Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

1. Trong quá trình làm video, storyboard (bảng phân cảnh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Phác thảo trực quan các cảnh quay, trình tự câu chuyện và các yếu tố chính của video trước khi thực hiện.
B. Lưu trữ các tệp tin video đã hoàn thành.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong phụ đề.
D. Tự động thêm nhạc nền.

2. Chức năng layering (xếp lớp) trong phần mềm làm video cho phép người dùng làm gì?

A. Đặt các yếu tố khác nhau (video, hình ảnh, văn bản) lên các cấp độ riêng biệt để có thể chỉnh sửa độc lập hoặc tạo hiệu ứng chồng chéo.
B. Tăng tốc độ xử lý video.
C. Giảm kích thước tệp tin video.
D. Tự động đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh.

3. Tại sao nhiều phần mềm làm video cung cấp tùy chọn preview (xem trước)?

A. Để người dùng có thể xem kết quả của các chỉnh sửa hoặc hiệu ứng ngay lập tức trước khi xuất ra.
B. Để tự động tìm kiếm các lỗi trong video.
C. Để tải các mẫu video có sẵn.
D. Để nén dung lượng video.

4. Chức năng speed adjustment (điều chỉnh tốc độ) trong phần mềm làm video dùng để?

A. Thay đổi tốc độ phát của các đoạn video hoặc âm thanh (làm chậm hoặc tua nhanh).
B. Tăng cường độ sáng của video.
C. Cắt bỏ các đoạn không mong muốn.
D. Chèn thêm hiệu ứng chuyển cảnh.

5. Chức năng looping (lặp lại) trong phần mềm làm video thường áp dụng cho loại nội dung nào?

A. Các đoạn âm thanh hoặc video ngắn được phát lặp đi lặp lại liên tục.
B. Toàn bộ video được phát lại từ đầu đến cuối.
C. Các tệp tin văn bản.
D. Các khung hình chính của hiệu ứng.

6. Khi nói về effects (hiệu ứng) trong làm video, chúng thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường tính thẩm mỹ, thêm các yếu tố sáng tạo hoặc điều chỉnh chất lượng hình ảnh, âm thanh.
B. Giảm dung lượng của tệp tin video.
C. Đảm bảo video có thể phát trên mọi thiết bị.
D. Cắt bỏ các phần không mong muốn của video.

7. Chức năng masking (tạo mặt nạ) trong phần mềm làm video có tác dụng gì?

A. Che đi hoặc làm nổi bật một phần cụ thể của khung hình video, cho phép áp dụng hiệu ứng hoặc điều chỉnh chỉ cho vùng đó.
B. Tăng âm lượng của toàn bộ video.
C. Xóa bỏ tiếng ồn trong âm thanh.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động chậm.

8. Trong các phần mềm làm video, export (xuất) có ý nghĩa gì?

A. Quá trình chuyển đổi dự án video đã hoàn chỉnh thành một tệp video có thể phát trên các thiết bị khác.
B. Việc tải lên video lên các nền tảng mạng xã hội.
C. Tạo bản sao lưu của dự án video.
D. Thêm nhạc nền vào video.

9. Phần mềm làm video thường có thư viện stock footage (nguyên liệu có sẵn) để làm gì?

A. Cung cấp các đoạn video, hình ảnh hoặc âm thanh đã được cấp phép sử dụng để người dùng thêm vào dự án của mình.
B. Lưu trữ các tệp tin cá nhân của người dùng.
C. Thực hiện các phép tính phức tạp.
D. Đồng bộ hóa các thiết bị ngoại vi.

10. Trong dựng phim, thuật ngữ B-roll (cảnh phụ) thường dùng để chỉ loại cảnh quay nào?

A. Các đoạn phim bổ sung, thường là cảnh quay rộng hoặc chi tiết, được sử dụng để minh họa cho lời nói hoặc làm phong phú thêm câu chuyện.
B. Cảnh quay chính có nhân vật đang nói chuyện trực diện.
C. Các đoạn video bị lỗi hoặc không sử dụng.
D. Cảnh quay được quay bằng điện thoại di động.

