Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

1. Một ứng dụng IoT cần gửi dữ liệu cảm biến nhiệt độ và độ ẩm đến một gateway (cổng kết nối) cách đó vài trăm mét. Dữ liệu chỉ cần được gửi mỗi giờ một lần. Yếu tố nào của công nghệ không dây là quan trọng nhất trong trường hợp này?

A. Tốc độ truyền dữ liệu (Data Rate)
B. Tiêu thụ năng lượng (Power Consumption)
C. Phạm vi hoạt động (Range)
D. Băng thông (Bandwidth)

2. Một nhóm đang phát triển một ứng dụng cho phép người dùng điều khiển một robot từ xa thông qua điện thoại. Robot cần phản hồi nhanh chóng các lệnh di chuyển. Yếu tố nào của kết nối không dây là quan trọng nhất để đảm bảo độ trễ thấp?

A. Băng thông (Bandwidth)
B. Độ ổn định của tín hiệu (Signal Stability)
C. Độ trễ (Latency)
D. Tốc độ truyền dữ liệu (Data Transfer Rate)

3. Trong một dự án thực hành, nhóm học sinh muốn tạo một hệ thống cảnh báo khi có người đi vào khu vực được giám sát. Cảm biến chuyển động không dây cần gửi tín hiệu đến một bộ thu trung tâm. Công nghệ nào phù hợp nhất cho việc kết nối cảm biến này với bộ thu ở khoảng cách vài mét và tiêu thụ ít năng lượng?

A. Wi-Fi (802.11g)
B. Bluetooth Low Energy (BLE)
C. Ethernet (có dây)
D. Infrared (Hồng ngoại)

4. Một ứng dụng cần điều khiển một thiết bị gia dụng thông minh từ xa, yêu cầu kết nối ổn định và có thể truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Phương án kết nối không dây nào là phù hợp nhất?

A. Bluetooth Direct
B. Wi-Fi (kết nối qua router gia đình)
C. NFC
D. Infrared (Hồng ngoại)

5. Một ứng dụng cần truyền dữ liệu âm thanh chất lượng cao giữa hai thiết bị. Công nghệ không dây nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này do băng thông rộng và khả năng hỗ trợ codec âm thanh phức tạp?

A. NFC (Near Field Communication)
B. Bluetooth Classic (ví dụ: A2DP profile)
C. Zigbee
D. ANT+

6. Trong việc kết nối các thiết bị không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?

A. Mật khẩu để truy cập mạng Wi-Fi.
B. Địa chỉ MAC của điểm truy cập.
C. Tên của mạng không dây (ví dụ: MyHomeNetwork).
D. Mã PIN dùng để ghép nối Bluetooth.

7. Khi một ứng dụng cần thực hiện provisioning (cung cấp, thiết lập ban đầu) cho một thiết bị nhà thông minh mới, ví dụ như nhập thông tin mạng Wi-Fi cho thiết bị, phương pháp nào thường được sử dụng để đơn giản hóa quá trình này?

A. Sử dụng cổng Ethernet có dây để cấu hình.
B. Sử dụng Bluetooth hoặc Wi-Fi Direct để truyền thông tin cấu hình ban đầu.
C. Yêu cầu người dùng nhập trực tiếp địa chỉ IP của mạng.
D. Sử dụng tín hiệu hồng ngoại để truyền dữ liệu.

8. Một nhóm học sinh đang xây dựng một ứng dụng cho phép các điện thoại thông minh kết nối trực tiếp với nhau để chơi game nhiều người chơi mà không cần mạng Wi-Fi trung gian. Công nghệ không dây nào là lựa chọn phù hợp nhất cho việc này?

A. Bluetooth Low Energy (BLE)
B. Wi-Fi Direct
C. NFC
D. Infrared (IrDA)

9. Một ứng dụng cần giao tiếp với nhiều cảm biến khác nhau, mỗi cảm biến có chức năng riêng và cần được quản lý độc lập. Công nghệ không dây nào cho phép tạo ra các profile (hồ sơ) khác nhau để định nghĩa cách thức giao tiếp và chức năng của từng loại thiết bị?

A. NFC
B. Wi-Fi Direct
C. Bluetooth
D. Infrared

10. Khi thiết lập kết nối không dây giữa hai thiết bị, quá trình pairing (ghép nối) thường yêu cầu người dùng thực hiện hành động gì?

