1. Mục đích của việc sử dụng bản vẽ chi tiết là gì?
A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ công trình.
B. Thể hiện các yếu tố trang trí ngoại thất.
C. Diễn tả rõ ràng, đầy đủ các thông tin cần thiết để thi công một bộ phận hoặc một cấu kiện cụ thể.
D. Xác định hướng gió và bức xạ mặt trời.
2. Bản vẽ mặt cắt là gì và nó cung cấp thông tin gì cho người đọc?
A. Là bản vẽ nhìn từ trên xuống, thể hiện bố cục tổng thể của công trình.
B. Là bản vẽ thể hiện hình dáng bên ngoài của công trình, không có chi tiết bên trong.
C. Là bản vẽ thể hiện cấu tạo bên trong của công trình bằng cách cắt bỏ một phần và nhìn vào mặt cắt đó.
D. Là bản vẽ thể hiện vị trí của các công trình xung quanh.
3. Ký hiệu Ø đứng trước một kích thước trong bản vẽ xây dựng có nghĩa là gì?
A. Đường kính.
B. Bán kính.
C. Diện tích.
D. Chu vi.
4. Khi tỷ lệ bản vẽ là 1:50, điều này có nghĩa là gì đối với kích thước của vật thể?
A. Kích thước trên bản vẽ lớn gấp 50 lần kích thước thực tế.
B. Kích thước trên bản vẽ nhỏ hơn 50 lần so với kích thước thực tế.
C. Kích thước trên bản vẽ bằng 50% kích thước thực tế.
D. Kích thước trên bản vẽ bằng 1/50 m.
5. Tại sao việc ghi đúng tỷ lệ trên bản vẽ xây dựng lại quan trọng?
A. Để bản vẽ trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để đảm bảo kích thước thực tế của công trình được thi công chính xác theo thiết kế.
C. Để dễ dàng phân biệt các loại vật liệu.
D. Để xác định số lượng công nhân cần thiết.
6. Bản vẽ hệ thống cấp thoát nước thể hiện thông tin gì là chủ yếu?
A. Vị trí và kích thước của các bức tường chịu lực.
B. Đường đi, kích thước và cách lắp đặt của các đường ống cấp, thoát nước.
C. Hình dáng và vật liệu của nội thất.
D. Kết cấu khung thép của mái.
7. Mục đích của bản vẽ hoàn công là gì?
A. Là bản vẽ thiết kế ban đầu của công trình.
B. Là bản vẽ thể hiện những thay đổi thực tế so với bản vẽ thiết kế trong quá trình thi công.
C. Là bản vẽ dự toán chi phí xây dựng.
D. Là bản vẽ thể hiện quy trình vận hành của các hệ thống kỹ thuật.
8. Trong bản vẽ kết cấu, ký hiệu nào thường được dùng để biểu thị cốt thép tròn trơn?
A. Hai đường song song có khoảng cách nhỏ.
B. Một đường thẳng có các vòng tròn nhỏ đặt đều nhau.
C. Một đường thẳng duy nhất.
D. Một đường thẳng với các gạch chéo xiên.
9. Khi cần thể hiện một bộ phận khuất trong bản vẽ xây dựng, người ta thường sử dụng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét đứt mảnh.