11. Phần mềm làm video có chức năng import (nhập) để làm gì?

A. Đưa các tệp tin hình ảnh, âm thanh, video từ máy tính hoặc thiết bị khác vào dự án.
B. Xuất video đã hoàn thành ra khỏi phần mềm.
C. Tạo ra các hiệu ứng đặc biệt cho video.
D. Nén dung lượng tệp tin video.

12. Trong lĩnh vực làm video, non-linear editing (dựng phim phi tuyến tính) đề cập đến phương pháp nào?

A. Cho phép người dùng sắp xếp, cắt ghép, di chuyển các đoạn video theo bất kỳ thứ tự nào trên một timeline.
B. Yêu cầu người dùng phải chỉnh sửa các cảnh quay theo trình tự thời gian đã ghi lại ban đầu.
C. Chỉ cho phép thêm hiệu ứng âm thanh và hình ảnh sau khi quá trình cắt ghép hoàn tất.
D. Sử dụng các đoạn phim thô chưa qua xử lý để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

13. Trong quá trình làm video, aspect ratio (tỷ lệ khung hình) đề cập đến yếu tố nào?

A. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình video.
B. Số lượng khung hình trên giây (FPS).
C. Độ phân giải của video.
D. Tốc độ bit của tệp tin video.

14. Chức năng splitting (tách) trong phần mềm làm video được dùng để làm gì?

A. Chia một đoạn video hoặc âm thanh thành hai hoặc nhiều phần tại một điểm cụ thể.
B. Gộp nhiều đoạn video lại thành một tệp duy nhất.
C. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà.
D. Thay đổi kích thước khung hình của video.

15. Chức năng trimming (cắt tỉa) trong phần mềm làm video dùng để làm gì?

A. Điều chỉnh độ dài của một đoạn video hoặc âm thanh bằng cách loại bỏ các phần không mong muốn ở đầu hoặc cuối.
B. Thêm các hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp giữa các đoạn video.
C. Thay đổi tốc độ phát của toàn bộ video.
D. Tách biệt âm thanh ra khỏi phần hình ảnh của video.

16. Chức năng fade in và fade out (mờ dần vào và mờ dần ra) trong phần mềm làm video thường được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Cả hình ảnh, âm thanh và văn bản để tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà.
B. Chỉ áp dụng cho âm thanh.
C. Chỉ áp dụng cho văn bản.
D. Chỉ áp dụng cho các hiệu ứng chuyển cảnh.

17. Chức năng keyframing (tạo khung hình chính) trong phần mềm làm video cho phép người dùng thực hiện điều gì?

A. Thiết lập các điểm thay đổi giá trị của một thuộc tính (ví dụ: vị trí, kích thước, độ mờ) theo thời gian để tạo hiệu ứng chuyển động.
B. Tự động thêm phụ đề cho video.
C. Nén video mà không làm giảm chất lượng.
D. Chia nhỏ các tệp video lớn.

18. Phần mềm làm video có thể tạo ra các text overlays (lớp văn bản phủ) để làm gì?

A. Thêm tiêu đề, phụ đề, chú thích hoặc các thông tin bằng chữ lên trên video.
B. Tăng dung lượng của tệp tin video.
C. Giảm chất lượng hình ảnh.
D. Xóa bỏ âm thanh khỏi video.

19. Khi nói về rendering (kết xuất) trong quá trình làm video, điều này ám chỉ giai đoạn nào?

A. Quá trình xử lý và xuất ra sản phẩm video hoàn chỉnh từ các chỉnh sửa đã thực hiện.
B. Việc thêm các hiệu ứng hình ảnh động vào video.
C. Quá trình nhập (import) các tệp tin media vào phần mềm.
D. Tạo ra các đoạn video ngắn để xem trước.

20. Phần mềm làm video thường có các track (kênh) khác nhau để quản lý những yếu tố nào của video?

A. Các kênh riêng biệt cho hình ảnh, âm thanh, văn bản và hiệu ứng.
B. Chỉ cho phép quản lý các đoạn video đã được render.
C. Mỗi track chỉ có thể chứa một loại nội dung duy nhất, ví dụ chỉ video hoặc chỉ âm thanh.
D. Các kênh được phân loại dựa trên độ phân giải của video.

21. Trong làm video, resolution (độ phân giải) của video xác định yếu tố nào?

A. Số lượng điểm ảnh (pixel) tạo nên hình ảnh, ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét và chi tiết của video.
B. Tốc độ phát của video.
C. Tỷ lệ khung hình.
D. Độ dài của video.

