Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

1. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng các kiểu chữ (font chữ) khác nhau giúp ích gì cho người đọc?

A. Làm cho văn bản dài hơn
B. Tăng khả năng đọc và nhấn mạnh các phần quan trọng của văn bản
C. Giảm dung lượng tệp tin
D. Chỉ có thể sử dụng một kiểu chữ duy nhất

2. Tùy chọn ScreenTip trong hộp thoại Insert Hyperlink (Microsoft Word) cung cấp chức năng gì?

A. Xác định văn bản hiển thị của liên kết
B. Nhập địa chỉ URL của trang web đích
C. Hiển thị một đoạn văn bản mô tả ngắn gọn khi người dùng rê chuột qua liên kết
D. Liên kết đến một địa chỉ email

3. Chế độ Canh lề đều hai bên (Justify) trong văn bản thường mang lại hiệu quả gì về mặt thị giác?

A. Tạo ra các khoảng trống lớn ở cuối mỗi dòng
B. Làm cho các dòng văn bản thẳng hàng ở cả hai lề trái và phải, tạo cảm giác trang trọng, chuyên nghiệp
C. Chỉ căn chỉnh văn bản vào giữa trang
D. Giảm kích thước phông chữ

4. Định dạng Bullet points (dấu đầu dòng) và Numbering (đánh số) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các đoạn văn dài
B. Liệt kê các mục hoặc bước một cách có tổ chức, dễ theo dõi
C. Thay đổi màu nền của trang
D. Chèn hình ảnh vào văn bản

5. Khi bạn muốn tạo một liên kết email trong Word, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

A. Existing File or Web Page
B. Place in This Document
C. Create New Document
D. E-mail Address

6. Trong Microsoft Word, tùy chọn Text to display trong hộp thoại Insert Hyperlink dùng để làm gì?

A. Nhập địa chỉ trang web
B. Hiển thị văn bản hoặc hình ảnh mà người dùng sẽ nhấp vào để kích hoạt liên kết
C. Thiết lập gợi ý hiển thị khi rê chuột qua liên kết
D. Liên kết đến một vị trí cụ thể trong tài liệu hiện tại

7. Khi bạn muốn tạo một liên kết đến một địa chỉ email và đồng thời thiết lập chủ đề mặc định cho email đó, bạn sẽ sử dụng trường nào trong hộp thoại Insert Hyperlink (khi đã chọn E-mail Address)?

A. Text to display
B. Address
C. Subject
D. ScreenTip

8. Trong các định dạng văn bản, việc sử dụng drop cap (chữ cái đầu dòng lớn) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho văn bản khó đọc hơn
B. Tạo điểm nhấn thị giác cho phần đầu của đoạn văn bản hoặc chương
C. Giảm kích thước của toàn bộ văn bản
D. Chèn một liên kết mới vào văn bản

9. Trong Microsoft Word, để tạo một liên kết đến một trang web, bạn sẽ sử dụng chức năng nào sau đây?

A. Chèn Hình ảnh
B. Tạo Siêu liên kết (Hyperlink)
C. Chèn Bảng
D. Tạo Mục lục tự động

10. Trong Microsoft Word, khi bạn muốn tạo một liên kết đến một phần cụ thể của tài liệu hiện tại (ví dụ: một tiêu đề đã được định dạng), bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

A. Existing File or Web Page
B. Place in This Document
C. Create New Document
D. E-mail Address

11. Trong Microsoft Word, Ký tự đặc biệt (Special Character) thường được sử dụng để chèn các ký tự không có trên bàn phím tiêu chuẩn, ví dụ như:

A. Các chữ cái A, B, C
B. Các ký hiệu toán học (ví dụ: π, ∑), ký hiệu tiền tệ, hoặc ký tự quốc tế (ví dụ: ©, ®)
C. Các phím chức năng F1, F2, F3
D. Các phím điều hướng như mũi tên

12. Trong việc định dạng văn bản, tab stops (điểm dừng Tab) được sử dụng chủ yếu để:

A. Tạo dòng kẻ ngang
B. Căn chỉnh văn bản theo các vị trí cụ thể trên một dòng
C. Thay đổi khoảng cách giữa các đoạn
D. Chèn ký tự đặc biệt

13. Khi tạo một siêu liên kết đến một tệp tin, nếu tệp tin đó bị di chuyển hoặc xóa khỏi vị trí ban đầu, siêu liên kết sẽ gặp vấn đề gì?

A. Siêu liên kết vẫn hoạt động bình thường
B. Siêu liên kết sẽ bị hỏng (broken link) và không thể truy cập tệp tin đích
C. Siêu liên kết sẽ tự động cập nhật đến tệp tin mới
D. Word sẽ tự động tạo một bản sao của tệp tin

14. Khi tạo siêu liên kết đến một trang web, bạn cần nhập địa chỉ URL chính xác vào trường nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

A. Text to display
B. Address
C. ScreenTip
D. Bookmark

15. Việc định dạng khoảng cách dòng (line spacing) trong văn bản có tác dụng gì?

A. Thay đổi kích thước phông chữ
B. Điều chỉnh khoảng trống giữa các dòng văn bản, ảnh hưởng đến khả năng đọc và mật độ thông tin
C. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho chữ
D. Liên kết đến các trang web khác

16. Trong Microsoft Word, chức năng Gạch chân (underline) có thể được sử dụng để:

A. Chỉ để trang trí
B. Nhấn mạnh các từ khóa hoặc liên kết web (trước khi Word tự động định dạng)
C. Thay đổi kiểu dáng của số trang
D. Tạo danh sách đánh số

17. Định dạng in đậm (bold) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

A. Làm cho chữ nghiêng
B. Nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ quan trọng
C. Thay đổi màu sắc của chữ
D. Tăng kích thước của chữ

