1. Khi so sánh một phần tử trong danh sách với phần tử cần tìm, điều gì xảy ra nếu chúng KHÔNG khớp nhau?
A. Thuật toán dừng lại và báo không tìm thấy.
B. Thuật toán chuyển sang so sánh phần tử tiếp theo trong danh sách.
C. Thuật toán sẽ hoán đổi vị trí hai phần tử đó.
D. Thuật toán sẽ bỏ qua phần tử hiện tại và tiếp tục tìm kiếm ở phần tử kế.
2. Tìm kiếm tuần tự có ưu điểm gì so với các thuật toán tìm kiếm khác như tìm kiếm nhị phân?
A. Nhanh hơn khi danh sách lớn.
B. Không yêu cầu danh sách phải được sắp xếp.
C. Sử dụng ít bộ nhớ hơn.
D. Có thể tìm thấy tất cả các lần xuất hiện của phần tử.
3. Mục đích của việc sử dụng vòng lặp trong thuật toán tìm kiếm tuần tự là gì?
A. Để lưu trữ kết quả tìm kiếm.
B. Để thực hiện phép toán số học trên các phần tử.
C. Để lần lượt truy cập và so sánh từng phần tử trong danh sách.
D. Để kiểm tra xem danh sách có rỗng hay không.
4. Trong trường hợp tốt nhất của tìm kiếm tuần tự (phần tử cần tìm là phần tử đầu tiên), độ phức tạp thời gian là bao nhiêu?
A. O(N)
B. O(log N)
C. O(1)
D. O(N^2)
5. Giả sử bạn có danh sách [5, 2, 8, 1, 9, 4] và bạn muốn tìm kiếm phần tử 8 bằng tìm kiếm tuần tự. Theo cách tiếp cận thông thường, bạn sẽ bắt đầu so sánh 8 với phần tử nào đầu tiên?
A. Phần tử 1.
B. Phần tử 5.
C. Phần tử 9.
D. Phần tử 4.
6. Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng tìm kiếm một phần tử trong danh sách đã được sắp xếp bằng tìm kiếm tuần tự?
A. Thuật toán sẽ nhanh hơn so với danh sách không sắp xếp.
B. Thuật toán sẽ không hoạt động.
C. Thuật toán sẽ trả về kết quả sai.
D. Thuật toán sẽ hoạt động giống như trên danh sách không sắp xếp về mặt số lượng phép so sánh trong trường hợp xấu nhất.
7. Một ứng dụng thực tế của tìm kiếm tuần tự là gì?
A. Tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu lớn đã được lập chỉ mục.
B. Tìm kiếm tên trong danh sách liên hệ khi danh sách không quá dài.
C. Tìm kiếm trên các trang web sử dụng công nghệ tìm kiếm chuyên biệt.
D. Sắp xếp một mảng rất lớn theo thứ tự giảm dần.
8. Độ phức tạp thời gian của thuật toán tìm kiếm tuần tự trên một danh sách có N phần tử là bao nhiêu trong trường hợp xấu nhất?
A. O(log N)
B. O(N^2)
C. O(N)
D. O(1)
9. Khi tìm kiếm một phần tử lặp lại nhiều lần trong danh sách bằng tìm kiếm tuần tự, kết quả trả về của thuật toán là gì?
A. Vị trí của lần xuất hiện cuối cùng.
B. Vị trí của tất cả các lần xuất hiện.
C. Vị trí của lần xuất hiện đầu tiên.
D. Số lượng lần xuất hiện.
10. Tìm kiếm tuần tự phù hợp nhất với loại dữ liệu nào?
A. Danh sách rất lớn đã được sắp xếp.
B. Danh sách nhỏ hoặc không được sắp xếp.
C. Cấu trúc dữ liệu cây nhị phân.
D. Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng bảng băm.
11. Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự, biến đếm (index) thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ giá trị của phần tử cần tìm.
B. Theo dõi vị trí hiện tại của phần tử đang được so sánh.
C. Đếm tổng số phần tử đã được so sánh.
D. Lưu trữ kết quả tìm kiếm.
12. Nếu danh sách rỗng, thuật toán tìm kiếm tuần tự sẽ hoạt động như thế nào?
A. Báo lỗi danh sách rỗng và dừng.
B. Thực hiện một phép so sánh với giá trị mặc định.
C. Không thực hiện phép so sánh nào và trả về kết quả không tìm thấy.
D. Sắp xếp lại danh sách trống.
13. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của thuật toán tìm kiếm tuần tự?