A. Thiết lập địa chỉ IP tĩnh cho cả hai thiết bị.
B. Nhập mã PIN hoặc xác nhận một mã số hiển thị trên cả hai thiết bị.
C. Cấu hình tên mạng (SSID) và mật khẩu cho kết nối.
D. Chọn kênh tần số hoạt động cho kết nối.

11. Một nhóm học sinh đang phát triển một ứng dụng điều khiển đèn thông minh qua mạng Wi-Fi. Thiết bị đèn đóng vai trò là một điểm truy cập (Access Point) mà điện thoại có thể kết nối trực tiếp. Cơ chế kết nối không dây nào được áp dụng trong trường hợp này?

A. Bluetooth Pairing
B. Wi-Fi Direct (P2P)
C. Zigbee Mesh Networking
D. Infrared Data Association (IrDA)

12. Khi phát triển một ứng dụng yêu cầu trao đổi dữ liệu liên tục giữa hai thiết bị di động ở khoảng cách gần, ví dụ như chia sẻ tập tin qua ứng dụng, giao thức nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu đủ nhanh và ổn định?

A. NFC (Near Field Communication)
B. Bluetooth Low Energy (BLE)
C. Wi-Fi Direct
D. Infrared Data Association (IrDA)

13. Để đảm bảo an toàn cho việc kết nối không dây, việc sử dụng mật khẩu mạnh và mã hóa dữ liệu là rất quan trọng. Trong các công nghệ kết nối không dây phổ biến, cơ chế nào được coi là tiêu chuẩn để bảo mật kết nối Wi-Fi?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2)
C. Bluetooth Secure Simple Pairing
D. NFC Tokenization

14. Khi hai thiết bị sử dụng công nghệ không dây có tần số hoạt động trùng nhau (ví dụ: cả hai dùng băng tần 2.4 GHz), điều gì có khả năng xảy ra nhất nếu không có cơ chế quản lý kênh hiệu quả?

A. Tốc độ truyền dữ liệu sẽ tăng lên do có nhiều luồng dữ liệu.
B. Xảy ra nhiễu sóng, dẫn đến giảm hiệu suất và có thể mất kết nối.
C. Các thiết bị sẽ tự động chuyển sang băng tần 5 GHz.
D. Kết nối sẽ trở nên ổn định hơn do có sự đồng bộ hóa.

15. Trong ngữ cảnh kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, thuật ngữ Bluetooth Low Energy (BLE) chủ yếu được thiết kế để đạt được mục tiêu nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cực cao, tương đương với Wi-Fi 6.
B. Tiêu thụ năng lượng tối thiểu, cho phép thiết bị hoạt động bằng pin nhỏ trong thời gian dài.
C. Phạm vi kết nối hàng kilomet, phù hợp cho mạng lưới cảm biến diện rộng.
D. Khả năng tự động cấu hình mạng lưới phức tạp mà không cần thiết bị trung gian.

16. Khi một ứng dụng trên điện thoại thông minh cần gửi dữ liệu định vị đến một thiết bị đeo tay thông minh (ví dụ: đồng hồ thông minh) để hiển thị, giao thức kết nối không dây nào thường được ưu tiên sử dụng vì sự cân bằng giữa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng?

A. Wi-Fi Direct
B. NFC (Near Field Communication)
C. Bluetooth Classic
D. Bluetooth Low Energy (BLE)

17. Khi hai thiết bị thực hiện secure pairing (ghép nối an toàn) lần đầu, mục đích chính của quá trình này là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa hai thiết bị.
B. Thiết lập một khóa bí mật chung để mã hóa các giao tiếp sau này.
C. Cho phép thiết bị kia truy cập vào danh bạ của thiết bị hiện tại.
D. Cấu hình địa chỉ MAC duy nhất cho mỗi thiết bị.

18. Trong các phương án kết nối không dây, công nghệ nào có phạm vi hoạt động hiệu quả nhất cho việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị ở khoảng cách vài mét và thường được sử dụng cho tai nghe, loa di động?

A. NFC (Near Field Communication)
B. Zigbee
C. Bluetooth Classic
D. LoRaWAN

19. Khi một ứng dụng sử dụng GPS để theo dõi vị trí người dùng và gửi dữ liệu này đến một máy chủ, quá trình này chủ yếu dựa vào công nghệ nào để xác định vị trí?

