1. Trong lĩnh vực tài chính, ứng dụng tin học đóng vai trò gì?
A. Chỉ dùng để ghi chép sổ sách kế toán thủ công.
B. Tăng cường rủi ro gian lận và làm chậm các giao dịch.
C. Hỗ trợ giao dịch trực tuyến, quản lý rủi ro, phân tích thị trường và tự động hóa các quy trình tài chính.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin tài chính của công chúng.
2. Sự phát triển của tin học đã ảnh hưởng đến ngành công nghiệp như thế nào?
A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất và giảm năng suất lao động.
B. Thúc đẩy tự động hóa, robot hóa, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Hạn chế khả năng đổi mới và sáng tạo trong sản xuất.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nhẹ, không liên quan đến công nghiệp nặng.
3. Một ví dụ về ứng dụng của Natural Language Processing (NLP - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên) là gì?
A. Phân tích dữ liệu hình ảnh.
B. Giúp máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người, ví dụ như trợ lý ảo, dịch máy.
C. Quản lý các tệp tin trên máy tính.
D. Tối ưu hóa hiệu suất mạng.
4. Một ví dụ về ứng dụng của Deepfake công nghệ học máy là gì?
A. Tự động sửa lỗi chính tả trong văn bản.
B. Tạo ra các video hoặc hình ảnh giả mạo trông rất giống thật bằng cách thay thế khuôn mặt hoặc giọng nói.
C. Phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
5. Khái niệm Ngoại ngữ số (Digital Literacy) ám chỉ điều gì trong thời đại ứng dụng tin học?
A. Khả năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài.
B. Khả năng sử dụng, tìm kiếm, đánh giá và tạo ra thông tin bằng các công cụ kỹ thuật số và Internet.
C. Khả năng lập trình các phần mềm phức tạp.
D. Khả năng sử dụng các thiết bị phần cứng chuyên dụng.
6. Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, ứng dụng tin học đã tạo ra những thay đổi gì?
A. Chỉ cho phép xem truyền hình qua các kênh analog.
B. Hạn chế việc sản xuất nội dung đa phương tiện.
C. Cho phép phát trực tuyến (streaming) nội dung đa phương tiện, tạo ra các trò chơi điện tử phức tạp và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương tiện truyền thông truyền thống như báo giấy.
7. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) có ưu điểm chính là gì?
A. Yêu cầu người dùng phải tự trang bị và bảo trì toàn bộ phần cứng.
B. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng chỉ trong một máy tính cá nhân.
C. Cho phép truy cập tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua mạng Internet theo nhu cầu, giảm chi phí ban đầu.
D. Chỉ cung cấp các dịch vụ lưu trữ dữ liệu với dung lượng rất hạn chế.
8. Khái niệm Phân tích dự đoán (Predictive Analytics) trong ứng dụng tin học thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu lịch sử mà không phân tích.
B. Dự báo các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai dựa trên phân tích dữ liệu quá khứ và hiện tại.
C. Thay thế hoàn toàn các quyết định của con người.
D. Tăng cường tốc độ truy cập Internet.
9. Mạng xã hội (Social Network) là một ứng dụng tin học phổ biến, chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu cá nhân mà không có khả năng chia sẻ.
B. Tạo điều kiện cho mọi người kết nối, chia sẻ thông tin, ý kiến và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất công nghiệp.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức giao tiếp truyền thống như thư tay.
10. Thương mại điện tử (E-commerce) đã thay đổi cách chúng ta mua sắm như thế nào?
A. Chỉ cho phép mua hàng tại các cửa hàng vật lý, không có hình thức trực tuyến.
B. Giới hạn phạm vi mua sắm trong một khu vực địa lý nhất định, không có khả năng giao hàng toàn quốc.
C. Cho phép mua sắm trực tuyến từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, với nhiều lựa chọn sản phẩm và phương thức thanh toán đa dạng.
D. Tăng cường giao dịch bằng tiền mặt và hạn chế sử dụng thẻ tín dụng hoặc ví điện tử.
11. Trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, tin học hỗ trợ như thế nào?
A. Làm tăng thời gian vận chuyển và chi phí lưu kho.
B. Chỉ giúp theo dõi hàng hóa một cách thủ công.
C. Tối ưu hóa việc theo dõi, quản lý kho bãi, lập kế hoạch vận chuyển và dự báo nhu cầu.
D. Hạn chế khả năng hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
12. Trong phân tích dữ liệu, khái niệm Data Visualization (Trực quan hóa dữ liệu) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng khối lượng dữ liệu cần xử lý.
B. Biến đổi dữ liệu thô thành các biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ để dễ dàng nhận biết xu hướng, mẫu hình và thông tin quan trọng.
C. Xóa bỏ hoàn toàn dữ liệu không cần thiết.
D. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
13. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software) có vai trò gì quan trọng nhất trong việc bảo vệ máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU và card đồ họa.
B. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (virus, malware) xâm nhập vào hệ thống.
C. Tự động hóa việc cài đặt các ứng dụng mới.
D. Giúp kết nối máy tính với các mạng Wi-Fi công cộng một cách an toàn hơn.
14. Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học đã tạo ra những thay đổi tích cực nào?
