Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 1: Sử dụng bài trình chiếu trong trao đổi thông tin
1. Trong môi trường học tập, bài trình chiếu thường được sử dụng như một công cụ hỗ trợ cho:
A. Bài giảng của giáo viên và bài tập của học sinh.
B. Chỉ các bài kiểm tra trắc nghiệm.
C. Các quy định hành chính của nhà trường.
D. Việc tính toán điểm số.
2. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép người dùng chèn các tệp âm thanh hoặc video vào slide?
A. Chèn (Insert) > Âm thanh (Sound) hoặc Video
B. Trang đầu (Home) > Thêm nội dung (Add Content)
C. Xem (View) > Phương tiện (Media)
D. Công cụ (Tools) > Tệp đa phương tiện (Multimedia Files)
3. Một bài trình chiếu hiệu quả thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Nhiều chữ, ít hình ảnh, font chữ nhỏ.
B. Ít chữ, nhiều hình ảnh minh họa, font chữ rõ ràng, dễ đọc.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh phức tạp.
D. Mỗi slide chứa một lượng thông tin khổng lồ.
4. Khi sử dụng hình ảnh trong bài trình chiếu, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Hình ảnh phải rõ nét, có liên quan đến nội dung và có độ phân giải đủ tốt.
B. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt, không cần quan tâm nội dung.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh có dung lượng lớn để đảm bảo chất lượng.
D. Chèn hình ảnh dưới dạng văn bản.
5. Chức năng nào cho phép xem trước bài trình chiếu như khi nó sẽ được trình bày thực tế?
A. Chế độ trình chiếu (Slide Show / Presentation Mode)
B. Chế độ xem thường (Normal View)
C. Chế độ sắp xếp slide (Slide Sorter View)
D. Chế độ ghi chú (Notes View)
6. Khi thiết kế slide, việc sử dụng màu sắc tương phản cao giữa chữ và nền có tác dụng gì?
A. Tăng khả năng đọc, giúp người xem dễ dàng tiếp nhận thông tin.
B. Làm cho bài trình chiếu trông chuyên nghiệp hơn.
C. Giảm dung lượng tệp tin.
D. Tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, gây ấn tượng.
7. Chức năng Master Slide (Slide chủ) trong phần mềm trình chiếu được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập các yếu tố chung áp dụng cho nhiều slide (ví dụ: logo, footer, font chữ mặc định).
B. Tạo hiệu ứng chuyển động phức tạp cho từng đối tượng.
C. Chèn các tệp video có dung lượng lớn.
D. Chỉ dùng để xem lại các slide đã tạo.
8. Mục đích chính của việc sử dụng bài trình chiếu trong trao đổi thông tin là gì?
A. Trình bày thông tin một cách trực quan, sinh động và dễ hiểu.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người thuyết trình.
C. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu văn bản.
D. Tạo ra các trò chơi tương tác phức tạp.
9. Khi tạo một bài trình chiếu, việc xác định đối tượng người nghe giúp người tạo lựa chọn điều gì?
A. Ngôn ngữ, mức độ chi tiết của thông tin và phong cách trình bày.
B. Chỉ định dạng màu sắc của slide.
C. Số lượng slide tối đa có thể sử dụng.
D. Tên của phần mềm trình chiếu sẽ sử dụng.
10. Trong bài trình chiếu, các mục danh sách thường được trình bày dưới dạng nào để dễ theo dõi?
A. Gạch đầu dòng (Bullet points)
B. Đoạn văn dài, liên tục.
C. Bảng biểu phức tạp với nhiều cột.
D. Hình ảnh không có chú thích.
11. Việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động hoặc âm thanh trong bài trình chiếu có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm người xem mất tập trung vào nội dung chính.
B. Tăng tốc độ tải của bài trình chiếu.
C. Giúp người nói nhớ nội dung dễ hơn.
D. Giảm dung lượng tệp tin trình chiếu.
12. Nếu muốn một đoạn văn bản xuất hiện lần lượt từng dòng một khi nhấp chuột, người dùng cần áp dụng kết hợp nào?
A. Hiệu ứng động (Animation) với tùy chọn By Paragraph hoặc By Word và đặt chế độ bắt đầu là On Click.
B. Chuyển đổi slide (Slide Transition) với hiệu ứng Fade.
C. Chèn (Insert) một bảng gồm nhiều ô.
D. Sử dụng văn bản được định dạng theo kiểu gạch đầu dòng.
13. Trong quá trình trình bày, làm thế nào để quay lại slide trước đó một cách nhanh chóng?
A. Nhấn phím mũi tên trái (←) hoặc phím Page Up.
B. Nhấn phím mũi tên phải (→) hoặc phím Page Down.
C. Nhấn phím Enter.
D. Nhấn phím Spacebar.
14. Mục đích của việc sử dụng các phím tắt trong khi trình bày là gì?
A. Tăng tốc độ điều khiển bài trình chiếu và thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Làm chậm quá trình chuyển slide.