A. Bluetooth
B. Wi-Fi Positioning System (WPS)
C. Global Positioning System (GPS)
D. Cellular Triangulation

20. Trong việc kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, vai trò của một hotspot hoặc access point là gì?

A. Cung cấp dịch vụ định vị GPS cho các thiết bị xung quanh.
B. Tạo ra một mạng không dây để các thiết bị khác kết nối vào đó.
C. Thực hiện ghép nối an toàn giữa hai thiết bị Bluetooth.
D. Truyền dữ liệu thông qua hồng ngoại.

21. Trong các giao thức kết nối không dây, giao thức nào có đặc điểm là phạm vi hoạt động rất ngắn (vài centimet) và thường được sử dụng cho các giao dịch thanh toán hoặc trao đổi thông tin nhanh chóng khi chạm thiết bị?

A. Wi-Fi
B. Bluetooth Classic
C. NFC (Near Field Communication)
D. Zigbee

22. Một ứng dụng cần hiển thị trạng thái pin của tai nghe không dây kết nối với điện thoại. Thông tin trạng thái pin thường được truyền qua giao thức nào?

A. Wi-Fi Direct
B. NFC
C. Bluetooth profile (ví dụ: Battery Service trong BLE)
D. Zigbee

23. Trong quá trình thực hành kết nối các thiết bị không dây, nếu gặp tình trạng thiết bị A không thể phát hiện thiết bị B dù cả hai đều bật kết nối, thì giải pháp khắc phục ban đầu nào là hợp lý nhất?

A. Tăng cường độ tín hiệu của thiết bị A bằng cách di chuyển gần hơn.
B. Kiểm tra xem thiết bị B có đang ở chế độ discoverable (có thể phát hiện) hay không.
C. Cập nhật firmware cho cả hai thiết bị lên phiên bản mới nhất.
D. Thay đổi kênh tần số hoạt động của thiết bị A.

24. Trong môi trường có nhiều thiết bị không dây hoạt động cùng lúc, hiện tượng nhiễu sóng có thể xảy ra. Công nghệ nào thường sử dụng các kỹ thuật để giảm thiểu nhiễu và cải thiện hiệu suất kết nối?

A. Infrared (Hồng ngoại)
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Cả hai phương án B và C

25. Một ứng dụng IoT (Internet of Things) cần kết nối nhiều cảm biến nhỏ với một bộ xử lý trung tâm, nơi các cảm biến này chỉ gửi dữ liệu định kỳ với dung lượng rất nhỏ. Công nghệ không dây nào sau đây là phù hợp nhất về mặt tiêu thụ năng lượng và chi phí triển khai?