A. Chỉ hỗ trợ việc giảng dạy truyền thống, không thay đổi phương pháp học tập.
B. Giới hạn việc truy cập thông tin vào thư viện sách giáo khoa in ấn.
C. Tạo ra các hình thức học tập từ xa (online learning), tài nguyên học liệu số phong phú và công cụ tương tác hiệu quả.
D. Tăng cường việc ghi chép thủ công và giảm thiểu việc sử dụng máy tính trong lớp học.
15. Mục đích chính của Cloud Storage (Lưu trữ đám mây) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng của máy tính cá nhân.
B. Cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trực tuyến và truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
C. Tăng tốc độ xử lý của các ứng dụng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
16. Một ứng dụng của Machine Learning (Học máy) trong đời sống hàng ngày là gì?
A. Tự động sửa lỗi chính tả trong khi gõ văn bản.
B. Hệ thống đề xuất nội dung cá nhân hóa trên các nền tảng như Netflix, Spotify hoặc các quảng cáo trực tuyến.
C. Quản lý lịch trình làm việc.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi.
17. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng tin học mang lại lợi ích gì nổi bật?
A. Chỉ dùng để in hồ sơ bệnh án giấy.
B. Giảm thiểu khả năng chẩn đoán bệnh chính xác do phụ thuộc vào máy móc.
C. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, quản lý hồ sơ bệnh nhân, nghiên cứu y khoa và phẫu thuật từ xa.
D. Tăng cường thời gian chờ đợi của bệnh nhân tại các cơ sở y tế.
18. Trong lĩnh vực ứng dụng tin học, thuật ngữ Big Data thường đề cập đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm nào sau đây, đòi hỏi các công nghệ mới để xử lý?
A. Khối lượng dữ liệu nhỏ, dễ quản lý và phân tích bằng các công cụ thông thường.
B. Dữ liệu có cấu trúc cố định, dễ dàng lưu trữ trên các hệ thống cơ sở dữ liệu truyền thống.
C. Dữ liệu đa dạng về định dạng (văn bản, hình ảnh, video, âm thanh), có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và có giá trị tiềm ẩn cần khai thác.
D. Dữ liệu chỉ mang tính chất cá nhân, không có khả năng ứng dụng rộng rãi trong các tổ chức.
19. Internet of Things (IoT) là gì và nó ứng dụng như thế nào trong cuộc sống?
A. Là mạng lưới các thiết bị không có khả năng kết nối Internet.
B. Là việc kết nối các thiết bị vật lý (nhà cửa, xe cộ, đồ dùng) với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Chỉ áp dụng cho các máy tính siêu mạnh trong phòng thí nghiệm.
D. Là một loại mạng xã hội mới dành cho các thiết bị điện tử.
20. Một ứng dụng cụ thể của Computer Vision (Thị giác máy tính) là gì?
A. Phân tích âm thanh.
B. Cho phép máy tính nhìn và diễn giải thông tin từ hình ảnh hoặc video, ví dụ như nhận dạng khuôn mặt, biển số xe.
C. Tạo ra âm nhạc.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
21. Khi nói về Blockchain, một ứng dụng nổi bật của nó là gì?
A. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa 2D đơn giản.
B. Xây dựng các hệ thống tiền mã hóa (cryptocurrency) và các ứng dụng yêu cầu tính minh bạch, bảo mật cao và không thể sửa đổi.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng di động.
D. Quản lý các tệp tin văn bản trên máy tính cá nhân.
22. An toàn thông tin trong ứng dụng tin học đóng vai trò gì?
A. Chỉ là một khía cạnh phụ, không ảnh hưởng đến tính ổn định của hệ thống.
B. Đảm bảo tính bí mật, toàn vẹn và sẵn sàng của dữ liệu, hệ thống trước các mối đe dọa.
C. Tập trung vào việc tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Cho phép truy cập tự do vào mọi thông tin mà không cần bất kỳ biện pháp bảo vệ nào.
23. Trong lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng tin học có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường việc sử dụng thuốc trừ sâu không kiểm soát.
B. Giảm năng suất cây trồng do phụ thuộc vào công nghệ.
C. Hỗ trợ nông nghiệp chính xác (precision agriculture) như theo dõi điều kiện đất đai, thời tiết, tưới tiêu tự động.
D. Chỉ dùng để ghi chép nhật ký canh tác thủ công.
24. Một trong những ứng dụng quan trọng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống hiện đại là gì, giúp tự động hóa các tác vụ và nâng cao hiệu quả?
A. Soạn thảo văn bản thủ công và thiết kế đồ họa bằng phần mềm vẽ cơ bản.
B. Phân tích dự báo thời tiết dựa trên các mô hình toán học đơn giản.
C. Nhận dạng giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học máy để đưa ra quyết định hoặc dự đoán.
D. Lưu trữ dữ liệu trên đĩa mềm và sử dụng các thiết bị ngoại vi lỗi thời.
25. Khái niệm Digital Footprint (Dấu chân số) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ là các tập tin tạm thời trên máy tính.
B. Toàn bộ dữ liệu cá nhân mà một người tạo ra khi sử dụng Internet và các thiết bị kỹ thuật số.
C. Kích thước của một tệp tin trên ổ cứng.
D. Tốc độ tải xuống của kết nối Internet.