Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác
1. Nếu bạn đang tạo một bài trình bày cho đối tượng là trẻ em, yếu tố đa phương tiện nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?
A. Biểu đồ phức tạp và các thuật ngữ chuyên ngành.
B. Hình ảnh hoạt hình vui nhộn, âm thanh sống động và ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Các đoạn văn bản dài và chi tiết.
D. Các hiệu ứng chuyển cảnh chậm và tinh tế.
2. Một bài trình bày đa phương tiện hiệu quả cần có sự cân bằng giữa văn bản và các yếu tố đa phương tiện. Tỷ lệ nào sau đây thường được khuyến nghị để tránh gây nhàm chán hoặc quá tải thông tin?
A. 80% văn bản, 20% đa phương tiện.
B. 50% văn bản, 50% đa phương tiện.
C. 20% văn bản, 80% đa phương tiện.
D. Tỷ lệ không quan trọng, miễn là có nhiều yếu tố đa phương tiện.
3. Trong việc trình bày thông tin bằng hình ảnh, nguyên tắc Less is More (Ít hơn là nhiều hơn) khuyên chúng ta điều gì?
A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt để bài trình bày sinh động.
B. Ưu tiên sử dụng các hình ảnh có độ phân giải thấp để tiết kiệm dung lượng.
C. Chọn lọc hình ảnh chất lượng cao, có liên quan trực tiếp đến nội dung và không làm rối mắt người xem.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh đen trắng.
4. Một nhóm đang chuẩn bị bài trình bày về một dự án phần mềm. Yếu tố đa phương tiện nào sau đây sẽ là hữu ích nhất để mô tả cách người dùng tương tác với phần mềm?
A. Một hình ảnh tĩnh chụp màn hình giao diện.
B. Một đoạn video quay lại quá trình sử dụng phần mềm (screencast).
C. Một bảng liệt kê các chức năng.
D. Một tệp âm thanh giải thích về các tính năng.
5. Khi sử dụng hình ảnh trong bài trình bày, nguyên tắc DRY (Dont Repeat Yourself) có thể được áp dụng bằng cách nào?
A. Sử dụng cùng một hình ảnh cho tất cả các slide.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh có bản quyền.
C. Sử dụng một mẫu hình ảnh nhất quán hoặc một bộ sưu tập hình ảnh có phong cách tương đồng.
D. Chèn nhiều hình ảnh nhỏ thay vì một hình ảnh lớn.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một dạng thông tin đa phương tiện?
A. Một đoạn văn bản mô tả chi tiết.
B. Một hình ảnh minh họa.
C. Một tệp âm thanh ghi âm bài phát biểu.
D. Một đoạn video clip.
7. Trong bài thực hành trình bày thông tin đa phương tiện, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người xem?
A. Sự đa dạng về màu sắc và hiệu ứng chuyển động.
B. Nội dung súc tích, hình ảnh/video chất lượng cao và bố cục hợp lý.
C. Số lượng lớn các yếu tố đa phương tiện được lồng ghép.
D. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau để tạo sự phong phú.
8. Trong quá trình hợp tác tạo bài trình bày đa phương tiện, việc sử dụng nền tảng chia sẻ trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox) mang lại lợi ích chính nào?
A. Chỉ cho phép xem và tải về các tệp, không cho phép chỉnh sửa.
B. Giúp các thành viên dễ dàng chia sẻ, truy cập và chỉnh sửa tài liệu cùng lúc.
C. Chỉ phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu cá nhân, không dành cho làm việc nhóm.
D. Yêu cầu tất cả các thành viên phải cài đặt phần mềm chuyên dụng.
9. Nếu bạn muốn tạo một bài trình bày về lịch sử phát triển công nghệ, yếu tố đa phương tiện nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa sự thay đổi theo thời gian?
A. Một chuỗi các hình ảnh tĩnh về các thiết bị công nghệ.
B. Một biểu đồ dòng thời gian (timeline) với các hình ảnh và mô tả ngắn gọn.
C. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết từng giai đoạn.
D. Một tệp âm thanh giải thích về lịch sử công nghệ.
10. Khi trao đổi ý tưởng cho bài trình bày đa phương tiện với đồng đội, phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi đa dạng và có tổ chức nhất?
A. Chỉ thảo luận với một người duy nhất trong nhóm.
B. Tổ chức một buổi brainstorm tập trung, sử dụng bảng trắng ảo hoặc công cụ quản lý ý tưởng.
C. Chờ đến phút cuối cùng để đưa ra ý kiến.
D. Gửi một bức thư dài cho từng thành viên để họ phản hồi.
11. Trong các công cụ tạo bài trình bày đa phương tiện, chức năng slide master (bố cục chính) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cho phép người dùng chèn các tệp đa phương tiện lớn.
B. Giúp thiết lập định dạng chung (font, màu sắc, vị trí logo) cho tất cả các slide, đảm bảo tính nhất quán.
C. Tự động tạo hiệu ứng chuyển cảnh cho toàn bộ bài trình bày.
D. Chỉ dùng để tạo các slide trống.
12. Trong một buổi họp trực tuyến để thảo luận về bài trình bày đa phương tiện, công cụ nào sau đây hiệu quả nhất để cả nhóm cùng xem và đóng góp ý kiến vào nội dung?
A. Gửi email cho từng thành viên để họ phản hồi riêng.
B. Sử dụng tính năng chia sẻ màn hình và bình luận trực tiếp trên nền tảng họp trực tuyến.
C. Tất cả cùng im lặng và chờ đợi người trình bày hoàn thành.
D. Thảo luận bằng điện thoại cá nhân sau cuộc họp.
13. Khi chia sẻ bài trình bày đa phương tiện với người khác, việc nào sau đây giúp đảm bảo người nhận có thể xem được tất cả các yếu tố đa phương tiện?