A. Wi-Fi (802.11n)
B. Bluetooth Classic
C. LoRaWAN (Long Range Wide Area Network)
D. Bluetooth Low Energy (BLE)

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Một ứng dụng IoT cần gửi dữ liệu cảm biến nhiệt độ và độ ẩm đến một gateway (cổng kết nối) cách đó vài trăm mét. Dữ liệu chỉ cần được gửi mỗi giờ một lần. Yếu tố nào của công nghệ không dây là quan trọng nhất trong trường hợp này?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Một nhóm đang phát triển một ứng dụng cho phép người dùng điều khiển một robot từ xa thông qua điện thoại. Robot cần phản hồi nhanh chóng các lệnh di chuyển. Yếu tố nào của kết nối không dây là quan trọng nhất để đảm bảo độ trễ thấp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một dự án thực hành, nhóm học sinh muốn tạo một hệ thống cảnh báo khi có người đi vào khu vực được giám sát. Cảm biến chuyển động không dây cần gửi tín hiệu đến một bộ thu trung tâm. Công nghệ nào phù hợp nhất cho việc kết nối cảm biến này với bộ thu ở khoảng cách vài mét và tiêu thụ ít năng lượng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Một ứng dụng cần điều khiển một thiết bị gia dụng thông minh từ xa, yêu cầu kết nối ổn định và có thể truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet. Phương án kết nối không dây nào là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Một ứng dụng cần truyền dữ liệu âm thanh chất lượng cao giữa hai thiết bị. Công nghệ không dây nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này do băng thông rộng và khả năng hỗ trợ codec âm thanh phức tạp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Trong việc kết nối các thiết bị không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một ứng dụng cần thực hiện provisioning (cung cấp, thiết lập ban đầu) cho một thiết bị nhà thông minh mới, ví dụ như nhập thông tin mạng Wi-Fi cho thiết bị, phương pháp nào thường được sử dụng để đơn giản hóa quá trình này?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Một nhóm học sinh đang xây dựng một ứng dụng cho phép các điện thoại thông minh kết nối trực tiếp với nhau để chơi game nhiều người chơi mà không cần mạng Wi-Fi trung gian. Công nghệ không dây nào là lựa chọn phù hợp nhất cho việc này?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Một ứng dụng cần giao tiếp với nhiều cảm biến khác nhau, mỗi cảm biến có chức năng riêng và cần được quản lý độc lập. Công nghệ không dây nào cho phép tạo ra các profile (hồ sơ) khác nhau để định nghĩa cách thức giao tiếp và chức năng của từng loại thiết bị?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi thiết lập kết nối không dây giữa hai thiết bị, quá trình pairing (ghép nối) thường yêu cầu người dùng thực hiện hành động gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Một nhóm học sinh đang phát triển một ứng dụng điều khiển đèn thông minh qua mạng Wi-Fi. Thiết bị đèn đóng vai trò là một điểm truy cập (Access Point) mà điện thoại có thể kết nối trực tiếp. Cơ chế kết nối không dây nào được áp dụng trong trường hợp này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phát triển một ứng dụng yêu cầu trao đổi dữ liệu liên tục giữa hai thiết bị di động ở khoảng cách gần, ví dụ như chia sẻ tập tin qua ứng dụng, giao thức nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu đủ nhanh và ổn định?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Để đảm bảo an toàn cho việc kết nối không dây, việc sử dụng mật khẩu mạnh và mã hóa dữ liệu là rất quan trọng. Trong các công nghệ kết nối không dây phổ biến, cơ chế nào được coi là tiêu chuẩn để bảo mật kết nối Wi-Fi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi hai thiết bị sử dụng công nghệ không dây có tần số hoạt động trùng nhau (ví dụ: cả hai dùng băng tần 2.4 GHz), điều gì có khả năng xảy ra nhất nếu không có cơ chế quản lý kênh hiệu quả?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, thuật ngữ Bluetooth Low Energy (BLE) chủ yếu được thiết kế để đạt được mục tiêu nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một ứng dụng trên điện thoại thông minh cần gửi dữ liệu định vị đến một thiết bị đeo tay thông minh (ví dụ: đồng hồ thông minh) để hiển thị, giao thức kết nối không dây nào thường được ưu tiên sử dụng vì sự cân bằng giữa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi hai thiết bị thực hiện secure pairing (ghép nối an toàn) lần đầu, mục đích chính của quá trình này là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các phương án kết nối không dây, công nghệ nào có phạm vi hoạt động hiệu quả nhất cho việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị ở khoảng cách vài mét và thường được sử dụng cho tai nghe, loa di động?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một ứng dụng sử dụng GPS để theo dõi vị trí người dùng và gửi dữ liệu này đến một máy chủ, quá trình này chủ yếu dựa vào công nghệ nào để xác định vị trí?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong việc kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, vai trò của một hotspot hoặc access point là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các giao thức kết nối không dây, giao thức nào có đặc điểm là phạm vi hoạt động rất ngắn (vài centimet) và thường được sử dụng cho các giao dịch thanh toán hoặc trao đổi thông tin nhanh chóng khi chạm thiết bị?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Một ứng dụng cần hiển thị trạng thái pin của tai nghe không dây kết nối với điện thoại. Thông tin trạng thái pin thường được truyền qua giao thức nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình thực hành kết nối các thiết bị không dây, nếu gặp tình trạng thiết bị A không thể phát hiện thiết bị B dù cả hai đều bật kết nối, thì giải pháp khắc phục ban đầu nào là hợp lý nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong môi trường có nhiều thiết bị không dây hoạt động cùng lúc, hiện tượng nhiễu sóng có thể xảy ra. Công nghệ nào thường sử dụng các kỹ thuật để giảm thiểu nhiễu và cải thiện hiệu suất kết nối?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Một ứng dụng IoT (Internet of Things) cần kết nối nhiều cảm biến nhỏ với một bộ xử lý trung tâm, nơi các cảm biến này chỉ gửi dữ liệu định kỳ với dung lượng rất nhỏ. Công nghệ không dây nào sau đây là phù hợp nhất về mặt tiêu thụ năng lượng và chi phí triển khai?