1. Khi một lò xo bị nén hoặc giãn, nó tích trữ loại năng lượng nào?
A. Động năng.
B. Thế năng hấp dẫn.
C. Thế năng đàn hồi.
D. Năng lượng hóa học.
2. Khi một vật chuyển động trong trường thế, điều nào sau đây luôn đúng?
A. Động năng không đổi.
B. Thế năng không đổi.
C. Cơ năng không đổi.
D. Động năng và thế năng đều không đổi.
3. Một vật bắt đầu chuyển động dưới tác dụng của một lực không đổi. Điều nào sau đây mô tả đúng sự chuyển hóa năng lượng của vật trong quá trình chuyển động, bỏ qua ma sát?
A. Động năng tăng, thế năng giảm.
B. Động năng giảm, thế năng tăng.
C. Thế năng chuyển hóa thành động năng.
D. Động năng chuyển hóa thành thế năng.
4. Một quả bóng được ném thẳng đứng lên trên từ mặt đất. Bỏ qua sức cản của không khí. Năng lượng nào chủ yếu chuyển hóa khi quả bóng bay lên cao?
A. Động năng chuyển hóa thành thế năng.
B. Thế năng chuyển hóa thành động năng.
C. Thế năng hấp dẫn chuyển hóa thành động năng.
D. Động năng chuyển hóa thành nhiệt năng.
5. Một hệ gồm một lò xo có độ cứng $k=100\text{ N/m}$ và một vật nhỏ khối lượng $m=0.5\text{ kg}$. Hệ dao động trên mặt phẳng ngang không ma sát. Nếu biên độ dao động là $A=0.1\text{ m}$, động năng cực đại của vật là bao nhiêu?
A. 1 J.
B. 0.5 J.
C. 10 J.
D. 0.1 J.
6. Một vật có khối lượng 0.5 kg được giữ ở độ cao 10 m so với mặt đất. Sau đó, vật được thả rơi tự do. Bỏ qua sức cản của không khí. Động năng của vật ngay trước khi chạm đất là bao nhiêu?
A. 50 J.
B. 100 J.
C. 25 J.
D. 0 J.
7. Một con lắc lò xo dao động trên mặt phẳng ngang không ma sát. Khi vật đi qua vị trí cân bằng, điều nào sau đây là đúng?
A. Động năng cực đại, thế năng bằng không.
B. Động năng bằng không, thế năng cực đại.
C. Động năng bằng thế năng.
D. Cả động năng và thế năng đều bằng không.
8. Một vật trượt xuống một mặt phẳng nghiêng có ma sát. Trong quá trình trượt, năng lượng nào của vật bị chuyển hóa thành nhiệt năng do ma sát?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Năng lượng hóa học.
9. Một lò xo có độ cứng $k = 200\text{ N/m}$ bị nén 0.05 m. Năng lượng của lò xo là bao nhiêu?
A. 0.25 J.
B. 0.5 J.
C. 0.1 J.
D. 0.05 J.
10. Một con lắc đơn đang dao động điều hòa. Khi nào động năng của con lắc đạt giá trị cực đại?
A. Tại vị trí biên.
B. Tại vị trí cân bằng.
C. Khi con lắc đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương.
D. Tại bất kỳ vị trí nào.
11. Một lực $F = 20\text{ N}$ tác dụng lên một vật có khối lượng 4 kg làm nó chuyển động trên mặt phẳng ngang không ma sát. Nếu vật bắt đầu chuyển động từ trạng thái nghỉ, động năng của vật sau khi đi được quãng đường 5 m là bao nhiêu?
A. 100 J.
B. 200 J.
C. 50 J.
D. 25 J.
12. Một vật khối lượng $m$ trượt không vận tốc đầu từ đỉnh của một mặt phẳng nghiêng có chiều cao $h$. Bỏ qua ma sát. Khi vật trượt đến chân mặt phẳng nghiêng, vận tốc của nó là bao nhiêu?
A. $v = \sqrt{2gh}$
B. $v = \sqrt{gh}$
C. $v = 2gh$
D. $v = \sqrt{g/h}$
13. Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu rằng:
A. Năng lượng không thể tự sinh ra hoặc mất đi, chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác.
B. Năng lượng của một hệ cô lập luôn không đổi.
C. Tổng năng lượng của một hệ luôn bằng không.
D. Năng lượng có thể được tạo ra hoặc phá hủy.
14. Trong quá trình một vật rơi tự do từ độ cao $h$ xuống đất (bỏ qua sức cản không khí), năng lượng nào được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Năng lượng toàn phần.
15. Một vật có khối lượng 2 kg rơi tự do từ độ cao 10 m. Lấy $g = 10 \text{ m/s}^2$. Năng lượng nào của vật tăng lên trong quá trình rơi?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Cả động năng và thế năng đều giảm.