Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

1. Sự chuyển đổi số (digital transformation) trong các ngành công nghiệp hiện đại chủ yếu dựa trên nền tảng của loại hình công nghệ nào?

A. Công nghệ cơ khí chính xác và tự động hóa.
B. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) cùng các ứng dụng dữ liệu.
C. Công nghệ vật liệu mới và năng lượng tái tạo.
D. Công nghệ sinh học và y tế dự phòng.

2. Trong lĩnh vực sản xuất, xu hướng nhà máy thông minh (smart factory) nhấn mạnh vào việc ứng dụng kết hợp các công nghệ nào?

A. Công nghệ in 3D và vật liệu nano.
B. Tự động hóa, IoT, AI và phân tích dữ liệu.
C. Công nghệ năng lượng tái tạo và quản lý chất thải.
D. Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường.

3. Theo phân tích về các mô hình đổi mới, đổi mới đột phá (disruptive innovation) thường có đặc điểm gì?

A. Cải tiến nhỏ, liên tục dựa trên sản phẩm hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới hoặc định nghĩa lại thị trường hiện tại bằng sản phẩm/dịch vụ đơn giản, giá rẻ ban đầu.
C. Tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp với tính năng vượt trội.
D. Thường xuất phát từ các tập đoàn lớn có nguồn lực mạnh.

4. Theo các mô hình quản lý đổi mới, đổi mới theo quy trình (process innovation) tập trung vào mục tiêu gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường.
B. Cải tiến cách thức sản xuất, cung cấp dịch vụ hoặc vận hành để tăng hiệu quả.
C. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận khách hàng mới.
D. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của hợp tác quốc tế trong đổi mới công nghệ là gì?

A. Tạo ra các rào cản thương mại và hạn chế chuyển giao tri thức.
B. Thúc đẩy chia sẻ kiến thức, nguồn lực và kinh nghiệm, tăng tốc độ đổi mới.
C. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia phát triển.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của nghiên cứu và phát triển nội địa.

6. Tầm quan trọng của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đối với các phát minh và sáng chế công nghệ là gì?

A. Tạo điều kiện cho các đối thủ cạnh tranh dễ dàng sao chép và cải tiến.
B. Khuyến khích đầu tư vào R&D bằng cách bảo vệ lợi ích kinh tế của người sáng tạo.
C. Hạn chế sự lan tỏa của công nghệ mới ra công chúng.
D. Tăng chi phí sản xuất và làm chậm quá trình đổi mới.

7. Theo phân tích phổ biến về đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng công nghệ mới trong các tổ chức?

A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường và nhu cầu đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng.
B. Sự phát triển của các quy định pháp lý khuyến khích đầu tư vào R&D.
C. Nhu cầu nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí hoạt động.
D. Mong muốn mở rộng thị phần và tăng cường khả năng sinh lời.

8. Thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như IoT hoặc AI vào hệ thống cũ (legacy systems) là gì?

A. Chi phí đầu tư thấp và dễ dàng tích hợp.
B. Thiếu nhân lực có kỹ năng vận hành.
C. Khả năng tương thích, chi phí nâng cấp và rủi ro bảo mật.
D. Sự đồng thuận của người tiêu dùng về công nghệ mới.

9. Khi nói về chu kỳ sống của sản phẩm công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?

A. Giai đoạn tăng trưởng.
B. Giai đoạn bão hòa.
C. Giai đoạn giới thiệu (ra mắt sản phẩm).
D. Giai đoạn suy thoái.

10. Khái niệm đổi mới sáng tạo (innovation) khác biệt với sáng chế (invention) ở điểm nào?

A. Sáng chế là quá trình tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới sáng tạo là việc đưa ý tưởng đó vào thị trường thành sản phẩm/dịch vụ có giá trị.
B. Sáng chế luôn đòi hỏi đầu tư lớn, còn đổi mới sáng tạo có thể thực hiện với nguồn lực nhỏ.
C. Sáng chế chỉ áp dụng cho lĩnh vực khoa học kỹ thuật, còn đổi mới sáng tạo có thể là bất kỳ lĩnh vực nào.
D. Sáng chế là kết quả của nghiên cứu cơ bản, còn đổi mới sáng tạo là kết quả của nghiên cứu ứng dụng.

11. Khi đánh giá tác động của đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được coi là thách thức lớn nhất đối với người lao động?

A. Giảm giờ làm việc và tăng thời gian nghỉ ngơi.
B. Cơ hội học hỏi kỹ năng mới và thăng tiến nghề nghiệp.
C. Yêu cầu thích ứng với công nghệ mới và nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
D. Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa các bộ phận.

12. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang có những tác động sâu sắc đến đổi mới công nghệ. Trong lĩnh vực nào, AI được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay?

A. Nông nghiệp hữu cơ.
B. Tài chính, y tế, bán lẻ và vận tải.
C. Nghệ thuật thủ công truyền thống.
D. Văn hóa dân gian và lễ hội.

13. Yếu tố nào sau đây không phải là một dạng của đổi mới sản phẩm (product innovation)?

A. Ra mắt một phiên bản điện thoại thông minh mới với camera cải tiến.
B. Phát triển một phần mềm quản lý doanh nghiệp mới.
C. Cải tiến quy trình đóng gói sản phẩm để nhanh hơn.
D. Thiết kế một loại xe hơi điện mới với công nghệ pin tiên tiến.

14. Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo (renewable energy) đang tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Nâng cao hiệu quả chuyển đổi, lưu trữ năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ xanh.
D. Tập trung vào các nguồn năng lượng truyền thống.

