Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 3: Thực hành tìm hiểu thông tin về các nhóm nghề
1. Trong bài thực hành, để tìm hiểu về Thách thức và cơ hội của một nhóm nghề, nên tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Mức độ phổ biến của nghề trên mạng xã hội.
B. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và thay đổi của nghề trong tương lai.
C. Số lượng bài báo khoa học được xuất bản về nghề.
D. Các sự kiện văn hóa liên quan đến nghề.
2. Khi tìm hiểu về Nhóm nghề Y tế, Chăm sóc sức khỏe, những kỹ năng nào thường được coi là cốt lõi?
A. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu.
B. Kỹ năng chẩn đoán bệnh, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa và quảng cáo.
D. Kỹ năng quản lý tài chính và kế toán.
3. Trong bài thực hành, khi nghiên cứu về Nhóm nghề Dịch vụ, thông tin nào sau đây thường KHÔNG phải là trọng tâm chính?
A. Yêu cầu về thái độ phục vụ và kỹ năng giao tiếp.
B. Môi trường làm việc có tính tương tác cao với con người.
C. Nhu cầu về kỹ năng chế tạo và lắp ráp phức tạp.
D. Sự đa dạng trong các loại hình dịch vụ cung cấp.
4. Khi sử dụng các trang web tuyển dụng để tìm hiểu về các nhóm nghề, thông tin nào sau đây thường được cung cấp dưới dạng các từ khóa mô tả công việc?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành.
B. Yêu cầu về trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
C. Phân tích SWOT của ngành nghề.
D. Số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
5. Khi tìm hiểu về Nhóm nghề Kinh doanh, Quản lý, Tiếp thị, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một người trong lĩnh vực này?
A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
B. Kỹ năng phân tích thị trường, lập kế hoạch và giao tiếp hiệu quả.
C. Số năm kinh nghiệm làm việc trong ngành.
D. Trình độ ngoại ngữ.
6. Việc tìm hiểu về Các tổ chức nghề nghiệp liên quan đến một nhóm nghề có lợi ích gì?
A. Biết được các cuộc thi về nghề nghiệp.
B. Hiểu về các tiêu chuẩn, quy định, cơ hội đào tạo và kết nối trong ngành.
C. Nắm bắt các xu hướng tiêu dùng của xã hội.
D. Tìm kiếm các địa điểm du lịch nổi tiếng.
7. Khi tìm hiểu về Nhóm nghề Giáo dục, Đào tạo, những kỹ năng nào là thiết yếu cho người làm nghề?
A. Kỹ năng bán hàng và thuyết phục khách hàng.
B. Kỹ năng sư phạm, truyền đạt kiến thức và đánh giá người học.
C. Kỹ năng phân tích tài chính và đầu tư.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và biên tập video.
8. Trong quá trình tìm hiểu về các nhóm nghề, việc thu thập thông tin về Điều kiện lao động của một nghề cụ thể sẽ giúp người tìm hiểu điều gì?
A. Biết được số giờ làm việc mỗi ngày.
B. Đánh giá mức độ phù hợp về sức khỏe và môi trường làm việc với bản thân.
C. Hiểu rõ quy trình quản lý của công ty.
D. Nắm bắt các chính sách bảo hiểm xã hội.
9. Trong bài thực hành tìm hiểu thông tin về các nhóm nghề, khi sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm hiểu về một nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin thu thập được là đáng tin cậy?
A. Số lượng kết quả tìm kiếm hiển thị.
B. Tên miền của website chứa thông tin (ví dụ: .gov, .edu, .org).
C. Độ tuổi của người cung cấp thông tin.
D. Số lượt xem của trang web.
10. Trong bài thực hành, khi so sánh hai nghề nghiệp khác nhau, tiêu chí nào giúp làm nổi bật sự khác biệt về bản chất công việc?
A. Số lượng công ty tuyển dụng.
B. Mức độ sử dụng công nghệ và các công cụ hỗ trợ.
C. Thời gian đào tạo.
D. Lịch sử hình thành của ngành.
11. Mục đích của việc tìm hiểu Yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp là gì?
A. Biết được các quy định về trang phục.
B. Đánh giá tính chuyên nghiệp, liêm chính và trách nhiệm của người làm nghề.
C. Nắm bắt các quy tắc ứng xử trong giờ giải lao.
D. Hiểu về lịch sử hình thành các bộ quy tắc đạo đức.
12. Việc xác định Nhu cầu của thị trường lao động đối với một nhóm nghề có ý nghĩa gì?
A. Biết được nghề nào sẽ biến mất trong tương lai.
B. Đánh giá cơ hội tìm được việc làm và sự ổn định nghề nghiệp.
C. Xác định nghề có mức lương cao nhất.
D. Tìm hiểu về các công ty lớn trong ngành.
13. Để đánh giá Cơ hội phát triển nghề nghiệp của một nhóm nghề, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Số lượng công ty hoạt động trong lĩnh vực đó.
