính?
A. Trình diệt virus.
B. Bộ gõ tiếng Việt (ví dụ: Unikey, Vietkey).
C. Phần mềm nén tệp.
D. Máy tính bỏ túi (Calculator).
15. Nếu bạn đang soạn thảo một bài văn và muốn lưu nó để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
A. Đóng chương trình ngay lập tức.
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S (hoặc Cmd + S trên Mac) để lưu.
C. Xóa toàn bộ nội dung đã soạn thảo.
D. Chỉ sao chép nội dung vào bộ nhớ tạm.
16. Một trong những lợi ích của việc lưu tệp với tên mới là:
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Cho phép tạo nhiều phiên bản của cùng một tài liệu.
C. Giúp văn bản tự động định dạng lại.
D. Loại bỏ virus khỏi máy tính.
17. Giả sử bạn có một văn bản tên là Thư_xin_viec.docx. Bạn muốn tạo một bản nháp khác để thử nghiệm các ý tưởng mới mà không làm ảnh hưởng đến bản gốc, bạn sẽ dùng chức năng nào?
A. Mở (Open)
B. Lưu (Save)
C. Lưu với tên mới (Save As)
D. In (Print)
18. Tập tin văn bản tiếng Việt sau khi soạn thảo, để lưu lại trên máy tính, thường có các đuôi mở rộng phổ biến như:
A. .mp3, .wav
B. .jpg, .png
C. .docx, .txt
D. .exe, .dll
19. Sau khi đã lưu một văn bản với tên Bao_cao_thang_1.docx, nếu bạn muốn lưu lại những thay đổi mới nhất vào cùng tệp đó, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Lưu với tên mới (Save As)
B. Mở (Open)
C. Lưu (Save)
D. Đóng (Close)
20. Khi lưu một tệp, bạn cần chọn vị trí để lưu. Vị trí này thường là:
A. Một thư mục trên máy tính hoặc một dịch vụ lưu trữ đám mây.
B. Một trang web bất kỳ.
C. Trực tiếp vào bộ nhớ RAM của máy tính.
D. Chỉ có thể lưu trên ổ USB.
21. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản hiện đại, khi bạn cố gắng đóng một tệp chưa được lưu, hệ thống thường sẽ:
A. Tự động lưu lại mà không hỏi.
B. Hỏi bạn có muốn lưu thay đổi hay không.
C. Báo lỗi và yêu cầu khởi động lại máy.
D. Cho phép đóng ngay lập tức mà không có cảnh báo.
22. Khi bạn muốn lưu một văn bản mà không muốn ghi đè lên tệp gốc, bạn nên chọn chức năng nào?
A. Lưu (Save)
B. Lưu với tên mới (Save As)
C. Mở (Open)
D. Đóng (Close)
23. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng nào cho phép bạn lưu lại nội dung đã soạn thảo dưới một tên gọi mới hoặc tại một vị trí khác?
A. Lưu (Save)
B. Lưu với tên mới (Save As)
C. Mở (Open)
D. In (Print)
24. Nếu bạn vô tình đóng cửa sổ soạn thảo văn bản mà chưa lưu, điều gì có thể xảy ra?
A. Văn bản sẽ tự động được lưu lại.
B. Bạn có thể mất hết nội dung đã soạn thảo.
C. Máy tính sẽ tự khởi động lại.
D. Trình duyệt web sẽ mở ra.
25. Trong quá trình soạn thảo, bạn đã thay đổi một vài câu trong bài văn. Nếu bạn muốn lưu lại những thay đổi này mà không muốn tạo một tệp mới, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. Lưu với tên mới (Save As)
B. Mở (Open)
C. Lưu (Save)
D. Đóng (Close)