C. Chỉ dành cho người mới bắt đầu học phần mềm.
D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng chuột.
15. Trong bài trình chiếu, nếu muốn một đối tượng (ví dụ: hình ảnh) xuất hiện sau khi người thuyết trình nhấp chuột, hiệu ứng động nào nên được áp dụng?
A. Bắt đầu (Start) được thiết lập là Khi nhấp chuột (On Click).
B. Bắt đầu (Start) được thiết lập là Cùng lúc (With Previous).
C. Bắt đầu (Start) được thiết lập là Sau hiệu ứng trước (After Previous).
D. Không cần thiết lập hiệu ứng động.
16. Để tạo ra một bài trình chiếu có tính tương tác cao, người dùng có thể kết hợp các yếu tố nào sau đây?
A. Siêu liên kết, nút hành động (action buttons) và các đối tượng có thể nhấp chuột.
B. Chỉ sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh.
C. Tăng số lượng hiệu ứng chuyển động.
D. Chỉ trình bày theo một luồng tuyến tính cố định.
17. Để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên một slide, người dùng thường sử dụng công cụ nào?
A. Hiệu ứng động (Animations)
B. Chuyển đổi slide (Slide Transitions)
C. Bố cục (Layout)
D. Thành phần đồ họa (Graphics Elements)
18. Để đảm bảo tính nhất quán về phông chữ và màu sắc trên toàn bộ bài trình chiếu, người dùng nên sử dụng chức năng nào?
A. Mẫu thiết kế (Design Template / Theme)
B. Chế độ xem nhiều slide (Multiple Slide View)
C. Chức năng sao chép và dán (Copy-Paste)
D. Công cụ định dạng văn bản (Text Formatting Tools)
19. Khi muốn thay đổi cách các slide lần lượt xuất hiện, người dùng cần áp dụng chức năng nào?
A. Chuyển đổi slide (Slide Transitions)
B. Hiệu ứng động (Animations)
C. Thiết kế (Design)
D. Chế độ xem (View Modes)
20. Việc chèn siêu liên kết (hyperlink) trong bài trình chiếu có thể dùng để làm gì?
A. Liên kết đến một trang web khác, một tệp tin khác hoặc một slide khác trong cùng bài trình chiếu.
B. Chỉ có thể liên kết đến các slide liền kề.
C. Tạo hiệu ứng âm thanh tự động.
D. Lưu trữ bài trình chiếu trên đám mây.
21. Để đảm bảo bài trình chiếu có thể hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau, người tạo nên chú ý đến yếu tố nào?
A. Độ phân giải của hình ảnh và kích thước phông chữ.
B. Số lượng hiệu ứng động.
C. Độ phức tạp của bố cục.
D. Chỉ sử dụng định dạng tệp tin duy nhất.
22. Chức năng nào cho phép thêm các biểu đồ (chart) để minh họa dữ liệu số liệu trong bài trình chiếu?
A. Chèn (Insert) > Biểu đồ (Chart)
B. Trang đầu (Home) > Chèn đối tượng (Insert Object)
C. Xem (View) > Biểu đồ (Graphs)
D. Thiết kế (Design) > Yếu tố dữ liệu (Data Elements)
23. Khi muốn trình bày một bài thuyết trình cho một nhóm lớn khán giả, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất cho phương tiện hiển thị?
A. Máy chiếu (Projector) kết nối với máy tính.
B. Chỉ hiển thị trên màn hình điện thoại.
C. In tất cả các slide ra giấy A4 cho mỗi người.
D. Sử dụng bảng trắng và phấn.
24. Phần mềm nào dưới đây KHÔNG phải là phần mềm trình chiếu phổ biến?
A. Microsoft PowerPoint
B. Google Slides
C. Adobe Photoshop
D. LibreOffice Impress
25. Nếu muốn thêm một slide mới vào bài trình chiếu, người dùng thường thực hiện thao tác nào?
A. Nhấn nút New Slide hoặc chọn Insert > New Slide.
B. Nhấn giữ phím Ctrl và kéo thả slide hiện có.
C. Sử dụng chức năng Save As để tạo bản sao.
D. Chỉ có thể thêm slide khi bắt đầu tạo bài trình chiếu.