Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

1. Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc xác định chi phí không chỉ bao gồm chi phí tài chính mà còn có thể bao gồm những yếu tố nào khác?

A. Chỉ bao gồm chi phí mua sắm thiết bị và vật tư ban đầu.
B. Bao gồm chi phí vận hành, bảo trì, đào tạo người sử dụng và các tác động xã hội, môi trường.
C. Chỉ tập trung vào chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Bao gồm chi phí quảng cáo và tiếp thị để công nghệ được biết đến.

2. Việc đánh giá chi phí vòng đời của một công nghệ bao gồm các giai đoạn nào?

A. Chỉ bao gồm chi phí mua sắm và lắp đặt ban đầu.
B. Bao gồm chi phí từ khi thiết kế, sản xuất, vận hành, bảo trì đến khi thải bỏ.
C. Chỉ tập trung vào chi phí vận hành và bảo trì.
D. Bao gồm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) và chi phí bán hàng.

3. Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét tính tin cậy có ý nghĩa gì?

A. Công nghệ đó có vẻ ngoài hấp dẫn và hiện đại hay không.
B. Công nghệ đó có khả năng hoạt động chính xác và ổn định theo thời gian, ít gặp lỗi hay không.
C. Công nghệ đó có được nhiều người nổi tiếng sử dụng hay không.
D. Công nghệ đó có thể dễ dàng nâng cấp lên phiên bản mới nhất hay không.

4. Việc xem xét tính năng động của công nghệ có ý nghĩa gì?

A. Công nghệ đó có sử dụng pin hay không.
B. Công nghệ đó có khả năng thay đổi, cập nhật hoặc phát triển để đáp ứng yêu cầu mới hay không.
C. Công nghệ đó có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau hay không.
D. Công nghệ đó có khả năng tự động hóa cao hay không.

5. Yếu tố tính bảo mật trong đánh giá công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Công nghệ đó có vẻ ngoài hấp dẫn hay không.
B. Khả năng bảo vệ dữ liệu và thông tin khỏi truy cập trái phép, mất mát hoặc thay đổi.
C. Công nghệ đó có thể hoạt động mà không cần kết nối internet hay không.
D. Mức độ dễ dàng để cập nhật phần mềm của công nghệ.

6. Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của công nghệ là gì?

A. Công nghệ đó có khả năng hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết hay không.
B. Công nghệ đó có tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ với chất lượng cao và đáp ứng mục tiêu đề ra hay không.
C. Công nghệ đó có sử dụng các linh kiện điện tử mới nhất và tiên tiến nhất hay không.
D. Công nghệ đó có cần ít năng lượng tiêu thụ hay không, bất kể kết quả đầu ra.

7. Một công nghệ có tính thích ứng cao khi nào?

A. Khi nó chỉ có thể hoạt động trong một môi trường rất cố định.
B. Khi nó có khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu mới.
C. Khi nó được thiết kế với nhiều tùy chọn cài đặt sẵn.
D. Khi nó có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ rất thấp.

8. Khi đánh giá tính tương thích, chúng ta cần xem xét điều gì?

A. Công nghệ đó có sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường hay không.
B. Khả năng công nghệ hoạt động hài hòa với các hệ thống, thiết bị hoặc quy trình hiện có.
C. Công nghệ đó có yêu cầu phần mềm cập nhật thường xuyên hay không.
D. Mức độ phức tạp của giao diện người dùng.

9. Khi đánh giá tính hiệu quả chi phí, điều gì là quan trọng nhất?

A. Công nghệ có chi phí ban đầu thấp nhất.
B. Công nghệ mang lại lợi ích cao nhất so với tổng chi phí phát sinh trong suốt vòng đời.
C. Công nghệ có thể được mua với giá ưu đãi.
D. Công nghệ có chi phí bảo trì thấp nhất.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của việc đánh giá công nghệ theo sách giáo khoa Công nghệ 10 (Cánh Diều)?

A. Tính khả thi.
B. Tính hiệu quả.
C. Tính thẩm mỹ của bao bì sản phẩm.
D. Tính tin cậy.

11. Yếu tố tác động xã hội khi đánh giá công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ xem xét tác động đến việc làm của người lao động trực tiếp.
B. Xem xét tác động đến cộng đồng, văn hóa, đạo đức và sự phát triển bền vững.
C. Chỉ tập trung vào sự tiện lợi mà công nghệ mang lại cho người dùng cá nhân.
D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của công nghệ đến giá cổ phiếu của công ty sở hữu.

12. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào là cốt lõi để một công nghệ được coi là thành công trong thực tế?

A. Nó phải được biết đến rộng rãi trên toàn cầu.
B. Nó phải giải quyết được vấn đề thực tế và mang lại lợi ích bền vững cho người dùng và xã hội.
C. Nó phải có thiết kế ấn tượng và thu hút.
D. Nó phải được các chuyên gia công nghệ đánh giá cao.

13. Trong đánh giá công nghệ, rủi ro được xem xét liên quan đến những khía cạnh nào?

A. Chỉ xem xét rủi ro về mặt an ninh mạng.
B. Xem xét các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến việc triển khai, vận hành hoặc kết quả mong đợi của công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào rủi ro về mặt tài chính của công ty.
D. Đánh giá rủi ro liên quan đến sự lỗi thời nhanh chóng của công nghệ.

14. Việc so sánh các công nghệ khác nhau thường dựa trên những tiêu chí nào để lựa chọn ra giải pháp phù hợp nhất?

A. Dựa vào số lượng chức năng mà mỗi công nghệ cung cấp, bất kể tính cần thiết.
B. Dựa trên sự tương đồng về tên gọi và thương hiệu của nhà sản xuất.
C. Dựa trên các tiêu chí đã xác định như hiệu quả, chi phí, tính khả thi, tin cậy và tác động.
D. Dựa vào ý kiến cá nhân của người đánh giá mà không cần căn cứ.

15. Khi đánh giá tính dễ sử dụng của một công nghệ, chúng ta cần xem xét điều gì?

A. Mức độ phức tạp của mã nguồn mà công nghệ sử dụng.
B. Khả năng người dùng thông thường có thể học và vận hành công nghệ một cách hiệu quả mà không cần đào tạo chuyên sâu.
C. Công nghệ đó có yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hay không.
D. Số lượng tính năng mà công nghệ có thể thực hiện.

16. Theo sách giáo khoa Công nghệ 10 (Cánh Diều), đánh giá công nghệ là quá trình gì?

A. Là quá trình chỉ đơn thuần là mô tả các tính năng kỹ thuật của một công nghệ.
B. Là quá trình thu thập, phân tích, so sánh các thông tin về công nghệ để đưa ra quyết định lựa chọn hoặc cải tiến.
C. Là quá trình tìm kiếm các lỗi kỹ thuật để loại bỏ công nghệ đó khỏi thị trường.
D. Là quá trình chỉ tập trung vào việc so sánh chi phí của công nghệ với các đối thủ cạnh tranh.

17. Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

A. Mức độ nổi tiếng của nhà phát minh ra công nghệ đó.
B. Khả năng ứng dụng công nghệ trong điều kiện kinh tế, kỹ thuật và nguồn lực hiện có.
C. Số lượng người theo dõi công nghệ đó trên mạng xã hội.
D. Thời gian mà công nghệ đó đã tồn tại trên thị trường.

18. Một công nghệ được coi là tối ưu khi nào?

A. Khi nó là công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất trên thị trường.
B. Khi nó mang lại lợi ích cao nhất so với tổng chi phí bỏ ra và đáp ứng tốt nhất các yêu cầu.
C. Khi nó có khả năng thay thế hoàn toàn các công nghệ cũ đã lỗi thời.
D. Khi nó được phát triển bởi một công ty công nghệ lớn và uy tín.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một công nghệ mới nhằm xác định tính khả thi và lợi ích của nó trong thực tế?

A. Sự phổ biến và xu hướng sử dụng của công nghệ đó trên thị trường quốc tế.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế, giải quyết vấn đề và mang lại lợi ích rõ ràng so với chi phí bỏ ra.
C. Mức độ phức tạp về mặt kỹ thuật và yêu cầu cao về trình độ chuyên môn để vận hành.
D. Tính thẩm mỹ và sự sáng tạo trong thiết kế giao diện người dùng của công nghệ.

20. Khi đánh giá tác động văn hóa của một công nghệ, chúng ta cần quan tâm đến điều gì?

A. Chỉ xem xét công nghệ đó có dễ dàng truy cập hay không.
B. Xem xét cách công nghệ ảnh hưởng đến lối sống, giá trị, truyền thống và cách giao tiếp của con người.
C. Chỉ tập trung vào việc công nghệ có sử dụng ngôn ngữ địa phương hay không.
D. Đánh giá mức độ phổ biến của công nghệ trong các bộ phim.