A. Chỉ gửi tệp trình chiếu (.ppt, .pptx).
B. Chèn tất cả các tệp đa phương tiện trực tiếp vào tệp trình chiếu hoặc đóng gói chúng lại.
C. Hy vọng người nhận có đủ các phông chữ và tệp âm thanh cần thiết.
D. Chỉ gửi các liên kết đến tệp đa phương tiện.
14. Trong các công cụ làm việc nhóm trực tuyến, chức năng comment (bình luận) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để ghi chú cá nhân.
B. Cho phép các thành viên đưa ra nhận xét, góp ý hoặc đặt câu hỏi về một phần cụ thể của tài liệu.
C. Tự động sửa lỗi trong bài trình bày.
D. Thêm các hiệu ứng đồ họa.
15. Trong việc trình bày dữ liệu bằng biểu đồ, loại biểu đồ nào thường phù hợp nhất để so sánh sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (pie chart).
B. Biểu đồ cột (bar chart).
C. Biểu đồ đường (line chart).
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
16. Khi sử dụng video clip ngắn trong bài trình bày, mục đích chính của việc này là gì?
A. Để kéo dài thời gian trình bày.
B. Minh họa, cung cấp ví dụ sinh động hoặc tạo điểm nhấn cảm xúc cho nội dung.
C. Chỉ để trang trí cho bài trình bày thêm phần sống động.
D. Làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn mà không cần nội dung ý nghĩa.
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của việc sử dụng siêu văn bản (hypertext) trong trình bày thông tin đa phương tiện?
A. Siêu văn bản chỉ dùng để tạo liên kết giữa các trang web.
B. Siêu văn bản cho phép người xem di chuyển tự do giữa các phần thông tin, tạo tính tương tác và chiều sâu.
C. Siêu văn bản làm cho bài trình bày trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Siêu văn bản chỉ có thể liên kết đến các tệp văn bản thuần túy.
18. Điều gì xảy ra nếu một bài trình bày sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển cảnh và hoạt ảnh không cần thiết?
A. Bài trình bày sẽ trở nên chuyên nghiệp và thu hút hơn.
B. Người xem có thể cảm thấy khó chịu, mất tập trung vào nội dung chính.
C. Nó giúp làm nổi bật các điểm quan trọng của bài trình bày.
D. Tất cả các yếu tố đa phương tiện sẽ được tải nhanh hơn.
19. Việc lựa chọn định dạng tệp âm thanh cho bài trình bày (ví dụ: MP3, WAV, AAC) nên dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Định dạng nào có dung lượng nhỏ nhất, bất kể chất lượng.
B. Định dạng nào được nhiều người sử dụng nhất, không cần quan tâm đến chất lượng.
C. Sự cân bằng giữa chất lượng âm thanh mong muốn và dung lượng tệp để tương thích với nền tảng trình bày.
D. Chỉ sử dụng định dạng âm thanh có sẵn trên máy tính.
20. Việc sử dụng các đoạn mã code hoặc ví dụ thực hành trực tiếp trong bài trình bày có thể giúp người xem hiểu rõ hơn về vấn đề gì?
A. Chỉ làm cho bài trình bày trông phức tạp hơn.
B. Các khái niệm lập trình hoặc kỹ thuật, giúp tăng tính minh họa và thực tiễn.
C. Các khía cạnh văn hóa của người trình bày.
D. Cách sử dụng các phần mềm văn phòng.
21. Nguyên tắc về sự lặp lại (repetition) trong thiết kế bài trình bày đa phương tiện có tác dụng gì?
A. Làm cho bài trình bày trở nên nhàm chán và đơn điệu.
B. Tạo sự nhất quán về mặt hình ảnh, giúp người xem dễ dàng nhận diện và theo dõi cấu trúc bài trình bày.
C. Tăng dung lượng của tệp trình chiếu.
D. Khuyến khích người xem bỏ qua nội dung.
22. Khi trình bày một báo cáo khoa học sử dụng thông tin đa phương tiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp và khoa học?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển cảnh và âm thanh nền sôi động.
B. Trình bày dữ liệu và biểu đồ một cách rõ ràng, chính xác, kèm theo chú thích đầy đủ.
C. Lồng ghép các video giải trí không liên quan trực tiếp đến nội dung.
D. Tập trung vào việc làm cho bài trình bày trông bắt mắt nhất có thể bằng mọi giá.
23. Khi làm việc nhóm trên một bài trình bày đa phương tiện, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên giúp ích gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Đảm bảo mỗi người đều có việc để làm, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả công việc.
C. Giảm sự sáng tạo của cá nhân.
D. Chỉ phù hợp với các dự án nhỏ.
24. Khi chuẩn bị các tệp đa phương tiện cho bài trình bày, việc nào sau đây là KHÔNG cần thiết để đảm bảo chất lượng và sự tương thích?
A. Kiểm tra định dạng tệp có tương thích với phần mềm trình chiếu.
B. Tối ưu hóa dung lượng tệp âm thanh, hình ảnh mà không làm giảm chất lượng quá nhiều.
C. Chuyển đổi tất cả các tệp đa phương tiện sang định dạng ảnh GIF động.
D. Đảm bảo âm thanh rõ ràng, không lẫn tạp âm.
25. Khi thiết kế một bài trình bày đa phương tiện, nguyên tắc về sự tương phản (contrast) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc tương tự nhau để tạo sự hài hòa.
B. Tạo sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố (ví dụ: màu chữ và màu nền) để dễ đọc và làm nổi bật thông tin quan trọng.
C. Sử dụng các hình ảnh có cùng kích thước.
D. Chỉ tập trung vào sự tương phản giữa văn bản và hình ảnh.