18. Để tạo một liên kết đến một tệp tin khác trên máy tính hoặc mạng nội bộ, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

A. Existing File or Web Page
B. Place in This Document
C. Create New Document
D. E-mail Address

19. Trong quá trình thực hành định dạng văn bản, việc sử dụng Header và Footer (đầu trang và chân trang) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để trang trí lề của trang giấy
B. Để chứa thông tin lặp lại trên mọi trang, như số trang, tên tài liệu, hoặc ngày tháng
C. Tạo các liên kết nội bộ trong tài liệu
D. Thay đổi kích thước của toàn bộ trang giấy

20. Trong Microsoft Word, làm thế nào để xóa một siêu liên kết đã tồn tại trên văn bản?

A. Chọn văn bản liên kết, nhấn phím Delete
B. Chọn văn bản liên kết, nhấp chuột phải và chọn Remove Hyperlink (Xóa siêu liên kết)
C. Chỉ có thể xóa bằng cách xóa toàn bộ văn bản
D. Không thể xóa siêu liên kết đã tạo

21. Định dạng in nghiêng (italic) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

A. Làm cho chữ đậm
B. Nhấn mạnh tiêu đề của sách hoặc tên tác phẩm
C. Tăng khoảng cách giữa các ký tự
D. Gạch chân toàn bộ đoạn văn

22. Việc sử dụng định dạng Tạo Heading (Heading Styles) trong Word có lợi ích chính là gì?

A. Làm cho văn bản có màu sắc sặc sỡ hơn
B. Tự động tạo mục lục và cho phép điều hướng dễ dàng trong tài liệu dài
C. Tăng kích thước font chữ của toàn bộ văn bản
D. Chèn siêu liên kết đến các trang web

23. Khi bạn muốn tạo một siêu liên kết mà khi nhấp vào sẽ dẫn đến một địa chỉ email và có sẵn một nội dung email mẫu, bạn cần điền thông tin vào những trường nào?

A. Text to display và Address
B. Address và Subject
C. Text to display và Subject
D. Address và ScreenTip

24. Khi tạo liên kết email, bạn cần nhập địa chỉ email vào trường nào của hộp thoại Insert Hyperlink?

A. Text to display
B. Address
C. Subject
D. CC / BCC

25. Khi định dạng một đoạn văn bản, việc điều chỉnh canh lề (alignment) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Kích thước của chữ
B. Cách các dòng văn bản được sắp xếp giữa các lề trái và phải của trang
C. Khoảng cách giữa các đoạn văn
D. Kiểu chữ được sử dụng

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

1. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng các kiểu chữ (font chữ) khác nhau giúp ích gì cho người đọc?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

2. Tùy chọn ScreenTip trong hộp thoại Insert Hyperlink (Microsoft Word) cung cấp chức năng gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

3. Chế độ Canh lề đều hai bên (Justify) trong văn bản thường mang lại hiệu quả gì về mặt thị giác?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

4. Định dạng Bullet points (dấu đầu dòng) và Numbering (đánh số) thường được sử dụng để làm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

5. Khi bạn muốn tạo một liên kết email trong Word, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Microsoft Word, tùy chọn Text to display trong hộp thoại Insert Hyperlink dùng để làm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

7. Khi bạn muốn tạo một liên kết đến một địa chỉ email và đồng thời thiết lập chủ đề mặc định cho email đó, bạn sẽ sử dụng trường nào trong hộp thoại Insert Hyperlink (khi đã chọn E-mail Address)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các định dạng văn bản, việc sử dụng drop cap (chữ cái đầu dòng lớn) nhằm mục đích gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Microsoft Word, để tạo một liên kết đến một trang web, bạn sẽ sử dụng chức năng nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

10. Trong Microsoft Word, khi bạn muốn tạo một liên kết đến một phần cụ thể của tài liệu hiện tại (ví dụ: một tiêu đề đã được định dạng), bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

11. Trong Microsoft Word, Ký tự đặc biệt (Special Character) thường được sử dụng để chèn các ký tự không có trên bàn phím tiêu chuẩn, ví dụ như:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc định dạng văn bản, tab stops (điểm dừng Tab) được sử dụng chủ yếu để:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tạo một siêu liên kết đến một tệp tin, nếu tệp tin đó bị di chuyển hoặc xóa khỏi vị trí ban đầu, siêu liên kết sẽ gặp vấn đề gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tạo siêu liên kết đến một trang web, bạn cần nhập địa chỉ URL chính xác vào trường nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

15. Việc định dạng khoảng cách dòng (line spacing) trong văn bản có tác dụng gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Microsoft Word, chức năng Gạch chân (underline) có thể được sử dụng để:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

17. Định dạng in đậm (bold) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

18. Để tạo một liên kết đến một tệp tin khác trên máy tính hoặc mạng nội bộ, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Insert Hyperlink?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình thực hành định dạng văn bản, việc sử dụng Header và Footer (đầu trang và chân trang) có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Microsoft Word, làm thế nào để xóa một siêu liên kết đã tồn tại trên văn bản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

21. Định dạng in nghiêng (italic) thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng định dạng Tạo Heading (Heading Styles) trong Word có lợi ích chính là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn muốn tạo một siêu liên kết mà khi nhấp vào sẽ dẫn đến một địa chỉ email và có sẵn một nội dung email mẫu, bạn cần điền thông tin vào những trường nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tạo liên kết email, bạn cần nhập địa chỉ email vào trường nào của hộp thoại Insert Hyperlink?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học ứng dụng 12 bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Tags: Bộ đề 1

25. Khi định dạng một đoạn văn bản, việc điều chỉnh canh lề (alignment) ảnh hưởng đến điều gì?