Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 Bài 69 Mi-li-mét vuông
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 Bài 69 Mi-li-mét vuông
1. Một hình chữ nhật có chiều dài 30 mm và chiều rộng 20 mm. Diện tích của nó theo đơn vị mi-li-mét vuông là bao nhiêu?
A. $600 cm^2$
B. $60 mm^2$
C. $600 mm^2$
D. $60 cm^2$
2. Nếu một hình chữ nhật có diện tích là $250 mm^2$ và chiều rộng là 10 mm, thì chiều dài của nó là bao nhiêu?
A. $2.5 mm$
B. $25 mm$
C. $250 mm$
D. $25 mm^2$
3. Một hình chữ nhật có chiều dài 5 cm và chiều rộng 3 cm. Diện tích của nó theo đơn vị xentimét vuông là bao nhiêu?
A. $15 mm^2$
B. $15 cm^2$
C. $8 cm^2$
D. $8 mm^2$
4. Một chiếc lá có diện tích khoảng $5 cm^2$. Diện tích đó theo đơn vị mi-li-mét vuông là bao nhiêu?
A. $50 mm^2$
B. $500 mm^2$
C. $5000 mm^2$
D. $0.5 mm^2$
5. Đơn vị đo diện tích nào được sử dụng để đo diện tích của một hình chữ nhật nhỏ như một con tem bưu chính?
A. Mét vuông ($m^2$)
B. Xentimét vuông ($cm^2$)
C. Mi-li-mét vuông ($mm^2$)
D. Hecta ($ha$)
6. Cần bao nhiêu hình vuông có cạnh 1 mm để ghép lại thành một hình vuông có cạnh 1 cm?
A. 10
B. 100
C. 1000
D. 1
7. Diện tích của một hình vuông được đo là $81 mm^2$. Độ dài cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $9 mm^2$
B. $81 mm$
C. $9 mm$
D. $8.1 mm$
8. Một mảnh giấy hình vuông có cạnh 4 cm. Diện tích của mảnh giấy đó theo đơn vị mi-li-mét vuông là bao nhiêu?
A. $160 mm^2$
B. $1600 mm^2$
C. $40 mm^2$
D. $400 mm^2$
9. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài 2 cm và chiều rộng 15 mm. Diện tích của nó theo đơn vị mi-li-mét vuông là bao nhiêu?
A. $300 mm^2$
B. $30 mm^2$
C. $3 cm^2$
D. $30 cm^2$
10. Giá trị nào sau đây tương ứng với 1 xentimét vuông ($cm^2$)?
A. $100 mm^2$
B. $10 mm^2$
C. $1 mm^2$
D. $1000 mm^2$
11. Một ô vuông nhỏ có cạnh là 1 mm. Diện tích của ô vuông đó là bao nhiêu?
A. $1 cm^2$
B. $1 mm^2$
C. $10 mm^2$
D. $0.1 mm^2$
12. Chuyển đổi 2 xentimét vuông ($cm^2$) sang đơn vị mi-li-mét vuông ($mm^2$).
A. $20 mm^2$
B. $200 mm^2$
C. $2 mm^2$
D. $2000 mm^2$
13. Đơn vị mi-li-mét vuông ($mm^2$) thường được dùng để đo diện tích của:
A. Một cánh đồng lúa
B. Một căn phòng
C. Một ô cửa sổ
D. Một hạt cát hoặc một sợi tóc
14. So sánh $1 cm^2$ và $10 mm^2$. Đâu là phát biểu đúng?
A. $1 cm^2$ lớn hơn $10 mm^2$
B. $1 cm^2$ nhỏ hơn $10 mm^2$
C. $1 cm^2$ bằng $10 mm^2$
D. Không thể so sánh
15. Nếu một hình vuông có cạnh là 1 cm, diện tích của nó là bao nhiêu?
A. $1 mm^2$
B. $10 mm^2$
C. $100 mm^2$
D. $1 cm^2$