Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

1. Chức năng nào cho phép áp dụng các thuộc tính như đậm (bold), nghiêng (italic), gạch chân (underline) cho từng ký tự hoặc nhóm ký tự riêng lẻ?

A. Định dạng đoạn văn
B. Định dạng trang
C. Định dạng ký tự
D. Định dạng bảng

2. Thuộc tính nào của thẻ a trong HTML được sử dụng để chỉ định địa chỉ đích của siêu liên kết?

A. name
B. src
C. href
D. class

3. Trong việc định dạng văn bản, làm thế nào để tạo khoảng trắng giữa các dòng trong một đoạn văn bản?

A. Sử dụng phím Enter sau mỗi dòng
B. Áp dụng thuộc tính Giãn dòng (Line Spacing) trong định dạng đoạn văn
C. Thay đổi cỡ chữ của văn bản
D. Sử dụng chức năng Sao chép định dạng

4. Khi bạn muốn văn bản hiển thị trên siêu liên kết là Trang chủ thay vì toàn bộ URL https://www.example.com, bạn sẽ thực hiện điều này trong trình soạn thảo văn bản như thế nào?

A. Chỉnh sửa trực tiếp văn bản URL thành Trang chủ
B. Sử dụng tùy chọn Văn bản hiển thị và nhập Trang chủ
C. Đổi tên tệp liên kết thành Trang chủ
D. Không thể thay đổi văn bản hiển thị của liên kết

5. Khi tạo một siêu liên kết đến một trang web, bạn cần cung cấp thông tin gì để trình duyệt biết địa chỉ của trang web đó?

A. Tên tệp của tài liệu nguồn
B. Địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) của trang web
C. Đường dẫn đến thư mục chứa tệp
D. Mã HTML của trang web

6. Khi sử dụng siêu liên kết email, văn bản hiển thị thường là Gửi email cho tôi hoặc tên người nhận. Điều gì sẽ xảy ra khi người dùng nhấp vào liên kết email này?

A. Mở một trang web mới
B. Tải về một tệp tin
C. Mở ứng dụng hoặc dịch vụ email mặc định với địa chỉ người nhận đã được điền sẵn
D. Chuyển đến một vị trí khác trong tài liệu

7. Khi bạn muốn tạo một liên kết đến một phần cụ thể của một trang web khác mà không cần cuộn trang thủ công, bạn thường sử dụng loại siêu liên kết nào?

A. Liên kết email
B. Liên kết neo (Anchor link) đến một ID cụ thể trên trang đích
C. Liên kết đến một tệp tin
D. Liên kết đến trang chủ của trang web

8. Chức năng nào cho phép người dùng định dạng các thuộc tính của toàn bộ trang tài liệu, như lề trang, hướng trang (dọc/ngang), và kích thước giấy?

A. Định dạng ký tự
B. Định dạng đoạn văn
C. Định dạng bảng
D. Định dạng trang

9. Trong soạn thảo văn bản, điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng tạo một siêu liên kết đến một tệp tin nhưng tệp tin đó đã bị xóa?

A. Liên kết sẽ tự động tìm một tệp tin tương tự
B. Liên kết sẽ hiển thị thông báo lỗi hoặc không hoạt động
C. Liên kết sẽ chuyển đến trang web mặc định của trình duyệt
D. Liên kết sẽ được cập nhật tự động với một địa chỉ mới

10. Để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh cho một tài liệu dài, việc sử dụng các kiểu mẫu (Styles) cho tiêu đề, đoạn văn bản, danh sách có lợi ích gì?

A. Làm cho văn bản khó đọc hơn
B. Tạo ra sự khác biệt lớn về định dạng giữa các phần
C. Giúp áp dụng và thay đổi định dạng một cách nhanh chóng, đồng bộ trên toàn bộ tài liệu
D. Chỉ áp dụng cho lần định dạng đầu tiên

11. Định dạng văn bản nào liên quan đến việc căn chỉnh lề (trái, phải, giữa, đều hai bên) cho các ký tự và từ ngữ trong một dòng?

A. Định dạng trang
B. Định dạng ký tự
C. Định dạng đoạn văn
D. Định dạng bảng

12. Để văn bản hiển thị trên siêu liên kết được đẹp mắt và có ý nghĩa, thay vì hiển thị toàn bộ địa chỉ URL, người dùng thường sử dụng tùy chọn nào?

A. Chỉ hiển thị địa chỉ URL
B. Sử dụng Văn bản hiển thị (Text to display) để đặt tên hoặc mô tả
C. Định dạng lại màu sắc của URL
D. Ẩn liên kết bằng cách sử dụng ký tự đặc biệt

13. Trong môi trường soạn thảo văn bản, chức năng nào cho phép người dùng chèn một liên kết đến một tài liệu hoặc trang web khác, giúp người đọc dễ dàng truy cập thông tin liên quan?

