Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 Bài 80 Phép nhân phân số
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 4 Bài 80 Phép nhân phân số
1. Kết quả của phép nhân $\frac{4}{5} \times \frac{3}{2}$ là:
A. $\frac{12}{10}$
B. $\frac{7}{7}$
C. $\frac{6}{5}$
D. $\frac{12}{5}$
2. Tìm kết quả của phép nhân $\frac{1}{3}$ với $5$. (Xem $5$ như $\frac{5}{1}$)
A. $\frac{5}{3}$
B. $\frac{1}{15}$
C. $\frac{6}{3}$
D. $\frac{1}{5}$
3. Tính giá trị của biểu thức: $\frac{1}{2} \times \frac{3}{4}$
A. $\frac{3}{8}$
B. $\frac{4}{6}$
C. $\frac{1}{8}$
D. $\frac{3}{4}$
4. Kết quả của phép nhân $\frac{2}{3} \times \frac{5}{7}$ là:
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{10}{21}$
C. $\frac{10}{7}$
D. $\frac{2}{21}$
5. Tìm kết quả của phép nhân $\frac{2}{7}$ với $4$.
A. $\frac{8}{7}$
B. $\frac{2}{28}$
C. $\frac{6}{7}$
D. $\frac{8}{28}$
6. Một cái bánh được chia thành $8$ phần bằng nhau. An ăn $\frac{1}{4}$ cái bánh. Hỏi An đã ăn bao nhiêu phần của cái bánh?
A. 2 phần
B. 8 phần
C. 4 phần
D. 1 phần
7. Một lớp học có $30$ học sinh. Số học sinh nam chiếm $\frac{2}{5}$ tổng số học sinh. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh nam?
A. 12 học sinh
B. 18 học sinh
C. 25 học sinh
D. 6 học sinh
8. Một người đi bộ mỗi giờ đi được $\frac{3}{4}$ km. Hỏi trong $\frac{1}{2}$ giờ, người đó đi được bao nhiêu km?
A. $\frac{3}{8}$ km
B. $\frac{1}{2}$ km
C. $\frac{3}{4}$ km
D. $\frac{4}{3}$ km
9. Tính giá trị của biểu thức: $\frac{3}{5} \times \frac{1}{2}$
A. $\frac{3}{7}$
B. $\frac{1}{10}$
C. $\frac{3}{10}$
D. $\frac{4}{7}$
10. Một hình chữ nhật có chiều dài $\frac{4}{5}$ mét và chiều rộng $\frac{1}{2}$ mét. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $\frac{4}{10}$ mét vuông
B. $\frac{1}{2}$ mét vuông
C. $\frac{5}{7}$ mét vuông
D. $\frac{2}{5}$ mét vuông
11. Một sợi dây dài $\frac{5}{6}$ mét. Người ta cắt đi $\frac{1}{3}$ sợi dây đó. Hỏi đoạn dây bị cắt đi dài bao nhiêu mét?
A. $\frac{5}{18}$ mét
B. $\frac{4}{3}$ mét
C. $\frac{5}{9}$ mét
D. $\frac{1}{2}$ mét
12. Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài $\frac{7}{8}$ m và chiều rộng $\frac{2}{3}$ m. Diện tích mảnh vườn đó là bao nhiêu?
A. $\frac{14}{24}$ m$^2$
B. $\frac{9}{11}$ m$^2$
C. $\frac{7}{4}$ m$^2$
D. $\frac{14}{11}$ m$^2$
13. Biểu thức $\frac{1}{5} \times \frac{2}{5}$ có giá trị là:
A. $\frac{2}{10}$
B. $\frac{3}{10}$
C. $\frac{2}{25}$
D. $\frac{3}{5}$
14. Phép nhân hai phân số $\frac{a}{b}$ và $\frac{c}{d}$ được thực hiện như thế nào?
A. Ta nhân tử số với mẫu số và giữ nguyên mẫu số.
B. Ta cộng tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
C. Ta nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số: $\frac{a \times c}{b \times d}$
D. Ta nhân tử số với mẫu số và mẫu số với tử số.
15. Tìm giá trị của $3 \times \frac{1}{4}$
A. $\frac{3}{12}$
B. $\frac{1}{12}$
C. $\frac{4}{3}$
D. $\frac{3}{4}$