Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 2: Sử dụng sơ đồ tư duy trình bày thông tin trong trao đổi và hợp tác
1. Khi hai người cùng làm việc trên một sơ đồ tư duy về một chủ đề chung, cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác hiệu quả nhất?
A. Mỗi người chỉ làm việc trên một phần riêng biệt mà không trao đổi.
B. Thường xuyên trao đổi, bổ sung ý tưởng, cùng nhau phát triển các nhánh và chỉnh sửa để sơ đồ mạch lạc.
C. Một người vẽ toàn bộ, người kia chỉ quan sát.
D. Chỉ sử dụng sơ đồ tư duy như một bản nháp cá nhân.
2. Khi một nhóm học sinh sử dụng sơ đồ tư duy để chuẩn bị cho một bài thuyết trình, vai trò của chủ đề trung tâm trong sơ đồ là gì?
A. Là ý tưởng phụ trợ, có thể thay đổi tùy ý trong quá trình làm việc.
B. Là điểm khởi đầu, thể hiện nội dung chính hoặc vấn đề cốt lõi của bài thuyết trình.
C. Chỉ đơn thuần là một yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Phải bao gồm tất cả các chi tiết nhỏ nhất của bài thuyết trình.
3. Nếu một nhóm đang gặp khó khăn trong việc phân công công việc cho một dự án, việc sử dụng sơ đồ tư duy để liệt kê các nhiệm vụ có thể giúp ích như thế nào?
A. Làm tăng sự phức tạp của việc phân công.
B. Giúp trực quan hóa toàn bộ các nhiệm vụ, dễ dàng xác định các phần có thể phân công và theo dõi tiến độ.
C. Chỉ có tác dụng ghi lại danh sách nhiệm vụ mà không hỗ trợ phân công.
D. Yêu cầu mỗi thành viên tự tìm hiểu nhiệm vụ của mình.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của một sơ đồ tư duy được sử dụng hiệu quả trong trao đổi và hợp tác?
A. Sử dụng từ khóa cô đọng.
B. Tập trung vào một chủ đề trung tâm.
C. Liên kết ý tưởng bằng các đường nhánh rõ ràng.
D. Trình bày thông tin dưới dạng văn bản dài, chi tiết, không sử dụng hình ảnh.
5. Khi sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày thông tin trong một dự án nhóm, mục đích chính của việc này là gì?
A. Tạo ra một tài liệu cá nhân để ghi nhớ kiến thức riêng lẻ.
B. Minh họa sự phức tạp của vấn đề bằng nhiều chi tiết không liên quan.
C. Tăng cường sự hiểu biết chung, chia sẻ ý tưởng và thúc đẩy hợp tác hiệu quả.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp trình bày thông tin truyền thống như văn bản.
6. Khi sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày kết quả một dự án, điều gì cần lưu ý để sơ đồ dễ dàng được mọi người trong nhóm hiểu?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
B. Đảm bảo tính nhất quán về cấu trúc, sử dụng từ khóa ngắn gọn, hình ảnh minh họa phù hợp và bố cục rõ ràng.
C. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất mà bỏ qua các khía cạnh khác.
D. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ không liên quan đến nội dung.
7. Trong một dự án hợp tác, việc sử dụng sơ đồ tư duy để phác thảo ý tưởng ban đầu giúp ích gì cho nhóm?
A. Tạo ra các bản vẽ phức tạp mà chỉ một người có thể hiểu được.
B. Giúp mọi thành viên nhanh chóng nắm bắt các khía cạnh khác nhau của ý tưởng và đóng góp ý kiến.
C. Hạn chế sự sáng tạo bằng cách đưa ra một cấu trúc cố định.
D. Tăng số lượng văn bản cần đọc để hiểu vấn đề.
8. Theo phân tích phổ biến về sơ đồ tư duy, yếu tố nào sau đây là thành phần cốt lõi và không thể thiếu khi xây dựng một sơ đồ tư duy hiệu quả?
A. Các hình ảnh minh họa phức tạp và chi tiết.
B. Một chủ đề trung tâm duy nhất và các nhánh liên kết.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành với nhiều thuật ngữ.
D. Tối thiểu năm cấp độ phân cấp thông tin.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một sơ đồ tư duy trong việc hỗ trợ hợp tác nhóm?