A. Định dạng ký tự (Character Formatting)
B. Chèn siêu liên kết (Insert Hyperlink)
C. Định dạng đoạn văn (Paragraph Formatting)
D. Tạo mục lục tự động (Automatic Table of Contents)

14. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, làm thế nào để áp dụng một kiểu định dạng (ví dụ: font chữ, cỡ chữ, màu sắc) cho nhiều đoạn văn bản khác nhau mà không cần thao tác thủ công từng đoạn?

A. Chọn từng đoạn văn bản và định dạng lại thủ công
B. Sử dụng chức năng Sao chép định dạng (Format Painter) hoặc áp dụng kiểu mẫu (Style)
C. Chỉ áp dụng định dạng cho đoạn văn bản đầu tiên
D. Chuyển đổi văn bản sang định dạng khác

15. Khi bạn tạo một siêu liên kết và muốn người đọc biết nó sẽ dẫn đến đâu trước khi nhấp, bạn có thể sử dụng tùy chọn nào trong hầu hết các trình soạn thảo văn bản?

A. Thay đổi màu sắc của văn bản liên kết
B. Sử dụng Mẹo công cụ (Tooltip) hoặc ScreenTip để hiển thị mô tả khi di chuột qua
C. In đậm văn bản liên kết
D. Tạo một danh sách các liên kết ở cuối tài liệu

16. Nếu bạn muốn tạo một liên kết mà khi nhấp vào sẽ mở ra một cửa sổ soạn thảo email mới với một chủ đề (subject) được xác định trước, bạn sẽ sử dụng định dạng siêu liên kết nào?

A. Liên kết đến một trang web
B. Liên kết đến một tệp tin
C. Liên kết email (mailto: protocol)
D. Liên kết nội bộ tài liệu

17. Trong HTML, thẻ nào thường được sử dụng để tạo siêu liên kết?

A. thẻ p
B. thẻ h1
C. thẻ a
D. thẻ img

18. Trong Microsoft Word, khi bạn muốn tạo một liên kết tới một vị trí cụ thể trong chính tài liệu đó, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Chèn siêu liên kết?

A. Tệp hoặc trang web hiện có (Existing File or Web Page)
B. Địa điểm trong tài liệu này (Place in This Document)
C. Tạo mới (Create New Document)
D. Địa chỉ thư điện tử (E-mail Address)

19. Việc định dạng văn bản bao gồm những khía cạnh nào sau đây để làm cho văn bản dễ đọc và có cấu trúc rõ ràng hơn?

A. Chỉ thay đổi cỡ chữ và kiểu chữ
B. Thay đổi cỡ chữ, kiểu chữ, màu sắc, căn lề, khoảng cách dòng và đoạn
C. Chỉ thêm hình ảnh minh họa vào văn bản
D. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp

20. Một trong những lợi ích chính của việc định dạng văn bản một cách khoa học là gì?

A. Tăng kích thước tệp tin
B. Giúp văn bản trở nên khó đọc hơn
C. Tăng tính thẩm mỹ, dễ đọc, dễ hiểu và chuyên nghiệp cho văn bản
D. Hạn chế khả năng tìm kiếm thông tin trong văn bản

21. Việc áp dụng định dạng đều hai bên (Justify) cho một đoạn văn bản có tác dụng gì?

A. Căn chỉnh văn bản về phía lề trái
B. Căn chỉnh văn bản về phía lề phải
C. Căn chỉnh văn bản sao cho cả hai lề trái và lề phải của đoạn văn đều thẳng hàng
D. Đặt văn bản ở giữa trang

22. Khi tạo một siêu liên kết đến một tệp tin trên máy tính của bạn, bạn cần đảm bảo điều gì để liên kết hoạt động chính xác khi chia sẻ tệp tài liệu?

A. Tệp tin đích phải có cùng tên với tệp tài liệu
B. Tệp tin đích phải nằm trong cùng một thư mục với tệp tài liệu
C. Tệp tin đích phải được đặt ở một vị trí cố định và không bị di chuyển hoặc đổi tên
D. Tệp tin đích phải được lưu dưới định dạng PDF

23. Chức năng nào trong soạn thảo văn bản cho phép bạn xác định các quy tắc về cách hiển thị của văn bản, như thụt lề, giãn dòng, khoảng cách giữa các đoạn?

A. Định dạng ký tự
B. Định dạng trang
C. Định dạng đoạn văn
D. Chèn đối tượng

24. Khi tạo một siêu liên kết, việc chọn Tệp hoặc trang web hiện có sẽ cho phép bạn liên kết đến đâu?

A. Chỉ đến các vị trí trong tài liệu hiện tại
B. Đến các tệp tin trên máy tính hoặc các trang web trên Internet
C. Chỉ đến các địa chỉ email
D. Tạo một tệp tin mới

25. Khi bạn muốn tạo một siêu liên kết mà khi nhấp vào sẽ mở ra một hộp thoại để người dùng nhập địa chỉ email và soạn thảo một bức thư mới, bạn sẽ sử dụng loại liên kết nào?

