1. Ngôn ngữ lập trình cấp cao đầu tiên được phát triển rộng rãi và có ảnh hưởng lớn là?
A. Python
B. C++
C. FORTRAN
D. Java
2. Theo phân loại thế hệ máy tính, máy tính sử dụng vi mạch tích hợp (IC) thuộc thế hệ thứ mấy?
A. Thế hệ thứ nhất
B. Thế hệ thứ hai
C. Thế hệ thứ ba
D. Thế hệ thứ tư
3. Sự phát triển của World Wide Web (WWW) vào những năm đầu thập niên 1990 đã có tác động như thế nào đến việc sử dụng máy tính?
A. Làm giảm nhu cầu sử dụng máy tính
B. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà khoa học và kỹ thuật
C. Mở rộng đáng kể khả năng truy cập thông tin và giao tiếp, đưa máy tính đến gần hơn với công chúng
D. Yêu cầu cấu hình máy tính cao hơn gấp nhiều lần
4. Chiếc máy tính cá nhân (PC) đầu tiên được sản xuất hàng loạt và có ảnh hưởng lớn đến thị trường là?
A. Apple Macintosh
B. IBM PC
C. Commodore 64
D. Altair 8800
5. Khái niệm chương trình lưu trữ trong bộ nhớ (stored-program concept), một nền tảng cho các máy tính hiện đại, thường được liên kết với tên tuổi của ai?
A. Charles Babbage
B. John von Neumann
C. Alan Turing
D. Grace Hopper
6. Bộ phận nào của máy tính thế hệ thứ nhất (sử dụng bóng đèn điện tử) tiêu thụ nhiều năng lượng và tỏa ra nhiều nhiệt?
A. Transistor
B. Mạch tích hợp (IC)
C. Bóng đèn điện tử chân không (Vacuum tube)
D. Vi xử lý (Microprocessor)
7. Ai được coi là cha đẻ của máy tính hiện đại nhờ những thiết kế về Analytical Engine?
A. Alan Turing
B. Charles Babbage
C. John von Neumann
D. Ada Lovelace
8. Vai trò của Alan Turing trong lịch sử máy tính là gì?
A. Phát minh ra bóng bán dẫn
B. Thiết kế Analytical Engine
C. Đề xuất khái niệm máy Turing và đóng góp vào giải mã Enigma
D. Phát triển ngôn ngữ lập trình FORTRAN
9. Khái niệm tính phổ quát (universality) của máy tính, nghĩa là khả năng thực hiện bất kỳ phép tính nào có thể mô tả bằng thuật toán, được đặt nền móng bởi ai?
A. Charles Babbage
B. John von Neumann
C. Alan Turing
D. Konrad Zuse
10. Máy tính thế hệ thứ tư (từ khoảng những năm 1970 đến nay) được đặc trưng bởi việc sử dụng rộng rãi loại linh kiện nào?
A. Bóng bán dẫn (Transistor)
B. Vi mạch rất lớn (VLSI - Very Large Scale Integration)
C. Vi xử lý (Microprocessor)
D. Mạng máy tính
11. Trong lịch sử phát triển máy tính, thuật ngữ thế hệ thứ năm thường được liên kết với công nghệ nào?
A. Mạch tích hợp (IC)
B. Vi xử lý (Microprocessor)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và xử lý song song
D. Internet và mạng toàn cầu
12. Sự phát triển của mạng Internet bắt nguồn từ dự án nào của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ?
A. NSFNET
B. ARPANET
C. MILNET
D. ETHERNET
13. Ai là người được ghi nhận là đã tạo ra ngôn ngữ lập trình COBOL, một ngôn ngữ phổ biến trong các ứng dụng kinh doanh?
A. Grace Hopper
B. John Backus
C. Dennis Ritchie
D. Donald Knuth
14. Theo quan điểm lịch sử, máy tính ENIAC được xem là một bước tiến quan trọng vì nó là máy tính điện tử ___________ đầu tiên?
A. Lưu trữ chương trình
B. Đa năng
C. Sử dụng bóng bán dẫn
D. Nhỏ gọn
15. Chiếc máy tính điện tử đầu tiên của thế giới, ENIAC, được hoàn thành vào năm nào?
A. 1939
B. 1945
C. 1946
D. 1950
16. Sự xuất hiện của hệ điều hành (operating system) như một phần mềm quản lý tài nguyên máy tính đã diễn ra mạnh mẽ nhất vào thời kỳ nào?
A. Thế hệ máy tính thứ nhất (bóng đèn điện tử)
B. Thế hệ máy tính thứ hai (bóng bán dẫn)
C. Thế hệ máy tính thứ ba (vi mạch)
D. Thế hệ máy tính thứ tư (vi xử lý)
17. Sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ của kỷ nguyên máy tính cá nhân (PC)?
A. Việc phát minh ra bóng đèn điện tử
B. Sự ra đời của Apple II và IBM PC
C. Sự phát triển của mạng ARPANET
D. Việc tạo ra máy tính ENIAC
18. Ada Lovelace được công nhận là lập trình viên máy tính đầu tiên vì bà đã viết thuật toán cho thiết bị nào?
A. ENIAC
B. Analytical Engine
C. Mark I
D. Colossus
19. Sự ra đời của bộ phận nào đánh dấu bước chuyển sang máy tính thế hệ thứ hai?
A. Vi mạch (Integrated Circuit - IC)
B. Bóng bán dẫn (Transistor)
C. Vi xử lý (Microprocessor)
D. Ổ đĩa cứng
20. Việc phát minh ra bộ vi xử lý (microprocessor) đã cách mạng hóa ngành công nghiệp máy tính bằng cách nào?
A. Cho phép máy tính thực hiện các phép tính phức tạp hơn
B. Tăng đáng kể tốc độ xử lý
C. Cho phép tạo ra các máy tính cá nhân nhỏ gọn và giá cả phải chăng
D. Giảm thiểu nhu cầu về bộ nhớ ngoài
21. Ngành công nghiệp bán dẫn, nền tảng cho sự phát triển của máy tính hiện đại, đã có những bước đột phá quan trọng nào vào giữa thế kỷ 20?
A. Phát minh bóng đèn điện tử
B. Phát minh bóng bán dẫn (transistor) và mạch tích hợp (IC)
C. Phát triển ngôn ngữ lập trình cấp cao
D. Sáng chế ổ đĩa từ
22. Máy tính thế hệ thứ ba nổi bật với việc sử dụng loại linh kiện điện tử nào?
A. Bóng bán dẫn (Transistor)
B. Vi mạch (Integrated Circuit - IC)
C. Bóng đèn điện tử chân không
D. Bộ nhớ từ
23. Ai là người đã phát minh ra transistor, một phát minh quan trọng tạo tiền đề cho máy tính thế hệ thứ hai?
A. Thomas Edison
B. Alexander Graham Bell
C. John Bardeen, Walter Brattain và William Shockley
D. Nikola Tesla
24. Ngôn ngữ lập trình nào được xem là một trong những ngôn ngữ đầu tiên cho phép tương tác với máy tính một cách gần gũi hơn với ngôn ngữ tự nhiên?
A. Assembly
B. Machine Code
C. COBOL
D. BASIC
25. Theo phân tích phổ biến về lịch sử phát triển máy tính, máy tính được phân loại thành các thế hệ chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Tốc độ xử lý
B. Dung lượng bộ nhớ
C. Loại linh kiện điện tử được sử dụng làm bộ nhớ chính
D. Loại linh kiện điện tử được sử dụng làm thành phần logic và xử lý