Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Nhóm nghề Phân tích và phát triển phần mề và các ứng dụng
1. Việc sử dụng các công nghệ cloud computing (điện toán đám mây) trong phát triển ứng dụng có lợi ích gì?
A. Tăng chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
B. Giảm khả năng mở rộng và linh hoạt của ứng dụng.
C. Tăng tính sẵn sàng, khả năng mở rộng và giảm chi phí hạ tầng ban đầu.
D. Hạn chế khả năng truy cập ứng dụng từ xa.
2. Trong nhóm nghề này, một developer (nhà phát triển) thường thực hiện công việc gì?
A. Thiết kế trải nghiệm người dùng và giao diện.
B. Viết, kiểm tra và sửa lỗi mã nguồn để xây dựng chức năng phần mềm.
C. Quản lý yêu cầu của khách hàng và tài liệu hóa chúng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất máy chủ và cơ sở dữ liệu.
3. Việc phân tích và phát triển phần mềm ứng dụng tập trung vào giải quyết vấn đề gì cho người dùng hoặc doanh nghiệp?
A. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
B. Giải quyết các vấn đề kinh doanh, tự động hóa quy trình hoặc cung cấp giải pháp công nghệ.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng giấy và tài nguyên văn phòng.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi hoạt động.
4. Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt về mặt phi chức năng?
A. Số lượng người dùng có thể đăng ký tài khoản.
B. Tiêu thụ pin và hiệu năng trên các thiết bị khác nhau.
C. Tính năng gửi thông báo đẩy (push notification).
D. Khả năng tích hợp với mạng xã hội.
5. Việc tạo ra các test case (trường hợp kiểm thử) trong giai đoạn kiểm thử phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Để tăng cường khả năng hiển thị của phần mềm trên các công cụ tìm kiếm.
B. Để đảm bảo tất cả các chức năng và yêu cầu đã được kiểm tra một cách có hệ thống.
C. Để viết tài liệu quảng cáo cho sản phẩm.
D. Để thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn hơn.
6. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ thành các bản thiết kế kỹ thuật chi tiết cho hệ thống?
A. Nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect) hoặc Kỹ sư phần mềm cấp cao.
C. Nhà quản lý marketing.
D. Nhân viên nhập liệu.
7. Đâu là một ví dụ về kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng cho bất kỳ ai làm trong nhóm nghề phân tích và phát triển phần mềm?
A. Khả năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
C. Kiến thức chuyên sâu về cấu trúc dữ liệu và giải thuật.
D. Khả năng phân tích và tối ưu hóa hiệu suất thuật toán.
8. Vai trò của UI/UX Designer trong nhóm nghề này là gì?
A. Thiết kế kiến trúc cơ sở dữ liệu.
B. Phát triển logic nghiệp vụ và thuật toán.
C. Tạo ra giao diện người dùng (UI) và đảm bảo trải nghiệm người dùng (UX) tốt.
D. Quản lý hạ tầng máy chủ và mạng.
9. Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống?
A. Giai đoạn Kiểm thử (Testing).
B. Giai đoạn Triển khai (Deployment).
C. Giai đoạn Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis).
D. Giai đoạn Bảo trì (Maintenance).
10. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và không chứa lỗi trước khi phát hành?
A. Nhà phát triển front-end.
B. Nhà quản lý dự án.
C. Nhà kiểm thử phần mềm (Software Tester).
D. Nhà phân tích hệ thống.
11. Yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirements) của phần mềm thường liên quan đến khía cạnh nào của hệ thống?
A. Các chức năng cụ thể mà phần mềm phải thực hiện.
B. Hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng và độ tin cậy.
C. Quy trình nghiệp vụ mà phần mềm hỗ trợ.
D. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
12. Trong quá trình phân tích yêu cầu, khi gặp mâu thuẫn giữa các yêu cầu từ các bên liên quan khác nhau, hành động phù hợp nhất là gì?
A. Bỏ qua yêu cầu gây mâu thuẫn để tiếp tục công việc.
B. Ưu tiên yêu cầu của người có chức vụ cao nhất mà không xem xét các yếu tố khác.
C. Làm rõ, thương lượng và tìm kiếm sự đồng thuận để giải quyết mâu thuẫn.
D. Tự quyết định yêu cầu nào là tốt nhất cho dự án.
13. Ai là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ vòng đời của một dự án phần mềm, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện và giám sát?
A. Nhà phát triển front-end.
B. Nhà phân tích nghiệp vụ.
C. Nhà quản lý dự án (Project Manager).
D. Nhà phát triển back-end.
14. Một người chuyên về kiểm thử phần mềm (Software Tester) sẽ tập trung vào hoạt động nào sau đây?
A. Thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống.
B. Tìm kiếm và báo cáo lỗi trong phần mềm.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm.
15. Trong nhóm nghề này, ai là người chịu trách nhiệm định hình kiến trúc tổng thể và các thành phần cốt lõi của phần mềm?