22. Phần mềm làm video có chức năng color correction (chỉnh sửa màu sắc) dùng để?

A. Điều chỉnh cân bằng trắng, độ sáng, độ tương phản và sắc thái màu để cải thiện hoặc thay đổi giao diện của video.
B. Thêm hiệu ứng đặc biệt như làm chậm hoặc tua nhanh.
C. Xóa bỏ các đối tượng không mong muốn khỏi khung hình.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.

23. Khi làm việc với âm thanh trong video, audio mixing (phối trộn âm thanh) là quá trình gì?

A. Cân bằng và kết hợp các nguồn âm thanh khác nhau (lời thoại, nhạc nền, hiệu ứng âm thanh) để tạo ra bản âm thanh cuối cùng.
B. Chuyển đổi định dạng tệp âm thanh.
C. Tạo hiệu ứng âm thanh mới.
D. Xóa bỏ hoàn toàn âm thanh khỏi video.

24. Khi nói đến transitions (hiệu ứng chuyển cảnh) trong làm video, mục đích chính của chúng là gì?

A. Tạo ra sự liền mạch và chuyên nghiệp khi chuyển đổi giữa các cảnh quay hoặc đoạn video khác nhau.
B. Tăng cường chất lượng hình ảnh của video.
C. Thêm phụ đề tự động cho video.
D. Lưu trữ các bản nháp của video.

25. Một timeline (dòng thời gian) trong phần mềm làm video có vai trò gì?

A. Là khu vực làm việc chính để sắp xếp, chỉnh sửa và xem trước các đoạn video, âm thanh theo trình tự thời gian.
B. Chỉ hiển thị các thông tin metadata của tệp tin video.
C. Dùng để lưu trữ các tệp tin media gốc.
D. Là nơi để áp dụng các bộ lọc màu cho toàn bộ video.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quá trình làm video, storyboard (bảng phân cảnh) có vai trò quan trọng nhất là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng layering (xếp lớp) trong phần mềm làm video cho phép người dùng làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao nhiều phần mềm làm video cung cấp tùy chọn preview (xem trước)?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng speed adjustment (điều chỉnh tốc độ) trong phần mềm làm video dùng để?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng looping (lặp lại) trong phần mềm làm video thường áp dụng cho loại nội dung nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nói về effects (hiệu ứng) trong làm video, chúng thường được sử dụng để làm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng masking (tạo mặt nạ) trong phần mềm làm video có tác dụng gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các phần mềm làm video, export (xuất) có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

9. Phần mềm làm video thường có thư viện stock footage (nguyên liệu có sẵn) để làm gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

10. Trong dựng phim, thuật ngữ B-roll (cảnh phụ) thường dùng để chỉ loại cảnh quay nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

11. Phần mềm làm video có chức năng import (nhập) để làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực làm video, non-linear editing (dựng phim phi tuyến tính) đề cập đến phương pháp nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình làm video, aspect ratio (tỷ lệ khung hình) đề cập đến yếu tố nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng splitting (tách) trong phần mềm làm video được dùng để làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng trimming (cắt tỉa) trong phần mềm làm video dùng để làm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng fade in và fade out (mờ dần vào và mờ dần ra) trong phần mềm làm video thường được áp dụng cho đối tượng nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng keyframing (tạo khung hình chính) trong phần mềm làm video cho phép người dùng thực hiện điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

18. Phần mềm làm video có thể tạo ra các text overlays (lớp văn bản phủ) để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nói về rendering (kết xuất) trong quá trình làm video, điều này ám chỉ giai đoạn nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

20. Phần mềm làm video thường có các track (kênh) khác nhau để quản lý những yếu tố nào của video?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

21. Trong làm video, resolution (độ phân giải) của video xác định yếu tố nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

22. Phần mềm làm video có chức năng color correction (chỉnh sửa màu sắc) dùng để?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

23. Khi làm việc với âm thanh trong video, audio mixing (phối trộn âm thanh) là quá trình gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nói đến transitions (hiệu ứng chuyển cảnh) trong làm video, mục đích chính của chúng là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Giới thiệu phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

25. Một timeline (dòng thời gian) trong phần mềm làm video có vai trò gì?