1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của công nghệ giáo dục (EdTech)?
A. Chỉ là việc sử dụng máy tính trong lớp học.
B. Tích hợp công nghệ vào quá trình dạy và học để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
2. Đâu không phải là đặc trưng cơ bản của công nghệ theo quan điểm phổ biến hiện nay?
A. Tính ứng dụng và thực tiễn cao.
B. Khả năng thay đổi và phát triển liên tục.
C. Tính trừu tượng và lý thuyết thuần túy.
D. Khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu con người.
3. Một ví dụ về công nghệ sinh học là gì?
A. Chế tạo động cơ phản lực.
B. Kỹ thuật di truyền để tạo ra cây trồng kháng bệnh.
C. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
D. Xây dựng mạng lưới internet.
4. Phát triển công nghệ có thể mang lại những lợi ích gì cho giáo dục?
A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Tăng khả năng tiếp cận kiến thức, cá nhân hóa lộ trình học tập và phương pháp giảng dạy.
C. Chỉ phù hợp với các trường học có điều kiện tài chính tốt.
D. Làm cho việc học trở nên thụ động hơn.
5. Trong lịch sử phát triển, cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) nổi bật với sự kết hợp của những công nghệ nào?
A. Hơi nước, máy móc cơ khí.
B. Điện, dây chuyền lắp ráp.
C. Tự động hóa, Internet vạn vật, Trí tuệ nhân tạo.
D. Năng lượng hạt nhân, công nghệ vũ trụ.
6. Trong bối cảnh phát triển khoa học và công nghệ hiện nay, khái niệm công nghệ được hiểu rộng nhất là gì?
A. Tập hợp các quy trình sản xuất và máy móc thiết bị.
B. Hệ thống kiến thức, kỹ năng, phương pháp, công cụ, phương tiện để tạo ra sản phẩm và giải quyết vấn đề.
C. Các phát minh khoa học mới nhất.
D. Sản phẩm công nghệ được bán trên thị trường.
7. Khái niệm công nghệ nano đề cập đến công nghệ làm việc ở quy mô nào?
A. Quy mô nguyên tử và phân tử (khoảng 1 đến 100 nanomet).
B. Quy mô micromet.
C. Quy mô milimet.
D. Quy mô centimet.
8. Trong các lĩnh vực dưới đây, lĩnh vực nào ít liên quan trực tiếp đến công nghệ thông tin?
A. Phát triển phần mềm ứng dụng.
B. Thiết kế và sản xuất robot công nghiệp.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Xây dựng mạng lưới viễn thông.
9. Khi đánh giá một công nghệ mới, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính bền vững và trách nhiệm xã hội?
A. Chi phí sản xuất ban đầu.
B. Khả năng thu hút đầu tư.
C. Tác động tiềm ẩn đến môi trường và xã hội.
D. Tính phức tạp của cách vận hành.
10. Khi xem xét sự phát triển của công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng cho các nghiên cứu và ứng dụng?
A. Sở thích cá nhân của các nhà khoa học.
B. Nhu cầu và vấn đề thực tiễn của con người và xã hội.
C. Khả năng tài chính của các tập đoàn công nghệ.
D. Các quy định pháp luật hiện hành.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ về công nghệ?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn nhân lực có trình độ, sáng tạo và khả năng tiếp thu công nghệ mới.
C. Chỉ số IQ trung bình cao của dân số.
D. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ trong đời sống xã hội?
A. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp trong cuộc sống.
B. Là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định.
D. Là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề môi trường.
13. Ngành công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong việc phát triển trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Công nghệ sinh học.
B. Công nghệ thông tin và Khoa học dữ liệu.
C. Công nghệ vật liệu.
D. Công nghệ năng lượng.
14. Công nghệ vật liệu mới có thể mang lại những cải tiến đột phá nào?
A. Chỉ làm tăng trọng lượng của sản phẩm.
B. Tạo ra các sản phẩm nhẹ hơn, bền hơn, hiệu quả hơn hoặc có tính năng mới.
C. Chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực quân sự.
D. Làm cho sản phẩm dễ hỏng hơn.
15. Phân biệt khoa học và công nghệ, phát biểu nào là chính xác nhất?
A. Khoa học tạo ra sản phẩm, công nghệ tạo ra kiến thức.
B. Khoa học tìm hiểu tại sao, công nghệ tìm hiểu làm thế nào để áp dụng.
C. Khoa học và công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
D. Công nghệ luôn đi trước khoa học.
16. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính quốc tế hóa của công nghệ hiện đại?
A. Chỉ có các nước phát triển mới tạo ra công nghệ.
B. Công nghệ được nghiên cứu, phát triển và chuyển giao trên phạm vi toàn cầu.
C. Mỗi quốc gia chỉ sử dụng công nghệ của mình.
D. Công nghệ chỉ phục vụ lợi ích quốc gia.
17. Yếu tố nào sau đây là công nghệ mềm?
A. Máy tính cá nhân.
B. Quy trình quản lý dự án.
C. Dây chuyền sản xuất tự động.
D. Động cơ đốt trong.
18. Khi nói về công nghệ xanh, mục tiêu chính là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
19. Yếu tố nào là quan trọng để đánh giá tính khả thi của một dự án công nghệ?
A. Sự nổi tiếng của người lãnh đạo dự án.
B. Khả năng kỹ thuật, nguồn lực tài chính và thị trường tiềm năng.
C. Số lượng người tham gia.
D. Thời gian hoàn thành dự kiến.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ cốt lõi trong kỷ nguyên số?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Dữ liệu lớn (Big Data).
C. Công nghệ Blockchain.
D. Công nghệ in 2D.
21. Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT) chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ nào?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ mạng, cảm biến và xử lý dữ liệu.
C. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
D. Công nghệ y sinh.
22. Khái niệm đổi mới công nghệ nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Chỉ việc sửa chữa máy móc cũ.
B. Việc áp dụng các công nghệ mới hoặc cải tiến công nghệ hiện có để nâng cao hiệu quả.
C. Chỉ việc mua các thiết bị công nghệ đắt tiền.
D. Việc nghiên cứu lý thuyết công nghệ.
23. Khi nói về an toàn thông tin, biện pháp nào là quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và bật xác thực hai yếu tố.
C. Bỏ qua các cảnh báo bảo mật.
D. Chỉ sử dụng các ứng dụng miễn phí.
24. Khi nghiên cứu về tác động xã hội của công nghệ, yếu tố nào là quan trọng để cân bằng giữa lợi ích và rủi ro?
A. Tập trung hoàn toàn vào lợi ích kinh tế.
B. Đánh giá toàn diện các khía cạnh đạo đức, văn hóa và quyền riêng tư.
C. Chỉ quan tâm đến sự đổi mới nhanh chóng.
D. Ưu tiên các công nghệ gây tranh cãi.
25. Tác động của công nghệ đến việc làm có xu hướng như thế nào trong thời đại số?
A. Chỉ tạo ra nhiều việc làm hơn.
B. Chỉ làm mất việc làm do tự động hóa.
C. Vừa tạo ra việc làm mới, vừa thay đổi bản chất và yêu cầu của nhiều công việc hiện có.
D. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động.