A. Liên kết đến một tệp tin
B. Liên kết đến một vị trí trong tài liệu
C. Liên kết email (mailto:)
D. Liên kết đến một trang web

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng nào cho phép áp dụng các thuộc tính như đậm (bold), nghiêng (italic), gạch chân (underline) cho từng ký tự hoặc nhóm ký tự riêng lẻ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

2. Thuộc tính nào của thẻ a trong HTML được sử dụng để chỉ định địa chỉ đích của siêu liên kết?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

3. Trong việc định dạng văn bản, làm thế nào để tạo khoảng trắng giữa các dòng trong một đoạn văn bản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

4. Khi bạn muốn văn bản hiển thị trên siêu liên kết là Trang chủ thay vì toàn bộ URL https://www.example.com, bạn sẽ thực hiện điều này trong trình soạn thảo văn bản như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

5. Khi tạo một siêu liên kết đến một trang web, bạn cần cung cấp thông tin gì để trình duyệt biết địa chỉ của trang web đó?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng siêu liên kết email, văn bản hiển thị thường là Gửi email cho tôi hoặc tên người nhận. Điều gì sẽ xảy ra khi người dùng nhấp vào liên kết email này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

7. Khi bạn muốn tạo một liên kết đến một phần cụ thể của một trang web khác mà không cần cuộn trang thủ công, bạn thường sử dụng loại siêu liên kết nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng nào cho phép người dùng định dạng các thuộc tính của toàn bộ trang tài liệu, như lề trang, hướng trang (dọc/ngang), và kích thước giấy?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

9. Trong soạn thảo văn bản, điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng tạo một siêu liên kết đến một tệp tin nhưng tệp tin đó đã bị xóa?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

10. Để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh cho một tài liệu dài, việc sử dụng các kiểu mẫu (Styles) cho tiêu đề, đoạn văn bản, danh sách có lợi ích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

11. Định dạng văn bản nào liên quan đến việc căn chỉnh lề (trái, phải, giữa, đều hai bên) cho các ký tự và từ ngữ trong một dòng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

12. Để văn bản hiển thị trên siêu liên kết được đẹp mắt và có ý nghĩa, thay vì hiển thị toàn bộ địa chỉ URL, người dùng thường sử dụng tùy chọn nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

13. Trong môi trường soạn thảo văn bản, chức năng nào cho phép người dùng chèn một liên kết đến một tài liệu hoặc trang web khác, giúp người đọc dễ dàng truy cập thông tin liên quan?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các phần mềm soạn thảo văn bản, làm thế nào để áp dụng một kiểu định dạng (ví dụ: font chữ, cỡ chữ, màu sắc) cho nhiều đoạn văn bản khác nhau mà không cần thao tác thủ công từng đoạn?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

15. Khi bạn tạo một siêu liên kết và muốn người đọc biết nó sẽ dẫn đến đâu trước khi nhấp, bạn có thể sử dụng tùy chọn nào trong hầu hết các trình soạn thảo văn bản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn muốn tạo một liên kết mà khi nhấp vào sẽ mở ra một cửa sổ soạn thảo email mới với một chủ đề (subject) được xác định trước, bạn sẽ sử dụng định dạng siêu liên kết nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

17. Trong HTML, thẻ nào thường được sử dụng để tạo siêu liên kết?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Microsoft Word, khi bạn muốn tạo một liên kết tới một vị trí cụ thể trong chính tài liệu đó, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Chèn siêu liên kết?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

19. Việc định dạng văn bản bao gồm những khía cạnh nào sau đây để làm cho văn bản dễ đọc và có cấu trúc rõ ràng hơn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

20. Một trong những lợi ích chính của việc định dạng văn bản một cách khoa học là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

21. Việc áp dụng định dạng đều hai bên (Justify) cho một đoạn văn bản có tác dụng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tạo một siêu liên kết đến một tệp tin trên máy tính của bạn, bạn cần đảm bảo điều gì để liên kết hoạt động chính xác khi chia sẻ tệp tài liệu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng nào trong soạn thảo văn bản cho phép bạn xác định các quy tắc về cách hiển thị của văn bản, như thụt lề, giãn dòng, khoảng cách giữa các đoạn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tạo một siêu liên kết, việc chọn Tệp hoặc trang web hiện có sẽ cho phép bạn liên kết đến đâu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

25. Khi bạn muốn tạo một siêu liên kết mà khi nhấp vào sẽ mở ra một hộp thoại để người dùng nhập địa chỉ email và soạn thảo một bức thư mới, bạn sẽ sử dụng loại liên kết nào?