21. Yếu tố tính bền vững trong đánh giá công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Công nghệ đó có thể hoạt động liên tục trong nhiều năm mà không cần thay thế.
B. Công nghệ đó có thể được phát triển và sử dụng mà không gây hại nghiêm trọng đến môi trường và xã hội trong dài hạn.
C. Công nghệ đó có sử dụng vật liệu có tuổi thọ cao nhất hay không.
D. Công nghệ đó có khả năng tự sửa chữa khi gặp lỗi hay không.

22. Một công nghệ được coi là phù hợp với bối cảnh cụ thể khi nào?

A. Khi nó là công nghệ tiên tiến nhất thế giới, bất kể nhu cầu.
B. Khi nó đáp ứng được các yêu cầu, điều kiện và mục tiêu cụ thể của người sử dụng hoặc tổ chức.
C. Khi nó có khả năng hoạt động ở mọi nơi trên thế giới mà không cần điều chỉnh.
D. Khi nó được giới thiệu bởi các chuyên gia công nghệ hàng đầu.

23. Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

A. Chỉ xem xét lượng khí thải ra môi trường trong quá trình sản xuất.
B. Xem xét tác động đến tài nguyên thiên nhiên, chất lượng không khí, nước, đất và đa dạng sinh học.
C. Chỉ tập trung vào việc công nghệ có sử dụng vật liệu tái chế hay không.
D. Đánh giá mức độ tiêu thụ năng lượng của công nghệ đó.

24. Một công nghệ có tính ứng dụng cao khi nào?

A. Khi nó chỉ có thể sử dụng trong một môi trường phòng thí nghiệm rất đặc biệt.
B. Khi nó có thể được áp dụng và mang lại lợi ích trong nhiều lĩnh vực hoặc tình huống thực tế khác nhau.
C. Khi nó đòi hỏi người dùng phải có bằng cấp chuyên môn cao để sử dụng.
D. Khi nó chỉ mới được thử nghiệm và chưa có sản phẩm thực tế.

25. Yếu tố tác động kinh tế khi đánh giá công nghệ bao gồm những gì?

A. Chỉ xem xét ảnh hưởng đến giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
B. Xem xét tác động đến năng suất lao động, lợi nhuận, chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh.
C. Chỉ tập trung vào việc công nghệ có tạo ra việc làm mới hay không.
D. Đánh giá mức độ phổ biến của công nghệ trên các phương tiện truyền thông.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc xác định chi phí không chỉ bao gồm chi phí tài chính mà còn có thể bao gồm những yếu tố nào khác?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Việc đánh giá chi phí vòng đời của một công nghệ bao gồm các giai đoạn nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét tính tin cậy có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Việc xem xét tính năng động của công nghệ có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố tính bảo mật trong đánh giá công nghệ đề cập đến điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của công nghệ là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Một công nghệ có tính thích ứng cao khi nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá tính tương thích, chúng ta cần xem xét điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá tính hiệu quả chi phí, điều gì là quan trọng nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của việc đánh giá công nghệ theo sách giáo khoa Công nghệ 10 (Cánh Diều)?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố tác động xã hội khi đánh giá công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào là cốt lõi để một công nghệ được coi là thành công trong thực tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Trong đánh giá công nghệ, rủi ro được xem xét liên quan đến những khía cạnh nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Việc so sánh các công nghệ khác nhau thường dựa trên những tiêu chí nào để lựa chọn ra giải pháp phù hợp nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đánh giá tính dễ sử dụng của một công nghệ, chúng ta cần xem xét điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Theo sách giáo khoa Công nghệ 10 (Cánh Diều), đánh giá công nghệ là quá trình gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Một công nghệ được coi là tối ưu khi nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một công nghệ mới nhằm xác định tính khả thi và lợi ích của nó trong thực tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Khi đánh giá tác động văn hóa của một công nghệ, chúng ta cần quan tâm đến điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố tính bền vững trong đánh giá công nghệ đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Một công nghệ được coi là phù hợp với bối cảnh cụ thể khi nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Một công nghệ có tính ứng dụng cao khi nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài 7 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố tác động kinh tế khi đánh giá công nghệ bao gồm những gì?