D. Nét chấm gạch mảnh.
10. Chức năng của bản vẽ kiến trúc là gì?
A. Chỉ thể hiện kết cấu chịu lực của công trình.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống điện, nước.
C. Biểu diễn hình dáng, bố cục không gian, tỷ lệ và các yêu cầu về mỹ thuật của công trình.
D. Xác định các loại vật liệu hoàn thiện bề mặt.
11. Ký hiệu hình chữ nhật có các đường kẻ chéo bên trong thường biểu thị loại vật liệu nào trong bản vẽ xây dựng?
A. Thép.
B. Kính.
C. Gỗ.
D. Bê tông cốt thép.
12. Khi đọc bản vẽ mặt bằng móng, thông tin quan trọng nhất cần xác định là gì?
A. Vị trí và kích thước của các cửa sổ.
B. Hình dạng, kích thước và vị trí của các bộ phận móng.
C. Chi tiết cấu tạo của mái nhà.
D. Số lượng phòng và diện tích sử dụng.
13. Mục đích chính của việc sử dụng các nét vẽ khác nhau (đậm, mảnh, đứt nét) trong bản vẽ xây dựng là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
B. Phân biệt các loại đối tượng, thể hiện các trạng thái khác nhau của vật thể.
C. Giảm bớt thời gian vẽ bằng cách sử dụng nét đơn giản.
D. Chỉ để phân biệt các phần khác nhau của công trình.
14. Trong bản vẽ kết cấu, ký hiệu nào thường được dùng để biểu thị cốt thép có gân (thép gai)?
A. Một đường thẳng duy nhất.
B. Hai đường song song có khoảng cách nhỏ.
C. Một đường thẳng với các gạch chéo xiên.
D. Một đường thẳng với các vòng tròn nhỏ đặt đều nhau.
15. Mục đích của việc sử dụng bản vẽ mặt bằng là gì?
A. Thể hiện chiều cao của công trình.
B. Biểu diễn bố cục không gian, cách sắp xếp các phòng, tường, cửa trên một mặt phẳng ngang.
C. Chi tiết hóa các mối nối kết cấu.
D. Thể hiện chi tiết hệ thống điện.
16. Trong bản vẽ xây dựng, các ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu thị tường gạch có cốt thép?
A. Các đường song song với chấm tròn xen kẽ.
B. Các đường xiên chéo kết hợp với các vòng tròn nhỏ.
C. Các nét gạch ngang và dọc xen kẽ.
D. Các hình vuông nhỏ được tô đen.
17. Tỷ lệ 1:100 trên bản vẽ xây dựng có nghĩa là gì?
A. 1 mm trên bản vẽ tương ứng với 100 m ngoài thực tế.
B. 1 cm trên bản vẽ tương ứng với 100 cm ngoài thực tế.
C. 1 đơn vị đo trên bản vẽ tương ứng với 100 đơn vị đo đó ngoài thực tế.
D. 1 m trên bản vẽ tương ứng với 100 m ngoài thực tế.
18. Theo quy ước, đường bao thấy trong bản vẽ xây dựng thường được biểu thị bằng loại nét nào?
A. Nét đứt mảnh.
B. Nét liền đậm.
C. Nét chấm gạch mảnh.
D. Nét liền mảnh.
19. Đường tâm trong bản vẽ xây dựng thường được biểu thị bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt mảnh.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét chấm gạch mảnh.
20. Trong bản vẽ kết cấu, ký hiệu T thường dùng để chỉ loại thép gì?
A. Thép tròn trơn.
B. Thép có gân.
C. Thép hình.
D. Thép tấm.
21. Trong bản vẽ chi tiết cấu tạo, thông tin nào là quan trọng nhất để đảm bảo thi công đúng kỹ thuật?
A. Tổng diện tích sàn.
B. Tên của kiến trúc sư thiết kế.
C. Kích thước lắp đặt, vật liệu và phương pháp liên kết các bộ phận.
D. Màu sắc sơn tường.
22. Trong bản vẽ mặt bằng, các nét đứt thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Các đường bao thấy của công trình.
B. Các bộ phận của tầng trên hoặc các cấu kiện nằm khuất bên dưới mặt cắt.
C. Kích thước tổng thể của công trình.
D. Trục đối xứng.
23. Khi đọc bản vẽ mặt đứng, người xem có thể hình dung được điều gì?
A. Cấu tạo bên trong của các tầng.
B. Hình dáng, tỷ lệ và các chi tiết trang trí bên ngoài của công trình.
C. Hệ thống thoát nước dưới lòng đất.
D. Kết cấu thép của khung nhà.
24. Bản vẽ điện nước thường bao gồm những thông tin gì?
A. Kích thước chi tiết của móng và dầm.
B. Vị trí, chủng loại và cách đi dây điện, đường ống nước.
C. Hình dáng và vật liệu của cửa sổ.
D. Màu sắc và vật liệu hoàn thiện tường.
25. Đường kích thước trong bản vẽ xây dựng thường được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt mảnh.
C. Nét chấm gạch mảnh.
D. Nét liền mảnh.