15. Trong các mô hình đổi mới, đổi mới liên tục (continuous innovation) thường được mô tả như thế nào?

A. Tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng, làm thay đổi hoàn toàn thị trường.
B. Những cải tiến nhỏ, dần dần, thường xuyên trên các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các công nghệ hoàn toàn mới.
D. Đổi mới chỉ diễn ra một lần duy nhất.

16. Trong lĩnh vực vận tải thông minh (smart transportation), công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi?

A. Công nghệ in 3D để sản xuất bộ phận xe.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), IoT và viễn thông.
C. Công nghệ vật liệu cách nhiệt.
D. Công nghệ sản xuất giấy.

17. Khi đánh giá mức độ sẵn sàng cho đổi mới công nghệ của một quốc gia, các chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

A. Tỷ lệ lao động có bằng cấp cao và chi tiêu cho quốc phòng.
B. Khả năng tiếp cận internet, chi tiêu cho R&D và hệ sinh thái khởi nghiệp.
C. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
D. Chỉ số phát triển du lịch và hoạt động xuất khẩu nông sản.

18. Theo các nghiên cứu về đổi mới, đổi mới mở (open innovation) là gì?

A. Chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ để phát triển công nghệ.
B. Sử dụng cả ý tưởng và con đường ra thị trường của bên ngoài, cũng như các ý tưởng nội bộ và con đường ra thị trường nội bộ.
C. Chỉ tập trung vào việc cấp phép công nghệ cho các công ty khác.
D. Hạn chế chia sẻ thông tin với các đối tác bên ngoài.

19. Theo các nhà kinh tế học về đổi mới, hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các nhà khoa học và kỹ sư.
B. Các doanh nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu, chính phủ và các tổ chức hỗ trợ.
C. Chỉ các nhà đầu tư mạo hiểm và các quỹ đầu tư.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước.

20. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, công nghệ nguồn mở (open source technology) thường được hiểu là gì?

A. Công nghệ được phát triển bởi một nhóm chuyên gia duy nhất và được bảo vệ bản quyền chặt chẽ.
B. Công nghệ có mã nguồn công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Công nghệ chỉ có thể truy cập và sử dụng thông qua các nền tảng trả phí.
D. Công nghệ mới chỉ được ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

21. Phân tích xu hướng công nghệ, điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho các doanh nghiệp?

A. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn hạ tầng IT vật lý.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt trong sử dụng tài nguyên.
C. Phức tạp hóa quy trình quản lý dữ liệu và bảo mật.
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.

22. Theo các chuyên gia về kinh tế số, blockchain là một công nghệ có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc điểm nào?

A. Tập trung dữ liệu tại một máy chủ duy nhất để dễ quản lý.
B. Tạo ra các bản ghi giao dịch minh bạch, không thể thay đổi và phân tán.
C. Yêu cầu sự phê duyệt của một cơ quan trung ương cho mọi giao dịch.
D. Giới hạn khả năng chia sẻ thông tin giữa các bên.

23. Theo các quan điểm về đổi mới công nghệ, việc áp dụng phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm thiểu lượng dữ liệu thu thập được.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào trực giác của nhà quản lý.
D. Hạn chế khả năng dự báo xu hướng thị trường.

24. Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0)?

A. Hơi nước và cơ khí hóa.
B. Điện và sản xuất hàng loạt.
C. Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data).
D. Tự động hóa bằng robot và dây chuyền lắp ráp.

25. Khi nói về vòng đời công nghệ, giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt nhất về giá cả và tính năng giữa các nhà cung cấp?

A. Giai đoạn phát triển.
B. Giai đoạn giới thiệu.
C. Giai đoạn tăng trưởng và bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Sự chuyển đổi số (digital transformation) trong các ngành công nghiệp hiện đại chủ yếu dựa trên nền tảng của loại hình công nghệ nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực sản xuất, xu hướng nhà máy thông minh (smart factory) nhấn mạnh vào việc ứng dụng kết hợp các công nghệ nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Theo phân tích về các mô hình đổi mới, đổi mới đột phá (disruptive innovation) thường có đặc điểm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Theo các mô hình quản lý đổi mới, đổi mới theo quy trình (process innovation) tập trung vào mục tiêu gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của hợp tác quốc tế trong đổi mới công nghệ là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Tầm quan trọng của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đối với các phát minh và sáng chế công nghệ là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Theo phân tích phổ biến về đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng công nghệ mới trong các tổ chức?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như IoT hoặc AI vào hệ thống cũ (legacy systems) là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về chu kỳ sống của sản phẩm công nghệ, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm đổi mới sáng tạo (innovation) khác biệt với sáng chế (invention) ở điểm nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đánh giá tác động của đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được coi là thách thức lớn nhất đối với người lao động?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang có những tác động sâu sắc đến đổi mới công nghệ. Trong lĩnh vực nào, AI được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây không phải là một dạng của đổi mới sản phẩm (product innovation)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo (renewable energy) đang tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các mô hình đổi mới, đổi mới liên tục (continuous innovation) thường được mô tả như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực vận tải thông minh (smart transportation), công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá mức độ sẵn sàng cho đổi mới công nghệ của một quốc gia, các chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Theo các nghiên cứu về đổi mới, đổi mới mở (open innovation) là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Theo các nhà kinh tế học về đổi mới, hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) bao gồm những yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, công nghệ nguồn mở (open source technology) thường được hiểu là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích xu hướng công nghệ, điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho các doanh nghiệp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các chuyên gia về kinh tế số, blockchain là một công nghệ có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc điểm nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Theo các quan điểm về đổi mới công nghệ, việc áp dụng phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) giúp doanh nghiệp điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều TKCN 10 bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói về vòng đời công nghệ, giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt nhất về giá cả và tính năng giữa các nhà cung cấp?