A. Kích thước của danh sách.
B. Vị trí của phần tử cần tìm trong danh sách.
C. Việc danh sách có được sắp xếp hay không.
D. Kiểu dữ liệu của các phần tử (số nguyên, chuỗi, v.v.).
14. Trong tìm kiếm tuần tự, nếu phần tử cần tìm nằm ở cuối danh sách, thuật toán sẽ thực hiện bao nhiêu phép so sánh trong trường hợp xấu nhất?
A. 1 phép so sánh.
B. N/2 phép so sánh (trung bình).
C. N phép so sánh.
D. N+1 phép so sánh.
15. Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự, mục đích chính của việc duyệt qua từng phần tử của danh sách là gì?
A. Để xác định vị trí của tất cả các phần tử lớn hơn phần tử cần tìm.
B. Để so sánh từng phần tử với phần tử cần tìm và dừng lại khi tìm thấy hoặc hết danh sách.
C. Để sắp xếp lại danh sách theo thứ tự tăng dần.
D. Để đếm số lượng phần tử có trong danh sách.
16. Nếu bạn đang tìm kiếm một phần tử và đã duyệt qua một nửa danh sách mà chưa thấy, điều này có ý nghĩa gì về vị trí của phần tử đó?
A. Phần tử chắc chắn nằm ở nửa sau của danh sách.
B. Phần tử có thể nằm ở bất kỳ đâu trong danh sách còn lại.
C. Phần tử chắc chắn không có trong danh sách.
D. Thuật toán đã tìm thấy phần tử.
17. So với tìm kiếm nhị phân, tìm kiếm tuần tự kém hiệu quả hơn khi nào?
A. Khi danh sách rất nhỏ.
B. Khi danh sách lớn và đã được sắp xếp.
C. Khi danh sách không được sắp xếp.
D. Khi cần tìm nhiều phần tử khác nhau.
18. Nếu một phần tử xuất hiện nhiều lần trong danh sách, thuật toán tìm kiếm tuần tự tiêu chuẩn sẽ trả về thông tin gì?
A. Chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên.
B. Chỉ số của lần xuất hiện cuối cùng.
C. Tất cả các chỉ số mà phần tử đó xuất hiện.
D. Số lần phần tử đó xuất hiện.
19. Khi thực hiện tìm kiếm tuần tự một phần tử không có trong danh sách, thuật toán sẽ kết thúc như thế nào?
A. Thuật toán sẽ dừng lại ngay khi so sánh với phần tử đầu tiên nếu nó không khớp.
B. Thuật toán sẽ báo lỗi và dừng thực thi.
C. Thuật toán sẽ duyệt hết toàn bộ danh sách và không tìm thấy phần tử cần tìm.
D. Thuật toán sẽ sắp xếp lại danh sách và báo cáo lại.
20. Trong ngữ cảnh của tìm kiếm tuần tự, phần tử cần tìm (target element) là gì?
A. Phần tử lớn nhất trong danh sách.
B. Phần tử đầu tiên của danh sách.
C. Giá trị mà thuật toán đang cố gắng xác định sự hiện diện hoặc vị trí của nó.
D. Phần tử cuối cùng của danh sách.
21. Nếu phần tử cần tìm không có trong danh sách, thuật toán tìm kiếm tuần tự sẽ thực hiện bao nhiêu phép so sánh trong trường hợp trung bình?
A. 1 phép so sánh.
B. N phép so sánh.
C. Khoảng N/2 phép so sánh.
D. log N phép so sánh.
22. Tìm kiếm tuần tự còn được gọi bằng tên gọi nào khác?
A. Tìm kiếm nhị phân.
B. Tìm kiếm tuyến tính.
C. Tìm kiếm cây.
D. Tìm kiếm sắp xếp.
23. Khi tìm kiếm tuần tự, nếu phần tử cần tìm khớp với phần tử hiện tại, hành động tiếp theo của thuật toán là gì?
A. Tiếp tục duyệt đến cuối danh sách.
B. Dừng lại và trả về vị trí của phần tử đó.
C. So sánh với phần tử tiếp theo.
D. Sắp xếp lại danh sách.
24. Tìm kiếm tuần tự có thể áp dụng cho cấu trúc dữ liệu nào sau đây?
A. Chỉ danh sách (list) hoặc mảng (array).
B. Danh sách, mảng, hoặc cây.
C. Chỉ mảng đã sắp xếp.
D. Chỉ cây nhị phân tìm kiếm.
25. Tại sao tìm kiếm tuần tự lại có độ phức tạp thời gian O(N) trong trường hợp xấu nhất?
A. Vì mỗi phép so sánh mất N bước thời gian.
B. Vì thuật toán có thể cần thực hiện N phép so sánh để tìm thấy hoặc xác nhận không có phần tử.
C. Vì thuật toán chỉ thực hiện một phép so sánh.
D. Vì thuật toán chia đôi danh sách mỗi lần.