1. Bạn đang thực hành tạo một báo cáo và cần chèn một biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh thu theo từng quý. Việc lựa chọn loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Column chart) hoặc biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
D. Biểu đồ radar (Radar chart).
2. Trong một tài liệu, việc sử dụng Watermark (Hình mờ) thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ sáng của văn bản.
B. Ngăn chặn việc sao chép hoặc chỉ rõ trạng thái của tài liệu (ví dụ: Bản nháp, Bảo mật).
C. Tự động định dạng lại toàn bộ văn bản.
D. Chèn một đường kẻ ngang ở giữa trang.
3. Trong quá trình thực hành tổng hợp, nếu bạn muốn chèn một hình ảnh vào văn bản và muốn nó tự động điều chỉnh vị trí khi văn bản thay đổi, bạn nên sử dụng phương án nào?
A. Chèn hình ảnh dưới dạng Inline with text (Nằm cùng dòng với văn bản).
B. Chèn hình ảnh dưới dạng Square (Vuông) hoặc Tight (Sát).
C. Chèn hình ảnh dưới dạng Behind text (Phía sau văn bản) hoặc In front of text (Phía trước văn bản).
D. Chèn hình ảnh dưới dạng Top and bottom (Trên và dưới).
4. Khi bạn muốn tạo một liên kết (hyperlink) đến một trang web bên ngoài trong văn bản của mình, bạn cần cung cấp thông tin gì?
A. Địa chỉ email của người tạo liên kết.
B. Địa chỉ URL đầy đủ của trang web đích.
C. Số điện thoại của người quản trị trang web.
D. Tên của tệp tin trên máy tính của người tạo liên kết.
5. Để đảm bảo văn bản của bạn được trình bày một cách chuyên nghiệp và dễ đọc trên nhiều thiết bị khác nhau, bạn nên ưu tiên sử dụng các định dạng nào cho hình ảnh?
A. Các định dạng ảnh có độ phân giải cực cao và dung lượng lớn.
B. Các định dạng ảnh cũ và ít phổ biến.
C. Các định dạng ảnh được tối ưu hóa cho web như JPEG, PNG, GIF.
D. Chỉ sử dụng ảnh bitmap có độ phân giải thấp.
6. Khi bạn muốn tạo một mục lục (table of contents) tự động cho văn bản, điều kiện tiên quyết để chức năng này hoạt động hiệu quả là gì?
A. Tất cả các tiêu đề phải được định dạng bằng chữ in hoa.
B. Các tiêu đề phải được định dạng bằng các Styles (Kiểu chữ) tiêu đề (Heading Styles).
C. Văn bản phải có ít nhất 10 trang.
D. Tất cả các hình ảnh trong văn bản phải có chú thích.
7. Trong quá trình thực hành, bạn muốn chèn một ký tự đặc biệt (ví dụ: ký hiệu bản quyền ©) mà không có trên bàn phím. Bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert -> Symbol (Chèn -> Ký hiệu).
B. Insert -> Equation (Chèn -> Phương trình).
C. Insert -> WordArt (Chèn -> Nghệ thuật chữ).
D. Insert -> Hyperlink (Chèn -> Siêu liên kết).
8. Khi tạo một bảng trong văn bản, mục đích chính của việc thiết lập Cell Margins (Lề ô) là gì?
A. Quy định khoảng cách giữa các ô trong bảng.
B. Xác định khoảng cách giữa nội dung văn bản và viền của ô.
C. Thay đổi đường viền của các ô.
D. Tự động căn chỉnh văn bản trong ô.
9. Khi bạn muốn điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn để làm cho văn bản dễ đọc hơn, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Font Size (Kích thước chữ).
B. Line Spacing (Khoảng cách dòng).
C. Text Alignment (Căn chỉnh văn bản).
D. Text Color (Màu chữ).
10. Mục đích chính của việc sử dụng Page Numbering (Đánh số trang) trong một tài liệu dài là gì?
A. Để làm cho văn bản nổi bật hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng tham chiếu và định vị các phần khác nhau của tài liệu.
C. Tự động tạo mục lục.
D. Thay đổi phông chữ của toàn bộ tài liệu.
11. Khi bạn cần đảm bảo rằng một đoạn văn bản hoặc một hình ảnh sẽ luôn xuất hiện ở cùng một vị trí trên trang bất kể văn bản xung quanh có thay đổi như thế nào, bạn nên thiết lập thuộc tính nào cho đối tượng đó?
A. Anchor (Neo) sang một đoạn văn bản.
B. Position (Vị trí) tuyệt đối trên trang.
C. Wrap Text (Bao văn bản) sang Through (Xuyên qua).
D. Alignment (Căn chỉnh) sang Center (Giữa).
12. Mục đích của việc sử dụng Track Changes (Theo dõi thay đổi) trong quá trình cộng tác soạn thảo văn bản là gì?
A. Tự động lưu lại các phiên bản khác nhau của tài liệu.
B. Cho phép người xem chỉ đọc mà không chỉnh sửa được.
C. Ghi lại mọi chỉnh sửa, thêm bớt được thực hiện trong văn bản để người khác xem xét và chấp nhận hoặc từ chối.
D. Tạo mục lục tự động dựa trên các thay đổi.
13. Khi bạn muốn tạo một danh sách có thứ tự với các ký hiệu đánh số (1, 2, 3...) hoặc chữ cái (a, b, c...), bạn đang sử dụng loại danh sách nào?