A. Số lượng nhánh được tạo ra.
B. Mức độ rõ ràng, dễ hiểu và khả năng thúc đẩy sự tham gia, đóng góp của các thành viên.
C. Số lượng hình ảnh minh họa.
D. Độ phức tạp của ngôn ngữ sử dụng.
10. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của các nhánh phụ trong sơ đồ tư duy khi trình bày thông tin?
A. Là các ý tưởng ngẫu nhiên, không có liên hệ với chủ đề chính.
B. Biểu thị các ý tưởng con, chi tiết hoặc các khía cạnh liên quan đến nhánh chính.
C. Chỉ được sử dụng để trang trí thêm cho sơ đồ.
D. Phải được viết bằng chữ in hoa tất cả.
11. Khi so sánh sơ đồ tư duy với sơ đồ Venn trong việc trình bày mối quan hệ giữa các khái niệm, sơ đồ tư duy nổi bật hơn ở điểm nào?
A. Sơ đồ tư duy chỉ tập trung vào sự khác biệt, không thể hiện điểm chung.
B. Khả năng thể hiện mối liên hệ đa chiều, phân cấp và phát triển ý tưởng một cách tự do hơn.
C. Sơ đồ tư duy chỉ dùng cho các chủ đề đơn giản.
D. Sơ đồ tư duy không cho phép sử dụng hình ảnh.
12. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong quá trình học tập và trao đổi kiến thức?
A. Tăng thời gian đọc và ghi chép thủ công.
B. Giúp sắp xếp thông tin một cách logic, trực quan, dễ dàng ghi nhớ và liên kết các ý tưởng.
C. Chỉ phù hợp với các môn học thuộc lĩnh vực nghệ thuật.
D. Yêu cầu người dùng phải có kỹ năng vẽ chuyên nghiệp.
13. Phần mềm hỗ trợ tạo sơ đồ tư duy thường có những tính năng nào giúp việc hợp tác trở nên dễ dàng hơn?
A. Chỉ cho phép một người chỉnh sửa sơ đồ tại một thời điểm.
B. Khả năng chia sẻ, chỉnh sửa đồng thời (real-time collaboration) và thêm bình luận.
C. Tự động xóa bỏ các ý tưởng không phù hợp với ý kiến đa số.
D. Chỉ hỗ trợ xuất ra định dạng ảnh tĩnh.
14. Trong quá trình làm việc nhóm sử dụng sơ đồ tư duy, việc một thành viên thêm một nhánh mới liên quan đến chủ đề trung tâm thể hiện điều gì?
A. Thành viên đó đang cố gắng làm rối sơ đồ.
B. Sự đóng góp và phát triển ý tưởng dựa trên chủ đề chính, thể hiện tính sáng tạo và cộng tác.
C. Thành viên đó không hiểu chủ đề trung tâm.
D. Chỉ là một sự thêm thắt không cần thiết.
15. Trong một buổi brainstorming nhóm, sơ đồ tư duy đóng vai trò gì trong việc khuyến khích mọi người đưa ra ý tưởng?
A. Tạo áp lực phải có ý tưởng hoàn hảo ngay lập tức.
B. Cung cấp một không gian mở, không phán xét để mọi người tự do phát biểu và liên kết các ý tưởng một cách trực quan.
C. Hạn chế số lượng ý tưởng được đưa ra.
D. Chỉ cho phép thảo luận về các ý tưởng đã được ghi nhận trước đó.
16. Sơ đồ tư duy giúp ích như thế nào trong việc phát triển ý tưởng mới trong một nhóm?
A. Hạn chế sự sáng tạo bằng cách áp đặt một cấu trúc cứng nhắc.
B. Kích thích tư duy sáng tạo, cho phép các ý tưởng phát triển tự do từ chủ đề trung tâm và liên kết với nhau.
C. Chỉ tập trung vào việc ghi lại các ý tưởng đã có sẵn.
D. Yêu cầu mỗi người phải có ý tưởng hoàn chỉnh trước khi bắt đầu.
17. Khi sử dụng sơ đồ tư duy cho mục đích trao đổi thông tin với đối tác nước ngoài, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng?
