Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 19 Vai trò, ý nghĩa và các nguyên tắc của hoạt động thiết kế kĩ thuật
1. Nguyên tắc thân thiện với môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong thiết kế kỹ thuật vì:
A. Nó giúp sản phẩm có tuổi thọ ngắn hơn để khuyến khích tiêu dùng.
B. Nó góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Nó làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
D. Nó chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.
2. Nguyên tắc nào của thiết kế kỹ thuật liên quan đến khả năng thích ứng của sản phẩm với các điều kiện sử dụng khác nhau?
A. Tính kinh tế.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tính linh hoạt.
D. Tính sáng tạo.
3. Nguyên tắc tính mô-đun (modularity) trong thiết kế kỹ thuật đề cập đến:
A. Sản phẩm chỉ có một bộ phận duy nhất.
B. Sản phẩm được chia thành các bộ phận độc lập, có thể thay thế hoặc kết hợp dễ dàng.
C. Sản phẩm có hình thức giống hệt nhau.
D. Sản phẩm chỉ có thể hoạt động trong một môi trường nhất định.
4. Nguyên tắc tính an toàn trong thiết kế kỹ thuật yêu cầu sản phẩm phải:
A. Có khả năng chống lại mọi tác động từ bên ngoài.
B. Không gây hại cho người sử dụng và môi trường xung quanh.
C. Có thể hoạt động liên tục mà không cần bảo trì.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất để tạo sự khác biệt.
5. Khi một sản phẩm thiết kế kỹ thuật gặp sự cố ngoài ý muốn trong quá trình sử dụng, điều đó có thể phản ánh vấn đề ở nguyên tắc nào?
A. Tính thẩm mỹ.
B. Tính kinh tế.
C. Tính tin cậy.
D. Tính sáng tạo.
6. Khi đánh giá một thiết kế kỹ thuật, yếu tố hiệu quả sử dụng liên quan trực tiếp đến:
A. Khả năng sản xuất nhanh chóng.
B. Mức độ đáp ứng yêu cầu và mục đích sử dụng của người dùng.
C. Chi phí bảo hành và sửa chữa.
D. Tính độc đáo của công nghệ được áp dụng.
7. Trong hoạt động thiết kế kỹ thuật, tính tin cậy được hiểu là:
A. Sản phẩm có khả năng hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
B. Sản phẩm có thể hoạt động đúng chức năng, ổn định và ít bị hư hỏng.
C. Sản phẩm có thiết kế dễ dàng tháo lắp và sửa chữa.
D. Sản phẩm có thể được nâng cấp phần mềm thường xuyên.
8. Trong hoạt động thiết kế kỹ thuật, sự phù hợp được hiểu là:
A. Sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật đặt ra.
B. Sản phẩm có hình thức đẹp mắt và màu sắc hài hòa.
C. Sản phẩm có giá thành rẻ nhất so với các sản phẩm cùng loại.
D. Sản phẩm được sản xuất với số lượng lớn để đáp ứng thị trường.
9. Vai trò của việc nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chỉ để biết sản phẩm của đối thủ có gì.
B. Để hiểu nhu cầu khách hàng, xác định lợi thế cạnh tranh và định hướng phát triển sản phẩm.
C. Để sao chép hoàn toàn các sản phẩm thành công.
D. Để giảm thiểu ngân sách cho hoạt động tiếp thị.
10. Nguyên tắc tính dễ sử dụng (usability) trong thiết kế kỹ thuật tập trung vào khía cạnh nào?
A. Khả năng thu hút sự chú ý của người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
B. Mức độ hiệu quả, hiệu suất và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Khả năng sản xuất sản phẩm với chi phí thấp nhất.
D. Tính tương thích của sản phẩm với các hệ điều hành khác nhau.
11. Nguyên tắc nào của hoạt động thiết kế kỹ thuật nhấn mạnh việc tìm kiếm giải pháp tối ưu cả về công năng và chi phí?
A. Tính kinh tế.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tính khả thi.
D. Tính sáng tạo.
12. Nguyên tắc tính bền vững trong thiết kế kỹ thuật nhấn mạnh việc:
A. Tạo ra sản phẩm có tuổi thọ rất ngắn để kích thích mua sắm.
B. Sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
D. Thiết kế sản phẩm chỉ để sử dụng một lần.
13. Hoạt động thiết kế kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Chỉ tạo ra các sản phẩm mới lạ, không quan tâm đến công năng.