A. Danh sách không có thứ tự (Bulleted list).
B. Danh sách có thứ tự (Numbered list).
C. Danh sách nhiều cấp (Multi-level list).
D. Danh sách chú thích (Footnote list).
14. Để đảm bảo tính nhất quán về phông chữ và kích thước chữ cho các tiêu đề cấp 1, cấp 2, cấp 3 trong một tài liệu dài, cách làm hiệu quả nhất là gì?
A. Sao chép định dạng của tiêu đề đầu tiên và dán vào các tiêu đề khác.
B. Sử dụng chức năng Find and Replace để thay đổi từng loại tiêu đề.
C. Định nghĩa và áp dụng các Styles (Kiểu chữ) cho từng cấp tiêu đề.
D. Tự động định dạng lại từng tiêu đề khi hoàn thành soạn thảo.
15. Khi bạn muốn thay đổi cách văn bản bao quanh một hình ảnh, ví dụ như làm cho văn bản bám sát theo đường viền của hình ảnh, bạn sẽ điều chỉnh thuộc tính nào của hình ảnh?
A. Picture Styles (Kiểu hình ảnh).
B. Picture Borders (Viền hình ảnh).
C. Wrap Text (Bao văn bản).
D. Picture Effects (Hiệu ứng hình ảnh).
16. Khi bạn muốn tạo một liên kết nội bộ trong văn bản, ví dụ như nhảy đến một phần cụ thể khác của cùng tài liệu, bạn cần thực hiện hai bước chính là gì?
A. Chèn một hình ảnh và tạo liên kết đến nó.
B. Tạo một Bookmark (Dấu trang) tại điểm đến và tạo một Hyperlink (Siêu liên kết) tại điểm bắt đầu trỏ đến Bookmark đó.
C. Sao chép toàn bộ nội dung của phần muốn liên kết và dán vào vị trí khác.
D. Chèn một tiêu đề mới và tạo liên kết đến tiêu đề đó.
17. Trong quá trình thực hành tổng hợp, khi làm việc với văn bản, chức năng nào cho phép người dùng nhanh chóng thay đổi định dạng của nhiều đoạn văn bản cùng lúc mà không cần thao tác thủ công từng đoạn?
A. Chức năng Find and Replace (Tìm và Thay thế)
B. Chức năng Format Painter (Định dạng theo mẫu)
C. Chức năng Styles (Kiểu chữ)
D. Chức năng Undo/Redo (Hoàn tác/Làm lại)
18. Khi bạn muốn tạo một chú thích cuối trang (footnote) cho một từ hoặc một đoạn văn bản cụ thể, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert Caption (Chèn chú thích).
B. Insert Cross-reference (Chèn tham chiếu chéo).
C. Insert Footnote (Chèn chú thích cuối trang).
D. Insert Comment (Chèn bình luận).
19. Trong một tài liệu, khi bạn muốn tạo một danh sách các mục không theo thứ tự cụ thể, ví dụ như liệt kê các nguyên liệu làm bánh, bạn sẽ sử dụng loại danh sách nào?
A. Danh sách có thứ tự (Numbered list).
B. Danh sách nhiều cấp (Multi-level list).
C. Danh sách không có thứ tự (Bulleted list).
D. Danh sách đánh dấu (Checklist).
20. Mục đích của việc sử dụng chức năng Page Break (Ngắt trang) là gì?
A. Để bắt đầu một danh sách mới.
B. Để bắt buộc nội dung tiếp theo bắt đầu trên một trang mới.
C. Để thay đổi định dạng của toàn bộ tài liệu.
D. Để chèn một hình ảnh vào cuối trang hiện tại.
21. Mục đích chính của việc sử dụng Header và Footer (Đầu trang và Chân trang) trong một văn bản là gì?
A. Để chèn hình ảnh minh họa cho nội dung chính.
B. Để hiển thị thông tin lặp lại trên mỗi trang như số trang, tên tài liệu, tên tác giả.
C. Để tạo mục lục tự động cho văn bản.
D. Để thêm chú thích cuối trang.
22. Khi bạn muốn căn chỉnh các cột trong một bảng sao cho chúng có cùng độ rộng, bạn nên tìm đến tùy chọn nào?
A. Table Properties (Thuộc tính bảng) -> Cell (Ô).
B. Table Properties (Thuộc tính bảng) -> Row (Hàng).
C. Table Properties (Thuộc tính bảng) -> Column (Cột).
D. Table Properties (Thuộc tính bảng) -> Alignment (Căn chỉnh).
23. Khi bạn muốn chèn một tệp âm thanh hoặc video vào văn bản để làm cho nội dung sinh động hơn, bạn sẽ tìm đến chức năng nào?
A. Insert -> Picture (Chèn -> Hình ảnh).
B. Insert -> Table (Chèn -> Bảng).
C. Insert -> Media (Chèn -> Đa phương tiện) hoặc Object (Đối tượng).
D. Insert -> Text Box (Chèn -> Hộp văn bản).
24. Trong khi soạn thảo, bạn vô tình xóa một đoạn văn bản quan trọng. Chức năng nào giúp bạn khôi phục lại nội dung đã xóa?
A. Save (Lưu).
B. Print (In).
C. Undo (Hoàn tác).
D. Copy (Sao chép).
25. Trong một tài liệu, việc sử dụng Column Break (Ngắt cột) có chức năng tương tự như Page Break (Ngắt trang) nhưng áp dụng cho trường hợp nào?
A. Bắt đầu một đoạn văn mới.
B. Bắt buộc nội dung tiếp theo bắt đầu trên một cột mới trong bố cục nhiều cột.
C. Thay đổi lề của cột hiện tại.
D. Chèn một bảng vào giữa các cột.