A. Kỹ sư kiểm thử (Test Engineer).
B. Nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).
C. Kiến trúc sư giải pháp/hệ thống (Solution/System Architect).
D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist).
16. Trong quá trình phát triển phần mềm, code review (duyệt mã nguồn) là một hoạt động quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tính bảo mật bằng cách khóa mã nguồn.
B. Đảm bảo chất lượng mã nguồn, phát hiện lỗi tiềm ẩn và chia sẻ kiến thức trong đội.
C. Giảm thời gian lập trình bằng cách sao chép mã từ các nguồn khác.
D. Tối ưu hóa hiệu suất bằng cách giảm số lượng dòng mã.
17. Đâu là một công cụ hoặc kỹ thuật phổ biến được sử dụng để mô hình hóa quy trình nghiệp vụ hoặc luồng dữ liệu trong giai đoạn phân tích yêu cầu?
A. Microsoft Excel.
B. UML (Unified Modeling Language) hoặc BPMN (Business Process Model and Notation).
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Word.
18. Trong nhóm nghề Phân tích và phát triển phần mềm và các ứng dụng, vai trò chính của người phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) cho phần mềm.
B. Viết mã nguồn và lập trình các chức năng của phần mềm.
C. Thu thập, phân tích yêu cầu của khách hàng và người dùng để làm rõ vấn đề cần giải quyết.
D. Kiểm thử và đảm bảo chất lượng của phần mềm trước khi phát hành.
19. Trong các loại kiểm thử phần mềm, Unit Testing (kiểm thử đơn vị) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?
A. Toàn bộ hệ thống hoạt động cùng nhau.
B. Các module hoặc hàm nhỏ nhất của mã nguồn một cách độc lập.
C. Khả năng chịu tải của hệ thống dưới lượng truy cập lớn.
D. Trải nghiệm người dùng trên giao diện đồ họa.
20. Đâu là kỹ năng quan trọng hàng đầu đối với một kỹ sư phần mềm trong nhóm nghề Phân tích và phát triển phần mềm?
A. Kỹ năng thuyết trình và đàm phán với khách hàng.
B. Khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và viết mã hiệu quả.
C. Kiến thức sâu rộng về marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Kỹ năng quản lý dự án và phân công công việc cho đội nhóm.
21. Việc sử dụng các phương pháp phát triển Agile như Scrum hay Kanban nhằm mục đích gì trong quy trình phát triển phần mềm?
A. Tăng cường sự ổn định và ít thay đổi trong suốt quá trình phát triển.
B. Cho phép phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi của yêu cầu và giao sản phẩm thường xuyên.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên trong đội phát triển.
D. Tập trung hoàn toàn vào việc viết tài liệu kỹ thuật chi tiết trước khi bắt đầu lập trình.
22. Đâu là một ví dụ về yêu cầu chức năng của một ứng dụng quản lý bán hàng?
A. Ứng dụng phải có khả năng xử lý 1000 giao dịch mỗi giây.
B. Giao diện người dùng phải trực quan và dễ sử dụng.
C. Người dùng có thể thêm, sửa, xóa sản phẩm khỏi danh mục.
D. Ứng dụng phải tương thích trên cả hệ điều hành Windows và macOS.
23. Một trong những thách thức phổ biến trong quá trình phát triển phần mềm là gì?
A. Sự đơn giản và rõ ràng của yêu cầu ban đầu.
B. Sự thay đổi liên tục của yêu cầu và yêu cầu không rõ ràng.
C. Đội ngũ phát triển có quá nhiều kinh nghiệm.
D. Khách hàng luôn cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết ngay từ đầu.
24. Trong nhóm nghề này, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc viết mã nguồn cho các chức năng của phần mềm?
A. Nhà phân tích nghiệp vụ.
B. Nhà thiết kế UI/UX.
C. Nhà phát triển phần mềm (Software Developer/Engineer).
D. Nhà quản lý dự án.
25. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall, thứ tự các giai đoạn thường là gì?
A. Phân tích -> Thiết kế -> Lập trình -> Kiểm thử -> Bảo trì.
B. Lập trình -> Kiểm thử -> Phân tích -> Thiết kế -> Bảo trì.
C. Thiết kế -> Lập trình -> Bảo trì -> Phân tích -> Kiểm thử.
D. Kiểm thử -> Bảo trì -> Lập trình -> Phân tích -> Thiết kế.