Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 1: Giới thiệu phần mềm tạo website
1. Trong các loại phần mềm tạo website, website builder (trình tạo website) thường nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Tối ưu hóa hiệu suất máy chủ.
B. Cung cấp giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người không chuyên về kỹ thuật.
C. Phát triển các thuật toán phức tạp.
D. Bảo mật dữ liệu người dùng bằng mã hóa cấp quân sự.
2. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về hệ thống quản lý học tập (LMS - Learning Management System) thường được sử dụng để tạo các khóa học trực tuyến, không phải là công cụ tạo website thông thường?
A. Moodle
B. Google Sites
C. Wix
D. Squarespace
3. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình tạo website dạng kéo thả (drag-and-drop website builder)?
A. Notepad++
B. Canva
C. Squarespace
D. FileZilla
4. Khi người dùng sử dụng các công cụ thiết kế web trực tuyến, họ thường tương tác với các thành phần (elements) như thế nào để xây dựng trang web?
A. Bằng cách viết mã HTML, CSS.
B. Bằng cách kéo và thả các khối nội dung đã được định sẵn (như văn bản, hình ảnh, nút bấm).
C. Bằng cách tải lên các tệp tin cấu hình máy chủ.
D. Bằng cách biên dịch mã nguồn.
5. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình duyệt web, được sử dụng để xem các trang web đã tạo, chứ không phải để tạo website?
A. Google Chrome
B. Adobe Dreamweaver
C. WordPress
D. FileZilla
6. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về nền tảng tạo website chuyên nghiệp, tích hợp nhiều công cụ cho phép người dùng tự xây dựng và quản lý website?
A. Microsoft Paint
B. Google Sheets
C. Adobe Dreamweaver
D. Windows Media Player
7. Trong quá trình tạo website, tên miền (domain name) đóng vai trò gì?
A. Là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của website.
B. Là địa chỉ duy nhất để người dùng truy cập vào website trên Internet.
C. Là công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
D. Là phần mềm để viết mã nguồn.
8. Mục đích chính của việc sử dụng các mẫu giao diện (templates) có sẵn trong phần mềm tạo website là gì?
A. Để che giấu mã nguồn của website.
B. Để cung cấp một bộ khung thiết kế sẵn, tiết kiệm thời gian xây dựng.
C. Để yêu cầu người dùng phải trả phí cao hơn.
D. Để đảm bảo website chỉ có thể truy cập trên một loại thiết bị.
9. Mục đích của việc sử dụng các plugin hoặc extension trong các nền tảng CMS như WordPress là gì?
A. Để làm chậm tốc độ tải trang.
B. Để thêm các chức năng và tính năng mới cho website mà không cần lập trình.
C. Để thay đổi hoàn toàn mã nguồn của hệ thống.
D. Để xóa bỏ mọi tùy chỉnh giao diện người dùng.
10. Trong các loại phần mềm tạo website, nền tảng quản lý nội dung (CMS - Content Management System) như WordPress có ưu điểm chính là gì?
A. Chỉ cho phép tạo các trang web tĩnh đơn giản.
B. Yêu cầu người dùng phải tự viết toàn bộ mã HTML, CSS, JavaScript.
C. Giúp quản lý và cập nhật nội dung dễ dàng mà không cần can thiệp sâu vào mã nguồn.
D. Không hỗ trợ plugin hoặc theme mở rộng.
11. Phần mềm tạo website nào là công cụ phổ biến, cho phép người dùng tạo các trang web một cách trực quan mà không cần viết mã phức tạp?
A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Word
C. Wix
D. Visual Studio Code
12. Trong quá trình tạo website, việc tối ưu hóa hình ảnh là quan trọng vì lý do gì?
A. Để làm cho dung lượng tệp tin hình ảnh lớn hơn.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang và giảm chi phí băng thông.