A. Sử dụng ngôn ngữ bản địa mà không cần dịch.
B. Sử dụng từ khóa và hình ảnh có thể được hiểu phổ biến hoặc có giải thích đi kèm để tránh hiểu lầm văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào các chi tiết kỹ thuật phức tạp.
D. Sử dụng các biểu tượng chỉ có ý nghĩa trong một nền văn hóa nhất định.
18. Nếu một nhóm học sinh đang lập kế hoạch cho một sự kiện, việc sử dụng sơ đồ tư duy để liệt kê các công việc cần chuẩn bị sẽ giúp ích gì?
A. Làm cho kế hoạch trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp nhóm hình dung đầy đủ các khía cạnh của sự kiện, từ đó phân công công việc và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
C. Chỉ tập trung vào các khía cạnh trang trí của sự kiện.
D. Yêu cầu mọi người phải làm tất cả các công việc.
19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày một vấn đề phức tạp trong một cuộc họp nhóm?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
B. Đảm bảo các ý tưởng được sắp xếp logic, dễ theo dõi và mỗi nhánh đều có liên kết rõ ràng với chủ đề trung tâm.
C. Chỉ tập trung vào việc trình bày một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Sử dụng các ký hiệu chỉ có nhóm hiểu.
20. Khi một nhóm sử dụng sơ đồ tư duy để giải quyết một vấn đề, việc thảo luận về các nhánh phụ liên quan đến vấn đề đó giúp gì?
A. Làm mất tập trung khỏi vấn đề chính.
B. Giúp phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp hiệu quả hơn.
C. Chỉ có tác dụng làm phong phú thêm sơ đồ mà không giải quyết vấn đề.
D. Yêu cầu mọi người phải đồng ý với mọi ý tưởng.
21. Khi một nhóm học sinh sử dụng sơ đồ tư duy để tóm tắt một bài học, việc sử dụng các từ khóa thay vì câu dài có lợi ích gì?
A. Làm cho sơ đồ trở nên khó đọc.
B. Giúp cô đọng ý chính, dễ nhớ và tạo không gian để thêm các ý tưởng liên quan khác.
C. Chỉ phù hợp với các bài học ngắn.
D. Làm giảm khả năng hiểu bài.
22. Nếu một nhóm học sinh đang ôn tập cho kỳ thi bằng sơ đồ tư duy, việc liên kết các khái niệm với nhau giúp ích gì?
A. Tạo ra các ý tưởng rời rạc, khó nhớ.
B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các phần kiến thức và dễ dàng ghi nhớ toàn bộ nội dung.
C. Chỉ phù hợp với việc ghi nhớ các định nghĩa.
D. Làm cho việc ôn tập trở nên tốn thời gian hơn.
23. Khi thảo luận về một chủ đề phức tạp, việc vẽ một sơ đồ tư duy chung giúp nhóm học sinh đạt được điều gì?
A. Tạo ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa của các khái niệm.
B. Đảm bảo mọi người cùng nhìn nhận vấn đề từ một góc độ duy nhất, tránh đa dạng ý kiến.
C. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, giúp mọi người hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng khác nhau.
D. Giới hạn khả năng sáng tạo của các thành viên trong nhóm.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sơ đồ tư duy phản ánh đúng sự trao đổi và đóng góp của tất cả các thành viên trong nhóm?
A. Chỉ có một người có quyền chỉnh sửa.
B. Sự tham gia tích cực và đóng góp ý kiến của tất cả các thành viên trong quá trình xây dựng.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá trừu tượng.
D. Tập trung vào việc sao chép thông tin từ nguồn khác.
25. Trong một buổi thảo luận nhóm, nếu một thành viên gặp khó khăn trong việc hiểu mối liên hệ giữa các ý tưởng, sơ đồ tư duy có thể giúp ích như thế nào?
A. Bằng cách thêm nhiều văn bản hơn vào sơ đồ.
B. Bằng cách làm cho cấu trúc thông tin trở nên rõ ràng, trực quan, giúp thành viên đó dễ dàng theo dõi và liên kết các khái niệm.
C. Bằng cách yêu cầu thành viên đó tự tìm hiểu riêng lẻ.
D. Bằng cách bỏ qua các ý tưởng mà thành viên đó không hiểu.