Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 3 bài 49 Chu vi hình tam giác. Chu vi hình tứ giác
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 3 bài 49 Chu vi hình tam giác. Chu vi hình tứ giác
1. Một hình tứ giác có các cạnh lần lượt dài 4 m, 6 m, 5 m và 7 m. Chu vi của hình tứ giác đó là bao nhiêu?
A. 22 m
B. 26 m
C. 20 m
D. 30 m
2. Hình nào sau đây KHÔNG phải là hình tứ giác?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình tam giác
D. Hình thoi
3. Một hình chữ nhật có chiều dài là 10 cm và chiều rộng là 5 cm. Chu vi của hình chữ nhật đó là:
A. 30 cm
B. 50 cm
C. 15 cm
D. 25 cm
4. Nếu biết chu vi của một hình tam giác là 25 cm và độ dài hai cạnh là 7 cm và 9 cm, thì độ dài cạnh còn lại là bao nhiêu?
A. 9 cm
B. 16 cm
C. 18 cm
D. 11 cm
5. Chu vi của một hình tam giác là gì?
A. Tổng độ dài của ba cạnh.
B. Độ dài của một cạnh.
C. Diện tích của hình tam giác.
D. Đường cao của hình tam giác.
6. Trong các cách tính chu vi sau đây, cách nào là sai đối với một hình tam giác có ba cạnh là $a$, $b$, $c$?
A. $P = a + b + c$
B. $P = c + b + a$
C. $P = a \times b \times c$
D. $P = b + c + a$
7. Nếu một hình tam giác đều có cạnh là $a$, thì chu vi của nó được tính bằng công thức nào?
A. $P = a + a + a$
B. $P = a \times a \times a$
C. $P = 3a$
D. $P = a^2$
8. Nếu gấp đôi độ dài mỗi cạnh của một hình tam giác, chu vi của hình tam giác mới sẽ thay đổi như thế nào so với chu vi ban đầu?
A. Chu vi gấp đôi.
B. Chu vi tăng thêm gấp đôi.
C. Chu vi không thay đổi.
D. Chu vi giảm đi một nửa.
9. Cho hình tam giác ABC có AB = 3 cm, BC = 4 cm, CA = 5 cm. Chu vi của tam giác ABC là:
A. 12 cm
B. 9 cm
C. 15 cm
D. 10 cm
10. Chu vi của một hình tứ giác là gì?
A. Tổng độ dài của tất cả các cạnh.
B. Tổng độ dài của hai cạnh đối diện.
C. Diện tích của hình tứ giác.
D. Đường chéo của hình tứ giác.
11. Một hình tứ giác có chu vi là 40 cm. Nếu nó là một hình vuông, độ dài mỗi cạnh của nó là bao nhiêu?
A. 10 cm
B. 20 cm
C. 8 cm
D. 5 cm
12. Một hình vuông có cạnh là 8 cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. 32 cm
B. 64 cm
C. 16 cm
D. 24 cm
13. Chu vi của hình tam giác được tính bằng công thức nào?
A. Tổng độ dài ba cạnh.
B. Tích độ dài ba cạnh.
C. Trung bình cộng độ dài ba cạnh.
D. Độ dài cạnh lớn nhất.
14. Một hình tứ giác có chu vi là 30 cm. Nếu ba cạnh của nó lần lượt là 6 cm, 8 cm và 9 cm, thì cạnh thứ tư có độ dài là bao nhiêu?
A. 7 cm
B. 17 cm
C. 13 cm
D. 23 cm
15. Một hình tam giác có ba cạnh với độ dài lần lượt là 5 cm, 7 cm và 9 cm. Chu vi của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. 21 cm
B. 35 cm
C. 11 cm
D. 45 cm