C. Để đảm bảo hình ảnh chỉ hiển thị trên một kích thước nhất định.
D. Để loại bỏ hoàn toàn các thẻ alt.
13. Phần mềm nào sau đây có thể được xem là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, thường đi kèm với các hệ thống quản lý nội dung để lưu trữ thông tin website?
A. Google Drive
B. MySQL
C. Microsoft PowerPoint
D. Zoom
14. Một website được tạo ra bởi phần mềm chuyên dụng thường có các thành phần cơ bản nào?
A. Chỉ có tập tin HTML và hình ảnh.
B. Tập tin mã nguồn, tập tin giao diện (CSS), và có thể có tập tin xử lý động (JavaScript).
C. Chỉ có tập tin cấu hình máy chủ.
D. Tập tin cài đặt phần mềm tạo website.
15. Khi sử dụng các nền tảng tạo website trực tuyến (online website builders), người dùng thường cần gì để bắt đầu?
A. Mã nguồn HTML, CSS, JavaScript.
B. Tên miền và hosting riêng.
C. Tài khoản người dùng và nội dung muốn hiển thị.
D. Kiến thức chuyên sâu về thuật toán.
16. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình tạo trang web đơn giản, tích hợp sẵn trong các dịch vụ của Google?
A. Google Earth
B. Google Docs
C. Google Sites
D. Google Translate
17. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở, rất phổ biến để xây dựng blog và website doanh nghiệp?
A. Microsoft Excel
B. OpenOffice Writer
C. WordPress
D. LibreOffice Calc
18. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và tải lên các tệp tin của website lên máy chủ hosting?
A. Google Docs
B. FileZilla
C. VLC Media Player
D. Evernote
19. Khả năng tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO - Search Engine Optimization) của website được hỗ trợ như thế nào bởi các phần mềm tạo website hiện đại?
A. Các phần mềm này không liên quan đến SEO.
B. Cung cấp các công cụ để chỉnh sửa thẻ tiêu đề, mô tả, URL và tạo sitemap.
C. Chỉ cho phép người dùng tải lên nội dung mà không có tùy chọn SEO.
D. Tự động thay đổi nội dung website để phù hợp với mọi công cụ tìm kiếm.
20. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ điển hình của trình soạn thảo mã nguồn (code editor) được sử dụng rộng rãi trong phát triển web?
A. Google Chrome
B. Microsoft Paint
C. Visual Studio Code
D. Adobe Premiere Pro
21. Khái niệm WYSIWYG trong lĩnh vực phần mềm tạo website có nghĩa là gì?
A. What You Simulate Is What You Get (Những gì bạn mô phỏng là những gì bạn nhận được).
B. What You See Is What You Get (Những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được).
C. Why You Should See What You Get (Tại sao bạn nên thấy những gì bạn nhận được).
D. When You See Is When You Get (Khi bạn thấy là khi bạn nhận được).
22. Đâu là đặc điểm nổi bật của các trình soạn thảo mã nguồn (code editor) trong việc tạo website?
A. Cung cấp giao diện kéo thả trực quan.
B. Tập trung vào việc hiển thị mã nguồn và hỗ trợ soạn thảo.
C. Tự động tối ưu hóa SEO cho website.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức sâu về thiết kế đồ họa.
23. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế đồ họa và chỉnh sửa hình ảnh cho website, chứ không phải để xây dựng cấu trúc website trực tiếp?
A. WordPress
B. Adobe Dreamweaver
C. Adobe Photoshop
D. Joomla
24. Một website responsive (thích ứng) có nghĩa là gì?
A. Website chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Website tự động điều chỉnh bố cục để hiển thị phù hợp trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại).
C. Website chỉ sử dụng ngôn ngữ lập trình JavaScript.
D. Website có tốc độ tải trang rất chậm.
25. Khi nói đến hosting (dịch vụ lưu trữ web), đó là gì?
A. Là tên gọi của phần mềm tạo website.
B. Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và kết nối để website có thể truy cập trên Internet.
C. Là công cụ để thiết kế logo cho website.
D. Là phương thức để mã hóa dữ liệu website.