B. Giải quyết các vấn đề thực tế thông qua việc tạo ra các giải pháp kỹ thuật.
C. Thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật thị giác.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các sản phẩm nhập khẩu.
14. Tại sao việc thử nghiệm và đánh giá là bước không thể thiếu trong quy trình thiết kế kỹ thuật?
A. Để xác nhận sản phẩm đã hoàn chỉnh và không cần cải tiến.
B. Để phát hiện lỗi, kiểm tra tính năng và xác nhận sự phù hợp với yêu cầu.
C. Để tăng cường quảng bá sản phẩm trước khi ra mắt.
D. Để giảm thiểu thời gian nghiên cứu và phát triển.
15. Nguyên tắc tính khả thi trong thiết kế kỹ thuật xét đến khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Sản phẩm có thể được sản xuất hàng loạt với chất lượng đồng đều.
B. Sản phẩm có thể được tạo ra và vận hành trong điều kiện thực tế.
C. Sản phẩm có khả năng thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng.
D. Sản phẩm có thể được bảo trì, sửa chữa dễ dàng bởi người sử dụng.
16. Việc xem xét vòng đời sản phẩm trong thiết kế kỹ thuật bao gồm các giai đoạn:
A. Chỉ từ khi sản xuất đến khi bán ra thị trường.
B. Từ ý tưởng, sản xuất, sử dụng đến khi thải bỏ và tái chế.
C. Chỉ giai đoạn sản xuất và bảo hành.
D. Từ khi mua hàng đến khi hết hạn bảo hành.
17. Việc phân tích các yêu cầu của người dùng và điều kiện sử dụng là bước quan trọng trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Giai đoạn thử nghiệm sản phẩm.
B. Giai đoạn chế tạo sản phẩm.
C. Giai đoạn xác định yêu cầu và thu thập thông tin.
D. Giai đoạn đánh giá và cải tiến.
18. Ý nghĩa của việc áp dụng nguyên tắc tính thẩm mỹ trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Giúp sản phẩm chỉ mang tính trang trí, không có giá trị sử dụng.
B. Tăng cường sự thu hút, tạo ấn tượng tốt và nâng cao giá trị cảm nhận của sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách đơn giản hóa hình thức.
D. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định của pháp luật về kiểu dáng.
19. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào thường bắt đầu bằng việc xác định vấn đề cần giải quyết?
A. Giai đoạn kiểm tra và đánh giá.
B. Giai đoạn đề xuất và lựa chọn giải pháp.
C. Giai đoạn xác định yêu cầu và thu thập thông tin.
D. Giai đoạn chế tạo và thử nghiệm.
20. Khi đề xuất nhiều phương án thiết kế, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên để lựa chọn phương án tốt nhất?
A. Phương án có hình thức bề ngoài ấn tượng nhất.
B. Phương án đáp ứng tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật, công năng và kinh tế.
C. Phương án sử dụng vật liệu mới và công nghệ tiên tiến nhất.
D. Phương án được nhiều người bỏ phiếu đồng tình nhất.
21. Trong thiết kế kỹ thuật, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự phức tạp của dây chuyền sản xuất.
B. Giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu suất và hạ giá thành sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng lao động thủ công.
D. Đảm bảo sản phẩm có vẻ ngoài độc đáo.
22. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho sản phẩm thiết kế kỹ thuật ảnh hưởng đến các yếu tố nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bề ngoài của sản phẩm.
B. Ảnh hưởng đến công năng, độ bền, chi phí và tính khả thi của sản phẩm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quy trình quảng cáo sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng tái chế sau khi sử dụng.
23. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của hoạt động thiết kế kỹ thuật đối với sự phát triển của xã hội?
A. Tạo ra các sản phẩm tiêu dùng không cần thiết.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các thách thức của con người.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của các tập đoàn công nghiệp lớn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của hoạt động thiết kế kỹ thuật?
A. Tính khả thi.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tính độc đáo.
D. Tính kinh tế.
25. Vai trò của tính sáng tạo trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chỉ đơn thuần là sao chép các thiết kế đã có.
B. Tạo ra những giải pháp mới, độc đáo và hiệu quả hơn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của quy trình thiết kế.
D. Ưu tiên sử dụng các công nghệ lỗi thời để tiết kiệm chi phí.