B. Sự thay đổi của công nghệ và nhu cầu xã hội đối với nghề.
C. Thời gian đào tạo cần thiết để bắt đầu.
D. Văn hóa làm việc của các doanh nghiệp.
14. Việc thu thập thông tin về Mức độ căng thẳng của công việc trong một nhóm nghề giúp người tìm hiểu điều gì?
A. Biết được số ngày nghỉ phép trong năm.
B. Đánh giá khả năng đối phó với áp lực và duy trì sức khỏe tinh thần.
C. Hiểu rõ về các quy trình làm việc.
D. Nắm bắt thông tin về lương thưởng.
15. Mục đích chính của việc phân loại các nhóm nghề là gì?
A. Để xác định nghề nghiệp có mức lương cao nhất.
B. Để đơn giản hóa việc tìm kiếm và hiểu rõ đặc điểm chung của các công việc.
C. Để chỉ ra những nghề nghiệp có tính cạnh tranh thấp nhất.
D. Để biết được lịch sử phát triển của từng nghề.
16. Khi tìm hiểu về Nhóm nghề Sáng tạo, những hoạt động nào sau đây thường được nhấn mạnh?
A. Phân tích dữ liệu và lập trình thuật toán.
B. Thiết kế, sản xuất nội dung và phát triển ý tưởng mới.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Vận hành máy móc và thiết bị công nghiệp.
17. Khi tìm kiếm thông tin về một nghề, việc xem xét Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) có ý nghĩa gì?
A. Biết được giờ giấc làm việc cố định.
B. Đánh giá khả năng nghề nghiệp đó ảnh hưởng đến thời gian dành cho gia đình, sở thích cá nhân và sức khỏe.
C. Kiểm tra mức độ yêu cầu về làm thêm giờ.
D. Hiểu về các ngày nghỉ lễ.
18. Trong các công cụ tìm kiếm, việc sử dụng dấu ngoặc kép (ví dụ: kỹ sư phần mềm) có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm tất cả các trang web có chứa từ kỹ sư hoặc phần mềm.
B. Tìm kiếm chính xác cụm từ kỹ sư phần mềm theo đúng thứ tự các từ.
C. Loại bỏ các kết quả không liên quan đến công nghệ.
D. Giới hạn tìm kiếm trong một trang web cụ thể.
19. Một trong những lợi ích của việc tham khảo ý kiến của những người đang làm trong ngành nghề mình quan tâm là gì?
A. Biết được bí mật kinh doanh của công ty.
B. Nhận được cái nhìn thực tế về công việc hàng ngày và thách thức.
C. Yêu cầu họ giới thiệu việc làm.
D. Biết được các quy định nội bộ của ngành.
20. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về Nhóm nghề Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản?
A. Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi.
B. Quản lý và bảo vệ rừng.
C. Thiết kế kiến trúc và quy hoạch đô thị.
D. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
21. Việc so sánh các nhóm nghề dựa trên Tiềm năng thu nhập có ý nghĩa gì đối với người tìm hiểu?
A. Đảm bảo sẽ đạt được mức thu nhập đó.
B. Giúp người tìm hiểu cân nhắc giữa mong muốn tài chính và yêu cầu của nghề.
C. Chỉ ra nghề nghiệp có thu nhập cố định tuyệt đối.
D. Xác định nghề có thể làm giàu nhanh chóng.
22. Trong bài thực hành, khi tìm kiếm thông tin về các nhóm nghề, việc sử dụng các từ khóa đồng nghĩa hoặc liên quan (ví dụ: lập trình viên thay vì kỹ sư phần mềm) giúp ích gì?
A. Làm giảm số lượng kết quả tìm kiếm.
B. Mở rộng phạm vi tìm kiếm và thu thập được nhiều thông tin đa dạng hơn.
C. Chỉ tìm thấy các trang web có chứa cả hai từ khóa.
D. Ưu tiên hiển thị các trang web có quảng cáo.
23. Trong bài thực hành, khi tìm hiểu về một nghề cụ thể thuộc Nhóm nghề Kỹ thuật, thông tin nào sau đây là quan trọng để đánh giá tính thực tiễn của nghề?
A. Các giải thưởng mà người lao động trong ngành đã nhận.
B. Các dự án thực tế, sản phẩm hoặc dịch vụ mà nghề này tạo ra.
C. Các bài viết trên mạng xã hội về nghề.
D. Số lượng các trường đại học đào tạo ngành này.
24. Trong bài thực hành, khi nghiên cứu Nhóm nghề Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM), yếu tố nào thường được nhấn mạnh về yêu cầu công việc?
A. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
B. Kỹ năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu và phương pháp khoa học.
C. Khả năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông.
D. Sự khéo léo trong các hoạt động thủ công.
25. Khi tìm hiểu thông tin về một nhóm nghề, việc thu thập thông tin về Yêu cầu về kỹ năng mềm của một nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Các chứng chỉ chuyên môn bắt buộc và kinh nghiệm làm việc.
B. Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Mức lương trung bình và cơ hội thăng tiến.
D. Các loại máy móc, thiết bị sử dụng trong công việc.